Đừng bỏ lỡ Top a pain in the neck là gì hot nhất hiện nay 2023

PAIN IN THE NECK

Nghĩa đen:

Đau ở cổ (pain in the neck)

Nghĩa rộng:

Nếu nói ai đó hoặc cái gì đó là a pain in the neck, điều đó có nghĩa là người đó hoặc cái đó là rất khó chịu hoặc khó có thể “giải quyết” (if you say someone or something is a pain in the neck, you mean that person or thing is annoying or difficult to deal with)

Xem thêm ở đây.

Tiếng Việt có cách nói tương tự:

Mối phiền hà, điều khó chịu, cái gai trong mắt, cục tức trong họng, cái giằm…

Ví dụ:

🔊 Play

His sudden outbursts have made him a real pain in the neck and a socially unwanted person.

Cái kiểu hành xử bột phát của anh ta khiến anh ta trở thành một kẻ đáng ghét và không ai muốn tiếp xúc.

🔊 Play

I still have a few pain-in-the-neck jobs to do around the farm before I can call it a day.

Tôi vẫn còn vài công việc đáng ghét nữa phải làm ở trên đồng trước khi có thể kết thúc ngày làm việc.

🔊 Play

Mathematics is generally a real pain in the neck for most of the school students.

Môn toán là môn học khó chịu đối với hầu hết học sinh.

🔊 Play

Writing long essays on uninteresting topics is a pain in the neck.

Viết bài luận dài về những chủ đề tẻ nhạt thực sự là một điều đáng ghét.

Hình ảnh:

Hình ảnh mà thành ngữ này gợi ra cũng không khác gì hình ảnh mắc răng, đau mắt trong một thành ngữ tương tự của tiếng Việt: “Thứ nhất đau mắt, thứ nhì mắc răng”, không đau đớn gì ghê gớm nhưng rất khó chịu, bực mình.

Cách dùng:

Có thể dùng ở dạng:

  • Danh từ: a pain in the neck

🔊 Play

I’m sorry but can you help me load these cartons in the truck. Lifting them alone is a pain in the neck.

Tôi xin lỗi, anh có thể giúp tôi nhấc mấy cái thùng này lên xe không. Nhấc một mình khó chịu quá.

Nếu dùng như danh từ, lưu ý không có dạng số nhiều.

Pains in the neck

  • Như tính từ: pain-in-the-neck

A pain-in-the-neck job

A pain-in-the-neck exercise

A pain-in-the-neck assignment

Nếu dùng như tính từ đứng trước danh từ, lưu ý có dấu gạch nối.

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM: