Sau khi đọc xong bài này, bạn sẽ có thể:
- – Nêu được các loại hình nghiên cứu trong nghiên cứu giáo dục.
- – Giải thích được bản chất của mỗi loại hình nghiên cứu tổng quát.
Các loại hình nghiên cứu chung trong nghiên cứu giáo dục được trình bày trong Bảng 1 dưới đây. Mặc dù các loại nghiên cứu nói chung này đôi khi có thể trùng lặp vào một số thời điểm, chúng có các mục đích khác nhau và dành cho các đối tượng khác nhau.
Các loại hình nghiên cứu Đặc điểm chính Nghiên cứu cơ bản (Basic research) Tập trung vào hình thành các kiến thức nền tảng Nghiên cứu ứng dụng (Applied research) Tập trung vào các câu hỏi và ứng dụng thực tế Nghiên cứu đánh giá (Evaluation research) Tập trung vào xác định xác định giá trị, công trạng hoặc phẩm chất của chương trình can thiệp Nghiên cứu hành động (Action research) Tập trung vào giải quyết các vấn đề mà những người tham gia phải đối mặt Nghiên cứu định hướng (Orientational research) Tập trung vào giảm bất bình đẳng và tạo tiếng nói cho những người yếu thế.
1. Nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng
Các nghiên cứu có thể được đặt dọc theo một sự liên tục với các từ nghiên cứu cơ bản ở một đầu và các từ nghiên cứu ứng dụng ở đầu kia. Loại hỗn hợp có thể được đặt ở trung tâm để thể hiện nghiên cứu có đặc điểm của cả nghiên cứu cơ bản và ứng dụng. Nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng thường được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại các trường đại học. Nó cũng được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu làm việc cho các tổ chức tư vấn, tập đoàn, cơ quan chính phủ và quỹ. Địa chỉ công bố cho nghiên cứu cơ bản và ứng dụng là các tạp chí nghiên cứu học thuật và chuyên nghiệp.
Nghiên cứu cơ bản (basic research) là nhằm tạo ra kiến thức cơ bản và hiểu biết lý thuyết về con người và các quá trình tự nhiên khác. Một ví dụ về nghiên cứu cơ bản là một nghiên cứu xem xét cấu trúc của trí nhớ và cách trí nhớ làm việc. Nghiên cứu cơ bản thường được tiến hành bằng cách sử dụng các phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt nhất (ví dụ: thử nghiệm) trong các điều kiện phòng thí nghiệm được kiểm soát chặt chẽ. Khám giả chính – những người đón nhận nghiên cứu bao gồm các nhà nghiên cứu khác trong lĩnh vực nghiên cứu. Mục đích chính của nghiên cứu cơ bản là phát triển một nền tảng vững chắc về kiến thức và lý thuyết cơ bản và đáng tin cậy để có thể xây dựng các nghiên cứu trong tương lai.
Ở đầu kia của quá trình liên tục là nghiên cứu ứng dụng. Nghiên cứu ứng dụng (applied research) tập trung vào việc trả lời các câu hỏi thực tế, thực hành để đưa ra các giải pháp tương đối tức thời. Các chủ đề cho nghiên cứu ứng dụng thường được thúc đẩy bởi các vấn đề hiện tại trong giáo dục và mối quan tâm của các nhà hoạch định chính sách. Nghiên cứu ứng dụng thường được tiến hành trong các môi trường tự nhiên hơn (tức là các môi trường thực tế hơn hoặc trong thế giới thực) hơn là nghiên cứu cơ bản. Một nghiên cứu ứng dụng có thể tập trung vào hiệu quả tương đối của hai cách tiếp cận tư vấn (ví dụ: liệu pháp hành vi so với liệu pháp nhận thức). Các kết quả này có thể có ý nghĩa đối với các cố vấn hành nghề. Khán giả chính của nghiên cứu ứng dụng là các nhà nghiên cứu ứng dụng khác (những người đọc kết quả trên các tạp chí nghiên cứu giáo dục) cũng như các nhà hoạch định chính sách, giám đốc và người quản lý các chương trình giáo dục. Nghiên cứu ứng dụng thường dẫn đến sự phát triển của các can thiệp (intervention) và chương trình (program) nhằm cải thiện các điều kiện xã hội, dẫn chúng ta đến loại hình nghiên cứu tiếp theo.
2. Nghiên cứu đánh giá
Khi các biện pháp can thiệp và chương trình xã hội hoặc giáo dục nhằm cải thiện các điều kiện khác nhau được thực hiện, nghiên cứu đánh giá thường được thực hiện để xác định mức độ tốt (như thế nào) của các chương trình trong môi trường thực tế và để chỉ ra cách chúng có thể được cải thiện. Nghiên cứu đánh giá (Evaluation research) đặc biệt liên quan đến việc xác định giá trị, công trạng hoặc phẩm chất của một đối tượng đánh giá, chẳng hạn như một chương trình giáo dục. Nó yêu cầu người đánh giá đưa ra các phán xét giá trị về các đối tượng đánh giá (ví dụ: Chương trình XYZ là một chương trình tốt và nó nên được tiếp tục; Chương trình ABC là một chương trình không tốt và nó nên được ngừng tiếp tục). Đối tượng đánh giá (evaluation object) có thể là một chương trình, một con người hoặc một sản phẩm. Một chương trình giáo dục có thể là một chương trình ngoài giờ học dành cho học sinh có vấn đề về hành vi hoặc một chương trình giảng dạy mới ở trường. Một con người có thể là giám đốc khu học chánh mới của bạn. Một sản phẩm có thể là sách giáo khoa mới hoặc thiết bị mới mà trường học đang xem xét mua.
