Dobutane spray – Hết đau xương khớp

Thuốc Dobutane spray là thuốc gì?

Nhà sản xuất

Công ty Unison Laboratories – Thái Lan.

Quy cách đóng gói

Hộp 1 chai 60ml.

Dạng bào chế

Dung dịch xịt.

Thành phần

Thành phần trong mỗi 100g dung dịch xịt gồm:

– Natri Diclofenac (dưới dạng Diclofenac diethylammonium) 1g.

– Tá dược vừa đủ.

Tác dụng của thuốc

Tác dụng của Diclofenac trong công thức

– Diclofenac là một loại thuốc chống viêm không Steroid (NSAID) mạnh với đặc tính giảm đau, chống viêm.

– Cơ chế tác dụng: Phát huy hiệu quả điều trị chủ yếu thông qua việc ức chế tổng hợp Prostaglandin bởi Cyclo-oxygenase 2 (COX-2). Prostaglandin có vai trò quan trọng trong quá trình gây đau và viêm, vì vậy thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau.

– Thuốc có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh có triệu chứng đau và/hoặc viêm bao gồm rối loạn khớp như viêm khớp, viêm khớp mạn tính, thoái hóa cột sống, rối loạn quanh vùng khớp và viêm mô mềm.

Chỉ định

Thuốc Dobutane spray xịt được dùng để điều trị giảm đau và chống viêm tại chỗ, có công dụng tuyệt vời trong các trường hợp sau:

– Bệnh lý cơ xương và khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cứng khớp đốt sống.

– Các rối loạn quanh khớp như viêm gân.

– Rối loạn mô mềm như bong gân và giãn cơ.

Cách dùng

Cách sử dụng

– Xịt trực tiếp vào vị trí viêm, đau.

– Nếu chỗ cần điều trị có viêm, cần rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh ý hoặc nước sạch trước khi xịt.

– Lưu ý: Sau khi xịt thuốc, phải để nguyên tầm 15 phút, không được lau rửa tránh để trôi thuốc. Hạn chế vận động để thuốc được phát huy tác dụng tốt nhất.

Liều dùng

Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Liều khuyến cáo được đưa ra như sau:

– Dùng thuốc 3-4 lần mỗi ngày.

– Nếu dùng thuốc trong điều trị viêm xương khớp mạn tính cần đánh giá lại sau 14-28 ngày.

– Không có đủ dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc khi sử dụng cho các đối tượng dưới 14 tuổi. Không nên sử dụng cho trẻ em dưới 14 tuổi.

Cách xử trí khi quên liều, quá liều

– Quá liều: Thuốc sử dụng tại chỗ ngoài da vì vậy rất khó để xảy ra hiện tượng quá liều. Trong trường hợp nuốt phải thuốc và gây ra tác dụng phụ đáng kể nên đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

– Quên liều: Có thể bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc như bình thường.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Dobutane spray cho các đối tượng sau:

– Bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn mãn tính và bệnh lý dị ứng.

– Người có những triệu chứng như các cơn hen suyễn, phù mạch, mày đay hoặc viêm mũi cấp tính khi sử dụng Axit acetylsalicylic (aspirin) hoặc các chất chống viêm không Steroid khác (NSAID).

– Quá mẫn với Diclofenac, Axit acetylsalicylic hoặc thuốc chống viêm không Steroid hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.

– Ba tháng cuối của thai kỳ.

Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc:

– Một số phản ứng nhẹ trên da như phát ban, ngứa có thể xuất hiện.

– Các phản ứng trên da nặng hơn có thể thấy như viêm da bỏng rộp, đa ban đỏ.

Thông báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ nếu gặp phải bất cứ tác dụng phụ bất lợi nào để được hướng dẫn xử trí hợp lý và kịp thời.

Tương tác thuốc

Các tương tác thuốc cần chú ý khi phối hợp:

– Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu dạng uống (đặc biệt khi dừng với Azapropazone và Phenylbutazone) và làm tăng nồng độ Lithium, Methotrexate và glycosid tim trong huyết thanh.

– Nguy cơ độc tính ở thận tăng cao, tăng kali huyết khi dùng cùng các thuốc ức chế ACE, Cyclosporine, thuốc lợi tiểu.

– Tương tác với nhóm Quinolon có thể gây ra chứng co giật.

– Làm tăng tác dụng của Phenytoin, và thuốc điều trị tiểu đường Sulfonylurea.

– Cần hạn chế sử dụng đồng thời với Aspirin hoặc các NSAIDs khác vì có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng phụ.

Để tránh các tương tác bất lợi ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, hãy báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng.

Lưu ý khi sử dụng thuốc và cách bảo quản

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

– Phụ nữ mang thai: Tránh việc sử dụng thuốc Dobutane spray cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối của thai kỳ. Vì việc sử dụng thuốc có liên quan đến nguy cơ đóng ống động mạch của thai nhi trong tử cung và có thể xảy ra tình trạng tăng áp phổi kéo dài ở trẻ sơ sinh.

– Cho con bú: Diclofenac có thể phân bố vào sữa mẹ nhưng với lượng quá nhỏ để có thể gây hại cho trẻ bú mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Những người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu đưa ra ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi dùng thuốc cho nhóm đối tượng này.

Lưu ý đặc biệt khác

– Cần thận trọng và theo dõi khi chỉ định thuốc cho bệnh nhân rối loạn xuất huyết, tăng huyết áp, suy gan, thận hoặc suy giảm chức năng tim.

– Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho người già.

– Bệnh nhân đang điều trị với một số NSAID cần được theo dõi cẩn thận về sự phát triển của rối loạn máu, thận gan hoặc mắt.

– Thuốc chỉ được sử dụng theo sự kê đơn của bác sĩ.

– Dùng thuốc theo liều chỉ định, không nên lạm dụng thuốc.

– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Điều kiện bảo quản

– Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

– Nhiệt độ không quá 30oC.

– Đậy nắp chai thuốc ngay sau khi sử dụng.

– Để xa tầm tay trẻ em.

– Tuyệt đối không dùng thuốc khi hết hạn dùng in trên bao bì.

Thuốc Dobutane spray giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Hiện nay, thuốc Dobutane spray được bán trên thị trường với các mức giá khác nhau. Giá dao động trong khoảng từ 220.000 – 260.000 VNĐ/lọ. Để được tư vấn sử dụng đúng cách và mua thuốc chất lượng tốt với giá cả hợp lý, hãy liên hệ với chúng tôi theo các cách sau đây:

– Gọi trực tiếp vào số hotline của nhà thuốc.

– Đặt hàng ngay trên website.

– Chat với dược sĩ tư vấn.

Review của khách hàng về chất lượng thuốc

Thuốc Dobutane spray có tốt không? Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng Central Pharmacy điểm lại những ưu nhược điểm chính của thuốc này như sau:

Ưu điểm

– Thuốc có dạng xịt ngoài da nên khá an toàn, tác dụng tại chỗ nhanh, hiệu quả.

– Cách sử dụng đơn giản, nhanh chóng.

– Thiết kế dạng chai xịt có thể dễ dàng mang theo bên mình và sử dụng lúc cần thiết.

Nhược điểm

– Thuốc có giá thành khá cao.

– Hạn chế đối tượng sử dụng.