Các cấu trúc câu là một trong những yếu tố quan trọng nhất của Tiếng Anh giao tiếp. Những cấu trúc câu được sử dụng cho thấy người giao tiếp hiểu ngôn ngữ và tình huống. Chính vì thế để trở nên chuyên nghiệp hơn khi đàm thoại thì đừng bỏ qua những cấu trúc câu thông dụng. Vậy những cấu trúc nào thường được sử dụng? Theo dõi bài viết dưới đây của Langmaster để có thêm nhiều kiến thức nhé!
1. Cấu trúc câu trong Tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu trong Tiếng Anh được hiểu là những cụm từ được sắp xếp trật tự có nghĩa. Các cấu trúc thông dụng sẽ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như bài tập Tiếng Anh. Vì thế nếu bạn muốn hiểu hơn về Tiếng Anh thì tốt hơn hết hãy học những cấu trúc câu.
2. Tại sao nên học các cấu trúc câu?
Học Tiếng Anh không chỉ đơn giản là việc học từ mới thuần túy mà còn thêm thành ngữ, cấu trúc câu… Trong đó việc sử dụng cấu trúc câu thành thạo sẽ khiến cho trình học Tiếng Anh của bạn được nâng cao đáng kể.
Không có gì nguy hại hơn khi học và dịch Tiếng Anh với hình thức “Word by word”. Điều này sẽ khiến cho người học hoang mang với bài tập từ đó dễ gây tâm lý chán học, thấy khó thì lui. Hơn nữa cấu trúc câu chiếm phần trăm số lượng lớn trong những bài Tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Bởi vậy việc học cấu trúc câu là yếu tố cơ bản để giúp bạn tăng trình học Tiếng Anh của mình. Không chỉ trong giao tiếp mà các bài luận hay Writing của IELTS thường ưa thích sử dụng cấu trúc câu.
Để nắm rõ chi tiết các cấu trúc câu trong Tiếng Anh, hãy theo dõi các bài viết dưới đây:
- BÍ QUYẾT LÀM CHỦ CÁC CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
- BẠN ĐÃ NẮM RÕ CẤU TRÚC CÂU WISH (ĐIỀU ƯỚC) TRONG TIẾNG ANH CHƯA
- CÁC CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG NHẤT VỚI WHAT, HOW, SO, SUCH
3. Những cấu trúc câu thông dụng được người bản địa ưa chuộng
Điều cốt yếu khi học Tiếng Anh giao tiếp đó có thể nói chuyện với người bản địa. Vậy nên hãy ưu tiên những cấu trúc hay từ vựng được người bản địa hay dùng nhất. Dưới đây là một số cấu trúc bạn nên tham khảo:
3.1. Cấu trúc câu thể hiện sự mong muốn, hy vọng
- Feel like + V-ing: cảm thấy muốn làm gì…
Ex: Sometimes I feel like running away from everything
(Thỉnh thoảng tôi muốn trốn chạy khỏi tất cả)
- Expect someone to do something: mong đợi ai làm gì…
Ex: I expect my dad to bring some gifts for me from his journey
(Tôi hi vọng cha sẽ mang quà về cho tôi)
- I hoping for + N (danh từ): Thể hiện sự hi vọng của mình
Ex: I hoping for some flowers for my wedding anniversary.(Tôi đang hi vọng nhận được hoa trong kỉ niệm ngày cưới của tôi)
- I hoping to get…: Hi vọng mình nhận được thứ gì đó
Ex: I hoping to get a new PC. (Tôi hy vọng mình được nhận bộ máy tính mới)
3.2. Cấu trúc câu thể hiện sự khuyên nhủ
- Advise someone to do something: khuyên ai làm gì…
Ex: She advised him not to go
(Cô ấy khuyên anh ta đừng đi)
- S + should + Vinf: Khuyên ai đó nên làm gì
Ex: You should study hard (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn)
- S + had better + Vinf: Tốt hơn nên làm gì đó
Ex: He had better sleep early (Anh ấy tốt hơn nên đi ngủ sớm)
Những cấu trúc câu thông dụng được người bản địa ưa chuộng
3.3. Cấu trúc thể hiện nỗi sợ hãi
- To be afraid of: sợ cái gì..
Ex: There’s nothing for you to be afraid of
(Không có gì cậu phải sợ cả)
- To be frightened of: Cảm thấy khiếp sợ, hoảng sợ
Ex: She’s frightened of accident (Cô ấy cảm thấy khiếp sợ vì tai nạn)
- To be scared of: Cảm giác e sợ
Ex: I’m scared of making mistakes (Tôi thấy e sợ khi bị mắc lỗi)
- Feel uneasy: Cảm giác bất an, sợ sệt
Ex: My sister felt uneasy when she came back home in dark (Chị của tôi cảm thấy bất an khi trở về nhà vào lúc đêm tối)
Xem thêm bài viết về cấu trúc câu:
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH
=> “ẴM” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER
3.4. Cấu trúc có thể sử dụng trong nhiều tình huống
- Go + V-ing: chỉ các trỏ tiêu khiển..(go camping…)
Ex: I went shopping and fishing with my friends
(Tôi đi mua sắm và câu cá với các bạn tôi)
- By + V-ing: bằng cách làm…
Ex: By telling some jokes, he made everyone happy
( Anh ấy làm mọi người vui bằng cách kể chuyện cười)
- For a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
EX: I haven’t seen them for ages
(Tôi không gặp họ đã lâu lắm rồi)
- Could hardly: hầu như không ( chú ý: hard khác hardly)
Ex: The lights were off, we could hardly see anything
(Đèn tắt, chúng tôi hầu như không thấy gì cả)
Những cấu trúc câu thông dụng được người bản địa ưa chuộng
- When + S + V(cột 2), S + had + V_cột 3 : Mệnh đề 2 xày ra trước mệnh đề 1 nên lùi lại 1 thì nhé :
Ex: When my Dad came back, my Mom had already prepared the meal
(Khi bố tôi về, mẹ đã chuẩn bị xong bữa ăn)
Theo dõi thêm các bài giảng về cấu trúc câu tại link:
Bài viết cơ bản đã cung cấp cho bạn đọc những cấu trúc câu thông dụng nhất trong giao tiếp Tiếng Anh. Học cấu trúc câu không phải chuyện khó nhưng đòi hỏi sự kiên trì. Bạn có thể đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh online để đánh giá khả năng nói tiếng Anh hiện tại của mình! Nếu có mong muốn tìm được môi trường giao tiếp Tiếng Anh tốt, hãy đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster nhé!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!