Tổng hợp so sánh các loại sữa bột công thức phù hợp cho bé

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sữa bột, khiến bố mẹ gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại sữa phù hợp cho con mình. Những sản phẩm khi được đưa ra thị trường đều có những ưu điểm nổi bật riêng. Việc so sánh các loại sữa cho trẻ sơ sinh sẽ giúp bố mẹ có thêm thông tin chọn được loại sữa tốt nhất cho bé nhà mình! Cùng AVAKids tìm hiểu ngay nhé!

1Sữa bột cho bé là gì?

Sữa bột hay còn gọi là sữa công thức là một sản phẩm ở dạng bột khô được làm từ sữa của động vật, thường là sữa bò, sau đó sữa được làm bay hơi, sau đó sấy khô và nghiền thành bột. Mục đích sản xuất là phục vụ cho việc bảo quản, cất giữ và sử dụng (bảo quản, vận chuyển thuận tiện, hạn sử dụng lâu hơn sữa nước …).

Sữa công thức cho bé được sản xuất dành cho trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tháng, có thành phần mô phỏng công thức của sữa mẹ và có thể được sử dụng thay thế hoàn toàn hoặc như 1 phần của sữa mẹ. Sữa được các chuyên gia dinh dưỡng nghiên cứu để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng và tuyệt đối an toàn cho sự phát triển của trẻ sơ sinh.

Trong thành phần sữa bột cho bé được bổ sung thêm nhiều thành phần dưỡng chất như các loại vitamin tổng hợp cho bé, Taurine, DHA, Omega 3, 6, 9… để đảm bào sự phát triển toàn diện cho bé. Giúp bé vừa phát triển về mặt thể chất, tăng cân, tăng chiều cao và phát triển tư duy, trí tuệ của bé.

Sữa bột Nan Optipro 1 400g (0 – 6 tháng) giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa

2Sữa bột công thức có mấy loại?

Sữa công thức hiện nay trên thị trường có thể được chia làm 3 loại, tùy thuộc vào cách pha chế và sử dụng, đó là sữa bột (sẽ được pha cùng nước), sữa nước đặc (sẽ được pha loãng cùng nước) và sữa bột pha sẵn (có thể dùng ngay). Trong đó, sữa bột là loại sản phẩm phổ biến nhất, được nhiều bố mẹ sử dụng vì độ tiện dụng, an toàn và lại được chia làm nhiều loại:

  • Sữa bột gốc từ sữa bò: Sữa có thành phần dinh dưỡng cao nhất, hầu hết các bé có thể sử dụng được, tuy nhiên với những bé dị ứng với protein sữa bò bố mẹ nên cẩn thận khi cho bé sử dụng loại sữa này.
  • Sữa bột gốc đậu nành: Có thể sử dụng cho các bé sơ sinh và phù hợp với những bé không thể dung nạp lactose hay dị ứng với các thành phần của sữa bò.
  • Sữa bột ít gây dị ứng: Là sữa bột có công thức đặc biệt chứa đạm thủy phân (được ký hiệu là “H.A” trên bao bì), các thành phần protein được bẻ nhỏ để bé dễ tiêu hóa, phù hợp với dạ dày non nớt của bé. Thường được sử dụng cho các bé lồng ruột hoặc trào ngược dạ dày, dị ứng với protein sữa hoặc dị ứng sữa đậu nành
  • Sữa bột với công thức đặc biệt: Dòng sữa được bổ sung công thức đặc biệt, dành cho trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng.

Sữa bột Abbott PediaSure BA hương vani 850g (1 – 10 tuổi)

3Thành phần dinh dưỡng trong sữa bột

Các nhà sản xuất phải tuân thủ nhiều quy định nghiêm ngặt về thành phần và thông số kỹ thuật thương mại của sữa bột hoặc sữa công thức, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bé khi sử dụng.