Đánh giá theo truyền thống được chia thành hai loại theo mục đích của đánh giá. Khi mục đích chính của việc đánh giá là dẫn đến các phán xét về cách một chương trình có thể được cải thiện, thì nó được gọi là đánh giá hình thành (formative evaluation). Thông tin đánh giá hình thành giúp các nhà phát triển chương trình và nhân viên hỗ trợ thiết kế, thực hiện và cải tiến chương trình của họ để nó hoạt động tốt. Khi mục đích chính của đánh giá là dẫn đến các đánh giá về việc liệu một chương trình có hiệu quả hay không và liệu nó có nên được tiếp tục hay không, thì nó được gọi là đánh giá tổng kết (summative evaluation). Thông tin đánh giá tổng hợp rất quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách và những người khác ủy thác các chương trình khi họ đưa ra quyết định tài trợ và khi họ phải lựa chọn chương trình cạnh tranh nào sẽ được hỗ trợ và chương trình nào sẽ bị loại bỏ.
Nói chung, đánh giá có thể cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà giáo dục. Trên cơ sở các bằng chứng thu thập được và các khuyến nghị được đưa ra, người đánh giá chương trình đưa ra tiếng nói quan trọng trong việc ra quyết định về các chương trình giáo dục và xã hội khác.
3. Nghiên cứu hành động
Nghiên cứu hành động tập trung vào giải quyết các vấn đề cụ thể mà những người tham gia địa phương (local practitioners) phải đối mặt trong trường học và cộng đồng của họ. Nó xem lớp học hoặc môi trường làm việc khác của bạn là nơi để tiến hành nghiên cứu. Nghiên cứu hành động dựa trên ý tưởng rằng có một “thái độ nhà nghiên cứu” (researcher attitude) là hữu ích trong việc đối phó với môi trường thay đổi và phức tạp của bạn. Thái độ này liên quan đến việc liên tục xác định các vấn đề mới mà bạn muốn giải quyết và thử các chiến lược và hành động mới để xem điều gì cải thiện tình hình của bạn. Nhiều người tham gia thấy nghiên cứu hành động hữu ích vì nó giúp họ gắn lý thuyết và nghiên cứu với thực hành.
4. Nghiên cứu định hướng
Loại hình nghiên cứu tổng quát cuối cùng, được gọi là nghiên cứu định hướng (orientational research), tập trung vào việc thu thập thông tin để giúp một nhà nghiên cứu nâng cao vị trí hoặc định hướng chính trị hoặc tư tưởng cụ thể mà họ tin rằng sẽ cải thiện một phần nào đó xã hội của chúng ta. Nghiên cứu định hướng cũng tập trung vào việc “đưa ra tiếng nói” và gia tăng quyền lực cho những người yếu thế trong xã hội. Các nhà nghiên cứu định hướng quan tâm đến các vấn đề như phân biệt đối xử xã hội và sự phân bổ quyền lực và của cải không công bằng trong xã hội. Các lĩnh vực trọng tâm phổ biến nhất là phân tầng giai cấp (tức là bất bình đẳng về thu nhập và giàu nghèo), bất bình đẳng giới, bất bình đẳng dân tộc, bất bình đẳng xu hướng tình dục và bất bình đẳng quốc tế (tức là các quốc gia giàu và nghèo).
Tất cả các nhà nghiên cứu đều có tư tưởng ở một mức độ nào đó (ví dụ, trong việc lựa chọn chủ đề nghiên cứu của họ, trong các đề xuất mà họ đưa ra), nhưng các nhà nghiên cứu đưa ra tư tưởng và chương trình nghị sự về chính sách của họ rất rõ ràng. Nghiên cứu định hướng đôi khi được gọi là nghiên cứu lý thuyết phê bình (critical theory research). Điều này là phù hợp vì những nhà nghiên cứu này thường chỉ trích “nghiên cứu dòng chính thống”, mà họ cho rằng nó ủng hộ cấu trúc quyền lực hiện tại trong xã hội. Các chủ đề nổi bật như lý thuyết phê bình, nghiên cứu sắc tộc, nữ quyền, chủ nghĩa hậu thực dân…
Tài liệu tham khảo
- Lovely Professional University. Methodology of Educational Research and Statistics. Produced & Printed by Laxmi Publications (P) LTD, 2014. No 113, Golden House, Daryaganj, New Delhi-110002 for Lovely Professional University Phagwara
- Johnson, R. B., & Christensen, L. (2019). Educational research: Quantitative, qualitative, and mixed approaches. Sage publications.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!