18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Cách tính đơn vị inch 1 inch la bao nhiêu cm. Ký hiệu inch và feet Inch là đơn vị đo gì. Ký hiệu inch trong Word. Đây là những cụm từ được người dùng tìm kiếm nhiều trên google liên quan đến đợn vị độ dài “inch”.
“inch” được hiểu là gì? Cm là gì?
inch số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ dấu phẩy trên kép. Là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau; bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Đơn vị “inch” được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Mỹ, Anh, Úc…
Trong thực tế cuộc sống chúng ta rất quen thuộc với các từ hệ inch như: Tivi 49 inch, mỏ lết 10 inch, cờ lê 1/4 inch, Kìm nước 18 inch, cờ lê lực 1/2 inch…..
Cm là gì?
Cm hay xen-ti-mét là đơn vị chuẩn của đo lường quốc tế
Một centimet (cách thường đọc: xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt “Cm” là một khoảng cách bằng 1/100 mét.
18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm?
18 inch bằng bao nhiêu cm. 18 inch = 45.72 cm = 457.20 mm
13 inch bằng bao nhiêu cm. 13 inch = 33.02 cm = 330.2 mm
11 inch bằng bao nhiêu cm. 11 inch = 27.94 cm = 279.40 mm
Mời các bạn xem bảng quy đổi INCH sang CM chuẩn quốc tế của Unitools .
Inch Cm (Centimet) Inch Cm (Centimet) Inch Cm (Centimet) Inch Cm (Centimet) 1 2.54 26 66.04 51 129.54 76 193.04 2 5.08 27 68.58 52 132.08 77 195.58 3 7.62 28 71.12 53 134.62 78 198.12 4 10.16 29 73.66 54 137.16 79 200.66 5 12.7 30 76.2 55 139.7 80 203.2 6 15.24 31 78.74 56 142.24 81 205.74 7 17.78 32 81.28 57 144.78 82 208.28 8 20.32 33 83.82 58 147.32 83 210.82 9 22.86 34 86.36 59 149.86 84 213.36 10 25.4 35 88.9 60 152.4 85 215.9 11 27.94 36 91.44 61 154.94 86 218.44 12 30.38 37 93.98 62 157.48 87 220.98 13 33.02 38 96.52 63 160.02 88 223.52 14 35.56 39 99.06 64 162.56 89 226.06 15 38.1 40 101.6 65 165.1 90 228.6 16 40.64 41 104.14 66 167.64 100 254 17 43.18 42 106.68 67 170.18 125 317.5 18 45.72 43 109.22 68 172.72 150 381 19 48.26 44 111.76 69 175.26 175 444.5 20 50.8 45 114.3 70 177.8 200 508 21 53.34 46 116.84 71 180.34 250 635 22 55.88 47 119.38 72 182.88 300 762 23 58.42 48 121.92 73 185.42 500 1270 24 60.96 49 124.46 74 187.96 750 1905 25 63.5 50 127 75 190.5 1000 2540
18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Như vậy các câu hỏi tương tự bạn hoàn toàn có thể tra trên bảng này của Unitools (Bảo vệ hô hấp). Ngoài ra bạn có thể gõ trực tiếp lên google để tra cứu, kết quả sẽ tự động hiện thị cho bạn.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!