Hướng dẫn chi tiết cách viết Hồ sơ/CV tiếng Nhật xin việc chuẩn 2023

Khi nộp đơn xin việc vào một công ty Nhật Bản, thường sẽ yêu cầu ứng viên gửi rirekisho (履歴書) hay còn được gọi là hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật. Nếu bạn chưa biết cách viết rirekisho hoặc cv tiếng Nhật, trong bài viết này, TopCV sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc.

Mẫu hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật (Rerikisho) trên TopCV.vn
Mẫu CV tiếng Nhật (Rerikisho) trên TopCV.vn

Một dạng đơn xin việc đặc trưng của người Nhật là rirekisho. Cấu trúc của nó phức tạp hơn cả CV và sơ yếu lý lịch, nhưng không tương đồng hoàn toàn với bất kỳ loại nào trong hai loại trên. Nếu các doanh nghiệp yêu cầu bạn viết rirekisho theo mẫu của công ty, bạn có thể tải mẫu đó và điền thông tin theo đúng định dạng. Nếu công ty không cung cấp mẫu, bạn không cần phải lo lắng về định dạng, bởi vì các mẫu rirekisho thường có hầu hết các đặc điểm giống nhau khoảng 90%. Quan trọng là bạn cần chú ý đến nội dung. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ sử dụng mẫu CV tiếng Nhật của TopCV để hướng dẫn các bạn.

Để thực hành các bạn hãy bấm vào nút dưới đây để dễ dàng tạo CV tiếng Nhật chuyên nghiệp, đúng chuẩn.

Tạo hồ sơ xin việc ngay.

Thông tin cá nhân

Để giúp nhà tuyển dụng nhận biết danh tính của bạn, hãy cung cấp các thông tin cơ bản như họ tên, độ tuổi, ngày tháng năm sinh và hình ảnh đại diện, cùng với thông tin liên lạc bao gồm địa chỉ email, số điện thoại và địa chỉ thường trú.

Phần dữ liệu cá nhân trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật.
Mục thông tin cá nhân trong CV tiếng Nhật

Lưu ý:.

  • Furigana (ふりがな): Phiên âm tên của bạn bằng katakana để nhà tuyển dụng có thể gọi tên bạn chính xác. Tương tự phần địa chỉ cũng có furigana nhưng bạn có thể bỏ furigana ở địa chỉ nếu cảm thấy không cần thiết.

    Ví dụ: nếu tên của bạn là Nguyen Van A thì furigana sẽ được viết là グエン・ヴァン・ア.

  • Ngày sinh (生年月日): Điều cần chú ý nhất ở đây là bạn điền ngày tháng năm theo định dạng của người Nhật: [Năm] 年 [Tháng] 月[Ngày].

    Ví dụ:• Sinh ngày 22 tháng 7 năm 1992 (Đúng)• 22/07/1992 (Sai).

  • Liệu bài viết này có cung cấp thông tin hữu ích cho bạn không? *.

    {{Errors.IsUseful}}.

    Xin hãy nhập địa chỉ email để nhận được những bài viết mới nhất liên quan đến chủ đề.

    {{Errors.Email}}.

    Bên cạnh chủ đề trong bài viết, bạn còn quan tâm đến các lĩnh vực khác nào không?

    {{Errors.Theme}}.

    Lý lịch học tập

    Bao gồm thời gian bắt đầu học, tên của trường, chuyên môn, mô tả ngành học, điểm trung bình (GPA) và thông tin về tốt nghiệp, tóm tắt về hành trình học tập của bạn.

