Trong bài viết trước, The IELTS Workshop đã chia sẻ về Tổng quan về tân ngữ. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp chi tiết nhất. Cùng khám phá nhé!
1. Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.
Vị trí:
Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động.
Cách nhận biết tân ngữ:
Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường sẽ là một từ hoặc cụm từ đứng sau một một động từ chỉ hành động.
Có hai loại tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp (direct object)
- Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Eg: She bought me a phone.- Trong ví dụ, “me” và “a phone” đều là tân ngữ, giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (nghĩa là “me”) sẽ là tân ngữ gián tiếp, “a phone” sẽ là tân ngữ trực tiếp. – Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ có giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp.
Eg: He bought a phone for me.(Anh ấy mua điện thoại cho tôi) Vì “me” đứng sau giới từ “for” nên “me” sẽ là tân ngữ gián tiếp, còn “a phone” là tân ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.
2. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ động từ. Vị trí của đại từ tân ngữ thường đứng ở sau động từ hành động.
Eg 1:Lisa bought a book. (Lisa đã mua một cuốn sách)→ Trong ví dụ trên Lisa là danh từ riêng đóng vai trò là danh từ riêng đang là chủ ngữ của câu và là đối tượng thực hiện hành động. “a book” là danh từ bị tác động bởi vì nó được mua bởi Lisa. Do đó “a book” là tân ngữ trực tiếp (direct object) của câu.
Eg 2:
Mary ate an apple (Mary đã ăn một quả táo) → Trong ví dụ thứ hai “an apple” (một quả táo) đã biến mất bởi vì nó được ăn bởi Mary. Do đó “an apple” là tân ngữ trực tiếp của câu.
2.1. Tân ngữ trực tiếp trả lời cho các câu hỏi:
- Cái gì bị tác động bởi hành động của động từ?
Eg: Misa sent a letter? (Misa đã gửi thư?) → Cái gì đã được gửi đi? Đó là “a letter” (bức thư), vì vậy “a letter” chính là tân ngữ trực tiếp.
- Ai bị tác động bởi hành động của động từ?
Eg: Andrea kissed Linda. (Andrea hôn Linda)→ Ai là người đã hôn? “Linda” là người được hôn, vì vậy “Linda” chính là tân ngữ trực tiếp.
2.2. Đại từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp (Direct Objects)
Đại từ có thể được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp.
* Lưu ý:
- Nếu sử dụng đại từ (pronouns) như một direct objects cần phải được dùng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form)
- Tân ngữ đại từ (object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.
Eg: He’s going to visit them next month.(Anh ấy sẽ đến thăm họ vào tháng tới) → “them” được coi là một tân ngữ đại từ trong câu
2.3. Danh từ đóng vai trò Direct Objects
Tân ngữ trực tiếp có thể là những danh từ như sự vật, con người, đồ vật…
Eg: Sara ate an apple (Sara ăn táo) → Tân ngữ trực tiếp direct object “apple” được coi là một danh từ.
2.4. Cụm từ đóng vai trò Direct Objects
Gerunds (-ing), cụm gerund, từ nguyên mẫu (infinitives) và cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrases) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct objects).
Eg: Thomas enjoys watching TV (Thomas thích xem TV)→ “watching TV” (gerund phrase – cụm gerund) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ “enjoy”
Eg: I hope to finish soon (Tôi hy vọng sẽ sớm hoàn thành)→ “to finish soon” (infinitive phrase – cụm từ nguyên mẫu) có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ “hope”.
2.5. Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects
– Mệnh đề chứa đựng cả chủ ngữ và động từ. Dạng cụm từ dài này có thể được dùng như một tân ngữ trực tiếp (direct object) của một động từ trong một mệnh đề khác.
Eg: Hanh believes that she is doing well at school (Hạnh tin rằng mình học tốt ở trường)
– Mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một tân ngữ trực tiếp (direct object)
Eg: He hasn’t decided where he is going on vacation(Anh ấy chưa quyết định anh ấy sẽ đi nghỉ ở đâu)
3. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận được những lợi ích từ hành động. Cụ thể, khi một người làm một điều gì đó cho một người hay một vật khác thì người hay vật đó được gọi là tân ngữ gián tiếp.
Eg: Tom gave me the book(Tom đưa cho tôi cuốn sách)→ “book” được đưa cho tôi (me), “me” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp (indirect object).Quyển sách chịu tác động trực tiếp bởi hành động đưa, còn “tôi” thừa hưởng kết quả của hành động.
Eg: John bought Tom some chocolate(John mua cho Tom một ít socola) → “chocolate” là tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object) sẽ được đặt trước tân ngữ trực tiếp (direct object).