Sữa bột công thức phải có đầy đủ các chất dinh dưỡng: protein, chất béo, axit linoleic, vitamin A, C, vitamin D, vitmain E, K, các nhóm vitamin B), niacin, axit folic, axit pantothenic, canxi, khoáng chất (Magie, Sắt, Kẽm, Mangan, Đồng), Phốt pho, Iốt, Carbohydrate, Nucleotides,…

Trong đó phải có một số yếu tố theo quy định, như là:

  • Đạm phải trong giới hạn cho phép và nguồn gốc đạm (đậu nành, sữa bò, gạo…).
  • Năng lượng và chất béo được bổ sung phải trong giới hạn cho phép.
  • Số loại lẫn số lượng các loại vitamin, chất khoáng và các thành phần được cho là có hoạt tính sinh học như dầu cá và men vi sinh,…
  • Nồng độ nhôm tối đa được thêm vào.
  • Tỷ lệ chất béo cần thiết (LA và ALA).
  • Tỷ lệ Omega 6/Omega 3, DHA và EPA.
  • Hàm lượng amino acid.
  • Các chất phụ gia, bảo quản,…

Tuy nhiên, tùy vào đối tượng sử dụng mà nồng độ các thành phần trong mỗi loại sữa sẽ có sự chênh lệch nhất định và không giống nhau.

Lốc 4 hộp sữa pha sẵn Vinamilk Yoko Gold hộp 110 ml giúp trẻ phát triển toàn diện

4Một số tiêu chí chọn lựa sữa bột cho bé phù hợp

4.1 Thương hiệu

Bố mẹ nên tìm mua các sản phẩm sữa đến từ những thương hiệu có uy tín trên thị trường như sữa Similac, sữa Friso, sữa Meiji, sữa Nan,… tránh sữa giả, sữa không an toàn cho bé. Hệ tiêu hóa của các bé rất non nớt, nếu cho bé uống sữa không đảm bảo an toàn có thể dẫn đến những tác hại không mong muốn.

Sữa bột Abbott Grow số 4 hương vani 1.7 kg (trên 2 tuổi)

4.2 Thành phần dinh dưỡng

Mẹ nên lựa chọn các sản phẩm có thành phần dinh dưỡng đảm bảo bổ sung đầy đủ dưỡng chất cân đối cho bé phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ, đồng thời không gây béo phì hay tăng cân đột ngột.

Sữa bột Meiji Infant Formula lon 800g dành cho bé dưới 1 tuổi

4.3 Độ tuổi

Nên dùng sữa công thức cho trẻ sơ sinh sau 6 tháng tuổi. Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, để giải quyết một số vấn đề cho cả mẹ và bé, sữa công thức được thiết kế cho trẻ sơ sinh ở các độ tuổi khác nhau.

  • Trẻ dưới 6 tháng: Mẹ nên chọn loại sữa công thức có hàm lượng dinh dưỡng gần nhất với sữa mẹ và sẽ không gây ra các vấn đề về tiêu hóa cho bé.
  • Bé 6 – 12 tháng: Giai đoạn này mẹ có thể chọn sữa thoải mái hơn vì bé đã khỏe mạnh và có hệ miễn dịch tốt hơn. Có rất nhiều hãng cung cấp sữa dành riêng cho giai đoạn này, mẹ nên ưu tiên lựa chọn sữa có thành phần dồi dào chất đạm, chất béo và các khoáng chất cần thiết.
  • Trẻ trên 1 tuổi: Từ độ tuổi này, mẹ có thể cho trẻ uống sữa công thức bên cạnh các loại sữa đặc, sữa tươi.

Sữa bột Blackmores Úc chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu cho bé

4.4 Công dụng

Khi trẻ sinh ra mắc bệnh, việc lựa chọn sữa công thức cho trẻ càng phải cẩn thận hơn, nếu không sẽ ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của trẻ.

  • Trẻ bị dị ứng sữa và có vấn đề về tiêu hóa: Sữa công thức nên dùng trong trường hợp này là sữa không chứa lactose và đạm thủy phân (protein), hoặc sữa công thức có nguồn gốc thực vật, đậu nành, ngũ cốc.
  • Trẻ bị rối loạn phân bố mỡ và kém hấp thu chất béo: Dùng sữa công thức không chứa chất béo, ít calo.
  • Trẻ bị GERD: Nên chọn sữa công thức có chứa tinh bột gạo, chất gôm tự nhiên để giảm thiểu điều này và cũng có lợi cho hệ tiêu hóa.
  • Trẻ sinh non, trẻ gầy yếu: Mẹ nên chọn loại sữa có nhiều năng lượng hơn bình thường và chứa các chất đạm, chất béo và khoáng chất phù hợp cho trẻ.

