Lưu ngay Top 10+ in connection with là gì hàng đầu

@connexion /kənekʃn/ * danh từ

– sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với

– sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả

– sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao

– bà con, họ hàng, thân thuộc =he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi

– (tôn giáo) phái, giáo phái

– (thương nghiệp) khách hàng =shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách

– tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác) =to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp

– vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau) !in that connection

– về điều đó, liên quan đến điều đó !in connection with

– có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới

– chạy nối tiếp với (tàu xe)

@connexion

– sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông

– conformal c. liên thôngbảo giác,

Nguồn gốc của từ Connexion

Connexion có nguồn gốc từ Latin trong thế kỷ 18. Trong tiếng Anh Anh, Connexion là một cách viết thay thế của từ Connection; Tiếng Anh Mỹ chỉ sử dụng với những ý nghĩa “kết nối”. Về cơ bản bạn có thể dùng Connexion như là một dạng khác thay thế của Connection.

Connexion Là Gì?

Connexion là một Danh từ, giống “Connection”. Từ này nghĩa chính cơ bản là “Liên hệ”. Nó còn có nhiều ý nghĩa khác nữa, hãy cùng xem các ví dụ minh họa sau đây:

1. Sự nối hoặc chuyển tiếp

Ex: How long will the connection of the telephone take ?

(Việc kết nối máy điện thoại sẽ tốn bao nhiêu thời gian?)

Ex: There’s a faulty connection in the fuse-box

(Hộp cầu chì đó bị rò mạch.)

2. Connection between something and something

Connection with / to something: sự liên quan; mối quan hệ; vật nối giữa vật này với vật khác

Ex: Thought they are different aspects, there is a connection between them.

(Mặc dù là các khía cạnh khác nhau nhưng giữa chúng có mối liên hệ với nhau)

3. Sự mạch lạc

Ex: There is no connection in his speech.

(Bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả.)

4. Sự giao thiệp; sự kết giao

  • To form a connection with someone: giao thiệp với ai

Ex: I have formed a connection with a musician for 2 years.

(Tôi có giao thiệp với một người nhạc sĩ được hơn 2 năm.)

  • To break off a connection: cắt đứt quan hệ; tuyệt giao

Ex: I break off a connection with a classmate because she defamed me.

(Tôi đã tuyệt giao với một người bạn cùng lớp vì cô ta nói xấu tôi.)

5. Chuyển phương tiện vận chuyển

Connection còn có nghĩa là chuyển phương tiện xe lửa hoặc máy bay… chuyển tiếp; sự chuyển từ xe lửa hoặc máy bay này sang xe lửa hoặc máy bay khác

Ex: I missed the connection because I overslept.

(Tôi nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp vì đã ngủ quên.)

6. Người quen; chỗ quen biết

Ex: I heard from him through one of my business connections.

(Tôi nhận được tin anh ta qua một trong những người có quan hệ làm ăn với tôi.)

7. Bà con họ hàng thân thuộc (có liên hệ)

Connection còn có nghĩa là (số nhiều) bà con; họ hàng; thân thuộc

Ex: Though he is Vietnamese, he has Chinese connections.

(Mặc dù là người Việt Nam, nhưng anh ta cũng có họ hàng thân thuộc người Trung Hoa.)

8. Đề cập tới gì đó

In connection with somebody /something: đề cập đến ai/cái gì

Ex: I shall ring you in connection with your quotation.

(Tôi sẽ gọi điện thoại cho anh về vấn đề bản báo giá của anh.)

9. in this /that connection: về việc này/kia

Ex: In this connection, you should ask for your teacher before making a decision.

(Về vấn đề này, bạn nên hỏi giáo viên trước khi đưa ra quyết định.)

Từ gần nghĩa với Connexion

  • Acquaintance: người quen

Ex: I met an old acquaintance when going to the super-market.

(Tôi gặp một người quen cũ khi đang đi siêu thị.)

  • Association: Sự giao thiệp

Ex: Though I and him haven’t seen for a long time, we have a good association.

(Mặc dù tôi và anh ấy lâu ngày không gặp, nhưng chúng tôi vẫn có mối giao thiệp tốt.)