    Phần tiểu sử học tập trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật.
    Mục lý lịch học tập trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Ghi đầy đủ ngày tháng theo cách thức của người Nhật [Năm] 年 [Tháng] 月.
  • Nếu doanh nghiệp yêu cầu, hãy cung cấp điểm trung bình (GPA) cao.
  • Những bạn chưa tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong công việc nên nên diễn tả chi tiết hơn về lĩnh vực đào tạo và các dự án nghiên cứu đã thực hiện tại trường Đại Học, đặc biệt là.
  • Không cần thiết để đưa ra quá trình học tập từ cấp 1, cấp 2 khi xin việc vì nhà tuyển dụng không quan tâm đến điều này. Thay vào đó, chỉ cần cung cấp thông tin về quá trình học từ Đại Học trở lên hoặc cấp 3 nếu bạn học trường chuyên.
  • Bạn nên đưa thông tin mới nhất lên đầu và sắp xếp các thông tin cũ hơn ở dưới nếu có nhiều hơn một lần học tập.
  • Kinh nghiệm làm việc

    Thời gian làm việc, tên tổ chức, chức vụ và thành tựu đạt được là những yếu tố tôi muốn nêu về kinh nghiệm làm việc của mình.

    Đoạn kinh nghiệm công tác trong sơ yếu lý lịch tiếng Nhật.
    Mục kinh nghiệm làm việc trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Ghi đầy đủ ngày tháng theo cách thức của người Nhật [Năm] 年 [Tháng] 月. (Nếu vẫn đang công tác thì bỏ trống ngày kết thúc).
  • Để nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về khả năng của bạn đạt được kinh nghiệm, nên mô tả công việc đã làm chi tiết và rõ ràng hơn.
  • Nên thêm nội dung về lý do rời bỏ công ty cũ trong phần mô tả công ty trước đó. Trong thường trực tuyến, không nên đưa ra phần này trong CV. Tuy nhiên, với người Nhật, họ rất quan tâm đến thông tin này. Bạn cần phải đưa ra lý do khôn ngoan và thuyết phục để tránh ảnh hưởng đến điểm số.
  • Để tránh bị đánh giá không tốt từ nhà tuyển dụng Nhật Bản, bạn nên thận trọng khi đưa thông tin kinh nghiệm làm việc. Những ứng viên hay “nhảy việc” thường không được đánh giá cao. Nếu bạn đã có nhiều kinh nghiệm làm việc trong thời gian ngắn, hãy xem xét loại bỏ những công việc không quan trọng và cẩn thận ghi chú lý do khi nghỉ việc.
  • Đưa các công việc gần đây lên hàng đầu và các công việc cũ hơn sẽ được sắp xếp phía dưới nếu bạn đã có kinh nghiệm làm việc ở nhiều công ty. Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao công việc gần đây hơn so với các công việc bạn đã làm trong quá khứ.
  • > Khám phá thêm những cơ hội việc làm tiếng Nhật đang được cập nhật thường xuyên trên TopCV!

    Tìm công việc có yêu cầu sử dụng tiếng Nhật ngay.

    Chứng chỉ, bằng cấp và giải thưởng

    Khi viết sơ yếu lý lịch tiếng Nhật, cần chú ý rằng bằng cấp và chứng chỉ cũng rất quan trọng. Nên đề cập rõ tên, ngày cấp (và ngày hết hạn nếu có) của chứng chỉ hoặc bằng cấp. Nếu có giải thưởng liên quan đến công việc ứng tuyển, hãy ghi rõ vào sơ yếu lý lịch.

    Danh sách các bằng cấp và chứng chỉ trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật.
    Mục bằng cấp, chứng chỉ trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Ghi đầy đủ ngày tháng theo cách thức của người Nhật [Năm] 年 [Tháng] 月..
  • Nên chỉ liệt kê những bằng cấp, danh hiệu liên quan đến vị trí ứng tuyển của bạn.
  • Cần sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian mới nhất ở đầu và các thông tin cũ hơn phía dưới.
  • Kỹ năng, lĩnh vực thế mạnh

    Tuy nhiên, bạn tin rằng những năng lực và chuyên môn mà bạn sở hữu sẽ phù hợp với vị trí mà bạn đang xin việc.

    Phần kỹ năng và lĩnh vực chuyên môn ưu thế trong hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật.
    Mục kỹ năng, lĩnh vực thế mạnh trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Để thể hiện phù hợp của mình, bạn nên nghiên cứu cẩn thận về vị trí mà bạn đang xin để hiểu rõ những kỹ năng mà công việc đó yêu cầu. Sau đó, bạn có thể chọn nội dung phù hợp cho phần này.
  • Sở thích

    Tuy nhiên, bạn tin rằng những năng lực và chuyên môn mà bạn sở hữu sẽ phù hợp với vị trí mà bạn đang xin việc.

