Cấu trúc câu tiếng Hàn – tự học tiếng Hàn

Học cấu trúc câu tiếng Hàn rất nhanh chóng và dễ dàng. Đó là một trong những cách tốt nhất để bắt đầu học ngôn ngữ.

Chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách học cấu trúc câu tiếng Hàn dễ dàng để bạn có thể bắt đầu nói tiếng Hàn ngay lập tức!

Ở cấp độ cơ bản nhất, các câu tiếng Hàn sử dụng một chủ ngữ và một động từ. Ví dụ: 저는 갑니다 (jeoneun gamnida)

Cấu trúc câu tiếng Hàn

Giới thiệu cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản

Để tạo một câu cơ bản bằng tiếng Hàn, tất cả những gì chúng ta cần là một động từ. Đó là bởi chủ ngữ chính là ‘tôi’, chúng ta có thể thêm vào hoặc lược bỏ đi đều được.

Ví dụ: 갑니다 (gamnida)

Dạng cơ bản của động từ “to go” là 가다.

Trong tiếng Hàn, chỉ cần thay đổi phần đuôi, bạn có thể dễ dàng tạo ra nhiều loại câu khác nhau.

Động từ nguyên thể trong câu tiếng Hàn cơ bản

Để nắm rõ cấu trúc câu tiếng Hàn, hãy cùng tìm hiểu một số động từ phổ biến:

하다(hada) Làm 가다(gada) Đi 오다(ohda) Đến 보다(boda) Xem 먹다(meokda) Ăn 읽다(ikda) Đọc 쓰다(sseuda) Viết 자다(jada)

Ngủ

Cách hình thành một câu tiếng Hàn đơn giản

Cách dễ nhất để hình thành 1 câu tiếng Hàn là chia động từ. Một khi bạn có thể chia động từ, bạn đã biết cách tạo một câu tiếng Hàn!

Dưới đây là những điều bạn cần biết về cách chia động từ.

Ví dụ về cách hình thành câu tiếng Hàn đơn giản với động từ 자다(jada)

Trong ví dụ đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng động từ 자다 (jada), có nghĩa là “đi ngủ”.

tiếng Hàn phiên âm tiếng Việt 자야 해요 Jaya haeyo Tôi phải đi ngủ. 자고 싶어요 Jago sipeoyo Tôi muốn đi ngủ. 잘 거예요 Jal geoyeyo Tôi sẽ đi ngủ. 잠을 못 자요 Jameul mot jayo Tôi không thể ngủ được.

Các mẫu cấu trúc câu tiếng Hàn

Chúng ta hãy xem xét các mẫu phổ biến cho cấu trúc của một câu tiếng Hàn. Để bắt đầu, trước tiên chúng ta cần làm quen với cách thiết lập các cấu trúc câu cơ bản. Trong một câu tiếng Việt, cấu trúc thường là Chủ ngữ, Động từ, Bổ ngữ (SVO).

Ví dụ: Tôi ăn cơm

Chủ ngữ – Động từ – Bổ ngữ

Cấu trúc câu tiếng Hàn hơi khác một chút. Cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản là Chủ ngữ, Bổ ngữ, Động từ (SOV).

Ví dụ: 저는 밥을 먹어요 ==> Chủ ngữ – Bổ ngữ- Động từ

저는 밥을 먹어요( jeoneun papeul meokeoyo) dịch theo nghĩa đen là “Tôi ăn cơm.” Điều quan trọng là các động từ (và tính từ) hầu như luôn luôn đứng ở cuối câu.

Cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản

Chủ ngữ (주어) – Động từ(동사)

Vì bạn đã biết cách chia động từ, hãy đặt chủ ngữ trước động từ để có thêm một số cấu trúc câu. Đây là một trong những cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản phổ biến nhất.

나는 자고 싶어요.

(naneun jago sipeoyo)

Chủ ngữ – Động từ

Tôi muốn đi ngủ.

Chủ ngữ (주어) – Tính từ (형용사)

Cấu trúc câu tiếng Hàn này giống như cấu trúc ở trên, ngoại trừ việc bạn sẽ đổi động từ thành tính từ.

나는 기뻐요.

(Naneun gippeoyo)

Chủ ngữ – Tính từ

Tôi vui.

Chủ ngữ(주어) – Tân ngữ(목적어) – Động từ (동사)

Cấu trúc câu tiếng Hàn tiếp theo giống như cấu trúc câu đầu tiên, ngoại trừ việc bạn sẽ thêm một đối tượng của hành động vào.

나는 물을 마셔요.

(naneun muleul masyeoyo)

Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ

Tôi uống nước.

Chủ ngữ của câu tiếng Hàn.

나는 물을 마셔요.

(naneun muleul masyeoyo)

Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ

Tôi uống nước.

미소는 밥을 먹어요.

(Misoneun papeul meokeoyo)

Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ

Miso ăn cơm.

Câu tiếng Hàn cơ bản là như vậy, tuy nhiên chủ ngữ của câu có thể bị lược bỏ đi trong trường hợp cả người nói và người nghe đề hiểu chủ ngữ đó là ai/cái gì.

Động từ 이다 (ida) – là

Mẫu câu này cho phép bạn giới thiệu về bản thân hoặc về người khác. Nói cách khác, để giới thiệu những gì là sự vật và con người.

Ngữ pháp cho mẫu câu này: Danh từ 은 / 는 – Danh từ 이다

Ví dụ:

저는 학생입니다 (jeoneun haksaengimnida)

Tôi là học sinh.

나는 일본 사람이에요 (naneun ilbon saramieyo)

Tôi là người Nhật Bản.

마이클은 가수입니다 (maikeureun gasuimnida)

Michael là ca sĩ.

Lưu ý rằng khi học mẫu ngữ pháp này, danh từ và động từ 이다(ida) ở cuối câu phải viết liền nhau. Tiểu từ chủ ngữ được gắn vào danh từ đầu tiên.

Động từ 아니다 (anida) – không phải

Cũng giống như động từ 이다 (ida), động từ 아니다 (anida) cũng là một trường hợp đặc biệt trong ngôn ngữ Hàn Quốc.

Động từ 아니다 (anida) được sử dụng để diễn đạt sự đối lập với 이다 (ida), dùng để phủ định.

Ngữ pháp: Danh từ 은 / 는 – Danh từ 이 / 가 – 아니다

Ví dụ:

저는 회사원이 아닙니다 (jeoneun hoesawoni animnida)

Tôi không phải là nhân viên.

나는 프랑스 사람이 아니에요 (naneun peurangseu sarami anieyo)

Tôi không phải là người Pháp.

마이클은 작가가 아닙니다 (maikeureun jakgaga animnida)

Michael không phải là một tác giả.

Lưu ý rằng giữa danh từ thứ hai và động từ 아니다 (anida) phải viết cách ra. Tiểu từ chủ ngữ được gắn cho cả hai danh từ, 은 / 는 ㄴsẽ gắn cho danh từ lớn, 이 / 가 gắn cho danh từ nhỏ đứng trước 아니다.

저는 và 나는 (jeoneun vs naneun)

Có rất nhiều bạn thắc mắc khi nào nên sử dụng 저는 (jeoneun) và khi nào nên sử dụng 나는 (naneun) trong một câu.

Bạn nên sử dụng 저는 (jeoneun) với những người mà bạn cần thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ là một người lớn tuổi hơn bạn hoặc một người nào đó mà bạn không biết rõ hoặc gặp mặt lần đầu.

Còn 나는 (naneun) có thể sử dụng với bạn thân của mình hoặc những người nhỏ tuổi hơn bạn.

Tiểu từ trong câu tiếng Hàn

Ngoài ngữ pháp tiếng Hàn và cách chia động từ, bạn cũng cần lưu ý về các tiểu từ trong tiếng Hàn.

Hãy nhớ rằng người Hàn Quốc thường bỏ qua các tiểu từ trong câu trong văn nói tiếng Hàn. Tuy nhiên, chúng là những phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Hàn mà bạn có thể sẽ thấy ở dạng viết.

Tiểu từ chủ ngữ

Tiểu từ chủ ngữ giúp chỉ ra đâu là chủ ngữ của câu.

