TT
Loại cột
Chiều dài
ĐK ngọn
( mm )
ĐK gốc
(mm)
Lực đầu cột (kN)
1
Cột điện BTLT 6m -3,5 kN
6,0m
160
240
3,5
2
Cột điện BTLT 6m -4,3 kN
6,0m
160
240
4,3
3
Cột điện BTLT 6,5m -3,0 kN
6,5m
160
248
3,0
4
Cột điện BTLT 6,5m -3,5 kN
6,5m
160
248
3,5
5
Cột điện BTLT 7,0m -3,0 kN
7,0m
160
250
3,0
6
Cột điện BTLT 7,0m -3,5 kN
7,0m
160
250
3,5
7
Cột điện BTLT 7,0m -4,3 kN
7,0m
160
250
4,3
8
Cột điện BTLT 7,0m -5,0 kN
7,0m
160
250
5,0
9
Cột điện BTLT 7,5m -3,0 kN
7,5m
160
260
3,0
10
Cột điện BTLT 7,5m -5,4 kN
7,5m
160
260
5,4
11
Cột điện BTLT 7,5m -4,3 kN
7,5m
190
290
5,4
12
Cột điện BTLT 8,0m -3,0 kN
8,0m
160
266
3,0
13
Cột điện BTLT 8,0m -3,5 kN
8,0m
160
266
3,5
14
Cột điện BTLT 8,0m -4,3 kN
8,0m
160
266
4,3
15
Cột điện BTLT 8,5m -3,0 kN
8,5m
160
273
3,0
16
Cột điện BTLT 8,5m -4,3 kN
8,5m
160
273
4,3
17
Cột điện BTLT 8,5m -3,0 kN
8,5m
190
303
3,0
18
Cột điện BTLT 8,5m -4,3 kN
8,5m
190
303
4,3
19
Cột điện BTLT 8,5m -5,0 kN
8,5m
190
303
5,0
20
Cột điện BTLT 9,0m -3,5 kN
9,0m
190
310
3,5
21
Cột điện BTLT 9,0m -4,3 kN
9,0m
190
310
4,3
22
Cột điện BTLT 9,0m -5,0 kN
9,0m
190
310
5,0
23
Cột điện BTLT 10m -3,5 kN
10m
190
323
3,5
24
Cột điện BTLT 10m -4,3 kN
10m
190
323
4,3
25
Cột điện BTLT 10m -5,0 kN
10m
190
323
5,0
26
Cột điện BTLT 12m -7,2 kN
12m
190
350
7,2
27
Cột điện BTLT 12m -9,0 kN
12m
190
350
9,0
28
Cột điện BTLT 12m -10 kN
12m
190
350
10
29
Cột điện BTLT 14m -9,2 kN
14m (G4+N10)
190
376
9,2
30
Cột điện BTLT 14m -11 kN
14m (G4+N10)
190
376
11
31
Cột điện BTLT 14m -13 kN
14m (G4+N10)
190
376
13
32
Cột điện BTLT 16m -9,2 kN
16m (G6+N10)
190
403
9,2
33
Cột điện BTLT 16m -11 kN
16m (G6+N10)
190
403
11
34
Cột điện BTLT 16m -13 kN
16m (G6+N10)
190
403
13
35
Cột điện BTLT 18m -9,2 kN
18m (G8+N10)
190
429
9,2
36
Cột điện BTLT 18m -11 kN
18m (G8+N10)
190
429
11
37
Cột điện BTLT 18m -13 kN
18m (G8+N10)
190
429
13
38
Cột điện BTLT 20m -9,2 kN
20m (G10+N10)
190
456
9,2
39
Cột điện BTLT 20m -11 kN
20m (G10+N10)
190
456
11
40
Cột điện BTLT 20m -13 kN
20m (G10+N10)
190
456
13
41
Cột điện BTLT 20m -14 kN
20m (G10+N10)
190
456
14
42
Cột điện BTLT 22m -11 kN
22m (G10+N12)
190
456
11
43
Cột điện BTLT 22m -13 kN
22m (G10+N12)
190
456
13
44
Cột điện BTLT 22m -14 kN
22m (G10+N12)
190
456
14
Cột điện bê tông ly tâm có nhiều loại: cột điện bê tông 6,5m, cột điện bê tông 7m, cột điện bê tông 7,5m, cột điện bê tông 8m, cột điện bê tông 8,5m, cột điện bê tông 10m, cột điện bê tông 12m, cột điện bê tông 14m, cột điện bê tông 16m, cột điện bê tông ly tâm 18m, cột điện bê tông 20m. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cột điện với chiều cao vượt trội như cột điện bê tông 22m, cột điện bê tông 24m.
