Cây Ráy: Thực hư loại cây dân dã có tác dụng trị bệnh

Tác dụng và cách sử dụng của dược liệu cây Ráy là những điều mà bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Đặc điểm của loài cây phổ biến này, đặc biệt là trong Đông y, cũng sẽ được đề cập. Cây Ráy có nhiều tác động điều trị bệnh và đã trở nên quen thuộc đối với nhân dân.

Giới thiệu về cây Ráy

  • Có các tên gọi thông thường như Ráy dại, Dã vu, Khoai sáp….
  • Tên khoa học: Alocasia odora (Roxb) C. Koch.
  • Họ Ráy trong lĩnh vực khoa học là Araceae.
  • Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

    Cây ráy thường mọc tự nhiên khắp nơi trong nước ta, thường ưa sinh sống tại rừng hoặc nơi có độ ẩm thấp. Bên cạnh đó, cây cũng có thể được tìm thấy ở Lào, Campuchia, Trung Quốc và Úc.

    Suốt cả năm, lá và thân được thu thập. Thu thập củ thường áp dụng cho cây có thời gian sinh trưởng từ 2-3 năm trở lên. Người ta thường đào cả củ, làm sạch đất cát, cắt bỏ rễ nhỏ, lột vỏ bên ngoài, phơi khô hoặc sử dụng tươi.

    Mùa trái cây từ tháng 1 đến 5.

    Ráy là một loài cây mọc hoang ở khắp nơi trên lãnh thổ Việt Nam
    Ráy là một loài cây mọc hoang ở khắp nơi trên lãnh thổ Việt Nam

    Mô tả toàn cây

    Có vảy màu nâu các điểm này. Gốc có hình cầu và mọc ra những củ dài có nhiều điểm ngắn. Phần dưới nằm ngang, phần trên thẳng đứng. Cây Ráy là loại cây thân mềm, cao 0,3 – 1,4m, có cây cao lên đến 5m.

    Cây có những hoa mo và xung quanh có những quả mọng hình trứng màu đỏ. Lá lớn, hình tim với kích thước từ 10 đến 50cm dài, từ 8 đến 45cm rộng. Cuống lá dài từ 15 đến 120cm.

    Bên dưới có một cái mang cánh hoa mo, bên trên có hoa trống. Hoa trống có nhị tụ thu hẹp thành hình thoi hoặc hình 6 cạnh. Hoa cái có bầu hình thuôn dài.

    Quả trứng mọng, có màu đỏ, được bao quanh bởi mo.

    Bộ phận làm thuốc – bào chế

    Cây Ráy được dùng để làm thuốc: thân, rễ, lá và cuống lá. Mỗi phần của cây đều mang lại tác dụng điều trị khác nhau.

    Đổ nước vào, đun sôi cho đến khi gạo mềm nhừ mới vớt ra, đào về, gọt bỏ vỏ, cắt mỏng, ngâm trong nước sạch 5 – 7 ngày, thay nước thường xuyên rồi phơi khô. Nếu sử dụng tươi, phải rang với gạo cho đến khi gạo cháy.

    Trong quá trình chế biến, cần chú ý rằng trong cây có các chất độc gây ngứa, cần cẩn thận.

    Sử dụng nguyên liệu này khi được nấu chín.

    Cây ráy có quả mọng hình trứng, màu đỏ
    Cây có quả mọng hình trứng, màu đỏ

    Bảo quản

    Sau mỗi lần sử dụng, cần đậy kín bao bì, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và lưu trữ ở nhiệt độ phòng.

    Cây Gòn Bông: Không chỉ là loài cây tạo bóng mát, ngoài cây Ráy, cây Gòn Bông cũng là loài cây quen thuộc có tác dụng chữa bệnh. Đọc thêm:

    Thành phần hóa học và tác dụng

    Thành phần hóa học

    Trong cây Ráy có chứa nước, calo, protein, chất béo mỡ, carbohydrate, chất xơ cùng với một số các loại khoáng chất khác bao gồm canxi, sắt, magiê, kali, natri, kẽm và hàm lượng các vitamin B1, B2, vitamin C và vitamin E.