Thùng 48 hộp sữa pha sẵn Friso Gold hương vani 180 ml hỗ trợ tốt cho sự phát triển toàn diện của bé

4.5 Mùi vị

Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tuy nhiên hiện nay vì nhiều lý do các mẹ vẫn cần đến sữa công thức thay thế. Sữa công thức là lựa chọn hàng đầu, vì vậy bố mẹ nên lựa chọn loại sữa có hương vị gần giống với sữa mẹ, mang lại cảm giác quen thuộc cho bé yêu. Nhờ vậy, hành trình đổi sữa cho bé sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

Sữa Nan Optipro Kid pha sẵn vị thơm ngon được nhiều bé yêu thích

4.6 Giá thành

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại sữa, đến từ rất nhiều thương hiệu khác nhau, từ những thương hiệu sữa đình đám từ nước ngoài có giá thành cao như sữa Grow Abbott, sữa Colosbaby, sữa Glico, sữa Meiji,… đến những thương hiệu Việt Nam vẫn có chất lượng rất tốt mà giá cả hợp lý với kinh tế đại đa số gia đình như là các sản phẩm sữa bột Vinamilk, sữa bột Nutifood, sữa Enfa, sữa Aptamil, sữa Blackmores,…

Vì vậy, khi lựa chọn sản phẩm cho con, bố mẹ cũng nên cân nhắc điều kiện kinh tế gia đình để có thể lựa chọn loại sữa phù hợp.

Lốc 4 hộp sữa pha sẵn Nestlé Nan Optipro Kid 180 ml đang kinh doanh tại AVAKids

5Tổng hợp so sánh các hãng sữa bột

  • So sánh sữa NAN và Aptamil
  • So sánh sữa Meiji và Glico
  • So sánh sữa Meiji và Enfamil
  • So sánh sữa NAN với sữa Meiji
  • So sánh sữa bột Enfamil và sữa bột Frisolac
  • So sánh sữa Enfagrow và sữa Aptamil
  • So sánh sữa Hipp và sữa Meiji
  • So sánh sữa Colosbaby và Optimum
  • So sánh sữa Nan Optipro và Nan Organic
  • So sánh sữa Aptamil và Meiji
  • So sánh sữa Aptamil và PediaSure
  • So sánh sữa Abbott Grow và Pediasure
  • So sánh sữa Nan và Optimum
  • So sánh sữa NAN và Friso
  • So sánh sữa NAN và sữa Enfamil
  • So sánh sữa Nan Optipro và Nan Organic
  • So sánh sữa Abbott Grow và Nan Nga
  • So sánh sữa Similac và PediaSure
  • So sánh sữa Similac và Meiji
  • So sánh sữa Similac và Aptamil
  • So sánh sữa Similac và Friso
  • So sánh sữa Morinaga và Meiji
  • So sánh sữa Morinaga và NAN
  • So sánh sữa Frisolac và Meiji
  • So sánh sữa bột Enfamil và Frisolac
  • So sánh sữa bột Enfamil NeuroPro và Enfamil A+
  • So sánh sữa Friso và NAN
  • So sánh sữa Nutren và Pediasure
  • So sánh sữa Blackmores và Aptamil
  • So sánh sữa Glico và Aptamil
  • So sánh sữa Yoko và Optimum Gold
  • So sánh sữa Blackmores và NAN
  • So sánh sữa Glico và Blackmore
  • So sánh sữa Nutren và Pediasure

Với những thông tin về sữa bột mà AVAkids vừa chia sẻ hy vọng sẽ giúp ích cho mẹ chọn mua được loại sữa phù hợp nhất cho bé. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc cần được hỗ trợ vui lòng liên hệ tới hotline 1900.866.894 để được tư vấn nhé!