CHƯƠNG IX – GIA CÔNG, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP | QLDA GXD

# CHƯƠNG IX – GIA CÔNG, LẮP DỰNG CẤU KIỆN SẮT THÉP

# AI.10000 GIA CÔNG CẤU KIỆN SẮT THÉP

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, khoan lỗ, hàn,… Gia công cấu kiện thép theo yêu cầu kỹ thuật, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

# AI.11110 GIA CÔNG VÌ KÈO THÉP HÌNH KHẨU ĐỘ LỚN

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khẩu độ (m)

18 ÷ 24

≤ 36

> 36

AI.111

Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn

Vật liệu

Thép hình

kg

860,0

879,0

898,0

Thép tấm

kg

170,0

150,0

131,0

Ô xy

chai

1,720

1,590

1,500

Khí gas

kg

3,440

3,180

3,000

Que hàn

kg

14,57

13,19

11,09

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

22,80

19,87

17,33

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

3,470

3,140

2,640

Máy khoan 4,5 kW

ca

0,430

0,400

0,380

Cần cẩu 10 t

ca

0,430

0,350

0,320

Máy khác

%

1,0

1,0

1,0

11

12

13

# AI.11120 GIA CÔNG VÌ KÈO THÉP HÌNH KHẨU ĐỘ NHỎ

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khẩu độ (m)