Bãi tập kết cột điện bê tông ly tâm tại nơi sản xuất
Cột điện bê tông ly tâm chuẩn bị xuất tới tận dự án
Cột điện bê tông ly tâm có sẵn trong bãi chuẩn bị xuất tới khách hàng
Cột điện bê tông ly tâm với đầy đủ chủng loại
Báo giá cột điện bê tông ly tâm 2022 luôn là sự quan tâm rất lớn của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, những chủ đầu tư, chủ công trình lớn. Việc nắm bắt được mức giá chi tiết, cụ thể sẽ giúp cho họ có phương án triển khai và dự trù kinh phí đầy đủ nhất. Mức giá cột điện bê tông ly tâm là khác nhau đối với các đơn vị cung cấp khác nhau. Việc bạn chỉ cần làm là tìm kiếm cho mình đơn vị cung cấp giá rẻ và uy tín. Vì một địa chỉ cung cấp uy tín sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng cao mức giá cạnh tranh nhất.
Công ty Hải Phong nhận báo giá và cung cấp các loại cột điện bê tông ly tâm ( trụ điện bê tông ly tâm ) mới nhất năm 2022 với đầy đủ chiều cao kích thước đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của quý khách hàng. Báo giá cột điện bê tông mới nhất, tốt nhất và rẻ nhất trên thị trường tới tận chân công trình của quý khách.
Cột điện bê tông có nhiều chiều cao, kích thước và lực đầu cột khác nhau do đó khi có nhu cầu quý khách hàng cần liên hệ trưc tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết từng sản phẩm về chiều cao cột, thông số kỹ thuật cột đảm bảo phù hợp với dự án công trình của quý khách.
Cột điện bê tông do chúng tôi cung cấp được vận chuyển miễn phí bằng cẩu chuyên dụng 15 tấn và giao hàng tới tận kho hoặc tại chân dự án công trình của quý khách. Cột trong quá trình vận chuyển được chèn buộc cẩn thận không bị hư hại sứt vỡ trong quá trình vận chuyển.
Cột được giao theo đúng loại cột mà quý khách đã lựa chọn đảm bảo chiều dài và kích thước theo thông số bảng kỹ thuật. Trên mỗi cột điện bê tông đều được dập chìm thông số chiều cao và lực đầu cột mà cột đó chịu tải trọng.
Cột điện sản xuất trong năm 2022 mới 100% màu sắc bê tông bắt mắt không bị vết bẩn hay nứt vỡ. Khi quý khách có nhu cầu báo giá cột điện bê tông ly tâm 2022 đừng ngần ngại hãy gọi ngay cho chúng tôi để được báo giá và tư vấn tốt nhất.
Cột điện sản xuất mới nhất năm 2022
TT
Chủng loại cột điện
ĐK ngọn
( mm )
ĐK gốc
(mm)
Lực đầu cột (kN)
Giá bán
( Chưa VAT)
Loại cột
1
Cột điện BTLT 8,5m -3.0 kN
160
273
3.0
2.314.000
A
2
Cột điện BTLT 8,5m -4.3 kN
160
273
4.3
2.486.000
B
3
Cột điện BTLT 8,5m -3.0 kN
190
303
3.0
2.466.000
A
4
Cột điện BTLT 8,5m -4.3 kN
190
303
4.3
2.540.000
B
5
Cột điện BTLT 8,5m -5.0 kN
190
303
5.0
2.780.000
C
6
Cột điện BTLT 10m -3.5 kN
190
323
3.5
2.810.000
A
7
Cột điện BTLT 10m -4.3 kN
190
323
4.3
3.010.000
B
8
Cột điện BTLT 10m -5.0 kN
190
323
5.0
3.260.000
C
9
Cột điện BTLT 12m -5.4 kN
190
350
5.4
4.510.000
A
10
Cột điện BTLT 12m -7.2 kN
190
350
7.2
4.920.000
B
11
Cột điện BTLT 12m -9.0 kN
190
350
9.0
6.125.000
C
12
Cột điện BTLT 12m -10 kN
190
350
10
6.680.000
D
13
Cột điện BTLT 14m -9.2 kN
190
376
9.2
10.070.000
A
14
Cột điện BTLT 14m -11 kN
190
376
11
11.370.000
B
15
Cột điện BTLT 14m -13 kN
190
376
13
12.377.000
C
16
Cột điện BTLT 16m -9.2 kN
190
403
9.2
11.685.000
A
17
Cột điện BTLT 16m -11 kN
190
403
11
13.168.000
B
18
Cột điện BTLT 16m -13 kN
190
403
13
14.383.000
C
19
Cột điện BTLT 18m -9.2 kN
190
429
9.2
12.928.000
A
20
Cột điện BTLT 18m -11 kN
190
429
11
15.066.000
B
21
Cột điện BTLT 18m -13 kN
190
429
13
17.527.000
C
22
Cột điện BTLT 20m -9.2 kN
190
456
9.2
14.972.000
A
23
Cột điện BTLT 20m -11 kN
190
456
11
17.098.000
B
24
Cột điện BTLT 20m -13 kN
190
456
13
18.297.000
C
25
Cột điện BTLT 20m -14 kN
190
456
14
21.696.000
D
26
Cột điện BTLT 22m -9.2 kN
190
456
9.2
19.196.000
A
27
Cột điện BTLT 22m -11 kN
190
456
11
21.780.000
B
28
Cột điện BTLT 22m -13 kN
190
456
13
23.265.000
C
29
Cột điện BTLT 22m -14 kN
190
456
14
24.662.000
D
Bảng giá cột điện bê tông trên mang tính chất tham khảo. Để biết hơn chi tiết giá cột điện bê tông quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp qua số Hotline: Mr Đạt: 0933.477.466 của chúng tôi để được báo giá chi tiết theo từng đơn hàng cụ thể.
