Làm thế nào để đọc một địa chỉ tiếng Nhật đầy chữ Kanji? Trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu về cơ cấu hình thành địa chỉ ở Nhật Bản, cách đọc và viết chúng. Ngoài ra, WeXpats sẽ giới thiệu các khái niệm về tỉnh, thành phố, quận/huyện ở Nhật thường gặp trong cuộc sống hàng ngày; cách viết địa chỉ tiếng Nhật bằng tiếng Anh khi gửi thư quốc tế, …
Mục lục
- 47 tỉnh thành của Nhật Bản
- 8 khu vực (地方 – chihou) của Nhật Bản
- Cách đọc địa chỉ ở Nhật
- Viết địa chỉ ở Nhật bằng tiếng Anh như thế nào?
- Khi nào bạn cần thay đổi địa chỉ của mình ở Nhật Bản?
- Lời kết
47 tỉnh thành của Nhật Bản
Địa chỉ ở Nhật Bản bắt đầu bằng “都道府県 (Todofuken)” hay “Đô Đạo Phủ Huyện”. Đây là cấp hành chính địa phương cao nhất trong hai cấp hành chính địa phương chính thức tại Nhật Bản. Đây cũng là kiến thức chung cơ bản liên quan đến xã hội và địa lý mà học sinh Nhật Bản phải nắm được.
Nhật Bản có tổng cộng 47 Đô Đạo Phủ Huyện (47都道府県 – Yonjuunana Todofuken), trong đó có 1 đô (Tokyo), 1 đạo (Hokkaido), 2 phủ (Kyoto và Osaka), cùng với 43 huyện. Để dễ nhớ học sinh Nhật thường học theo cách gọi là 1都1道2府43県 (ittou ichidou nifu yonjuusanken). Giữa các đô, đạo, phủ và huyện hiện nay không có phân biệt gì về mặt quyền hạn hành chính, vì vậy trong tiếng Việt thì đô, đạo, phủ hay huyện của Nhật đều được gọi chung là “tỉnh”. Trong các tỉnh lại được chia thành các hạt, bao gồm các thành phố 市 (shi) – thị), thị trấn 町 (chō/machi) – đinh) và làng 村 (son/mura) – thôn. Riêng Tokyo còn có 23 khu đặc biệt 特別区 (tokubetsu-ku) – đặc biệt khu.
Có thể bạn quan tâm:Tokyo có phải là thủ đô Nhật Bản không?
Sau đây là tất cả 47 tỉnh thành của Nhật Bản: ※Lưu ý: Trong bảng dưới đây, ngoại trừ Tokyo, Hokkaido, Osaka và Kyoto thì các tỉnh còn lại đều là 県 (huyện).
Chữ Hán (Kanji)
Phiên âm Hiragana
Tiếng Việt
北海道
ほっかいどう
Hokkaido
青森
あおもり
Aomori
岩手
いわて
Iwate
宮城
みやぎ
Miyagi
秋田
あきた
Akita
山形
やまがた
Yamagata
福島
ふくしま
Fukushima
茨城
いばらき
Ibaraki
栃木
とちぎ
Tochigi
群馬
ぐんま
Gunma
埼玉
さいたま
Saitama
千葉
ちば
Chiba
東京都
とうきょうと
Tokyo-to
神奈川
かながわ
Kanagawa
新潟
にいがた
Nigata
富山
とやま
Toyama
石川
いしかわ
Ishikawa
福井
ふくい
Fukui
山梨
やまなし
Yamanashi
長野
ながの
Nagano
岐阜
ぎふ
Gifu
静岡
しずおか
Shizuoka
愛知
あいち
Aichi
三重
みえ
Mie
滋賀
さが
Saga
京都府
きょうとふ
Kyoto-fu
大阪府
おおさかふ
Osaka-fu
兵庫
ひょうご
Hyogo
奈良
なら
Nara
和歌山
わかやま
Wakayama
鳥取
とっとり
Tottori
島根
しまね
Shimane
岡山
おかやま
Okayama
広島
ひろしま
Hiroshima
山口
やまぐち
Yamaguchi
徳島
とくしま
Tokushima
香川
かがわ
Kagawa
愛媛
えひめ
Ehime
高知
こうち
Kouchi
福岡
ふくおか
Fukuoka
佐賀
さが
Saga
長崎
ながさき
Nagasaki
熊本
くまもと
Kumamoto
大分
おおいた
Oita
宮崎
みやざき
Miyazaki
鹿児島
かごしま
Kagoshima
沖縄
おきなわ
Okinawa
8 khu vực (地方 – chihou) của Nhật Bản
Bạn đã từng nghe những thuật ngữ như “Kantō” và “Tohoku” nhưng không biết ý nghĩa của chúng là gì không? 地方 (Chihou), có nghĩa là, ‘khu vực”, đó là cách mà Nhật Bản phân chia các khu vực của đất nước. Nhật Bản được chia thành tổng cộng 8 khu vực (tuy nhiên, có thể có một số khác biệt trong cách phân loại ở một số nơi). Ví dụ như vùng Kansai có thể được gọi là vùng Kinki.
