Bảng Ký Hiệu Các Linh Kiện Điện Tử Từ Wikipedia, Các Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản Trong Mạch Điện

Những bộ phận điện tử chủ yếu (chính) trong phần cơ bản của ngành điện tử là yếu tố không thể bỏ qua trong các mạch điện hiện nay. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu.

Đang xem: Danh sách ký hiệu của các bộ phận điện tử.

Bộ phận điện tử bị không hoạt động.

Bảng Ký Hiệu Các Linh Kiện Điện Tử Từ Wikipedia, Các Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản Trong Mạch Điện

Bảng Ký Hiệu Các Linh Kiện Điện Tử Từ Wikipedia, Các Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản Trong Mạch Điện

Bảng Ký Hiệu Các Linh Kiện Điện Tử Từ Wikipedia, Các Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản Trong Mạch Điện

Bảng Ký Hiệu Các Linh Kiện Điện Tử Từ Wikipedia, Các Linh Kiện Điện Tử Cơ Bản Trong Mạch Điện

Linh kiện điện tử chủ động

Linh kiện điện tử chủ động là những bộ phận quan trọng trong các thiết bị điện tử, giúp điều khiển các hoạt động của thiết bị một cách linh hoạt và hiệu quả hơn, từ đó đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy của các sản phẩm công nghệ.

Linh kiện điện tử chủ động là những bộ phận quan trọng trong các thiết bị điện tử, giúp điều khiển các hoạt động của thiết bị một cách linh hoạt và hiệu quả hơn, từ đó đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy của các sản phẩm công nghệ.

Transistor

Transistor

Transistor

Các mạch phát, cắt mạch và một số mạch khác

Các mạch phát, cắt mạch và một số mạch khác là những thành phần quan trọng của mạch điện tử, có chức năng điều khiển luồng điện và truyền tín hiệu giữa các thiết bị điện tử.

Các mạch phát, cắt mạch và một số mạch khác là những thành phần quan trọng của mạch điện tử, có chức năng điều khiển luồng điện và truyền tín hiệu giữa các thiết bị điện tử.

Các mạch phát, cắt mạch và một số mạch khác là những thành phần quan trọng của mạch điện tử, có chức năng điều khiển luồng điện và truyền tín hiệu giữa các thiết bị điện tử.

Mạch tích hợp

Mạch tích hợp là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm điện tử hiện đại, cho phép tích hợp nhiều chức năng và vi mạch trên cùng một chip nhỏ gọn, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

Mạch tích hợp là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm điện tử hiện đại, cho phép tích hợp nhiều chức năng và vi mạch trên cùng một chip nhỏ gọn, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.Trên đây là một số ký hiệu linh kiện điện tử cơ bản, mong rằng chúng sẽ có ích cho bạn. Tìm hiểu cá bài viết khác tại Linh Kiện Điện Tử 3M.

Các linh kiện điện tử cơ bản

Các thành phần điện tử độc lập với khả năng kết nối với nhau để tạo thành các thiết bị điện tử là những bộ phận điện tử. Có ba loại bộ phận điện tử cơ bản bao gồm:

Các phần tử tích cực như bóng đèn, bộ khuếch đại tín hiệu… Đóng vai trò tương tác với nguồn điện AC/DC để cho ra nguồn tín hiệu mới trong mạch tương đương, biểu diễn bằng một máy phát tín hiệu. Trong khi đó, các phần tử thụ động như điện trở, tụ điện, cuộn cảm, biến áp không cấp nguồn vào mạch, có quan hệ tuyến tính với điện áp, dòng, tần số. Các phần tử điện cơ như thạch anh, rơ le, công tắc tác động điện liên kết với cơ học.

Dưới đây là những bộ phận cơ bản trong điện tử:

1. Điốt. (hay còn gọi là Diode)

Điốt. (hay còn gọi là Diode) là một linh kiện điện tử quan trọng, được sử dụng để điều chỉnh luồng điện trong mạch điện. Nó được thiết kế để chỉ cho phép dòng điện chạy theo một hướng duy nhất, và có tính chất chuyển đổi điện-ánh sáng rất hữu ích trong các ứng dụng như đèn LED.

Điốt.

Định nghĩa: Điốt. là một linh kiện điện tử bán dẫn chỉ cho dòng điện chạy qua một chiều mà không cho chạy qua chiều ngược lại.