  • Contact: Liên lạc

Ex: I haven’t contacted him since I go abroad.

(Tôi không liên lạc với anh ta kể từ khi tôi sang nước ngoài.)

Top 17 in connection with là gì biên soạn bởi Nhà Xinh

Connection error là gì

  • Tác giả: tudientoanhoc.com
  • Ngày đăng: 12/28/2022
  • Rate: 4.63 (489 vote)
  • Tóm tắt: connection error là gì trong toán học ? connection error dịch; connection error dictionary; connection error là danh từ, động từ hay tính từ ? Thuật ngữ …

Đâu là sự khác biệt giữa connected to và connected with ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 08/12/2022
  • Rate: 4.5 (437 vote)
  • Tóm tắt: It is hard to explain it in English because it has very simular meaning but for exemple it is more natural to say “I’m connected to Wi-Fi” …

NHƯỢNG QUYỀN TRUNG TÂM TIẾNG ANH HANOI CONNECTION

NHƯỢNG QUYỀN TRUNG TÂM TIẾNG ANH HANOI CONNECTION
  • Tác giả: hanoiconnection.com
  • Ngày đăng: 01/19/2022
  • Rate: 4.37 (556 vote)
  • Tóm tắt: Phong cách thương hiệu · Phương pháp đào tạo HATCHEST cho học viên · Chương trình đào tạo là gì? · Chuyển giao mô hình kinh doanh như thế nào?
  • Kết quả tìm kiếm: Lấy cảm hứng từ ngành hàng không và hành trình bay tới tương lai cho thế hệ trẻ Việt Nam, Hanoi Connection lựa chọn mô hình sân bay quốc tế và phong cách hàng không trong mô hình kinh doanh. Điều này tạo nên sự độc đáo là một TRUNG TÂM TIẾNG ANH …

CONNECTION là gì? – Viết tắt Finder

  • Tác giả: abbreviationfinder.org
  • Ngày đăng: 06/11/2022
  • Rate: 4.09 (391 vote)
  • Tóm tắt: Kiểm tra trực tuyến cho những gì là CONNECTION, ý nghĩa của CONNECTION, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.

Connection Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com

  • Tác giả: xn--t-in-1ua7276b5ha.com
  • Ngày đăng: 06/19/2022
  • Rate: 3.95 (320 vote)
  • Tóm tắt: Sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối. | : ”to have a ”’connection”’ with” — có quan hệ với | Sự mạch lạc. | : ”there is no ”’connection”’ …

in connection with là gì?

  • Tác giả: tuhocanhngu.com
  • Ngày đăng: 08/15/2022
  • Rate: 3.62 (342 vote)
  • Tóm tắt: Example: Tell me all you know in connection with that matter. Hãy nói cho tôi nghe tất cả những gì anh biết liên quan đến vấn đề đó.

Nghĩa của từ : connecting | Vietnamese Translation – EngToViet.com

  • Tác giả: engtoviet.com
  • Ngày đăng: 10/05/2022
  • Rate: 3.58 (224 vote)
  • Tóm tắt: =to have a connection with+ có quan hệ với – sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả

Connection vessel / Feeder vessel là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết

  • Tác giả: thongtien.com
  • Ngày đăng: 05/02/2022
  • Rate: 3.37 (599 vote)
  • Tóm tắt: Connection vessel/Feeder vessel là thuật ngữ được sử dụng để chỉ tàu nối/tàu trung chuyển (tàu gom hàng) trong hoạt động vận tải. Đây là loại tàu container …

Remote Desktop Connection Là Gì? Hướng Dẫn Sử Dụng Remote Desktop

  • Tác giả: hostingviet.vn
  • Ngày đăng: 06/28/2022
  • Rate: 3.04 (231 vote)
  • Tóm tắt: Remote Desktop Connection Là Gì? Sử Dụng Remote Desktop Như Thế Nào? Hosting Việt Sẽ Hướng Dẫn Cách Dùng Remote Desktop Connection Chi Tiết!
  • Kết quả tìm kiếm: Hiện nay, các phần mềm độc hại (malware), ứng dụng tự động hack có rất nhiều trên internet. Chúng sẽ liên tục thăm dò router để tìm lỗ hỏng như cổng TCP mở, đặc biệt là những cổng Remote desktop. Do đó, tối thiểu bạn phải đảm bảo máy tính có mật …

