Đừng bỏ lỡ Top dữ liệu di động là gì [Đầy Đủ Nhất 2023]

Vậy, dữ liệu di động là gì? Chà, dữ liệu di động là thứ cho phép điện thoại của bạn kết nối mạng khi bạn không sử dụng Wi-Fi. Các thiết bị hỗ trợ di động có thể gửi và nhận thông tin qua kết nối di động không dây. Miễn là bạn có kết nối di động, bạn có thể sử dụng Internet. Chúng tôi sẽ phân tích dữ liệu di động, đề cập đến cách hoạt động của dữ liệu di động và thời điểm điện thoại của bạn sử dụng. Chúng tôi cũng sẽ xem xét một số mẹo để sử dụng ít dữ liệu hơn trên thiết bị iPhone hoặc Android của bạn.

Đương nhiên, đối với những người dùng đó, họ càng sử dụng ít thì họ sẽ tiết kiệm được nhiều hơn. Và việc giảm thiểu lượng dữ liệu bạn sử dụng dễ dàng hơn bạn nghĩ. Tất cả những gì bạn cần làm là hiểu dữ liệu di động.

Luật sư tư vấn luật trực tuyến miễn phí qua tổng đài: 1900.6568

1. Dữ liệu di động là gì?

Dữ liệu di động là nội dung internet được phân phối đến các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng qua kết nối di động không dây. Các gói dữ liệu di động cung cấp số lượng truyền dữ liệu khác nhau mỗi tháng với nhiều mức giá khác nhau.

Khi người dùng gửi email, truy cập trang web hoặc sử dụng ứng dụng di động, thiết bị của họ sẽ nhận và truyền dữ liệu từ internet. Trong trường hợp không có kết nối Wi-Fi cục bộ, thiết bị di động thường kết nối qua dịch vụ đăng ký với nhà cung cấp mạng di động. Người tiêu dùng và người dùng doanh nghiệp thường nghĩ đến ý nghĩa của dữ liệu di động về chi phí và cách sử dụng vì dữ liệu di động được đo riêng với các cuộc gọi thoại và có thể làm tăng hóa đơn hàng tháng.

Sự gia tăng người dùng di động và số lượng thiết bị mà họ sở hữu, cũng như sự phổ biến của các ứng dụng băng thông cao như phát trực tuyến video và hội nghị truyền hình, đang khiến lượng dữ liệu di động tiêu thụ hàng năm tăng cao. Báo cáo di động hàng năm của công ty viễn thông Ericsson, được công bố vào tháng 6 năm 2021, ước tính lượng lưu lượng dữ liệu di động toàn cầu hàng tháng là 49 exabyte. Báo cáo dự đoán con số đó sẽ vượt quá 237 exabyte mỗi tháng vào năm 2026.

Cả gói dữ liệu di động và kết nối Wi-Fi đều cho phép người dùng truy cập tài nguyên internet mà không cần kết nối có dây. Wi-Fi đề cập đến mạng cục bộ không dây, có phạm vi hạn chế. Khi người dùng kết nối với Wi-Fi, thiết bị của họ sẽ truy cập vào bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập bao phủ một khu vực cụ thể.

Kết nối dữ liệu di động cho phép người dùng truy cập cùng một tài nguyên internet qua mạng di động do nhà cung cấp viễn thông như Verizon hoặc AT&T sở hữu. Trong trường hợp này, thiết bị di động kết nối với tháp di động là một phần của mạng trải dài trên một khu vực địa lý rất lớn. Mặc dù quyền truy cập này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt, nhưng nó đi kèm với chi phí cho mỗi gigabyte truyền dữ liệu theo các điều khoản và chính sách của gói di động của người dùng.

Dữ liệu di động được tạm dịch sang tên tiếng Anh là: “Mobile data”.

2. Lịch sử phát triển của dữ liệu di động:

Dữ liệu di động tạo ra kết nối không dây bằng cách cho phép các thiết bị giao tiếp thông qua tần số vô tuyến. Dữ liệu được tải lên hoặc tải xuống qua mạng di động được truyền từ hoặc đến trạm gốc di động trung tâm hoặc macrocell, thường được đặt trên tháp di động. Một macrocell đơn lẻ có thể bao phủ một vị trí địa lý rộng và nhiều ô có thể chồng lên nhau để truyền dữ liệu hiệu quả và đảm bảo phạm vi phủ sóng trên hàng nghìn dặm.

Các nhà cung cấp mạng di động đã cung cấp dữ liệu di động thông qua một số công nghệ khác nhau được tích hợp vào sự phát triển của các mạng di động được xác định bằng “thế hệ”. Lịch sử của các mạng dữ liệu di động bao gồm những điều sau:

– Thế hệ đầu tiên hoặc 1G

1G truyền thoại qua mạng di động sử dụng các tiêu chuẩn viễn thông tương tự được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1979 và đến những năm 1980. Mạng 1G không truyền dữ liệu di động.

– Thế hệ thứ hai hoặc 2G

2G giới thiệu giọng nói kỹ thuật số vào đầu những năm 1990, mở ra truyền thông dữ liệu rộng rãi. Hầu hết các mạng 2G đều sử dụng Hệ thống toàn cầu cho truyền thông di động (GSM) dựa trên Đa truy cập phân chia theo mã (CDMA) để truyền, nhưng khi công nghệ phát triển, Dịch vụ vô tuyến gói chung và Tốc độ dữ liệu nâng cao cho GSM Evolution cũng được áp dụng. Công nghệ 2G cho phép các nhà cung cấp dịch vụ di động bắt đầu cung cấp dịch vụ nhắn tin văn bản và truyền đa phương tiện bằng Dịch vụ Tin nhắn Ngắn và Dịch vụ Nhắn tin Đa phương tiện.

– Thế hệ thứ ba hoặc 3G

Mạng 3G, được triển khai lần đầu vào đầu những năm 2000, cung cấp tốc độ và băng thông cao hơn nhiều so với các thế hệ trước. Dựa trên họ tiêu chuẩn CDMA2000, 3G triển khai Dịch vụ Viễn thông Di động Toàn cầu và truy cập gói tốc độ cao để có hiệu suất tốt hơn. Những công nghệ này có thể hỗ trợ gọi điện video và các ứng dụng đa dạng mà điện thoại thông minh hiện đại đã phổ biến.

– Thế hệ thứ tư hoặc 4G LTE

Trong những năm 2010, 4G đã thay thế 3G như một sự lặp lại mới nhất của công nghệ di động. Truyền dẫn 4G sử dụng công nghệ ghép kênh Đa đầu vào Nhiều Đầu ra và ghép kênh phân chia theo tần số trực giao. Một số mạng được gọi là “4G LTE” vì chúng kết hợp Tiến hóa dài hạn (LTE), một công nghệ được phát triển để giúp dễ dàng chuyển đổi từ 3G sang 4G. Lợi thế của mạng 4G bao gồm cải thiện mật độ tế bào, khả năng thoại qua IP và băng thông.

– Thế hệ thứ năm hoặc 5G

5G đề cập đến công nghệ mạng di động sẽ được triển khai vào những năm 2020. Các mạng này được xây dựng trên nền tảng 4G LTE nhưng sử dụng hệ thống các trạm phát sóng nhỏ (chứ không phải các tháp phát sóng lớn) để hỗ trợ sự bùng nổ của các thiết bị kết nối và mở rộng vùng phủ sóng cũng như tốc độ. Các lợi ích khác của 5G bao gồm độ trễ thấp và khả năng giao tiếp thời gian thực. Các nhà nghiên cứu cũng đang nghiên cứu công nghệ mạng 6G, điều này sẽ tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển của điện toán biên và Internet vạn vật.

Việc nâng cấp lên mạng 5G sẽ tăng tính khả dụng và tốc độ truyền dữ liệu di động tổng thể. Máy tính xách tay và máy tính bảng hỗ trợ 5G cũng sẽ có thể kết nối trực tiếp với mạng di động, loại bỏ nhu cầu kết nối Wi-Fi. Vì vậy, lượng dữ liệu mà một cá nhân có thể sử dụng có thể tăng lên đáng kể. Chi phí của dữ liệu đó đang tiếp tục tăng, điều quan trọng là người tiêu dùng phải hiểu cách sử dụng của họ và quản lý dữ liệu đó khi thích hợp.