Ứng dụng diode làm mạch chuyển đổi dòng xoay chiều sang dòng 1 chiều hoặc điều khiển dòng điện theo ý muốn.

Khi đưa cấp điện dương vào cực dương của diode theo chiều thuận, dòng điện sẽ chạy qua diode như một sợi dây dẫn điện bình thường. Tuy nhiên, khi đưa cấp điện dương vào cực âm của diode theo chiều ngược lại, diode sẽ không dẫn điện và trở thành một khúc gỗ. Như đã được biết đến.

Điốt. (hay còn gọi là Diode) là một linh kiện điện tử quan trọng, được sử dụng để điều chỉnh luồng điện trong mạch điện. Nó được thiết kế để chỉ cho phép dòng điện chạy theo một hướng duy nhất, và có tính chất chuyển đổi điện-ánh sáng rất hữu ích trong các ứng dụng như đèn LED.

Kết nối đúng hướng dương.

Đèn sáng được bật nhờ vào phân cực chính xác (diode cho phép dòng điện dương đi qua).

Khi phân cực sai, đèn sẽ ngừng hoạt động (diode không cho phép dòng điện dương đi qua).

Điốt. (hay còn gọi là Diode) là một linh kiện điện tử quan trọng, được sử dụng để điều chỉnh luồng điện trong mạch điện. Nó được thiết kế để chỉ cho phép dòng điện chạy theo một hướng duy nhất, và có tính chất chuyển đổi điện-ánh sáng rất hữu ích trong các ứng dụng như đèn LED.

Kết nối sai điểm.

Diode zener là loại diode cho phép dòng điện đi qua khi phân cực sai và sẽ giữ nguyên giá trị điện áp ở mức ổn định (tôi sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nó sau).

2 Điện trở

Đặc tính cản trở dòng điện của vật liệu được đại diện bằng điện trở suất, ký hiệu là R trong mạch điện thụ động. Điện trở kháng là tỉ số giữa hiệu điện thế giữa hai điểm trên vật liệu và dòng điện đi qua nó.

Công thức tính trở điện là R=U/I. Trong đó:

Đo hiệu điện thế giữa hai đầu của vật dẫn điện được thực hiện bằng đơn vị Vôn (V). Cường độ dòng điện đi qua vật dẫn điện được đo bằng đơn vị Ampe (A). Đo điện trở của vật dẫn điện được thực hiện bằng đơn vị Ohm (Ω).

Điện trở là gì ?

Điện kháng là khả năng của vật dẫn điện để cản trở dòng điện. Nếu vật dẫn điện có chất lượng tốt, điện kháng sẽ thấp. Ngược lại, nếu vật dẫn điện chất lượng kém, điện kháng sẽ cao. Trường hợp của vật cách điện thì điện kháng là rất lớn. Đó là cách đơn giản để hiểu về điện kháng.

Điện kháng là một sợi dây dẫn có điện kháng rất cao và không có cực, có nghĩa là không phân biệt dương và âm. Trên thực tế, giá trị của nó có thể lớn hoặc nhỏ.

Cách đọc giá trị điện trở

Giá trị của mỗi resistor được biểu thị bằng các vòng màu được in trên nó. Thông thường, một resistor có 4 vòng màu, trong đó hai vòng đầu tiên biểu thị hai chữ số đầu tiên của giá trị, vòng thứ ba biểu thị chữ số “0” cuối cùng và vòng thứ tư biểu thị sai số.

Có tổng cộng 12 tông màu, mỗi tông màu lại có giá trị riêng biệt.

Xem hình ảnh và các ví dụ để dễ hiểu.

Cách đọc giá trị điện trở được thực hiện bằng cách đọc số trên ba vạch màu đầu tiên của mã màu trên thân điện trở, sau đó nhân với giá trị của vạch màu thứ ba để tính ra giá trị điện trở.
Cách đọc giá trị điện trở được thực hiện bằng cách đọc số trên ba vạch màu đầu tiên của mã màu trên thân điện trở, sau đó nhân với giá trị của vạch màu thứ ba để tính ra giá trị điện trở.

Ví dụ 1: Tôi sở hữu một điện trở với bốn vòng màu tương ứng là Đỏ Đỏ Nâu Bạc Bóng.

