Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) – Phân loại và cách dùng – IELTS Vietop

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là phần kiến thức khá quan trọng và cần thiết. Vậy đại từ nhân xưng là gì? Đại từ nhân xưng được phân chia thành những loại nào? Làm thế nào để sử dụng đại từ nhân xưng? Cùng đọc tham khảo những lý thuyết và ví dụ bài tập dưới đây.

Đại từ nhân xưng là gì?

Đại từ nhân xưng (trong tiếng Anh: Personal pronouns) còn được gọi là đại từ xưng hô, là các từ đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng được sử dụng để hạn chế các danh từ lặp lại trong câu.

Những đại từ nhân xưng cơ bản đó là: I, you, he, she, it, we, they.

E.g.: My mom is 45 years old. She is very warm-hearted.

→ “My mom” được thay thế bởi đại từ nhân xưng “She”, do đó “My mom” không bị lặp ở câu thứ hai.

Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ nhân xưng được phân loại thành 3 loại dựa vào ngôi kể, cụ thể:

  • Ngôi thứ nhất: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất chỉ người nói.
  • Ngôi thứ hai: Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai chỉ người đang được nhắc đến.
  • Ngôi thứ ba: Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba chỉ người nào đó, không phải người đang nói và người được nhắc đến.

Trong đó, với mỗi loại chúng ta có thể chia thành 2 loại:

  • Số ít: chỉ một đối tượng.
  • Số nhiều: chỉ nhiều đối tượng (từ 2 trở lên).

Cùng nhìn cụ thể và chi tiết hơn qua bảng phân loại đơn giản dưới đây:

Ngôi thứ nhấtNgôi thứ haiNgôi thứ ba Số ítSố nhiều

Có thể bạn quan tâm:

Câu tường thuật

Đại từ trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn

Chức năng của đại từ nhân xưng tiếng Anh trong câu

Dựa vào vị trí và vai trò được sử dụng, đại từ nhân xưng có 2 chức năng chính trong câu:

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subjective Personal Pronouns)

I, you, he, she, it, we, và they là những đại từ giữ chức năng làm chủ ngữ trong câu, nó là chủ ngữ của hành động (người, sự vật, hiện tượng thực hiện hành động).

E.g.: You are handsome.

They won the match.

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Objective Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ bao gồm me, you, him, her, it, us, và them. Có những cách thức khác nhau được sử dụng khi đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu như: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ).

E.g.:

  • John knows him. → Đại từ nhân xưng “him” được đặt ngay sau động từ chính được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp.
  • John gave them the book. → Đại từ nhân xưng “them” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”, được đặt ngay sau động từ và đứng trước danh từ do đó nó có vai trò làm tân ngữ gián tiếp của động từ.
  • John went with her. → Đây là đại từ nhân xưng làm tân ngữ của giới từ, “her” là tân ngữ của giới từ “with”, đại từ nhân xưng đứng sau giới từ nó bổ nghĩa.

Các dạng mở rộng của đại từ nhân xưng

Ngoài các đại từ nhân xưng cơ bản, chúng ta còn có 3 dạng mở rộng: đại từ sở hữu, đại từ phản thân và tính từ sở hữu.

Đại từ phản thân (Reflective Personal Pronoun)

Đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves. Đại từ phản thân thay thế cho chủ ngữ.

E.g.: John did not blame himself for Myra’s aggression. (John không tự trách mình vì sự công kích của Myra).

→ Chủ ngữ là John. Đại từ phản thân “himself” thay thế cho chính anh ấy – John.

Tính từ sở hữu (Possessive Determiner)

Tính từ sở hữu bao gồm: mine, your, his, her, its, our, your, their. Tính từ sở hữu biểu thị sự sở hữu cái gì thuộc về người nào đó, thường đứng trước danh từ.

E.g.: Myra has a dog. She loves her dog so much. (Myra có một chú chó. Cô ấy rất yêu chú chó của cô ấy.)