Nhiều hoạt động và ứng dụng hàng ngày sử dụng một lượng lớn dữ liệu di động, đồng thời các thiết bị và ứng dụng có thể ghi dữ liệu trong nền khi chúng thậm chí không được sử dụng. Người tiêu dùng chủ động truy cập dữ liệu di động khi họ duyệt internet, nghe podcast hoặc đọc email.

Cách quản lý việc sử dụng dữ liệu di động

Một số gói dữ liệu di động cung cấp dữ liệu không giới hạn, nhưng những gói khác giới hạn nghiêm ngặt số lượng có thể được sử dụng. Giới hạn dữ liệu chỉ định lượng dữ liệu tối đa mà người dùng có thể truy cập trong thời hạn thanh toán.

Theo quy định, khi người dùng vượt quá giới hạn đó, họ sẽ bị tính phí ở mức cao hơn cho việc sử dụng dữ liệu bổ sung. Trong các trường hợp khác, nhà cung cấp dịch vụ di động có thể không tính phí vượt mức, nhưng thay vào đó, điều chỉnh hoặc hạn chế người dùng đến cấp dịch vụ chậm hơn khi họ đang đến gần hoặc sau khi họ đạt đến giới hạn. Có một số cách người dùng có thể theo dõi lượng dữ liệu họ sử dụng và chủ động quản lý, tùy thuộc vào thương hiệu của thiết bị và nhà cung cấp dịch vụ viễn thông của họ.

– Cách quản lý việc sử dụng dữ liệu thông qua nhà cung cấp mạng di động

Bằng cách truy cập tài khoản của họ trực tuyến hoặc gọi đến dịch vụ khách hàng, người dùng di động có thể kiểm tra số dư dữ liệu. Nhiều nhà cung cấp chủ động thông báo cho người dùng để giúp họ luôn trong giới hạn tiêu dùng. Một số cũng cho phép khách hàng gửi cảnh báo khi mức sử dụng đạt đến một con số nhất định hoặc bắt đầu sử dụng các tùy chọn tiết kiệm dữ liệu khi họ gần hết giới hạn dữ liệu của mình.

– Cách quản lý việc sử dụng dữ liệu di động trên thiết bị iOS

Theo Apple, người dùng iPhone và iPad có thể vào Cài đặt trên thiết bị của họ để quản lý dữ liệu di động. Bằng cách chọn Dữ liệu di động hoặc Dữ liệu di động, họ có thể xem tổng lượng dữ liệu đã sử dụng, cũng như lượng dữ liệu đã sử dụng của mỗi ứng dụng. Người dùng có thể bảo toàn dữ liệu bằng cách tắt quyền truy cập dữ liệu di động cho các ứng dụng cụ thể. Các ứng dụng sẽ vẫn hoạt động nhưng chỉ khi chúng có thể truy cập mạng Wi-Fi. Các ứng dụng của bên thứ ba như DataMan và My Data Manager cũng cho phép người dùng theo dõi việc sử dụng dữ liệu trong thời gian thực.

– Cách quản lý việc sử dụng dữ liệu di động trên thiết bị Android

Trong khi các thiết bị Android không có cài đặt dữ liệu dành riêng cho ứng dụng tương tự như iOS, Android cung cấp cho người dùng tùy chọn để giới hạn hoặc ngừng sử dụng. Theo Google, người dùng có thể điều hướng đến Cài đặt> Mạng và internet> Sử dụng dữ liệu. Trong “Di động”, họ có thể xem tổng dữ liệu di động đã sử dụng, đặt cảnh báo và tự động tắt dữ liệu di động ở một ngưỡng nhất định. Cửa hàng Google Play cũng cung cấp cho người dùng Android một số tùy chọn cho các ứng dụng của bên thứ ba để giám sát việc sử dụng. Chúng bao gồm Datally và GlassWire.

Các nhà lãnh đạo CNTT và doanh nghiệp có thể quản lý dữ liệu di động trên thiết bị của nhân viên, nhưng họ thường quan tâm nhất đến việc đảm bảo an ninh và bảo vệ dữ liệu.