Giá trị của Màu Đỏ là 2. Màu Nâu có giá trị là 1. Sai số của Ngân Nhũ là 5%.

Bằng cách ghép hai số đầu tiên và thêm một số 0 vào sau đó (số 1 biểu thị thêm một số 0, tương tự nếu là 2 thì thêm hai số 0…), Tính giá trị điện trở.

Vậy giá trị kháng điện là 220 ôm với sai số 5%.

Bỏ qua vòng số 4 vì nó chỉ là sai số, ví dụ về điện trở có vòng màu Cam Cam Xanh Lá là vòng số 2.

Giá trị trở kháng là 3.300.000 ôm.

Khi một dòng điện 1A chạy qua một đoạn dây dẫn có điện trở là 1Ω, điện áp giữa hai đầu dây đạt 1V.

Công đoạn đo điện trở trong hệ SI được đo bằng đơn vị Ohm. Độ dẫn điện của chất dẫn được đo bằng đơn vị siêmen và là lượng nghịch đảo của điện trở. Nếu giá trị điện trở càng lớn thì độ dẫn điện càng kém. Dòng điện sẽ bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt năng khi gặp phải trở kháng của chất dẫn.

Đối với hệ thống dòng điện một chiều, định nghĩa chính xác được xác định. Trong mạch điện chuyển động chiều, dòng điện chỉ trải qua điện trở và tại thời điểm điện áp cực đại, dòng điện cũng đạt giá trị cực đại. Khi điện áp đạt mức không, dòng điện trong mạch cũng đạt giá trị không.

Tiếp tục khám phá những thành phần điện tử căn bản. Các biểu thức được sử dụng trong mạch điện một chiều có thể áp dụng cho mạch điện xoay chiều, chỉ có điện trở có các giá trị dòng điện xoay chiều được lấy theo giá trị hiệu dụng. Điện áp và dòng điện đồng pha.

Trong tình huống môi trường ổn định (ví dụ như nhiệt độ), đối với nhiều chất dẫn điện, khái niệm điện trở không phụ thuộc vào giá trị của cường độ dòng điện hay hiệu điện thế. Hằng số tỷ lệ giữa điện trở và hiệu điện thế luôn tỷ lệ thuận với cường độ dòng điện.

Những thiết bị theo định luật Ohm và các vật liệu dẫn điện được gọi là thiết bị điện trở hay còn gọi là linh kiện điện tử thụ động trong mạch điện. Chữ R hay resistor trong tiếng Anh được sử dụng để ký hiệu cho chúng.

3 Transistor

Một thành phần điện tử được biết đến với tên gọi transistor hay tranzito, thường được dùng như một công cụ gia tăng tín hiệu hoặc một cơ chế điều khiển điện.

Tôi sẽ giới thiệu với các bạn tác dụng và cách thức hoạt động của bộ phận rất quan trọng và cơ bản này. Không cần phải hiểu sâu về nó (không cần lo lắng ^^).

Có một vài khác biệt giữa công tắc thông thường và Transistor, nhưng chúng ta có thể hiểu rằng Transistor cũng có tính chất giống như một công tắc mà chúng ta thường sử dụng hàng ngày.

Transistor không sử dụng tay để mở hoặc đóng, thay vào đó, nó dùng dòng điện để điều khiển việc mở hoặc đóng. Nó cũng có khả năng tăng cường dòng điện đi qua và có thể thực hiện việc mở hoặc đóng rất nhanh. Transistor rất nhỏ (có thể nhỏ chỉ bằng một tế bào máu). Có ba loại transistor: Transistor lưỡng cực (kí hiệu BJT), Transistor hiệu ứng trường (FET) và Transistor mối đơn cực.

Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về transisto BJT. Gồm 2 loại PNP(hay còn gọi là thuận) NPN (nghịch).

Bao gồm 3 chân, bộ khuếch đại có chân E, chân C và chân B. Chân EC được xác định là hai chân có tính chất đối nghịch, trong khi chân B được dùng để điều khiển hai chân E và C.

Bộ khuếch đại Transistor được tạo ra bằng cách sử dụng hai chất bán dẫn điện, tương tự như điốt. Khi ghép một chất bán dẫn điện âm giữa hai chất bán dẫn điện dương, ta có thể tạo ra một Transistor PNP. Ngược lại, khi ghép một chất bán dẫn điện dương giữa hai chất bán dẫn điện âm, ta có thể tạo ra một Transistor NPN.

