Bàn phím tiếng Thái

Học bảng chữ cái tiếng Thái là bước khởi đầu cần thiết để có thể nghe nói đọc viết tiếng Thái thành thạo. Vì vậy, bài viết này sẽ chỉ dẫn cho những người mong muốn học tiếng Thái nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Tiếng Thái ngày càng được ưa chuộng và phổ biến nhiều người học hiện nay.

Bàn phím tiếng Thái

Bạn có ý định học tiếng Thái nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?

Để học tiếng Thái, bạn cần phải thuộc và phát âm chính xác các ký tự trong bảng chữ cái Thái. Tiếng Thái và tiếng Việt đều là ngôn ngữ đơn lập, từ được tạo nên bằng cách ghép các ký tự trong bảng chữ cái với nhau. Khi đã hiểu và nhớ được cách viết và phát âm các ký tự, việc học tiếng Thái sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bảng chữ cái tiếng Thái sẽ được giới thiệu cho người mới bắt đầu.

Bảng chữ cái tiếng Thái có tổng cộng 44 âm phụ, và 9 nguyên âm được viết bằng 14 cách khác nhau. Tuy nhiên, trong số 44 âm phụ đó, chỉ có 28 âm phụ cơ bản, còn lại là các âm phụ ghép. Ngoài ra, bảng chữ cái tiếng Thái còn bao gồm 4 dấu thanh (mái ệc, mái thô, mái tri, mái chặt-ta-wa), dấu thanh bằng không và 28 nguyên âm.

Bàn phím tiếng Thái

Bảng chữ cái của tiếng Thái dành cho những người mới học.

Bảng phụ âm tiếng Thái và cách đọc

Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu bao gồm thông tin về bảng phụ âm và cách phát âm. Tiếng Thái có tổng cộng 44 phụ âm, tuy nhiên, có 2 phụ âm không sử dụng là ฃ và ฅ. Phụ âm được phân thành 3 nhóm: phụ âm trung (9), phụ âm cao (10) và phụ âm thấp (23), mỗi nhóm có quy tắc phát âm riêng.

Phụ âm trung

Ngôn ngữ Thái có 9 phụ âm trung tâm.

Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 ko kày con gà
2 cho chan cái đĩa
3 o àng cái chậu
4 đo đệc đứa trẻ
5 to tào con rùa
6 bo bai mái cái lá
7 po pla con cá
8 đo chá-đa mũ đội đầu chada
9 to pạ-tạc cái giáo, lao

Phụ âm cao

Ngôn ngữ Thái có 10 phụ âm cao, đó là những chữ khi đọc sẽ có dấu hỏi.

Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 khỏ khày quả trứng
2 chỏ chìng cái chũm chọe
3 hỏ hịp cái hộp, hòm
4 phỏ phưng^ con ong
5 fỏ fả cái nắp, vung
6 sỏ sửa con hổ
7 sỏ sả-la cái chòi
8 sỏ rư-xỉ thầy tu
9 thỏ thủng cái túi
10 thỏ thản cái bệ, đôn

Phụ âm thấp

Trong ngôn ngữ Thái, có 23 phụ âm thấp còn lại nếu loại bỏ 9 phụ âm trung và 10 phụ âm cao khi đọc có dấu hỏi.

Stt Ký tự Cách đọc Ý nghĩa
1 kho khoai con trâu
2 tho thá hản bộ đội
3 cho cháng con voi
4 xò xô^ dây xích
5 pho phan cái khay kiểu Thái
6 fo fan cái răng
7 no nủ con chuột
8 mo má con ngựa
9 ngo ngu con rắn
10 lo ling con khỉ
11 wo wẻn cái nhẫn
12 ro rưa cái thuyền
13 yo yắk khổng lồ, dạ-xoa
14 kho rá-khăng cái chuông
15 tho môn-thô nhân vật Montho (Ramayana)
16 tho thông lá cờ
17 tho phu^-thau người già
18 cho chơ cái cây
19 no nên nhà sư
20 yo yỉng phụ nữ
21 pho sẩm-phao thuyền buồm
22 ho nốk-húk con cú
23 lo chụ-la con diều

Cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả

Để học tiếng Thái, điều tiên quyết bạn cần làm là học thuộc và phát âm chính xác ký tự chữ cái tiếng Thái, vì việc sắp xếp các ký tự là cơ sở để tạo ra từ trong tiếng Thái. Sau đây, bài viết sẽ hướng dẫn cho bạn cách học bảng chữ cái tiếng Thái một cách nhanh chóng và hiệu quả chỉ trong vòng một ngày nếu bạn chăm chỉ.

