CuSO4 Có Kết Tủa Không? Tính Chất Và ứng Dụng Của CuSO4 2023

Các bạn thường đặt câu hỏi hỏi CuSO4 có kết tủa không? Những tính chất và ứng dụng nổi bật của CuSO4 như thế nào? và rất nhiều những câu hỏi khác liên quan đến hợp chất ấy. Tất cả sẽ được Tmdl.edu.vn giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.

Khái quát về CuSO4

Công thức phân tử CuSO4 Khối lượng riêng 3,603 g/cm³ (khan) Khối lượng mol 159,6096 g/mol (khan) Điểm nóng chảy 110 °C Điểm sôi 1K; 2.100 °F)

CuSO4 là chất gì?

Cấu tạo phân tử của CuSO4 như thế nào? Những tính chất lý hóa nào đặc trưng riêng cho CuSO4 này? Cách nào dùng để điều chế Đồng Sunphat

Bạn đang xem bài: CuSO4 Có Kết Tủa Không? Tính Chất Và ứng Dụng Của CuSO4 2023

Nguồn gốc của CuSO4

Nguồn gốc của CuSO4
Nguồn gốc của CuSO4

CuSO4 là công thức hóa học của một hợp chất muối, thường được gọi là đồng sunfat.

Đồng sunfat tồn tại ở dạng cuso4 khan và dạng ngậm nước, phổ biến nhất là CuSO4.5H20 màu xanh lam, cực kỳ hút ẩm.

CuSO4 còn được biết đến với nhiều tên gọi như đồng sunfat, còn được gọi là sunfat xanh, sunfat Salzburg, sunfat La Mã, xanh đồng hoặc xanh lam.

Cấu trúc của CuSO4

Dưới đây là hình ảnh mô tả Cấu trúc của CuSO4:

Cấu trúc của CuSO4
Cấu trúc của CuSO4

Tính chất vật lý và hóa học của CuSO4

  • Một số tính chất vật lý đặc trưng của CuSO4:

+ CuSO4 là một hợp chất muối màu xanh lam, ở dạng rắn hoặc bột kết tinh. Hòa tan trong nước, metanol, không tan trong etanol.

+ Khối lượng mol của CuSO4 là 159,62 g/ mol (khan) và 249,70 g / mol (ngậm 5 nước).

+ Khối lượng riêng của CuSO4 là 3,603 g/ cm3 (khan) và 2,284 g / cm3 (ngậm 5 nước).

+ Điểm nóng chảy của CuSO4 150 ° C (423 K) (5-hydrat).

+ Độ hòa tan trong nước của CuSO4 ngậm nước là 316 g / L (0 ° C) và 2033 g / L (100 ° C).

  • Tính chất hóa học của CuSO4:

+ Đồng Sunphat có thể tác dụng với kiềm để tạo ra natri sunphat và đồng hydroxit.

PTHH: CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

+ Đồng Sunphat sẽ tác dụng với dung dịch NH3.

PTHH: CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

+ Đồng Sunphat hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng.

PTHH: CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh).

+ Đồng Sunphat phản ứng với các kim loại hơn phản ứng với đồng (ví dụ như Mg, Fe, Zn, Al, Sn, Pb, …):

PTHH:

CuSO 4 + Zn → ZnSO 4 + Cu

CuSO 4 + Fe → FeSO 4 + Cu

CuSO 4 + Mg → MgSO 4 + Cu

CuSO 4 + Sn → SnSO 4 + Cu

3 CuSO 4 + 2 Al → Al 2 (SO 4 ) 3 + 3 Cu

Dấu hiệu nhận biết của CuSO4

Khi có mặt H2O, CuSO4 bắt đầu tan dần, chuyển từ chất bột màu trắng sang dung dịch có màu xanh.

Tan được trong nước, methanol nhưng không tan trong ethanol.

CuSO4 có kết tủa không?

CuSO4 là tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch màu xanh lam

CuSO4 có kết tủa màu gì?

Hợp chất muối CuSO4 có kết tủa màu xanh lam.

CuSO4 có tan không?

Hòa tan được trong nước, methanol nhưng không tan được trong ethanol.

Cách điều chế CuSO4

Đồng sunfat, CuSO4, chủ yếu được sản xuất từ ​​phế liệu, đây là nguồn nguyên liệu tái chế phổ biến nhất.

Phế liệu được tinh chế và kim loại nóng chảy được đổ vào nước để tạo thành các khối xốp hình cầu nhỏ. Hỗn hợp này được hòa tan trong dung dịch axit sunfuric loãng trong không khí để tạo ra đồng sunfat.