Connection là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

  • Tác giả: tudienso.com
  • Ngày đăng: 12/18/2022
  • Rate: 2.87 (177 vote)
  • Tóm tắt: Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Connection là Liên quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Connection – một thuật ngữ được sử dụng trong …

Remote Desktop Connection là gì? Hướng dẫn sử dụng remote desktop để thao tác trên server (MỚI 2021)

  • Tác giả: kb.pavietnam.vn
  • Ngày đăng: 12/26/2022
  • Rate: 2.85 (170 vote)
  • Tóm tắt: Tùy chọn khi sử dụng tính năng Remote desktop connection là gì? Hướng dẫn bật Firewall và mở port cho Remote Desktop trên Windows. 1. Cách bật …
  • Kết quả tìm kiếm: – Đây là tính năng kết nối từ xa giữa 2 máy tính và kiểm soát màn hình của nó như đang ngồi trước máy tính. Remote desktop thường được truy cập qua cổng 3389, kết hợp dùng phần mềm đi kèm Windows hoặc sử dụng chương trình của bên thứ 3 như …

Bản dịch của “connection” trong Việt là gì?

  • Tác giả: babla.vn
  • Ngày đăng: 11/02/2022
  • Rate: 2.74 (129 vote)
  • Tóm tắt: Tra từ ‘connection’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. … Bản dịch của “connection” trong Việt là gì?

Wide Connection là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

  • Tác giả: sotaydoanhtri.com
  • Ngày đăng: 04/15/2022
  • Rate: 2.66 (150 vote)
  • Tóm tắt: Wide Connection. Wide Connection là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Wide Connection – Definition Wide …

Cấu Trúc và Cách Dùng từ Connect trong câu Tiếng Anh

Cấu Trúc và Cách Dùng từ Connect trong câu Tiếng Anh
  • Tác giả: studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 01/29/2022
  • Rate: 2.5 (55 vote)
  • Tóm tắt: Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu “ connect” có nghĩa là gì và các cấu trúc sử dụng của “ connect” … Most villages in the highlands are now connected by roads.
  • Kết quả tìm kiếm: Từ vựng là một phần không thể bỏ qua khi học Tiếng Anh. Vậy các bạn đã biết được bao nhiêu phần trăm số từ vựng được người bản địa sử dụng nhiều nhất? Ở bài viết này chúng mình sẽ mang lại cho các bạn thêm một từ vựng mới trong tiếng anh đó là: …

Những cấu trúc thường gặp trong viết thư và email

  • Tác giả: skypeenglish.vn
  • Ngày đăng: 02/14/2022
  • Rate: 2.48 (125 vote)
  • Tóm tắt: Đây là những cách phổ biến để bắt đầu một email: – I’m writing in connection … Khi bạn muốn tham khảo thông tin và yêu cầu người nhận làm một việc gì đó:.
  • Kết quả tìm kiếm: Trên đây là một vài mẫu diễn đạt câu ứng với từng mục đích trong khi viết email. Tuỳ vào nội dung của email và đối tượng nhận email là ai mà bạn điều chỉnh từ ngữ, cách diễn đạt cho phù hơp với văn cảnh, thể hiện sự trang trọng, thân thiện hay lịch …

Connection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa – Filegi.com

  • Tác giả: filegi.com
  • Ngày đăng: 12/02/2022
  • Rate: 2.36 (91 vote)
  • Tóm tắt: 1. Break in a journey that requires passengers to change over to another transporter or mode of transport. Source: Connection là gì? Business Dictionary. Điều …

Đồng nghĩa của connections – Idioms Proverbs

  • Tác giả: proverbmeaning.com
  • Ngày đăng: 05/28/2022
  • Rate: 2.22 (133 vote)
  • Tóm tắt: Nghĩa là gì: connections connection /kə’nekʃn/. danh từ … there is no connection in his speech: bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả.