Từ Vựng Về Đồ Dùng Trong Nhà Tiếng Anh – Ngoại ngữ Platerra

Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh; việc nhồi nhét từ vựng quá nhiều sẽ khiến bạn nhanh nản và chán tiếng Anh. Một trong những bí quyết giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và tăng thêm vốn từ tiếng Anh chính là hãy chia từ vựng theo các chủ đề để học, Việc nhóm các từ ngữ liên quan đến cùng một chủ đề sẽ giúp bộ não của bạn dễ dàng hệ thống lại các kiến thức hơn. Ngày hôm nay, hãy bắt đầu học từ mới với Platerra nhé! Chủ đề ngày hôm nay là từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà, từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà. Theo dõi nhé!

Từ vựng về đồ dùng trong nhà: Phòng khách

Sofa/ armchair/ ottoman Ghế sofa/ ghế bành/ ghế đôn Cushion Cái đệm Side table Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính) Television Ti vi Coffee table Bàn phòng khách Fireplace Lò sưởi Shelf Cái kệ Rug Thảm trải sàn Floor lamp Đèn sàn Window curtain Màn che cửa sổ

Từ vựng về đồ dùng trong nhà tiếng Anh: Phòng tắm

  • Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
  • Comb: Cái lược
  • Brush: Cái chải
  • Cotton balls: Bông gòn
  • Dental floss: Chỉ nha khoa
  • Curling iron: Kẹp uốn tóc
  • Electric razor: Dao cạo râu điện
  • Shaving cream: Kem cạo râu
  • Hair dryer: Máy sấy tóc
  • Mouthwash: Nước súc miệng
  • Shampoo: Dầu gội
  • Shower: Vòi sen
  • Sink: Bồn rửa mặt
  • Soap: Xà phòng
  • Toilet: Bồn cầu
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: Kem đánh răng
  • Towel: Khăn tắm
  • Faucet/tap: Vòi nước
  • Mirror: Gương

Xem thêm: NHỮNG CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA ÍT NGƯỜI BIẾT

Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà: Phòng ngủ

  • Bed: Giường
  • Pillow: Gối kê đầu
  • Bedside table: Bàn nhỏ cạnh giường
  • Table lamp: Đèn bàn
  • Picture: Bức tranh
  • Wardrobe: Tủ quần áo
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo

Các từ vựng về đồ dùng trong nhà: phòng ăn

  • Dining table: Bàn ăn
  • Dining chair: Ghế ăn
  • Cupboard: Tủ ly, chén
  • Ceiling light: Đèn trần
  • Flower vase: Bình hoa
  • Table cloth: Khăn trải bàn
  • Curtain: Màn che
  • Wall light: Đèn treo tường
  • Credenza: Tủ ly chén (trong phòng ăn)
  • Teapot: Ấm trà

Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

Scale: Cái cân Salt cellar: Lọ muối Apron: Tạp dề Coffee maker: Máy pha cà phê Kettle: Ấm đun nước Llour: bột Knife: Con dao Bowl: Tô, chén Spoon: (Cái) muỗng Rolling pin: Cái cán bột Ladle: Môi múc canh Cup: Ca đong Fork: Cái nĩa Sieve: Cái rây Pressure cooker: Nồi áp suất Microwave: Lò vi sóng Frying pan: Cái chảo Baking powder: Bột nở Napkin: Khăn ăn Mincer: Máy băm thịt Whisk: Dụng cụ đánh trứng Colander: Cái rổ Plate: Cái dĩa Potato masher: Dụng cụ nghiền khoai tây Fridge: Tủ lạnh Pepper: Hạt tiêu Tray: Cái khay Corkscrew: Cái mở nút chai rượu Nutcracker: Kẹp hạt dẻ Greaseproof paper: Giấy thấm dầu mỡ Tin opener: Dụng cụ mở đồ hộp Sponge: Miếng mút rửa chén Washing-up liquid: Nước rửa chén Dishwasher: máy rửa chén Steamer: Nồi hấp, nồi đun hơi Toaster: Máy nướng bánh mì

Lời kết

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà đã được Platerra tổng hợp lại một cách chi tiết nhất.

Bạn cần học tiếng Anh, bổ sung từ vựng, học thêm nhiều từ vựng khi học một ngôn ngữ mới là rất quan trọng. Tuy nhiên để có thể sử dụng ngôn ngữ đó và giao tiếp thành thạo; thì việc học từ vựng thôi là chưa đủ. Các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết còn quan trọng hơn nhiều.

Để thành thạo các kỹ năng này, bạn cần một lộ trình học tập vô cùng cụ thể và xuyên suốt. Platerra – Trung tâm tiếng Anh với nhiều năm kinh nghiệm chinh chiến trong lĩnh vực giáo dục; chắc chắn là trung tâm có thể giúp cho bạn xây dựng một lộ trình học tập cụ thể. Với đội ngũ giáo viên trong nước và các giáo viên bản ngữ đều có bằng tiếng Anh Quốc tế, chúng tôi tin chắc là sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh – mở ra cơ hội chinh phục hàng triệu ước mơ.

Liên hệ ngay cho Platerra nhé!