≤ 9

≤ 12

≤ 18

AI.111

Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ

Vật liệu

Thép hình

kg

802,0

810,0

855,0

Thép tấm

kg

230,0

222,0

175,0

Ô xy

chai

2,820

2,000

1,620

Khí gas

kg

5,640

4,000

3,240

Que hàn

kg

15,54

10,71

9,620

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

29,75

24,96

22,69

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

3,700

2,550

2,290

Máy khoan 4,5 kW

ca

2,739

2,436

1,350

Cần cẩu 10 t

ca

0,722

0,506

0,345

Máy khác

%

1,0

1,0

1,0

21

22

23

# AI.11130 GIA CÔNG CỘT BẰNG THÉP HÌNH, CỘT BẰNG THÉP TẤM

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Cột thép hình

Cột thép tấm

AI.111

Gia công cột bằng thép hình

Vật liệu

Thép hình

kg

1005

25,0

Thép tấm

kg

22,00

1025

Ô xy

chai

1,590

3,500

Khí gas

kg

3,180

7,000

Que hàn

kg

5,040

21,76

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Gia công cột bằng thép tấm

Nhân công 4,0/7

công

7,60

14,80

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

1,200

5,180

Máy cắt uốn 5 kW

ca

0,500

1,250

Máy khoan 4,5 kW

ca

1,500

1,500

Cần cẩu 10 t

ca

0,320

0,380

Máy khác

%

1,0

1,0

31

32

# AI.11200 GIA CÔNG GIẰNG MÁI, XÀ GỒ THÉP

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Giằng mái

Xà gồ

AI.112

Gia công giằng mái

Vật liệu

Thép hình

kg

995,0

1025

Thép tấm

kg

30,73

Ô xy

chai

0,900

0,232

AI.112

Gia công xà gồ thép

Khí gas

kg

1,800

0,460

Que hàn

kg

4,200

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

11,60

5,62

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

1,0

11

21

# AI.11300 GIA CÔNG DẦM TƯỜNG, DẦM MÁI, DẦM CẦU TRỤC

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Dầm tường, dầm dưới vì kèo

Dầm mái

Dầm cầu trục

AI.113

Gia công dầm tường

Vật liệu

Thép hình

kg

811,43

842,85

964,53

Thép tấm

kg

218,78

186,60

62,150

Thép tròn

kg

0,950

Que hàn

kg

17,220

9,790

20,160

AI.113

Gia công dầm mái

Ô xy

chai

1,600

0,930

2,530

Khí gas

kg

3,200

1,860

5,060

Vật liệu khác

%

1

AI.113

Gia công dầm cầu trục

Nhân công 4,0/7

công

19,25

17,58

15,83

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

4,100

2,330

4,800

Máy khoan 4,5 kW

ca

0,500

2,000

0,040

Cần cẩu 10 t

ca

0,170

0,120

0,270

Máy nén khí 360 m3/h

ca

0,160

Máy khác

%

10

11

21

31

# AI.11400 GIA CÔNG THANG SẮT, LAN CAN, CỬA SỔ TRỜI

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Thang sắt

Lan can

Cửa sổ trời

AI.114

Gia công thang sắt

Vật liệu

Thép hình

kg

618,4

654,82

1016,65

Thép tấm

kg

316,00

3,050

Thép tròn

kg

416,5

61,400

8,190

AI.114

Gia công lan can

Que hàn

kg

24,500

22,660

11,610

Ô xy

chai

0,480

0,780

0,190

Khí gas

kg

0,960

1,560

0,380

Nhân công 4,0/7

công

20,73

25,75

26,95

AI.114

Gia công cửa sổ trời

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

6,150

5,600

2,950

Máy khoan 4,5 kW

ca

1,750

5,640

Máy cắt đột 2,8 kW

ca

11,29

Máy khác

%

1

11

21

31

# AI.11500 GIA CÔNG HÀNG RÀO LƯỚI THÉP, CỬA LƯỚI THÉP, HÀNG RÀO SONG SẮT, CỬA SONG SẮT

Đơn vị tính: 1m2

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Hàng rào lưới thép

Cửa lưới thép

Hàng rào song sắt

Cửa song sắt

AI.115

Gia công hàng rào lưới thép

Vật liệu

Thép hình

kg

13,00

16,00

5,000

8,500

Thép tròn

kg

0,700

0,500

16,50

13,50

AI.115

Gia công cửa lưới thép.

Lưới thép B40

m2

1,100

1,100

0,700

Que hàn

kg

0,420

0,510

0,650

0,950

AI.115

Gia công hàng rào song sắt.

Ô xy

chai

0,060

0,070

0,010

0,010

Khí gas

kg

0,120

0,140

0,020

0,020

AI.115

Gia công cửa song sắt.

Bản lề

cái

1,500

1,500

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

0,82

0,91

1,05

1,19

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

0,120

0,140

0,180

0,270

11

21

31

41

# AI.11600 GIA CÔNG CỬA SẮT, HOA SẮT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đo lấy dấu, cắt uốn, nắn sắt, hàn dính, hàn liên kết, mài dũa, tẩy ba via, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Số lượng

AI.116

Gia công cửa sắt, hoa sắt

Vật liệu

Thép các loại

kg

1010

Que hàn

kg

9,380

Đá mài

viên

3,270

Vật liệu khác

%

0,5

Nhân công 4,0/7

công

19,04

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

2,640

Máy mài 2,7 kW

ca

2,210

Máy cắt uốn 5 kW

ca

2,210

Máy khác

%

1,0

10

# AI.11700 GIA CÔNG CỔNG SẮT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đo lấy dấu, cắt uốn, nắn sắt, hàn dính, hàn liên kết, mài dũa, tẩy ba via, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Số lượng