Thuật ngữ Transistor trong tiếng Anh có nguồn gốc từ sự kết hợp của “Transfer” và “resistor”, mang ý nghĩa là bộ điện trở chuyển tiếp. Nó được phát minh vào năm 1948 bởi John R. Pierce và thể hiện việc tăng cường tín hiệu thông qua bộ điện trở chuyển tiếp, khác với việc tăng cường dòng điện thông qua đèn điện tử được sử dụng phổ biến trong thời điểm đó.

Transistor

Hướng chảy của dòng điện từ cực dương đến cực âm được biểu thị bằng mũi tên. Đối với transistor NPN, cực dương được đánh dấu là C và cực âm là E, trong khi đó với transistor PNP thì ngược lại.

(Hãy nghĩ về transistor như một công cụ tương tự như một công tắc, E và C là hai điểm nối tương tự như trong một công tắc thông thường).

Transistor

Phương pháp điều khiển transisto:

Khi chân B được kết nối với nguồn dương, transistor thuận PNP sẽ không dẫn, tức là công tắc chưa được bật. Tuy nhiên, khi chân B được kết nối với đất, transistor sẽ dẫn, đồng nghĩa với việc bật công tắc.

Trái lại với NPN, khi cấp điện cho chân B, transistor sẽ bật và tắt khi chân B được kết nối với đất.

Khám phá về bộ khuếch đại trên thị trường.

Bộ vi điều khiển Nhật Bản sản xuất transistor với mã hiệu A B C D. Khi nhìn vào mặt của transistor có chữ và đếm từ trái sang phải, thứ tự chân của các transistor là E C B (Em Có Bầu ^^) đối với các loại transistor với mã hiệu A hoặc C. Các loại transistor công suất lớn được gắn tản nhiệt và có thứ tự chân là B C E.

Ví dụ: trận A1013 có bản đồ chân như được thể hiện trên hình, từ trái sang phải là ECB.

Transistor

Bán dẫn hoạt động bằng cách đặt một điện áp một chiều vào khu vực đường biên (junction), được gọi là điện áp kích hoạt (bias voltage). Mỗi khu vực trong bán dẫn hoạt động như là một đại diện. Với hai khu vực và điện áp thuận hoặc nghịch, có tổng cộng bốn cách thức hoạt động cho cả hai loại bán dẫn PNP hoặc NPN.

Chế độ hoạt động của EBJCBJ.

Đảo ngược hoạt động (Reverse-Active) chuyển động theo chiều thuận (Forward) bão hòa chiều thuận (Forward) phân cực bão hòa thuận (Forward) hoạt động theo chiều thuận (Forward) phân cực đảo ngược (Reverse) đóng cửa phân cực đảo ngược (Reverse).

Sử dụng chế độ hoạt động tích cực (The Active mode) để tăng cường dòng điện tích cực và sử dụng chế độ hoạt động đảo ngược tích cực (Reverse-Active) để tăng cường dòng điện đảo ngược. Chế độ (The Cut-Off) và (Saturation) được sử dụng như một công tắc và biểu thị trạng thái 1,0 trong hệ thống điện.

4 Tụ Điện

Tụ Điện

Một thành phần điện tử không hoạt động nhiều được sử dụng là linh kiện tụ điện. Linh kiện này bao gồm hai bản cực được đặt song song và có đặc tính cách điện một chiều, tuy nhiên, nó lại cho phép dòng điện xoay chiều đi qua thông qua nguyên tắc phóng nạp.

Một phần tử điện tử không hoạt động tự động được gọi là Tụ điện, được tạo ra bởi hai bề mặt dẫn điện được tách rời bởi một chất lỏng cách điện. Khi có sự khác biệt về điện thế giữa hai bề mặt, điện tích cùng với điện trường trái chiều sẽ xuất hiện trên các bề mặt. Điều này cũng có thể được hiểu.

Khả năng lưu trữ năng lượng điện trường của bộ điện tử được tạo ra bởi quá trình tích lũy điện tích trên hai mặt. Trong mạch điện xoay chiều, trở kháng của bộ điện tử được hình thành bởi việc tích lũy điện tích chậm pha so với điện áp khi chênh lệch điện thế trên hai mặt là điện thế xoay chiều.

