Hướng dẫn cách sử dụng remote máy điều hòa & ti vi Nhật Bản! Tên gọi và ý nghĩa các nút bấm trong tiếng Nhật

Khi bạn dừng chân ở một khách sạn tại Nhật, có thể sẽ cảm thấy thắc mắc về các nút remote điều chỉnh máy điều hòa hoặc ti vi? Mặc dù nhiệt độ quá cao nhưng bạn không biết làm gì ngoài cách tắt nguồn? Sau chuyến du lịch dài, bạn muốn vừa xem ti vi vừa thư giãn nhưng lại không biết cách điều chỉnh?

Đừng lo, ở bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu cách sử dụng các loại thiết bị điện tử tân tiến của Nhật Bản. Bạn có thể áp dụng cho các loại máy Made in Japan ngay tại nhà cũng không biết chừng!?

Cách sử dụng remote máy điều hòa

Đây là thiết kế remote điều chỉnh máy điều hòa điển hình. Remote có 2 mặt trên và dưới. Thông thường thì bạn chỉ cần sử dụng các nút ở bề mặt phía trên. Còn nếu muốn điều chỉnh chi tiết hơn, chúng ta có thể sử dụng các nút ở mặt dưới. Mỗi bộ remote sẽ có tính năng hơi khác nhau nên chúng mình sẽ giải thích các nút chủ yếu thường hay xuất hiện.

Các nút điều chỉnh sơ bộ ở mặt trên:

  • 冷房 (Reibo): Máy lạnh
  • 除湿切換 (Joshitsu-kirikae): Chuyển sang hút ẩm
  • 暖房 (Danbo): Máy sưởi ấm
  • 快適おまかせ (Kaiteki-omakase): おまかせ(Omakase) trong tiếng Nhật có nghĩa là giao phó, tùy chọn. Vì vậy nếu bạn bấm vào nút này, máy điều hòa sẽ ở chế độ tự động. Nhiệt độ sẽ được điều chỉnh cho phù hợp với gian phòng, tạo cảm giác thoải mái cho người dùng. Nếu bạn cảm thấy điều chỉnh nhiều bước phức tạp thì có thể chỉnh nút này và nghỉ ngơi!
  • 温度 (Ondo): Nhiệt độ
  • 停止 (Teishi): Dừng, tắt
  • おやすみ (Oyasumi): Đây là chức năng hẹn giờ tùy chọn. Nếu bạn nhấn nút này 1 lần, máy sẽ tự động tắt nguồn sau 30 phút. Nếu bạn muốn chỉnh máy hoạt động 3 tiếng và tự động tắt thì cần bấm nút này 6 lần.

Các nút điều chỉnh chi tiết ở mặt dưới:

  • 風量 (Fuuryo): Bạn có thể điều chỉnh lượng gió thổi ra bằng nút này. Khi lượng gió ở chế độ 自動 (Jido) = tự động thì sẽ được điều chỉnh phù hợp với nhiệt độ.
  • パワフル (Powerful): Nút này giúp lượng gió thổi ra mạnh ngay tức thì, nên nếu bạn muốn làm căn phòng ấm hoặc lạnh ngay thì có thể áp dụng.
  • 風向上下 (Fuukou-joge): Điều chỉnh hướng gió thẳng lên xuống.
  • 風向左右 (Fuukou-sayu): Điều chỉnh hướng gió ngang theo chiều trái phải.
  • いるところサーチ (Irutokoro Search): Đây là chức năng thú vị nhất của máy điều hòa. Chức năng sẽ định vị vị trí của từng cá nhân trong phòng và điều chỉnh luồng gió đến chỗ người đó! Điều này góp phần giảm năng lượng thừa thải. Thay vì lan tỏa không khí khắp phòng, máy có thể kiểm soát luồng không khí và giúp người dùng thoải mái mà không cần tốn nhiều năng lượng.

Cách sử dụng remote ti vi

Đây là remote điều chỉnh ti vi điển hình, trong tiếng Nhật được gọi là リモコン (Rimokon). Sau đây là tên gọi các nút bấm và chức năng theo thứ tự từ trên xuống dưới.

Chức năng cơ bản:

  • 電源(Dengen): Nguồn tắt/mở
  • 画面表示(Gamen-hyoji): Nút hiển thị màn hình. Bạn có thể xem tiêu đề, số kênh, thời gian… được hiển thị trên màn hình.
  • 入力切換(Nyuryoku-kirikae): Nút chuyển đổi thiết bị (HDMI, AVI…)
  • ワイド切換(Wide-Kirikae): Điều chỉnh kích cỡ màn hình.
  • 字幕(Jimaku): Nút bật/tắt phụ đề. Nhiều chương trình truyền hình cung cấp phụ đề chi tiết, nên việc để chế độ này có thể là một cách tốt để học tiếng Nhật!
  • 音声切換(Onseikirikae): Nút chuyển đổi âm thanh. Khi phim nước ngoài được phát sóng tại Nhật, chúng ta có thể lựa chọn nghe tiếng Nhật được lồng tiếng hoặc tiếng gốc bằng nút này.
  • チャンネル (Channel): Kênh truyền hình. Bạn có thể chuyển kênh và xem.
  • 音量 (Onryo): Âm lượng
  • 決定(Kettei): Nút OK, đã quyết định.

Chức năng nâng cao:

  • 青、赤、緑、黄 (xanh dương, đỏ, xanh lá, vàng): Các nút này dùng để tham gia các sự kiện trên ti vi. Chẳng hạn như bạn có thể trả lời câu hỏi đố vui hoặc bỏ phiếu theo yêu cầu bằng các nút.
  • 番組表 (Bangumi-hyo): Lịch trình chương trình ti vi
  • 連動データ (Rendo-Data): Đây giống như một trang chủ nhỏ của kênh truyền hình. Bạn có thể xem các thông tin được cung cấp như thời tiết, tin tức, tình hình giao thông… do đài cung cấp.
  • ツール (Tool): Chọn lựa nhanh các chức năng thường xuyên sử dụng.
  • 戻る (Modoru): Quay trở lại
  • メモ (Memo): Bạn có thể chụp ảnh màn hình ngay lập tức các thông tin cần lưu trữ, ghi nhớ.
  • メニュー: Menu
  • アナログ、デジタル、BS、CS (Analog, Digital, BS. CS): Đây là các công tắc tín hiệu. Thông thường thì bạn có thể xem các kênh truyền hình từ mục デジタル (Digital). Có tổng cộng 12 kênh phổ thông.
  • 消音(Shouon): Tắt âm thanh

Ở bài viết này, chúng mình đã hướng dẫn cách sử dụng remote máy điều hòa và ti vi. Hy vọng bạn có thể áp dụng khi dừng chân ở một khách sạn nào đó tại Nhật và tận hưởng chuyến đi của mình ^^

Đừng quên lưu lại bài viết này nhé!

Bài viết liên quan

  • Hướng dẫn sử dụng máy giặt và máy sấy Nhật Bản
  • Hướng dẫn sử dụng nồi cơm điện Nhật Bản
  • Hướng dẫn sử dụng bếp ga Nhật Bản
  • Hướng dẫn sử dụng máy nước nóng trong bồn tắm Nhật Bản

  • Hướng dẫn sử dụng quạt thông gió trong nhà tắm Nhật Bản