Quả Bơ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

Bài học này của chúng ta sẽ là về một loại quả phổ biến, thơm ngon, béo ngậy, giàu chất béo, chất xơ, ăn đều đặn hàng ngày sẽ rất tốt cho sức khỏe. Đó chính là QUẢ BƠ – “AVOCADO”. Chúc ta cùng theo dõi nhé!

quả bơ tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho QUẢ BƠ

1. Định nghĩa QUẢ BƠ – “AVOCADO” trong tiếng Anh

QUẢ BƠ trong tiếng Anh là AVOCADO, được phiên âm là /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/

AVOCADO là một danh từ đếm được (countable) trong tiếng anh, để có dạng số nhiều của AVOCADO thì ta chỉ cần thêm “S” vào cuối từ (AVOCADOS).

QUẢ BƠ – “AVOCADO” là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ dày, xanh đậm hoặc tím, hạt to, tròn và thịt mềm, màu xanh lục nhạt, có thể ăn được.

2. Một số cụm danh, động từ phổ biến với QUẢ BƠ – “AVOCADO”

Phrases (Cụm danh, động từ)

Meaning (Ý nghĩa)

Examples (Ví dụ)

avocado toast

Bánh mì bơ.

Đây là một loại thực phẩm gồm bơ nghiền (= phần thịt màu xanh lục nhạt của trái có vỏ dày, xanh đậm hoặc tím và một hạt to tròn) phết lên bánh mì nướng (= bánh mì đã được làm nóng cho đến khi bên ngoài cứng lại)

  • I used to be crazy about every food with avocado when I was a kid, but I don’t know why I am not keen on avocado toast anymore.
  • Tôi đã từng phát cuồng với mọi món ăn có bơ khi còn nhỏ, nhưng tôi không biết tại sao tôi không còn hứng thú với món bánh mì nướng bơ nữa.

alligator pear

QUẢ BƠ.

Đây là tên gọi khác của QUẢ BƠ trong tiếng anh. Tên gọi “Lê cá sấu” của QUẢ BƠ xuất phát từ vẻ bề ngoài của nó. Vì vỏ sần sùi giống da cá sấu nên nhiều người hay quen gọi Bơ là “Lê cá sấu” hơn.

  • Teacher: Alligator pear is another name for avocado. Is that true or false, students?
  • One student: It is true. Avocado is also called avocado pear.
  • Cô giáo: Lê cá sấu là một tên gọi khác của quả bơ. Điều này đúng hay sai, các em nhỉ?
  • Một học sinh: Dạ đúng cô ạ. Quả bơ còn được gọi là lê bơ nữa cơ ạ.

guacamole

Một loại đồ ăn làm từ bơ. Guacamole là bơ được dầm cho nhuyễn và được mix (trộn) với nhiều loại gia vị khác nhau như muối, ớt, hành, chanh…

  • Daddy, I really wish today you finish working and coming home soon so that we can enjoy the guacamole I have learnt to make.
  • Bố ơi con rất mong hôm nay bố tan làm và về nhà sớm để chúng ta có thể cùng ăn sốt kem bơ con mới học cách làm.

avocado source

avocado soup

Sốt bơ, một loại sốt được chế biến bằng cách sử dụng bơ làm nguyên liệu chính.

  • Honey, would you like an avocado source for your breakfast tomorrow? I am at the supermarket, If yes, I would buy you.
  • Con yêu, con có muốn ăn sốt bơ sáng mai không? Mẹ đang ở siêu thị, nếu con muốn mẹ sẽ mua cho con.

Avocado oil

Dầu bơ, một loại dầu ăn được chiết xuất từ cùi của quả bơ. Nó được sử dụng như một loại dầu ăn thô và dầu để nấu ăn. Dầu bơ cũng được sử dụng để bôi trơn và dùng trong mỹ phẩm.

  • Not everyone knows that avocado oil is used in cosmetics.
  • Không phải ai cũng biết được rằng dầu bơ được sử dụng trong mỹ phẩm.

quả bơ tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho sốt kem bơ – GUACAMOLE

3. Một số điều thú vị về QUẢ BƠ – “AVOCADO”

QUẢ BƠ – “AVOCADO” có nguồn gốc hoàng gia, có cùng họ với cây quế (cinnamon).

Một nửa quả bơ cỡ trung bình có chứa 4,6 gam chất xơ, có thể nói là nhiều nhất trong các loại trái cây.

QUẢ BƠ – “AVOCADO” là một nguồn cung dưỡng chất tuyệt vời giúp chúng ta có một cơ thể khỏe mạnh. Bởi vì sao nhỉ? Vì đã có nghiên cứu chỉ ra rằng lượng chất chống oxy giúp hệ miễn dịch hoạt động bình thường – Glutathione trên một nửa quả bơ là 19 miligam.

quả bơ tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho hàm lượng dinh dưỡng trong mỗi QUẢ BƠ

4. Các loại QUẢ BƠ – “AVOCADO”phổ biến

Bơ sáp

Đây là một loại bơ được trồng nhiều ở Việt Nam nhất là các vùng ở Tây Nguyên với khí hậu và đất bazan phù hợp. Bơ sáp có hình giống như quả trứng gà, dài và tròn vừa phải. Tuy vỏ ngoài có độ sần và bóng cao nhưng thịt bơ lại rất mềm và có một ít vị ngọt.

Bơ tứ quý

Một tên gọi khác của bơ tứ quý là bơ trái vụ. Loại bơ này có hình dáng dài thon, phần cuối to dần. Vỏ bơ tuy có bóng nhưng lại rất mịn, không bị sần sùi. Thịt của giống bơ này cũng có màu vàng bắt mắt, vị thơm và ngon.

Bơ booth

Người Việt Nam thường có nhiều cách gọi khác nhau cho loại bơ này như: bơ bút, bơ bốt,… Loại bơ này tròn có thể nói là tròn nhất trong các loại bơ. Thời gian loại bơ này chín khá lâu (thường gấp đôi loại khác) nên luôn tươi ngon.

Bơ Hass

Bơ Hass có một chút khác biệt vì chúng có màu đen tía. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng không phổ biến, bởi vì loại bơ này chiếm hầu hết các loại bơ đến từ California. Nó có kết cấu giống như nhung và có vị khá béo, và lớp da dày của nó chuyển sang màu tím sẫm khi nó trở nên chín hơn.

Thịt của nó có màu xanh lá cây nhạt và hương vị của nó rất tinh tế, rất lý tưởng để làm guacamole. Loại này có da sần sùi và hạt cỡ trung bình.

Bơ reed

Những quả bơ tròn, màu xanh đậm này là một trong những loại bơ lớn nhất hiện có, kích thước gần bằng một quả bóng mềm. Nó có một hạt cỡ trung bình và da dày vừa phải, với một kết cấu mịn và bóng. Bơ sậy có thịt màu vàng vàng và hương vị rất tinh tế và có chút béo ngậy. Chúng được phát triển bởi James Reed vào khoảng năm 1948.

Vừa học tiếng anh về một loại quả thơm ngon bổ dưỡng, vừa học thêm được kiến thức về loại quả ấy thật là tuyệt các bạn nhỉ? Chúc các bạn học tốt!