Bộ lưu trữ năng lượng điện bao gồm tụ điện và ắc qui, tuy nhiên cách thức hoạt động của chúng có sự khác biệt. Ắc qui được tạo thành từ 2 cực, qua quá trình phản ứng hóa học để tạo ra electron tại cực này và chuyển qua cực kia. Trong khi đó, tụ điện chỉ có khả năng lưu trữ electron mà không thể tạo ra chúng. Tuy nhiên, việc nạp và xả nhanh hơn của tụ điện là một ưu điểm nổi bật của nó.

Tụ điện bao gồm hai bản cực kim loại được đặt cách điện với nhau bên trong. Môi trường giữa hai bản tụ này được gọi là điện môi, là môi trường không dẫn điện và có thể là không khí, giấy, mica, dầu nhờn, nhựa, cao su, gốm, thuỷ tinh… Tên của tụ phụ thuộc vào loại cách điện ở giữa hai bản cực.

Biểu tượng trong mạch: CĐơn vị của bộ lọc điện.

Trên thực tế, thường sử dụng các đơn vị nhỏ hơn như Farad để đo lường dung lượng của tụ điện. Một Farad có giá trị rất cao.

Một Fara bằng 10-6 MicroFara, 10-9 Nano Fara hoặc 10-12 Pico Fara.

Khi gặp tải, điện áp nguồn sẽ giảm xuống. Tuy nhiên, tụ sẽ phóng điện ngay lập tức để bù điện áp cho nguồn trong trường hợp nguồn bị sụt áp hoặc điện áp không ổn định. Chức năng chính của tụ là lọc nguồn. Thời gian và dung lượng chứa để nạp đầy tụ phụ thuộc vào giá trị của tụ. Nếu tụ có giá trị lớn hơn, thời gian nạp sẽ lâu hơn và tụ cũng sẽ xả nhiều hơn.

Phương pháp đọc giá trị của tụ như sau:

Giá trị của tụ điện có cực (+/-) được ghi chú rõ ràng và cực âm được đánh dấu bằng một dấu gạch màu trắng (cực dương không có đánh dấu). Có thể xác định cực bằng chiều dài của chân tụ, chân dài là cực dương và chân ngắn là cực âm. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho tụ điện mới mua.

Tụ Điện

Tụ không có cực.

Tụ Điện

Xin chào ^^ Đơn vị là pico đấy, phát âm giống như điện trở (ví dụ, giá trị của tụ nâu phía trên là 10.000 pF với giá trị 103). Kết thúc rồi đấy. Về mặt âm dương thì không quan trọng lắm vì không có phân cực. Hãy cùng khám phá thêm về các linh kiện cơ bản trong bài viết này nhé.

Các thành phần bán dẫn hai chiều phi tuyến được biết đến với cái tên Memristor, dựa trên lý thuyết liên quan đến điện tích và liên kết từ thông. Tên gọi Memristor được tạo thành từ viết tắt của “memory-resistor”, có nghĩa là “resistor lưu trữ”. Memristor được giới thiệu vào năm 1971 bởi nhà vật lý mạch điện Leon Chua.

Memristor hoạt động theo lý thuyết của các mối quan hệ toán học đặc trưng. Điện trở của memristor không cố định và phụ thuộc vào quá trình lịch sử dòng điện chạy qua linh kiện. Điều này có nghĩa là điện trở hiện tại của memristor phụ thuộc vào cách thức các điện tích đã chảy theo hướng nào trong quá khứ. Linh kiện có tính năng ghi nhớ lịch sử của nó, được gọi là tính chất không mất dữ liệu. Khi nguồn điện được ngắt, bộ nhớ của linh kiện sẽ lưu lại điện trở gần đây nhất cho đến khi nguồn được bật lại.

5 IC

Những thành phần điện tử như bán dẫn và các linh kiện điện tử không phản ứng được với điện được ghép lại với nhau để tạo thành mạch tích hợp, còn được gọi là IC hoặc chip. Vi mạch tích hợp được tạo ra bằng công nghệ silicon với kích thước cỡ micrômét hoặc nhỏ hơn, phục vụ cho lĩnh vực điện tử học.

IC

Ta có thể áp dụng rất nhiều thuật ngữ IC có cấu trúc nhỏ gọn như một bộ phận điện tử được thu nhỏ lại trong một chiếc hộp nhựa nhỏ.