Ví dụ: 저는 고양이를 봐요 è chủ ngữ – tân ngữ – động từ

(jeoneun goyangireul bwayo)

Tôi nhìn thấy con mèo

Câu này có các tiểu từ ‘는’ (neun) sau 저 (jeo) và ‘를’ (reul) sau고양이 (goyangi).

는 (neun) và 은 (eun) là các tiểu từ dùng để chỉ chủ ngữ của câu.

는 được sử dụng khi âm tiết trước kết thúc bằng một nguyên âm và 은 (eun) được sử dụng khi nó kết thúc bằng một phụ âm.

Ví dụ:

나는 개를 봤어요. → tôi nhìn thấy 1 con chó.

naneun gaereul bwasseoyo

잭슨은 개를 봤어요. → Jackson nhìn thấy 1 con chó.

jaekseuneun gaereul bwasseoyo.

Trong câu ví dụ trên, 나는 (naneun)-tôi kết thúc bằng nguyên âm ㅏ nên nó sử dụng tiểu từ 는. Tên 잭슨 (jaekseun) – Jackson kết thúc bằng ㄴ và do đó sử dụng tiểu từ 은 (eun).

이 / 가 (i / ga) cũng được sử dụng cho chủ ngữ của câu.

가 (ga) được sử dụng khi âm tiết trước kết thúc bằng một nguyên âm và 이 (i) được sử dụng khi nó kết thúc bằng một phụ âm. Ví dụ:

개를 봤어요. → tôi đã nhìn thấy 1 con chó.

naega gaereul bwasseoyo

잭슨 개를 봤어요. → Jackson đã nhìn thấy một con chó.

jaekseuni gaereul bwasseoyo.

Cách phân biệt 2 tiểu từ chủ ngữ : 이 / 가 (i / ga) và 는 (neun)/은 (eun)

Sự khác biệt là sự nhấn mạnh mà tiểu từ đặt vào câu. Tiểu từ 는 / 은 (neun / eun) nhấn mạnh vào động từ, trong khi tiểu từ 이 / 가 (i / ga) nhấn mạnh vào chủ ngữ.

Ví dụ:

나는 개를 봤어요 è nhấn mạnh việc nhìn thấy 1 con chó.

개를 봤어요. è nhấn mạnh việc nhìn thấy 1 con chó chính là tôi chứ không phải ai khác

Tiểu từ tân ngữ

Các tiểu từ 를 (reul) và 을 (eul) được dùng để chỉ tân ngữ của câu. Tân ngữ trong câu tiếng Hàn tương tự như tân ngữ trong câu tiếng Việt.

Giống như trên, 를 (reul) được sử dụng khi âm tiết trước kết thúc bằng một nguyên âm. 을 (eul) được sử dụng khi kết thúc bằng một phụ âm.

나는 쌀국수 먹었어요. → tôi ăn bún.

naneun ssalguksureul meogeosseoyo.

나는 밥 먹었어요. → Tôi ăn cơm.

naneun babeul meogeosseoyo.

Cách tốt nhất để hiểu các câu tiếng Hàn là bắt đầu từ những câu nhỏ và xây dựng trên sự hiểu biết của bạn. Vì phần cơ bản nhất của câu là động từ nên khi nghe hãy chú ý tới đuôi câu.

Khi bạn nghe thấy động từ, hãy xác định loại ngữ pháp được sử dụng. Ví dụ, đó là thì quá khứ, hiện tại hay tương lai? Nó là một câu hỏi, một câu lệnh hay một cầu khiến?

Sau khi xác định được điều đó, tiếp theo, bạn có thể tìm chủ ngữ và tân ngữ. Hãy nhớ rằng câu có thể không có tân ngữ cũng có thể không có chủ ngữ.

Và cách để luyện các cấu trúc tiếng Hàn chính là luyện tập thật nhiều và lấy ví dụ thật nhiều.

Nguồn tham khảo : wiki

Các bạn có thể xem thêm : Ngữ pháp tiếng Hàn hoặc Tiếng Hàn cơ bản

Trên đây là những điều cơ bản trong câu tiếng Hàn cơ bản. Khi bạn đã quen với các câu cơ bản, bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình bằng cách kết hợp các câu với nhau với các cụm từ thông dụng, các liên từ tiếng Hàn hoặc tiếng lóng Hàn Quốc.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook