Phân biệt và quy tắc chuyển âm Hán Việt sang âm On, Kun trong Kanji

📌 Âm ON: Viết tắt của On yomi (音読み) tức là cách đọc theo âm: âm Hán Nhật của Hán tự

– Âm ON dùng để đọc các từ vay mượn của Trung Quốc (phần nhiều là từ ghép).

📌 Âm Kun: Viết tắt Kun yomi (訓読み) tức là cách đọc theo nghĩa: âm thuần Nhật.

– Âm KUN dùng để đọc những chữ Nhật gốc được viết bằng chữ Hán có ý nghĩa tương đương. Tức là đọc bằng cách nhìn chữ Kanji, lấy nghĩa và đọc dựa trên cách phát âm của một từ tương đương trong tiếng Nhật.

🎯 Cách phân biệt âm ON và âm KUN:

➡️ Âm ON không có Okurigana, còn âm Kun có trường hợp có Okurigana.

(Okurigana (送り仮名 – おくりがな) được hiểu là các ký tự đi kèm)

Ví dụ: い, し, る…theo sau các ký tự Kanji ở các từ trong văn viết tiếng Nhật.

➡️ Âm ON biểu thị cách đọc bằng Katakana (vì là phiên âm từ tiếng nước ngoài – Tiếng Hán), còn âm Kun biểu thị cách đọc bằng Hiragana (vì là cách đọc thuần Nhật).

Ví dụ: Chữ Kanji 東 tức là “phía Đông“:

+ Có cách đọc âm On là トウ (tou)

Cách đọc này gần giống với từ “đông” trong tiếng Việt phải không nào? Sở dĩ có sự gần tương đồng đó, bởi Tiếng Việt cũng sử dụng rất nhiều âm tiếng Hán).

Trong tiếng Nhật, có hai từ mang nghĩa “phía Đông” là:

– ひがし (higashi)- あずま (azuma).

=> Vì vậy, ký tự 東 có cách đọc như sau:

+ ON: トウ+ KUN: ひがし, あずま

🎯Trong Tiếng Nhật, khi nào dùng cách đọc âm ON và khi nào dùng cách đọc âm KUN?

👉 Những Kanji độc lập, chẳng hạn một ký tự biểu diễn một từ đơn nhất, thường được đọc bằng cách đọc bằng âm Kun. Chúng có thể được viết cùng với Okurigana để biểu đạt biến cách kết thúc của động từ hay tính từ, hay do quy ước.

Ví dụ:

情け – nasake – “sự cảm thông”,赤い – akai – “đỏ”新しい – atarashii – “mới”見る – miru – “nhìn”必ず – kanarazu – “nhất định, nhất quyết”.

(* け, い, る, ず trong các ví dụ trên chính là Okurigana)

👉 Các từ ghép, từ gồm 2 chữ Kanji nhìn chung được đọc bằng âm ON:

Ví dụ:

学 (học) có cách đọc âm On là ガク (gaku)院 (viện) có cách đọc âm On là イン (in)学院 (がくいん – gakuin) nghĩa là “học viện”, sử dụng cách đọc ON.

🎯 Quy tắc chuyển âm Hán Việt sang âm On, Kun trong Kanji:

1/Nguyên âm đầu:

Có 12 nguyên âm: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y → a, i, u, e, o, ya, yu,

yo

安 (AN) → アン 医 (Y) → イ

2/ Phụ âm đầu:

b → h

平 (BÌNH) → ヘイ 本 (BẢN) → ホン

c → k

高 (CAO) → コウ 歌 (CA) → カ

k → k

机 (KỶ) → コン 健 (KIỆN) → ケン

n → n

難 (NAN) → ナン 年 (NIÊN) → ネン

ph → h, f, b

否 (PHỦ) → ヒ 風 (PHONG) → フウ

ch → sh/ s

真 (CHÂN) → シン 整 (CHỈNH) → セイ

d → ya/ yu/ yo

欲 (DỤC) → ヨク 役 (DỊCH) → ヤク

l → r

冷 (LÃNH) → レイ 涼 (LƯƠNG) → リョウ

ng → g

月(NGUYỆT) → ゲツ/ ガツ 願 (NGUYỆN) → ガン

qu → k (90%), g (10%)

帰 (QUY) → キ 決 (QUYẾT) → ケツ

đ → t

倒 (ĐẢO) → トウ 担 (ĐẢM) → タン

h → k (90%), g/t (10%)

花 (HOA) → カ/ケ 学 (HỌC) → ガク

m → m (50%), b (50%)

売 (MẠI) → バイ 目 (MỤC) → モク/ボク

(Còn nữa)

*Theo: Sổ tay tổng hợp Kanji từ N5 đến N1

Để có thể năm được toàn bộ quy tắc chuyển âm Hán của Kanji sang âm On và âm Kun, các bạn nên có trong tay một cuốn Sổ tay tổng hợp Kanji từ N5 đến N1 để vừa có được toàn bộ kiến thức về Kanji, vừa chủ động hơn trong việc học Kanji nhé!

Sách tiếng Nhật 100 chúc các bạn học tốt!

🎁 KHO TÀI LIỆU TIẾNG NHẬT “FREE SIÊU TO”

🎁 KHO ĐỀ THI JLPT

>>> Cách nhớ Từ vựng, Kanji tiếng Nhật nhanh siêu tốc bằng FlashCard

>>>Tư tưởng sai lầm về Kanji – Cách học Kanji của các “Thánh Hán tự”

>>> KHI MUA SÁCH TẠI SÁCH TIẾNG NHẬT 100<<<

🔶 Thoải mái ĐỔI TRẢ sách trong vòng 7 ngày

🔶 FREE SHIP với đơn hàng từ 379k

🔶 Thanh toán linh hoạt (Ship COD, chuyển khoản…)