    Sở thích được liệt kê trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật.
    Mục sở thích trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Cần khám phá xem sở thích nào có thể mang đến lợi ích cho bản thân và không nên liệt kê chúng một cách tùy tiện. Ví dụ, nếu công việc yêu cầu khả năng tự học, thì sở thích có lợi sẽ là đọc sách,…
  • Để hiểu rõ về văn hoá kinh doanh của công ty mà bạn đang xin việc, hãy tìm hiểu kỹ về nó. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ sở thích của mình và tiếp cận công ty một cách dễ dàng.
  • Mục tiêu nghề nghiệp / Lý do muốn vào công ty

    Bạn cần thể hiện sự quan tâm đến vị trí tuyển dụng của công ty và mong muốn được trở thành một nhân viên trong công ty. Hãy trình bày những lý do cụ thể và chân thành để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Hơn nữa, bạn cần nói rõ về mục tiêu nghề nghiệp của mình trong tương lai và khẳng định rằng bạn có định hướng nghề nghiệp lâu dài và sẵn sàng gắn bó với công ty. Điều này sẽ cho thấy rằng bạn là một người có chí tiến thủ và sẵn sàng phát triển trong công việc của mình.

    Mục đích nghề nghiệp trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật
    Mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Nếu bạn không có khả năng viết đúng ngữ pháp, hãy viết một cách trung thực và cho thấy rằng bạn muốn được tuyển dụng vào công việc này và mong muốn ở lại trong thời gian dài. Hãy viết bằng chính tay của bạn.
  • Không nên luôn đúng trong mọi tình huống viết những định nghĩa hoặc lý do quá chung chung, vì điều này sẽ không đem lại bất kỳ lợi ích gì cho bạn. Thay vào đó, hãy cố gắng nêu rõ mục tiêu cá nhân của bạn và lý do cụ thể của bạn.
  • Các thông tin bổ sung khi viết CV tiếng Nhật

    Nếu yêu cầu hoặc bạn muốn, bạn có thể ghi những thông tin đặc thù như chiều cao, cân nặng…V.V. Hoặc các thông tin bổ sung khác như địa điểm làm việc mong muốn, mức đãi ngộ mong muốn vào phần này.

    Phần thông tin bổ sung trong sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật
    Mục thông tin bổ xung trong CV tiếng Nhật

    Lưu ý:.

  • Nếu được nhận vào làm, bạn có thể chỉ ra rõ ràng vị trí làm việc mong muốn nếu công ty có nhiều cơ sở làm việc.
  • Lưu ý chung khi viết CV tiếng Nhật

  • Đơn xin việc bằng tiếng Nhật cần trung thực, không được che đậy sự thật vì điều này có thể gây ảnh hưởng ngược lại. CV chỉ là bước đầu tiên trong quá trình xin việc, bạn cần chuẩn bị kỹ cho vòng phỏng vấn tiếp theo. Nếu thông tin trong CV khác với sự thật, nhà tuyển dụng có thể bỏ qua bạn.
  • Khi hoàn tất bài viết, hãy xem xét kỹ các lỗi chính tả để tránh bị trừ điểm vì những sơ suất nhỏ.
  • Để tập luyện, bạn có thể truy cập vào đường link dưới đây để sử dụng mẫu CV tham khảo: https://www.Topcv.Vn/mau-cv-tieng-nhat/passion.

    Vui lòng xem thêm các bài viết của chúng tôi để có thể viết được một bản sơ yếu lý lịch hoàn hảo. Bên cạnh đó, TopCV cung cấp nhiều bài viết hướng dẫn bạn cách viết CV đúng chuẩn, viết CV cho sinh viên mới tốt nghiệp, mẫu CV cho các ngành nghề khác nhau,…

    Nội dung được sở hữu bởi TopCV.Vn và được bảo vệ bởi Luật bảo vệ bản quyền tác giả DMCA.

    Xin vui lòng không sao chép nội dung trang web trước khi được TopCV cho phép.