Chuyến bay quá cảnh (Transit) là chuyến bay có một hoặc nhiều điểm dừng trong quá trình bay từ A đến B. Tùy từng trường hợp mà bạn có thể vẫn ngồi ở máy bay hoặc sẽ di chuyển ra khu vực quá cảnh tại sân bay. Thế nhưng, điều bạn đang lo lắng là vấn đề giao tiếp bằng Tiếng Anh khi làm thủ tục chuyến bay. Do vậy, Trung Tâm Anh Ngữ I Study English đã giúp bạn tổng hợp lại các câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh thông dụng nhất. Đây sẽ là TIPs hay giúp bạn có thể dễ dàng áp dụng khi đi máy bay ra nước ngoài.
1. Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay
Chuyến bay của bạn đang đi là một chuyến bay quá cảnh nhưng bạn lại không giỏi học Tiếng Anh cấp tốc giao tiếp. Đừng lo! Bởi, bạn có thể bỏ túi cho mình một vài mẫu câu Tiếng Anh thường nghe từ nhân viên an ninh khi qua cửa sân bay ở dưới đây:
1. Vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu của bạn.
🠚 Could I see your ticket and passport, please?
2. Có bao nhiêu kiện / hành lý / túi?
🠚 How many pieces / luggage / bag?
Lưu ý: Bạn trả lời là 1, 2, 3, 4,… tùy theo số lượng kiện của bạn
3. Vui lòng cho hàng hóa của bạn lên cân.
🠚 Place them on the scales please.
>>>> Xem Ngay: 100+ mẫu câu học Anh Văn cấp tốc đi nước ngoài hữu ích cho mọi tình huống
2. Mẫu câu hỏi Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh
1. Xin lỗi, cửa ra máy bay đi Nagoya – Japan ở đâu?
🠚 Excuse me, which enter gate to go to Nagoya – Japan?
🠚 Where is the way to go to Nagoya plane?
🠚 I want to go to Nagoya – Japan, can you show/direct me which is the enter gate?
2. Tôi phải chờ bao lâu nữa để đến Nagoya?
🠚 How long does it take to flight to Nagoya?
3. Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?
🠚 Where is the toilet / restroom?
4. Tôi đau, tôi không khỏe. Tôi mệt
🠚 I am pain/sick. I am not well. I am tired
5. Tôi muốn gọi nhờ điện thoại của bạn có được không?
🠚 May I use your phone to have an outgoing call?
🠚 Could I borrow your phone in a minute? /seconds?
🠚 Do you mind if I borrow/ use your phone?
🠚 I want to call to my teacher. (tôi muốn gọi cho cô giáo của mình)
6. Chuyến bay tới Nagoya ở đâu?
🠚 Which flight to go to Nagoya is?
🠚 Where is Nagoya flight?
🠚 Which is the flight to go to Nagoya, please? How can I come there, please direct me?
7. Bạn có thể hướng dẫn tôi tới khu khởi hành quốc tế được không?
🠚 Could you please direct me to International Departure, please?
8. Trong trường hợp xấu nhất cần sự trợ giúp của thông dịch viên thì hãy nói:
🠚 Would it be possible to speak to an interpreter?
🠚 I would like to talk to an interpreter.
🠚 I would like to have a help from interpreter.
>>>> Xem Thêm: Những câu nói tiếng Anh trên máy bay cơ bản bạn cần biết
3. Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại sân bay khác
3.1 Làm thủ tục lên máy bay
- Where is the check-in counter of Vietjet Air? (Quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?)
- I’ve come to collect my tickets. (Tôi đến để lấy vé)
- I booked on the internet. (Tôi đã đặt vé qua mạng)
- Do you have your booking reference? (Quý khách có mã số đặt vé không?)
- Here’s my booking reference. (Đây là mã số đặt vé của tôi)
- Your passport and ticket, please. (Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay)
- Here they are. (Chúng đây)
- Where are you flying to? (Quý khách bay đi đâu?)
- Did you pack your bags yourself? (Bạn đã tự đóng gói hành lý của mình chưa?)
- How many bags are you checking in? (Quý khách sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
- Could I see your hand baggage, please?(Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?)
- Do I need to check this in or can I take it with me? (Tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?)
- There’s an excess baggage charge of $40. (Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $40)
- Enjoy your flight! (Chúc quý khách có một chuyến bay vui vẻ!)
- Where can I get a trolley? (Tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?)
>>>> Xem Chi Tiết: Cách hỏi đường bằng Tiếng Anh đơn giản khi đi du lịch
3.2 Đi qua khu kiểm tra an ninh
- Are you carrying any liquids or sharp objects? (Anh/ chị có mang theo chất lỏng hay đồ nhọn không?)
- Could you take off your coat, please? (Anh/ chị vui lòng cởi áo khoác ra được chứ?)
- Could you put any metallic objects into the tray, please? (Anh/ chị để các đồ bằng kim loại vào khay nhé?)
- Please empty your pockets. (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)
- Please take your laptop out of its case.(Đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi)
- I’m afraid you can’t take that through. (Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được)
3.3 Trong phòng chờ khởi hành
- Which gate do we need to go? (Chúng ta cần đi cổng nào?)
- Last call for passenger Smith travelling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 32. (Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Việt Nam, đề nghị tới ngay cổng số 32)
- The flight’s been delayed. (Chuyến bay đã bị hoãn)
- The flight’s been cancelled. (Chuyến bay đã bị hủy)
- We’d like to apologise for the delay. (Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn)
- Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay)
- Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. (Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26)
- All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa)
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh chi tiết từng tình huống
3.4 Thông báo tại sân bay
Một số thông báo thường được nhắc tại sân bay:
- Please proceed to gate number… (Xin vui lòng đi vào cửa số…)
- In a few moments, we will be calling all passengers with priority boarding. (Trong một vài phút, chúng tôi sẽ gọi tất cả các hành khách lên khoang máy bay ưu tiên)
- Please have your boarding card ready for inspection. (Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay để kiểm tra)
4. Từ vựng cơ bản cần biết khi đi máy bay
Một số từ vựng cơ bản mà bạn cần biết khi đi máy bay:
🠚 Board (verb): Lên máy bay.
🠚 Book (a ticket) (verb): Đặt vé.
🠚 Carry on (luggage) (noun): Hành lý xách tay.
🠚 Customs: Khu vực an ninh
🠚 Departures: Khu vực khởi hành
🠚 Economy class: Hạng phổ thông
🠚 First class: Khoang hạng nhất
🠚 Gate: Cửa lên máy bay
🠚 Fragile: Hàng hóa dễ vỡ
🠚 Identification: Giấy tờ tùy thân
🠚 Transit: Quá cảnh/ stopover
🠚 Immigration: Nhập cảnh
🠚 Arrivals: Khu đến
🠚 Departures: Khu đi
🠚 Connecting flight: Máy bay chuyển tiếp
🠚 Direct flight: Máy bay thẳng
🠚 Baggage reclaim/ conveyor belt/ carousel: Nơi nhận hành lý
🠚 Boarding pass: Thẻ lên máy bay
🠚 Departure card: Tờ khai xuất cảnh
🠚 Departure board: Bảng giờ bay
Hy vọng bài viết 50+ câu Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh nên ghi nhớ sẽ giúp gì được cho bạn trong quá trình mình quá cảnh tại sân bay khác. Trung tâm Anh Ngữ ISE chúc bạn sẽ có một chuyển đi nước ngoài thuận lợi và tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!