1. Vùng Hokkaido (北海道地方) :
- Chỉ có tỉnh Hokkaido
2. Vùng Tohoku (東北) :
- Bao gồm 6 県 (ken): Aomori / Iwate / Miyagi / Akita / Yamagata / Fukushima
3. Vùng Kanto (関東地方) :
- 1 都 (to) : Tokyo-to
- 6 県 (ken) : Ibaraki / Tochigi / Gunma / Saitama / Chiba / Kanagawa
4. Vùng Chubu (中部地方):
- Bao gồm 9 県 (ken): Niigata / Toyama / Ishikawa / Fukui / Yamanashi / Nagano / Gifu / Shizuoka / Aichi
5. Vùng Kinki / Kansai (近畿地方 / 関西地方) :
- 2 府 (fu) : Osaka, Kyoto
- 5 県 (ken) : Mie / Shiga / Hyogo / Nara / Wakayama
6. Vùng Chugoku (中国地方) :
- 5 県 (ken) : Tottori / Shimane / Okayama / Hiroshima / Yamaguchi
7. Vùng Shikoku (四国地方) :
- 4 県 (ken): Tokushima / Kagawa / Ehime / Kochi
8. Vùng Kyushu & tỉnh Okinawa (九州地方・沖縄県)
- 8 県 (tỉnh) : Fukuoka / Saga / Nagasaki / Kumamoto / Oita / Miyazaki / Kagoshima / Okinawa
Người Nhật thường sử dụng khái niệm “khu vực”’ trong cuộc sống hàng ngày của họ. Khi nói về khu vực xuất xứ hoặc khu vực làm việc, có nhiều trường hợp người Nhật không đề cập trực tiếp đến “Todofuken” mà chỉ nói về khu vực của tỉnh thành đó. Ví dụ: “Tôi đã học tại một trường đại học ở Kinki.”
Tại sao lại có 2 tên gọi: vùng Kinki & vùng Kansai ?
Nếu bạn xem trên bản đồ thì sẽ không thấy xuất hiện “Vùng Kansai”, mặc dù thuật ngữ này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Thậm chí sân bay ở vùng này còn được gọi là “Sân bay quốc tế Kansai”. Tuy nhiên, không giống như “Kanto” – thuật ngữ đã được sử dụng từ lâu đời, thuật ngữ “Kansai” chỉ mới bắt đầu xuất hiện từ khi Edo được đổi tên thành Tokyo. Từ đó, cách gọi “Kansai” đã và đang dần dần thế chỗ “Kinki”, tuy nhiên tên gọi chính thức vẫn là “Kinki”.
Khái niệm Đông Nhật Bản(東日本) & Tây Nhật Bản(西日本)
Khi sử dụng các chuyến tàu ở Nhật như JR, bạn sẽ bắt gặp thuật ngữ Higashi-Nihon (Đông Nhật Bản) và Nishi-Nihon (Tây Nhật Bản).
Về cơ bản thì đúng như tên gọi, tiêu chí này phân loại các Todofuken của Nhật theo khu vực Đông và Tây. Nhưng trên thực tế, tiêu chí này không được rõ ràng. Điều này là do cách sử dụng khác nhau của các cơ quan, tổ chức như công ty viễn thông, công ty điện lực và Cục Khí tượng Nhật Bản. Trước hết bạn chỉ cần biết Tokyo nằm ở Đông Nhật Bản và Kyoto nằm ở Tây Nhật Bản là bạn sẽ nắm được khái quát về cách phân chia tỉnh thành này.
Cách đọc địa chỉ ở Nhật
Bây giờ, chúng ta sẽ thử thực hành đọc các địa chỉ ở Nhật Bản nhé! Địa chỉ ở Nhật sẽ bắt đầu với Todofuken, như đã đề cập ở trên, theo sau là một đơn vị hành chính phụ của Todofuken (shi / cho / son/ ku), rồi sẽ đến phân cấp khu vực nhỏ hơn. Để dễ hiểu hơn thì cùng thử đọc một địa chỉ thực tế ở Nhật, mà cụ thể là địa chỉ của văn phòng WeXpats nhé!
東京都渋谷区渋谷二丁目 24番12号渋谷区渋谷二丁目25 階 Tokyo-to / Shibuya-ku / Shibuya Ni-chome nijuyon-ban juni-gou / Shibuya Scranburuskuea nijugo-kai
Sau quận (ku), có 丁目 (chome) là các phân khu được chia nhỏ trong quận (ku) và tiếp theo là số 番 (ban) và 号 (gou). Trong nhiều trường hợp, 丁目 (chome) , 番 (ban) và 号 (gou) sẽ được viết tắt bằng dấu gạch ngang “-” cho thuận tiện. Ví dụ như 二丁目 24番12号 có thể viết là 「2 – 24 -12」.
Viết địa chỉ ở Nhật bằng tiếng Anh như thế nào?
Đôi khi bạn phải cung cấp địa chỉ tiếng Nhật của mình cho gia đình và bạn bè ở nước ngoài, hoặc ngược lại, gửi thư cho gia đình và bạn bè ở Nhật Bản. Trong trường hợp này ta phải viết địa chỉ ngược lại với tiếng Nhật. Lại lấy ví dụ với địa chỉ văn phòng WeXpats: SHIBUYA SCRAMBLE SQUARE 25F, 2-24-12, Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo
Khi nào bạn cần thay đổi địa chỉ của mình ở Nhật Bản?
Nếu bạn chuyển nhà ở Nhật Bản, bạn sẽ cần phải thay đổi địa chỉ của mình. Đặc biệt, người nước ngoài phải thay đổi địa chỉ trên thẻ ngoại kiều trong vòng 14 ngày kể từ ngày chuyển đến địa chỉ mới. Ngoài ra bạn cũng cần phải đổi địa chỉ đăng ký điện thoại di động / thẻ tín dụng / ngân hàng / bằng lái xe,… để tránh những phiền toái sau này.
Lời kết
Trong một thế giới thông minh, bạn chỉ cần bật Google Maps tìm địa chỉ và đi theo mà không gặp chút khó khăn nào. Tuy nhiên, nếu nắm được địa chỉ ở Nhật bằng tiếng Nhật thì bạn có thể tìm kiếm được thêm nhiều địa điểm thú vị hơn và tìm được điểm đến chính xác hơn đấy!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!