Keep Going là gì và cấu trúc cụm từ Keep Going trong câu Tiếng Anh

Học tiếng anh không khó nhưng chúng ta cần có một phương pháp học phù hợp. Rất nhiều bạn đã cảm thấy ám ảnh với từ vựng do có quá nhiều từ phải học và khi học xong rồi thì lại không biết áp dụng như thế nào vào đời sống thực. Nắm được khó khăn này của học sinh, trang web Studytienganh cho ra đời các bài đọc về từ vựng với hi vọng có thể giúp ích cho các bạn. Các bài đều giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và nêu ra một vài ví dụ cụ thể. Trong bài học hôm nay, các bạn đọc hãy cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng cũng như các từ vựng liên quan đến từ “keep going” nhé!

1. “Keep going” nghĩa là gì?

keep going là gì

Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “keep going”

– “Keep going” có nghĩa là “tiếp tục đi, tiếp tục làm gì mặc dù còn có nhiều khó khăn. “Keep going” bằng nghĩa với “continue”.

Ví dụ:

  • He forced himself to keep going even though he felt exhausted and really tired. He said he didn’t want to disappoint other people.

  • Anh ấy buộc mình phải tiếp tục đi dù anh cảm thấy kiệt sức và thực sự mệt mỏi. Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn làm người khác thất vọng.

  • No matter how hard it is, you just need to keep going because you only fail when you decide to give up. If you try hard, you will succeed.

  • Dù khó khăn đến đâu, bạn chỉ cần tiếp tục vì bạn chỉ thất bại khi bạn quyết định từ bỏ. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

  • I should have seen it coming. There was no way she could keep going under all that pressure.

  • Lẽ ra tôi nên thấy nó xảy ra như thế nào. Không đời nào cô ấy có thể tiếp tục chịu mọi áp lực đó.

  • It’s like when you do one of those IQ tests online and you keep going over the words and numbers again and again.

  • Nó giống như khi bạn thực hiện một trong những bài kiểm tra IQ đó trực tuyến và bạn tiếp tục giải quyết các từ và số rất nhiều lần.

  • Things seem more difficult, and we may need his wages to keep going. I hope that everything will be solved.

  • Mọi thứ có vẻ khó khăn hơn, và chúng tôi có thể cần tiền lương của anh ấy để tiếp tục. Tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ được giải quyết.

  • Jack, keep going! I totally believe you can break the record. No one is better than you, you know?

  • Jack, tiếp tục! Tôi hoàn toàn tin rằng bạn có thể phá kỷ lục. Không ai tốt hơn bạn, bạn biết không?

  • My boss says that our company won’t keep going unless we can get some loan. I will try my best to contribute to my company.

  • Sếp của tôi nói rằng công ty của chúng tôi sẽ không tiếp tục hoạt động trừ khi chúng tôi có thể nhận được một số khoản vay. Tôi sẽ cố gắng cống hiến hết mình cho công ty của mình.

  • Try to keep going as long as possible, Amy. In the end, you will do it. If you didn’t succeed, at least you did your best and had nothing to regret.

  • Cố gắng tiếp tục càng lâu càng tốt, Amy. Cuối cùng, bạn sẽ làm được. Nếu bạn không thành công thì ít nhất bạn cũng đã làm hết sức mình và không có gì phải hối tiếc.

  • I like to keep going and I hate sitting still. I can’t help doing anything or making no progress.

  • Tôi thích tiếp tục đi và tôi ghét ngồi yên. Tôi không thể chịu đựng việc không làm gì hoặc không có tiến bộ.

  • This was exhausting work, but he managed to keep going somehow. He is not only intelligent but also handsome. I really like him.

  • Đây là công việc mệt mỏi, nhưng anh ấy đã cố gắng tiếp tục bằng cách nào đó. Anh ấy không chỉ thông minh mà còn đẹp trai. Tôi thực sự thích anh ta.

  • I’ve just broken up with Jack. Now I just want to keep myself busy and keep going. I don’t want to think about him.

  • Tôi vừa chia tay Jack. Bây giờ tôi chỉ muốn giữ cho mình bận rộn và tiếp tục cố gắng. Tôi không muốn nghĩ về anh ấy.

2. Từ vựng liên quan đến “keep going”

keep going là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “keep going”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

persist (v)

một cảm giác hoặc tình huống khó chịu vẫn tiếp diễn, tiếp tục xảy ra

  • If the pain persists, you need to consult your doctor. Don’t forget.

  • Nếu cơn đau kéo dài, bạn cần hỏi ý kiến ​​bác sĩ. Đừng quên.

carry on

tiếp tục làm gì

  • She still carries on playing games after being punished by her mother. I have to say she is so obstinate.

  • Cô vẫn tiếp tục chơi game sau khi bị mẹ phạt. Phải nói cô ấy thật cố chấp.

stay the course

tiếp tục làm điều gì đó cho đến khi nó kết thúc hoặc cho đến khi bạn đạt được điều gì đó bạn đã định làm

  • Jade interviewed some dieters who had failed to stay the course to find out why they had wanted to give up.

  • Jade đã phỏng vấn một số người ăn kiêng không theo được khóa học để tìm hiểu lý do tại sao họ lại muốn từ bỏ.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “keep going” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “keep going” rồi đó. Tuy “keep going” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!