3.1. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi
Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “to whom”, “to what”, “for whom” hoặc “for what”.
Eg: Susan offered Peter some good advice(Susan cho Peter một số lời khuyên bổ ích)
→ Ai được cung cấp các lời khuyên? (lời khuyên được coi là direct object trong câu) Peter đóng vai trò là indirect object trong câu
3.2. Danh từ đóng vai trò là Indirect Objects
– Indirect Objects có thể là danh từ (đồ vật, sự vật, con người…). – Indirect Objects chỉ người hoặc một nhóm người.
Eg: I read Peter the report.(Tôi đã đọc bản báo cáo của Peter) → “Peter” là indirect object và “the report” là direct object.
Eg: Mary showed Sara her house(Mary cho Sara xem ngôi nhà của cô ấy)→ “Sara” chính là indirect object và “the house” (cái mà cô ấy chỉ ra) là direct object.
3.3. Đại từ (Pronoun) đóng vai trò là Indirect Objects
– Đại từ có thể được sử dụng với vai trò là một indirect objects. – Nếu sử dụng đại từ (pronouns) như một tân ngữ trực tiếp (direct objects) cần phải dùng theo dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form). – Tân ngữ đại từ (Object pronouns) bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.
Eg: The boss lent them the start up investment(Ông chủ cho họ vay vốn đầu tư khởi nghiệp)
→ “Them” chính là indirect object. “the startup investment” (khoản mà sếp đã cho mượn) là direct object.
3.4. Cụm danh từ (Noun Phrases) đóng vai trò Indirect Objects
Cụm danh từ (là cụm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ như a beautiful vase, an interested wise, old professor) cũng có thể đóng vai trò là một tân ngữ gián tiếp.
Eg: The composer wrote the dedicated, poor singers a song to perform(Người sáng tác đã viết tặng những ca sĩ nghèo, tâm huyết một bài hát để biểu diễn)
→ “the dedicated, poor singers” là indirect object (cụm danh từ) “a song” (bài hát được soạn) là direct object.
3.5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò Indirect Objects
Mệnh đề quan hệ xác định đối tượng nào đó cũng có thể có chức năng như một indirect object.
Eg: Sam promised the man, who had been waiting for an hour, the next tour of the building(Sam hứa với người đàn ông, người đã đợi một giờ, chuyến tham quan toà nhà tiếp theo)
→ Trong ví dụ này, “the man” được xác định bởi mệnh đề quan hệ “who had been waiting for an hour”, hai cụm này đều cấu thành nên một indirect object. Còn “the next tour of the building” là direct object.
4. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
1. Tân ngữ trực tiếp là câu trả lời của các câu hỏi “cái gì/ ai tiếp nhận hành động?”
Eg 1: Long is repairing his car (Long đang sửa xe)→ Câu hỏi: What is Long repairing?: his car (his car là đối tượng nhận hành động “repair”)
Eg 2: She invited Thomas to the party(Cô ấy mời Thomas đến bữa tiệc)→ Câu hỏi: Who did she invite? Thomas (“Thomas” là đối tượng nhận hành đồn “invite”
2. Tân ngữ gián tiếp là câu trả lời cho các câu hỏi “cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?”
Eg 1: Lisa sent her brother a present(Lisa gửi quà cho anh trai)→ Câu hỏi: To whom did Lisa send a present? her brother (chủ ngữ “Lisa” đã thực hiện hành động “sent” đến đối tượng “her brother”.
Eg 2: She bought her son a bike. (Cô ấy mua cho con trai cô ấy một chiếc xe đạp)→ Câu hỏi: For whom did he buy a bike? her son (chủ ngữ “she” đã thực hiện hành động “bought” cho đối tượng “his son”.
Tóm tắt sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Sắp xếp lại các câu
1. him/ Nina/ know/ not/ does
2. give/ message/ will/ her/ the/ I
3. help/ I/ may/ you
4. the/ game/ with/ watch/ can/ me/ you
5. us/ visit/ going/ to/ they/ are
Bài 2: Chọn câu đúng trong những câu dưới đây
1. Give these documents to her secretary
2. Could you make some tea us, please?
3. Charlie has written for a letter to her mother
4. Let’s book a flight to all of us
5. I will feed some fishes for the cat.
Đáp án:
Bài 1:
1. Nina does not know him
2. I will give her the message
3. You can watch the game with me
4. May I help you?
5. They are going to visit us
Bài 2:
Các câu đúng: 1, 4, 5
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn củng cố thêm kiến thức về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!