    Các enzyme beta glucosidase, vitamin A, D2, campestrol, redtinol, alocasin, trygochin và isotrygochin được phát hiện trong Thân Ráy.

    Cây Ráy gây dị ứng dễ là do chứa oxalate canxi.

    Trong nhiều nghiên cứu khác, thêm vào đó còn chỉ ra một số thành phần khác như: men polyphenol oxidase, nhiều loại lectin, sterol… Khác nhau.

    Tác dụng y học hiện đại

  • Thân, ngọn và cuống lá của cây Ráy chứa ít các chất độc, thường được sử dụng làm thực phẩm.
  • Chống côn trùng.
  • Kết quả điều trị lành bỏng và tổn thương mềm.
  • Người dân sử dụng để điều trị mụn nhọt, ghẻ, sưng tay chân, giảm ngứa lá Han….
  • Tinh thể canxi oxalate gây tổn thương da, viêm đau miệng và niêm mạc.
  • Củ Ráy có nồng độ sapotoxin cao nên thường gây ngứa, tê môi, lưỡi và cứng hàm khi sử dụng trực tiếp.
  • 2.3. Tác dụng y học cổ truyền

    Củ Ráy có vị nhạt, cay, có tính đặc, và chứa nhiều chất độc. Khi ăn, nó gây ngứa trong miệng và hầu họng.

    Giảm đau, xoa dịu sự ngứa ngáy, giảm bớt đờm, lọc độc, làm dịu cảm giác nóng rát: Hiệu quả của thân rễ Ráy chủ yếu là điều trị các bệnh da ngoài như chàm, nấm da, vết thương do trượt ngã, bị rắn cắn.

    Thân rễ Ráy chủ yếu chữa bệnh ngoài da như mề đay, ghẻ, trượt ngã bị thương...
    Thân rễ Ráy chủ yếu chữa bệnh ngoài da như mề đay, ghẻ, trượt ngã bị thương…

    Cách dùng và liều dùng

    Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và từng bài thuốc mà có thể dùng dược liệu với nhiều cách khác nhau.

    Số liệu sử dụng: 10 – 15g hàng ngày. Sử dụng bôi ngoài không quan trọng liều lượng.

    Một số bài thuốc kinh nghiệm

    Chữa mụn nhọt

    Mang nấu nhừ cùng với dầu Mè, ít dầu Thông và sáp ong, Củ Ráy 80-100g, Nghệ 60g được rửa sạch. Khi hỗn hợp nguội, đắp lên vị trí bị mụn nhọt, thoa lên giấy xốp.

    Hỗ trợ điều trị bệnh Gout

    Uống hết trong một ngày: Củ Ráy (cắt nhỏ, phơi khô, sấy vàng) 20g, Chuối hột cũ (phơi khô) 20g.

    Uống trong, màu đồng đều, Chuối hột khô 20g, lá Lốt khô 20g, Hoặc củ Ráy 20g, điều trị viêm đau nhức rất tốt.

    Cây Ráy là vị thuốc hỗ trợ điều trị bệnh Gout
    Cây Ráy là vị thuốc hỗ trợ điều trị bệnh Gout

    Giải ngứa lá Han

    Có thể sử dụng một củ Ráy chia đôi và chà vào vị trí ngứa khi bị tác động bởi chất độc từ lá Han, người bị ốm.

    Kiêng kỵ

  • Người lười biếng không được sử dụng.
  • Không áp dụng cho những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với các thành phần có trong dược liệu.
  • Khi chưa được nấu kỹ, tránh sử dụng cây Sắn. Những loại cây này vẫn còn sống khi sử dụng có thể gây ngứa họng và miệng.
  • Cây Ráy là một loại thuốc truyền thống được sử dụng từ lâu đời trong dân gian. Dược liệu này được sử dụng phổ biến trong các phương pháp chữa bệnh và trong cuộc sống hàng ngày vì có nhiều tác động quý giá. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của loại thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm soát rủi ro và tránh những tác dụng không mong muốn.