Cách học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả bao gồm việc tập trung vào việc học các ký tự cơ bản trước, sử dụng các tài liệu học tập chính thống và thực hành thường xuyên, giúp bạn nắm vững chữ cái tiếng Thái một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh và hiệu quả.

Chia theo nhóm phụ âm

Phân loại bảng chữ cái Thái thành 3 nhóm phụ âm trung, phụ âm cao và phụ âm thấp là bước đầu tiên cần thiết. Mỗi nhóm có cách phát âm riêng, việc ghi nhớ đúng các phụ âm thuộc từng nhóm sẽ giúp đọc đúng tiếng Thái. Điều này rất quan trọng đối với những người mới học bảng chữ cái Thái. Bảng chữ cái Thái bao gồm 44 phụ âm (trước đây là 42).

Bắt đầu học thuộc 9 chữ cái trong nhóm phụ âm trung trước, tiếp đó học 10 chữ cái trong nhóm phụ âm cao và cuối cùng học tất cả 23 chữ cái trong nhóm phụ âm thấp. Điều này sẽ giúp cho quá trình học 3 nhóm phụ âm trong tiếng Thái trở nên dễ dàng hơn. Đó là một mẹo nhỏ nhưng rất hữu ích.

Phụ âm Số lượng Ký tự
Phụ âm trung 9 ก จ อ ด ต บ ป ฎ ฏ
Phụ âm cao 10 ข ฉ ห ผ ฝ ส ศ ษ ถ ฐ
Phụ âm thấp 23

ค ท ช ซ พ ฟ น ม ง ล ว ร ย ฆ ฑ ธ ฒ ฌ ณ ญ ภ ฮ ฬ

Chia theo nhóm có hình giống nhau

Có một phương pháp rất tốt và hiệu quả để nhớ các ký tự tiếng Thái, đó là phân loại bảng chữ cái thành các nhóm có hình dáng tương tự nhau. Ngoài ra, việc phân nhóm các ký tự thành các nhóm phụ âm cũng là một cách khác để làm điều này.

Bởi vì chữ cái tiếng Thái được hình thành dựa trên hệ thống chữ tượng hình, nên có thể phân loại một số chữ cái thành 8 nhóm dựa trên sự tương đồng về cách viết.

Nhóm Ký tự Đặc điểm
Nhóm 1 (8 chữ) ก ภ ถ – ฌ ณ ญ – ฎ ฏ Có đầu gà giống nhau
Nhóm 2 (4 chữ) ข ช ซ ฆ Móc đơn hoặc móc đôi trên đầu giống nhau
Nhóm 3 (5 chữ) ค ศ ด – ต ฒ Vòng trong bậc ra hoặc bậc vô giống nhau
Nhóm 4 (7 chữ) ง ว ร – จ ฐ – ล ส Vòng ngoài đá ra hoặc đá vô giống nhau
Nhóm 5 (3 chữ) ฉ น ม Có 2 móc giống
Nhóm 6 (5 chữ) ผ ฝ – พ ฟ – ฬ Viết giống chữ W
Nhóm 7 (4 chữ) บ ป ษ ย Viết giống chữ U
Nhóm 8 (6 chữ) ท ฑ ธ – ห อ ฮ

Điều quan trọng nhất đối với những người mới bắt đầu học tiếng Thái là phải học thuộc bảng chữ cái. Điều này sẽ giúp bạn tiếp cận với các học phần tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho những ai đam mê tiếng Thái và muốn học tiếng Thái. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Thái, hãy liên hệ ngay với Phuong Nam Education qua số điện thoại 1900 7060 để được tư vấn về các khóa học tiếng Thái nhé!

Bắt đầu học tiếng Thái cho người mới có thể bắt đầu bằng việc học bảng chữ cái và bảng phụ âm cùng với cách phát âm. Để học bảng chữ cái tiếng Thái nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể đến trung tâm dạy tiếng Thái để được hướng dẫn chi tiết.