AI.117

Gia công cổng sắt

Vật liệu

Thép các loại

kg

1010

Que hàn

kg

15,23

Đá mài

viên

5,320

Vật liệu khác

%

0,5

Nhân công 4,0/7

công

20,00

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

5,080

Máy mài 2,7 kW

ca

4,320

Máy cắt uốn 5 kW

ca

4,420

Máy khác

%

1,0

10

# AI.11900 GIA CÔNG HỆ KHUNG DÀN, SÀN ĐẠO, SÀN THAO TÁC

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Hệ khung dàn

Hệ sàn đạo, Sàn thao tác

AI.119

Gia công hệ khung dàn, sàn đạo, sàn thao tác

Vật liệu

Thép hình

kg

654,82

697,85

Thép tấm

kg

316,00

362,15

Thép tròn

kg

61,400

Que hàn

kg

17,850

19,320

Ô xy

chai

1,700

2,100

Khí gas

kg

3,400

4,200

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

19,88

16,96

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

4,250

4,600

Máy cắt uốn 5 kW

ca

0,400

0,400

Cần cẩu 10 t

ca

0,400

0,270

11

12

Ghi chú: Trường hợp sử dụng hệ khung dàn, sàn đạo, sàn thao tác làm biện pháp thi công thì khấu hao vật liệu chính (thép hình, thép tấm, thép tròn) được phân bổ vào công trình tương ứng với thời gian sử dụng trong một tháng bằng 1,5%. Khấu hao vật liệu chính cho mỗi lần lắp dựng và tháo dỡ bằng 5%. Tổng khấu hao vật liệu chính vào công trình không vượt quá 70%.

# AI.13100 GIA CÔNG CẤU KIỆN THÉP ĐẶT SẴN TRONG BÊ TÔNG

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Khối lượng một cấu kiện (kg/cấu kiện)

≤ 10

≤ 20

≤ 50

≤ 100

≤ 200

AI.131

Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông

Vật liệu

Thép tấm

kg

825,0

817,0

787,0

785,0

695,0

Thép tròn

kg

275,5

273,0

263,0

259,0

347,0

Ô xy

chai

3,300

2,980

2,690

2,450

2,100

Khí gas

kg

6,600

5,960

5,380

4,900

4,20

Đá mài

viên

0,700

0,650

0,600

0,550

0,500

Que hàn

kg

13,57

12,26

11,00

10,16

9,450

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

24,43

20,76

19,54

18,34

17,08

Máy thi công

Máy hàn 23 kW

ca

3,230

2,920

2,620

2,420

2,250

Máy mài 2,7 kW

ca

1,550

1,400

1,290

1,000

0,950

Máy khoan 2,5 kW

ca

1,550

1,400

1,290

1,000

0,950

Máy khác

%

1

1

1

1

1

11

21

31

41

51

# AI.21100 GIA CÔNG CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN KÍN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lấy dấu, cắt, tẩy, khoan, doa lỗ,… Gia công cấu kiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

# AI.121110 GIA CÔNG THANH MÁ HẠ, MÁ THƯỢNG, THANH ĐẦU DÀN, BẢN NÚT DÀN CHỦ CẦU THÉP

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Má hạ, má thượng, thanh đầu dàn

