Tổng hợp mệnh mộc nên đặt tên gì hàng đầu 2023

22. Hùng: Mạnh mẽ, kiệt xuất, có ý chí vươn lên.

23. Hưng: Chữ “Hưng” có nghĩa là sự thịnh vượng, phát triển đi lên, an lành và hạnh phúc.

24. Khoa: Tên Khoa mang ý nghĩa tốt đẹp, chỉ những người tài giỏi, có học thức, đỗ đạt cao.

25. Khanh: Thân thiện, hòa đồng, luôn vui vẻ – đó chính là ý nghĩa của tên Khanh.

26. Khải: Chữ Khải trong “khải hoàn”, có nghĩa là niềm vui, sự chiến thắng.

27. Khánh: Khánh là niềm vui, sự hân hoan. Chàng trai tên Khánh sẽ mang lại điều tốt đẹp, vui vẻ cho mọi người.

28. Khôi: Người con trai tên Khôi không những có vẻ đẹp khôi ngô, tuấn tú mà còn thông minh, đỗ đạt thành danh.

29. Khương: “Khương” có nghĩa là an bình, yên ổn – tên mang hàm ý tốt đẹp.

30. Linh: Điều huyền ảo, kỳ bí – người tên Linh sẽ luôn là bí ẩn, điều huyền ảo mà mọi người muốn khám phá.

D. Tên gọi mang ý nghĩa hiểu biết rộng lớn

31. Lâm – tên con trai hợp với mệnh Mộc. “Lâm” là rừng – tài nguyên quý giá. Người tên Lâm sẽ gần gũi như cây rừng và cũng rất mạnh mẽ.

32. Luân: Luân chỉ những người có học thức uyên bác, được hưởng vinh hoa phú quý.

33. Lam: Người con trai tên Lam sẽ mang lại điềm lành và may mắn cho người thân.

34. Lãm: Theo nghĩa cổ, Lãm chỉ những người có quyền hành.

35. Nam: Đấng nam nhi đích thực đó chính là con.

36. Nhân: Đây là tên con trai chỉ những người sống nhân hậu, có phẩm cách trong sáng, biết làm việc thiện.

37. Minh: “Minh” là thông minh, sáng rõ, minh bạch.

38. Nhật: Người con trai tên Nhật sẽ ấm áp như ánh sáng mặt trời.

39. Quỳnh: Theo truyền thuyết, “Quỳnh” chỉ những người có tấm lòng thơm thảo.

40. Quý: Mong con lớn lên có cuộc sống phú quý, sung túc.

E. Tên tượng trưng cho ý chí lớn

41. Quang: Con đường, học vấn của người con trai tên Quang luôn sáng sủa, rực rỡ.

42. Quảng: “Quảng” có nghĩa là rộng lớn. Đặt tên con trai là Quảng với ý nghĩa con sẽ có tầm nhìn rộng lớn.

43. Quân: Theo nghĩa Hán Việt, “Quân” có nghĩa là vua – chỉ những người có tài, làm lãnh đạo.

44. Quyết: Chỉ thái độ nhanh chóng, dứt khoát.

45. Phúc – tên con trai hợp với mệnh Mộc. “Phúc” nghĩa là giàu sang, may mắn, tốt lành và có phẩm chất tốt đẹp.

46. Phước: Chữ “Phước” gồm hai nghĩa: sự may mắn và điều tốt lành được ban cho người hay làm việc thiện.

47. Sáng: Người con trai tên Sáng sẽ có cái nhìn anh minh, quyết định đúng đắn.

48. Thanh: “Thanh” có nghĩa là xanh, màu của hòa bình. Người con trai tên Thanh thường có tính tình điềm đạm, ôn hòa.

49. Thái: Chữ “Thái” trong thông thái, có nghĩa là hoạt bát, thông minh, am hiểu mọi thứ.

50. Thảo: Những cậu bé tên Thảo sẽ có tấm lòng hiếu thảo, “Thảo” cũng có nghĩa là cỏ. Thế nên người tên Thảo cũng có sức sống mạnh mẽ và khả năng sinh tồn đáng khâm phục.

Related Posts

Dầu ăn Neptune 5 lít giá bao nhiêu: Tất cả những gì bạn cần biết

Tìm hiểu về dầu ăn Neptune 5 lít giá bao nhiêu và cách sử dụng sản phẩm chất lượng cao này để đảm bảo sức khỏe cho gia đình của bạn.

1 Trái Cà Chua Bao Nhiêu Calo?

Bạn đang tìm kiếm thông tin về lượng calo có trong 1 trái cà chua? Đừng bỏ qua bài viết này, chúng tôi sẽ giải quyết câu hỏi của bạn! Tìm hiểu ngay!

Cách Tải Hình Nền Động: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu

Tìm hiểu cách tải hình nền động và làm mới giao diện thiết bị của bạn với hướng dẫn chi tiết trong bài viết này. Xem ngay!

Cách nấu cháo lòng lợn ngon nhất – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Học cách nấu cháo lòng lợn ngon nhất với hướng dẫn chi tiết từ A-Z. Tận hưởng món ăn truyền thống của Việt Nam với hương vị đậm đà và giàu dinh dưỡng.

Tóc bạc sớm nguyên nhân và cách điều trị

Không muốn tóc bạc sớm? Tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị với chúng tôi để giữ cho mái tóc của bạn khỏe mạnh và trẻ trung hơn.

Cách lên bảng cân đối kế toán: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Hướng dẫn chi tiết cách lên bảng cân đối kế toán trong doanh nghiệp: từ các yêu cầu cho đến những sai lầm thường gặp và lợi ích của việc lập bảng.