Ngoài ra, chúng tôi có một số phương pháp sản xuất đồng sunfat khác, nhưng chúng không phổ biến bằng các phương pháp trên:

  • Đồng phế liệu được đun nóng với lưu huỳnh để tạo ra đồng sunfua và oxy hóa hỗn hợp để tạo thành đồng sunfat.
  • Tương tự như phương pháp ban đầu, nhưng thay vì phế liệu, chúng tôi nung quặng đồng sunfua để tạo ra oxit đồng và xử lý nó với axit sunfuric để tạo thành đồng sunfat.
  • Lọc chậm các loại quặng chất lượng thấp trong không khí. Vi khuẩn được sử dụng để đẩy nhanh quá trình hình thành dung dịch đồng sunfat.
Cách điều chế CuSO4
Cách điều chế CuSO4

Ứng dụng của CuSO4

+ Đồng sunfat được dùng làm nguyên liệu cho phân bón để tăng sức đề kháng cho cây trồng, chống chịu sâu bệnh. Đồng thời bổ sung một lượng Cu vi lượng khi cây bị thiếu.

+ Đồng sunfat được sử dụng là thuốc kháng nấm hoặc làm thuốc diệt sâu bệnh, diệt cỏ.

+ Đồng sunfat được bổ sung vào cây trồng để tác động đến sự tổng hợp các chất như đường bột, đạm, chất béo, enzim.

+ Đồng sunfat là một thành phần trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dùng để bổ sung đồng cho vật nuôi và được coi là chất điều hòa sinh trưởng.

  • Trong phòng thí nghiệm:

+ Dung dịch của Fehling và dung dịch của Benedict sử dụng đồng sunfat để phát hiện đường khử, chúng khử đồng (II) sunfat màu xanh hòa tan thành đồng (I) ôxít màu đỏ không hòa tan.

+ Đồng sunfat để kiểm tra ngọn lửa, các ion đồng của nó phát sáng màu xanh lá cây đậm, màu xanh lam đậm hơn so với thử nghiệm ngọn lửa bari.

+ Đồng sunfat cũng được sử dụng trong các xét nghiệm máu để xác định tình trạng của máu. Máu được kiểm tra bằng cách thả nó vào dung dịch đồng sunfat có trọng lực riêng — máu chứa đầy hemoglobin được lưu trữ nhanh chóng do tỷ trọng của nó, trong khi máu không chìm hoặc chìm chậm thì không có đủ lượng hemoglobin.

+ Đồng sunfat dùng để điều chế các chất xúc tác sử dụng trong chế biến, khai thác dầu khí và chất lỏng.

+ Ứng dụng trong ngành dệt may hoặc dùng trong thuốc nhuộm vải để tăng độ bền của thuốc nhuộm.

+ Sử dụng như chất tạo màu cho thực phẩm. Thành phần của dung dịch sử dụng để bảo quản mẫu vật thực vật có màu sắc tự nhiên và ngăn ngừa sự thối rữa của trái cây.

+ Dùng là chất tạo màu trong công nghệ pháo hoa, in ấn, làm kính và đồ gốm.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản CuSO4

Chúng ta đều biết rằng CUSO4 về cơ bản không độc hại, nhưng nếu nó được trộn với các chất khác, nó có thể tạo ra các hợp chất có thể gây hại cho môi trường của chúng ta.

Vì vậy, chúng ta phải cẩn thận với dư lượng hóa chất này. Không thể đổ dung dịch một cách ngẫu nhiên mà phải có biện pháp xử lý cụ thể để bảo vệ môi trường.

Lưu ý:

  • Sử dụng đồng sunfat làm thuốc diệt cỏ luôn tiềm ẩn một số rủi ro là các yếu tố môi trường có thể hạn chế tác dụng diệt cỏ của đồng sunfat và ngược lại, môi trường có thể phát huy độc tính không cần thiết và gây ra thiệt hại, tác hại không đáng có.
  • Liều khuyến cáo của CuSO4.5H20 tùy thuộc vào loại tảo và các yếu tố môi trường và dao động từ 0,25 mg / l đến hơn 2 mg/l CuSO4.5 H2O.

Bảo quản hóa chất nơi khô ráo tránh ánh sáng và nguồn nhiệt.

Một số hợp chất hóa học có kết tủa khác

  • Al(OH)3 – Nhôm hydroxit
  • Zn(OH)2 – kẽm hydroxit
  • AgCl – Bạc clorua
  • Ag2SO4 – Bạc sunfat
Một số hợp chất hóa học có kết tủa khác
Một số hợp chất hóa học có kết tủa khác

Kết luận:

Dưới đây là toàn bộ thông tin về CuSO4 Có Kết Tủa Không? Tính Chất Và ứng Dụng Của CuSO4 mà tmdl.edu.vn đã tổng hợp được. Hi vọng thông qua bài viết trên, các bạn cũng đã có cho mình đáp án CuSO4 có kết tủa không rồi nhỉ? . Hãy cùng Tmdl.edu.vn cập nhật thêm nhiều kiến thức Hóa học bổ ích trong các bài viết trong thư viện của chúng tôi nhé. Cảm ơn các bạn đã theo dõi !

Trang chủ: tmdl.edu.vn Danh mục bài: Giáo dục