Bản nút dàn chủ

AI.211

Gia công thanh má hạ, má thượng, thanh đầu dàn

Vật liệu

Thép hình

kg

635,25

82,410

Thép tấm

kg

407,95

967,46

Ô xy

chai

1,340

2,840

Khí gas

kg

2,680

5,680

Bulông

cái

15,870

29,970

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

AI.211

Gia công bản nút dàn chủ

Nhân công 4,0/7

công

21,07

26,45

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

3,590

4,140

Máy nén khí 240 m3/h

ca

1,980

3,990

Cần cẩu 10 t

ca

0,190

0,430

Máy khác

%

1

1

11

12

# AI.121120 GIA CÔNG THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Thanh đứng, thanh treo

Thanh xiên

AI.211

Gia công thanh đứng, thanh treo

Vật liệu

Thép hình

kg

497,03

391,62

Thép tấm

kg

542,84

648,83

Ô xy

chai

1,290

1,560

Khí gas

kg

2,580

3,120

Bulông

cái

20,440

17,240

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Gia công thanh xiên

Nhân công 4,0/7

công

23,80

21,88

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

3,590

3,720

Máy nén khí 240 m3/h

ca

1,980

2,180

Cần cẩu 10 t

ca

0,330

0,280

Máy khác

%

1

1

21

22

# AI.121130 GIA CÔNG HỆ LIÊN KẾT DỌC CẦU

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Liên kết dọc trên

Liên kết dọc dưới

AI.211

Gia công hệ liên kết dọc trên

Vật liệu

Thép hình

kg

741,09

693,77

Thép tấm

kg

290,83

339,31

Ô xy

chai

0,950

0,800

Khí gas

kg

1,900

1,600

Bulông

cái

14,790

16,880

Gia công hệ liên kết dọc dưới

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

17,78

17,05

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

3,090

3,280

Máy nén khí 240 m3/h

ca

2,280

2,130

Cần cẩu 10 t

ca

0,240

0,190

Máy khác

%

1

1

31

32

# AI.121140 GIA CÔNG DẦM DỌC, DẦM NGANG

Đơn vị tính: 1tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Dầm dọc

Dầm ngang

AI.211

Gia công dầm dọc

Vật liệu

Thép hình

kg

411,39

386,73

Thép tấm

kg

631,41

655,83

Ô xy

chai

1,880

2,000

Khí gas

kg

3,760

4,000

Bulông

cái

19,54

15,58

Gia công dầm ngang

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

21,14

21,35

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

3,990

3,480

Máy nén khí 240 m3/h

ca

2,760

2,060

Cần cẩu 10 t

ca

0,140

0,180

Máy khác

%

1

1

41

42

Ghi chú:

– Dầm dọc gồm: Dầm dọc + liên kết với dầm ngang, liên kết dầm dọc.

– Dầm ngang gồm: Dầm ngang + liên kết với dàn chủ.

# AI.121150 GIA CÔNG KẾT CẤU THÉP LAN CAN CẦU

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Lan can cầu đường sắt

Lan can cầu đường bộ

AI.211

Gia công kết cấu thép lan can cầu

Vật liệu

Thép hình

kg

834,0

214,0

Thép ống

kg

229,0

836,0

Que hàn

kg

9,500

4,500

Ô xy

chai

1,310

1,660

Khí gas

kg

2,620

3,320

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Nhân công 4,0/7

công

19,95

15,51

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

1,800

1,780

Máy nén khí 240 m3/h

ca

0,890

0,890

Máy hàn 23 kW

ca

2,500

1,500

Máy khác

%

1

1

51

52

# AI.121200 GIA CÔNG CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN HỞ

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, khoan, doa lỗ…. Gia công cấu kiện theo yêu cầu kỹ thuật. Lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.

# AI.121210 GIA CÔNG THANH MÁ HẠ, MÁ THƯỢNG, THANH ĐẦU DÀN, BẢN NÚT DÀN CHỦ CẦU THÉP

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Thanh má hạ, má thượng, thanh đầu dàn

Bản nút dàn chủ

AI.212

Gia công thanh má hạ, thanh má thượng, thanh đầu dàn cầu thép

Vật liệu

Thép hình

kg

602,09

95,45

Thép tấm

kg

437,25

954,74

Ô xy

chai

1,990

2,330

Khí gas

kg

3,980

4,660

Bulông

cái

15,710

40,140

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Gia công bản nút dàn chủ cầu thép

Nhân công 4,0/7

công

18,95

26,52

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

3,590

4,140

Máy nén khí 240 m3/h

ca

1,890

3,990

Cần cẩu 10 t

ca

0,190

0,430

Máy khác

%

1

1

11

12

# AI.121220 GIA CÔNG THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Thanh đứng, thanh treo

Thanh xiên

AI.212

Gia công thanh đứng, thanh treo

Vật liệu

Thép hình

kg

699,53

593,45

Thép tấm

kg

333,41

443,07

Ô xy

chai

1,410

1,870

Khí gas

kg

2,820

3,740

Bulông

cái

10,780

14,040

Vật liệu khác

%

0,5

0,5

Gia công

thanh xiên

Nhân công 4,0/7

công

14,54

17,87

Máy thi công

Máy khoan 4,5 kW

ca

1,780

3,960

Máy nén khí 240 m3/h

ca

0,850

2,360

Cần cẩu 10 t

ca

0,280

0,230

Máy khác

%

1

1

21

22

# AI.121230 GIA CÔNG HỆ LIÊN KẾT DỌC DƯỚI, DẦM DỌC, DẦM NGANG

Đơn vị tính: 1 tấn

Mã hiệu

Công tác xây dựng

Thành phần hao phí

Đơn vị

Liên kết dọc dưới

Dầm dọc

Dầm Ngang

AI.212

Gia công hệ liên kết dọc dưới

Vật liệu