Tùy theo số lượng chủng loại cột điện và vị trí giao hàng mà quý khách hàng yêu cầu chúng tôi sẽ tính toán chi tiết đơn giá cho từng đơn hàng đảm bảo đơn giá là rẻ nhất.
Ngoài giá cột điện bê tông trong bảng giá trên chúng tôi còn có các loại cột điện 6m, 6,5m, 7m, 7,5m và 9m mà chưa cập nhật được giá. Nếu quý khách có nhu cầu chúng tôi sẽ báo giá theo đơn hàng cụ thể của quý khách.
Năm 2021 do ảnh hưởng rất lớn từ đại dịch Covid nhưng nhờ chính sách kích thích đầu tư công mà các công trình của trong và ngoài nghành điện vẫn được đẩy mạnh triển khai. Các loại cột điện bê tông vẫn được công ty Hải Phong cung cấp kịp thời tới khách hàng lắp đặt cho các dự án trong và ngoài nghành điện. Các khách hàng cảm thấy an tâm về chất lượng, giá cả và tiến độ do công ty Hải Phong cung cấp.
Công ty Hải Phong chuyên phân phối báo giá cột điện bê tông ly tâm tại các tỉnh khu vực phía bắc. Hàng đầy đủ mọi kích thước, giao hàng với số lượng lớn thời gian nhanh chóng.
Công ty Hải Phong không ngừng phấn đấu phục vụ khách hàng theo các tiêu chí:
– Giá cả hợp lý, cạnh tranh thị trường.
– Đảm bảo chất lượng luôn đạt tiêu chuẩn về cường độ và nguồn gốc vật liệu rõ ràng.
– Dịch vụ rõ ràng, minh bạch, nhưng đơn giản mọi người dễ dử dụng.
– Đảm bảo cung cấp đúng thời gian khách hàng đặt mua cột điện bê tông.
– Luôn đủ số lượng chất lượng cung cấp cho khách hàng.
– Đội ngũ kỹ sư chuyên ngành có nhiều kinh nghiệm, luôn yêu nghề và có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.
– Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, thân thiện và hòa đồng.
Để biết thông tin về giá cả sản phẩm quý khách hàng trực tiếp liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá sản phẩm rẻ nhất.. Chúng tôi báo giá và cung cấp cột điện bê tông ly tâm tới các tỉnh thành như:
- Báo giá cột điện bê tông tại Hải Phòng
- Báo giá cột điện bê tông tại Hà Nội
- Báo giá cột điện bê tông tại Hải Dương
- Báo giá cột điện bê tông tại Quảng Ninh
- Báo giá cột điện bê tông tại Hưng Yên
- Báo giá cột điện bê tông tại Bắc Ninh
- Báo giá cột điện bê tông tại Bắc Giang
- Báo giá cột điện bê tông tại Thái Nguyên
- Báo giá cột điện bê tông tại Tuyên Quang
- Báo giá cột điện bê tông tại Yên Bái
- Báo giá cột điện bê tông tại Lạng Sơn
- Báo giá cột điện bê tông tại Ninh Bình
- Báo giá cột điện bê tông tại Thái Bình
- Báo giá cột điện bê tông tại Nam Định
- Báo giá cột điện bê tông tại Hà Nam
- Báo giá cột điện bê tông tại Thanh Hóa
- Báo giá cột điện bê tông tại Vĩnh Phúc
- Báo giá cột điện bê tông tại Phú Thọ
- Báo giá cột điện bê tông tại Hòa Bình
Và còn tại nhiều tỉnh thành khác khu vực phía bắc.
Cam kết chất lượng: Cột điện bê tông mới nhất 2022 – Phù hợp với TCVN
Chính sách bảo hành: Cột điện bê tông mới nhất 2022 – Bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng.
Để được tư vấn thêm về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ:
Hotline: Mr Đạt: 0933.477.466 – [email protected]
Hải Phong hân hạnh được phục vụ Quý vị!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!