1 vài IC cơ bản

1: Opam – IC là công cụ tăng cường thuật toán.

1 vài IC cơ bản là các vi mạch tích hợp được sử dụng rộng rãi trong công nghệ điện tử, bao gồm các chức năng như khuếch đại tín hiệu, điều khiển và xử lý số liệu, với đặc tính nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng và hiệu suất cao.

Nguyên tắc so sánh của opam là:.

Điện áp tại cổng + lớn hơn cổng – sẽ cho ra mức dương. Ngược lại, điện áp tại cổng + nhỏ hơn cổng – sẽ cho ra mức âm. Các ứng dụng của việc này có thể là xe định vị, cảm biến ánh sáng và hệ thống chống trộm.

2 : OPTO

OPTO là một công ty chuyên sản xuất các thiết bị và giải pháp điện tử phục vụ trong các lĩnh vực như đèn LED, máy in, máy quét, thiết bị y tế và nhiều lĩnh vực khác. Sản phẩm của OPTO được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, đáp ứng nhu cầu của các thị trường trong và ngoài nước.

Trong hộp cách ly quang hay còn được biết đến với tên gọi khác là hộp quang cách ly, có một bóng đèn led và một cảm biến photo diode. Khi bóng đèn led được bật sáng, nó sẽ kích hoạt cảm biến diode dẫn điện.

Áp dụng cách thức điều khiển công suất lớn mà không gây tổn hại cho khối điều khiển bằng cách sử dụng điện áp thấp, đó là mục đích của nó.

6 Vi mạch

Vi mạch tích hợp (IC) là một bộ mạch điện tử tích hợp các linh kiện bán dẫn (như transistor) và linh kiện điện tử thụ động (như điện trở) với nhau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. IC được thiết kế để hoạt động như một thành phần phức tạp có khả năng thực hiện chức năng xác định.

Các bộ phận có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng micrometre được sản xuất bằng công nghệ silicon.

Mạch điện có khả năng thu gọn kích thước và tăng khả năng chính xác bằng cách tích hợp mạch. IC là một phần rất quan trọng trong mạch logic, chia thành hai loại chính: IC lập trình và IC không lập trình với chức năng cố định. Tính chất của mỗi IC như nhiệt độ, điện áp giới hạn và công suất đều được ghi rõ trong bảng thông tin (datasheet) của nhà sản xuất.

Các chuyên gia đang cố gắng tìm ra một loại chất liệu mới có thể thay thế công nghệ silicon hiện tại, trong bối cảnh công nghệ silicon đang tiến đến giới hạn của vi mạch tích hợp.

7 Cuộn cảm

Một loại bộ phận điện tử không hoạt động là cuộn cảm (hay cuộn từ, cuộn từ cảm) được tạo ra từ một dây dẫn điện với vài vòng quấn, tạo ra một trường từ khi có dòng điện chạy qua. Khả năng tự tạo trường từ của cuộn cảm, còn được gọi là từ dung, được đo bằng đơn vị Henry (H).

Phân loại: lõi khí, lõi sắt bụi, lõi sắt lá.

Cuộn dây hoạt động như một loại điện trở với điện kháng rất thấp hoặc nói cách khác là cuộn dây được nối ngắn mạch. Đối với dòng điện một chiều (DC), dòng điện có cường độ và chiều không thay đổi (tần số bằng 0). Một trường từ có cường độ và chiều không đổi được phát sinh từ dòng điện trên cuộn dây.

Một cuộn dây tạo ra biến thiên từ trường B khi bị mắc điện xoay chiều (AC), đồng thời tạo ra điện trường E luôn vuông góc với từ trường. Cảm kháng của cuộn dây thay đổi tùy thuộc vào tần số của dòng điện xoay chiều.

Các đường dẫn điện DC có chứa tạp âm ở các tần số khác nhau phụ thuộc vào thuộc tính riêng của từng cuộn dây được lọc bởi cuộn dây L, giúp điều chỉnh dòng điện và được sử dụng trong các mạch lọc tần số. Cuộn dây L có khả năng lọc tốt các tạp âm.

Cuộn dây hoạt động như một loại điện trở với điện kháng rất thấp hoặc nói cách khác là cuộn dây được nối ngắn mạch. Đối với dòng điện một chiều (DC), dòng điện có cường độ và chiều không thay đổi (tần số bằng 0). Một trường từ có cường độ và chiều không đổi được phát sinh từ dòng điện trên cuộn dây.

Một cuộn dây tạo ra biến thiên từ trường B khi bị mắc điện xoay chiều (AC), đồng thời tạo ra điện trường E luôn vuông góc với từ trường. Cảm kháng của cuộn dây thay đổi tùy thuộc vào tần số của dòng điện xoay chiều.

Các đường dẫn điện DC có chứa tạp âm ở các tần số khác nhau phụ thuộc vào thuộc tính riêng của từng cuộn dây được lọc bởi cuộn dây L, giúp điều chỉnh dòng điện và được sử dụng trong các mạch lọc tần số. Cuộn dây L có khả năng lọc tốt các tạp âm.

8 Ăng ten

Có nhiều loại ăngten như ăngten lưỡng cực, ăngten mảng, ăngten đẳng hướng, ăngten định hướng,… Ống thu sóng là một thiết bị điện tử có khả năng thu hoặc phát sóng điện từ và tên gọi tiếng Anh của nó là “antenna”. Từ “ống thu sóng” bắt nguồn từ tiếng Pháp antenne /ɑ̃tεn/.

Ăng ten

Trong một hệ thống truyền thông không dây, bộ phát sóng có hai nhiệm vụ cơ bản. Nhiệm vụ chính của nó là phát tán các tín hiệu RF từ thiết bị phát dưới dạng sóng không dây hoặc chuyển đổi sóng không dây thành tín hiệu RF để xử lý tại bộ thu.

Có ý nghĩa là sự phản chiếu theo các hướng không mong muốn hoặc là sự thu nhận từ các hướng không mong muốn bị thu hẹp hoặc loại bỏ. Chức năng khác của anten là để chỉ định năng lượng phát xạ theo một hay nhiều hướng mong muốn và thu nhận tín hiệu từ một hay nhiều hướng mong muốn, các hướng còn lại thường bị hạn chế. Về mặt đặc tính hướng của anten.

Tăng cường, sự chỉ đạo, mẫu sóng (thiết bị thu phát sóng) và phương hướng cực là những đặc tính hướng của một thiết bị thu phát sóng, chúng có mối liên hệ và là cơ sở để hiểu cách sử dụng thiết bị thu phát sóng trong hệ thống truyền thông không dây.

Bốn thuộc tính cơ bản có thể dẫn đến các thuộc tính khác như sóng búp, chiều dài tác dụng và góc mở tác dụng. Trong khi đó, trở kháng đầu cuối (đầu vào) là một thuộc tính quan trọng khác.

Có một cách hiệu quả để kết hợp công suất đầu ra của máy phát với ăng-ten hoặc để kết hợp công suất từ ăng-ten vào máy thu là thông qua trở kháng của ăng-ten. Tất cả các thuộc tính của ăng-ten đều phụ thuộc vào tần số.

Có bao nhiêu linh kiện điện tử cơ bản tất cả

Tôi đã bắt đầu học sửa chữa điện tử từ năm 1966. Thời đó, các ống điện tử mới đã bị thay thế bởi các bóng bán dẫn. Tuy nhiên, mỗi bóng bán dẫn đều là loại rời rạc và khó khăn trong việc lắp ráp, dễ bị hỏng.

Bạn đang xem thông tin về những đồ dùng điện tử cơ bản, hy vọng bạn sẽ tìm được nhiều thông tin bổ ích.

Có rất nhiều linh kiện điện tử cơ bản, gồm những thứ như điện trở, tụ điện, transistor, IC, điện trở biến, diode và nhiều hơn nữa.

Nguyễn Văn Sỹ là một chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế và thi công đồ nội thất với kinh nghiệm lên đến 15 năm. Với sự đam mê và tâm huyết với nghề, tôi đã tạo ra những bản thiết kế tuyệt đẹp cho các không gian như phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và sân vườn. Bên cạnh đó, tôi cũng đã chia sẻ kiến thức hữu ích trên trang web nhaxinhplaza.Vn bằng cách nghiên cứu và tìm hiểu các kiến thức về đời sống và sự kiện trong xã hội. Hy vọng những thông tin mà tôi cung cấp sẽ giúp ích cho bạn!