Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã biết đến hoặc nghe qua ít nhất một lần từ vựng “apologize”. Có thể bạn đã biết từ vựng này mang nghĩa “xin lỗi” tương tự như “sorry”, nhưng đến khi áp dụng vào thực tế, bạn lại băn khoăn không biết phải dùng cấu trúc “apologize” thế nào, “apologize” cộng gì hoặc dùng trong trường hợp nào cho phù hợp. Nếu bạn cũng gặp trường hợp tương tự thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây nhé. Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn “tất tần tật” những kiến thức liên quan đến “apologize” cũng như cách đáp lại khi nhận được lời xin lỗi với “apologize”. Cùng bắt đầu ngay thôi!
1. Định nghĩa “apologize”
1.1. “Apologize” là gì?

“Apologize” (hoặc “apologise” theo tiếng Anh-Anh) là một động từ dùng trong trường hợp bạn muốn xin lỗi ai đó vì đã làm họ không vui hoặc đã gây ra sự bất tiện cho họ.
Ví dụ:
- I apologize for my mistake.
Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn của tôi.
- I spilled your water, I apologize.
Tôi đã làm đổ nước của bạn, tôi xin lỗi.
“I apologize” đồng nghĩa với “I’m sorry”. Tuy nhiên, trong khi lời xin lỗi với “sorry” thể hiện rằng bạn cảm thấy vô cùng áy náy và muốn xin lỗi một cách chân thành, “apologize” lại chỉ đơn thuần là xin lỗi và có thể chân thành hoặc không.
Ví dụ:
- I apologize for my mistake.
= I am sorry for my mistake.
- I spilled your water, I apologize.
= I spilled your water, I am sorry.
“Apologize” phát âm là /əˈpɑːlədʒaɪz/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:
1.2. Từ loại của động từ “apologize”
2. “Apologize” cộng gì?
Về cơ bản, “apologize” thường đi kèm với hai giới từ “to” và “for”. Trong đó, “apologize to” là “gửi lời xin lỗi đến ai” và “apologize for” là “xin lỗi vì điều gì”.
2.1. “Apologize” cộng “to”

Để biểu đạt chủ ngữ trong câu muốn gửi lời xin lỗi đến đối tượng nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + apologize + to + O
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- O là tân ngữ
Ví dụ:
- He cheated on his wife, so he wanted to apologize to her.
Anh ấy đã lừa dối vợ mình, vì vậy anh ấy muốn xin lỗi cô.
- You should apologize to your parents now
Bạn nên xin lỗi bố mẹ của bạn ngay bây giờ.
Đọc thêm: Xin lỗi trong tiếng Anh: Tổng hợp những cách nói thông dụng và chân thành nhất
2.2. “Apologize” cộng “for”
Cấu trúc “apologize for” được dùng trong trường hợp chủ ngữ muốn xin lỗi vì điều gì hoặc vì đã làm gì không đúng.
2.2.1. Apologize for something

Khi muốn nói chủ ngữ xin lỗi vì điều gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + apologize + for + noun/noun phrase
Trong đó:
- Noun/noun phrase là danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
- He apologized for his rudeness.
Anh ấy xin lỗi vì sự thô lỗ của mình.
- We apologize for the flight delay.
Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của chuyến bay.
2.2.2. Apologize for doing something

Trong trường hợp biểu đạt ý “chủ ngữ xin lỗi vì đã làm sai điều gì hoặc gây ra sự bất tiện nào đó”, bạn có thể dùng cấu trúc:
S + apologize + for + V-ing + …
Trong đó:
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”)
Ví dụ:
- We apologize for being late.
Chúng tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
- He apologized for making a big mistake.
Anh ấy xin lỗi vì đã gây ra một sai lầm lớn.
Đọc thêm: Cấu trúc ”Apologize”: Quên “Sorry” đi, thử ngay cách nói sau đây nhé! (Có bài tập và đáp án)
2.3. “Apologize” cộng “to somebody for something”

Cấu trúc với “apologize” đầy đủ nhất, được sử dụng khi bạn muốn gửi lời xin lỗi đến ai đó vì điều gì, cụ thể như sau:
S + apologize + to + O + for + noun/noun phrase
Ví dụ:
- He apologized to all the staff for his delay in paying the salary.
Anh ấy xin lỗi toàn thể nhân viên vì sự chậm trễ trong việc trả lương.
- The company apologized to all customers for the bad service.
Công ty đã xin lỗi toàn bộ khách hàng vì dịch vụ kém.
2.4. Mở rộng cấu trúc xin lỗi với “apologize”
Để thể hiện rõ sự chân thành trong lời xin lỗi của bạn, bạn có thể thêm một số trạng từ thể hiện mức độ hối lỗi vào trước “apologize” hoặc giữa “apologize” và giới từ “to/for”.
Mỗi trạng từ khi ghép với “apologize” sẽ cho ra những sắc thái “xin lỗi” khác nhau, chẳng hạn như “xin lỗi một cách chân thành”, “cực kỳ xin lỗi”, “xin lỗi tận đáy lòng”…
Một số trạng từ bao gồm:
3. Các cách đáp lại lời nói xin lỗi với “apologize”
Tất cả các ví dụ trên đều là những cách để bạn gửi lời xin lỗi đến người khác. Vậy trong trường hợp bạn nhận được lời xin lỗi từ ai đó và đồng ý bỏ qua cho họ, bạn sẽ đáp lại như thế nào?

Đọc thêm: Cấu trúc “Would you mind”: Chỉ mất 5 phút để lời yêu cầu, xin phép của bạn thêm lịch sự hơn
Có phải bạn sẽ ngay lập tức nghĩ đến “No problem” (Không vấn đề gì) hay “That’s OK” (Không sao đâu)? Hai cách nói này không sai nhưng lại khá đơn điệu và nhàm chán. Để đa dạng hóa và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong tình huống này, bạn có thể tham khảo 14 cách đáp lại lời xin lỗi với “apologize” được FLYER gợi ý dưới đây:
4. Một số cách nói xin lỗi khác đồng nghĩa với “apologize”
Bên cạnh việc sử dụng “apologize to/ for”, trong tiếng Anh vẫn còn rất nhiều cách nói xin lỗi khác để bạn có thể lựa chọn và áp dụng linh hoạt tùy vào từng trường hợp cụ thể. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn một số cách xin lỗi đơn giản và thông dụng nhất để bạn có thể vận dụng trong giao tiếp hằng ngày. Cùng xem nhé!
5. Bài tập “apologize cộng gì?”
6. Tổng kết
Sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã trả lời được câu hỏi “‘apologize’ cộng gì?” và biết cách sử dụng động từ “apologize” để nói xin lỗi thay cho “sorry” chưa nào? Bên cạnh những cách nói lời xin lỗi mà FLYER gợi ý ở trên, nếu bạn còn biết thêm những cách nói xin lỗi nào khác trong tiếng Anh thì đừng ngần ngại để lại bình luận cho FLYER cùng biết với nhé!
Xem thêm:
- Sau suggest cộng với gì? Cách dùng chính xác nhất + ví dụ và bài tập
- Confide đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với “Confide”?
- “Satisfied” đi với giới từ gì? Tổng hợp từ A đến Z cách diễn đạt sự hài lòng với “satisfied”

Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!