→ Tính từ sở hữu “her” đề cập tới Myra, đứng trước danh từ “dog” muốn nói rằng Myra là người sở hữu chú chó.

Đại từ sở hữu (Possessive Personal Pronoun)

Đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, và theirs. Những từ này biểu thị sự sở hữu cái gì thuộc về một ai đó.

E.g.: Myra protected the pantry, believing all the food was hers. (Myra bảo vệ phòng để đồ ăn, tin rằng tất cả đồ ăn là của cô ấy).

→ Trong trường hợp này, “hers” thay thế cho Myra, chúng ta có thể hiểu Myra là người sở hữu tất cả đồ ăn – “all the food” thay vì nhắc lại “Myra’s food”.

Một số lưu ý với đại từ nhân xưng

  • Trong ví dụ sau, không sử dụng những cụm từ như “my wife and I” trừ khi nó là chủ ngữ của động từ.

E.g.: They found my wife and I under the snowdrift. (Sai) (Họ tìm thấy vợ tôi và tôi dưới đám tuyết).

→ Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ “I” là chủ ngữ của động từ. Trong trường hợp này, “I” nên được thay thế bằng tân ngữ trực tiếp của động từ. Vậy nên, cách viết đúng là: “They found me and my wife…”.

  • Không bao giờ nói “between you and I” (Đúng: “between you and me”)
  • Đại từ nhân xưng “they” có thể là số ít, không chỉ giới tính cụ thể.
  • Không sử dụng “myself” ở trong câu mệnh lệnh.

(Sai: Arrange a meeting with myself if necessary. → Arrange a meeting with me if necessary).

  • Có thể nói “It’s was me” hoặc “It was I”.

Bảng tổng hợp các dạng đại từ nhân xưng

NgôiĐại từ nhân xưng làm chủ ngữĐại từ nhân xưng làm tân ngữTính từ sở hữuĐại từ sở hữuĐại từ phản thânThứ nhất số ítThứ hai số ítThứ ba số ít Thứ nhất số nhiềuThứ hai số nhiềuThứ ba số nhiều

Xem thêm:

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

Bài tập ứng dụng đại từ nhân xưng

Bài tập

Bài tập 1: Sử dụng đại từ thích hợp để điền vào chỗ trống của câu:

  1. My mother is sitting near the tree. …is reading a book.
  2. A boy came and told me that you want to see…, right?
  3. …. is watching TV in the living room.
  4. Why don’t….go to market with me?
  5. Is… from England?
  6. ….don’t want to eat this dish because I can’t eat fish.
  7. While my mother was cooking the meal, my brother went outside. …wanted to meet his girlfriend.

Bài tập 2: Sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp thay thế cho từ/cụm từ in đậm:

  1. Mary and I are students.
  2. Melissa isn’t an engineer. Melissa is an architect.
  3. Bob is my classmate.
  4. My teachers are from the USA.
  5. Are Melissa and Pamela from England?
  6. Tommy, Bob and I are neighbors.
  7. Is Paul a dentist?
  8. You and Fred aren’t from Italy.
  9. Louise is not my mother’s friend.
  10. Are you and I good friends?

Đáp án

Bài tập 1:

1. She

2. me

3. He/She

4. we

5. he/she/it

6. I

7. He

Bài tập 2:

  1. We are students.
  2. Melissa isn’t an engineer. She is an architect.
  3. He is my classmate.
  4. They are from the USA.
  5. Are they from England?
  6. We are neighbors.
  7. Is he a dentist?
  8. You aren’t from Italy.
  9. He is not my mother’s friend.
  10. Are we good friends?

Trên đây là những kiến thức cơ bản về đại từ nhân xưng và những phân loại, cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Hãy thực hành nhiều bài tập để hiểu và thông thạo cách sử dụng chúng. IELTS Vietop chúc bạn thành công!