Full đi với giới từ gì? Thông thạo cấu trúc của full trong 5 phút

Bạn đã từng nghe qua câu nói: “Cho em một cốc trà sữa full topping” chưa? “Full topping” hẳn là một cụm từ phổ biến và cũng là điều được rất nhiều bạn trẻ ngày nay yêu thích. Quen thuộc là vậy, thế nhưng trong Tiếng Anh còn có cụm từ khác là “full of topping”.

Vậy 2 cụm từ này khác nhau như thế nào và liệu có thể thay thế được cho nhau không? Ngoài đi với giới từ “of”, “full” đi với những giới từ gì khác? FLYER sẽ giúp các bạn trả lời những câu hỏi trên thông qua bài viết này nhé!

1. “Full” trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Để có thể hiểu được chính xác ý nghĩa của những cụm từ chứa “full”, trước tiên, hãy cùng FLYER tìm hiểu xem “full” là gì nhé!

Trong cả giọng Anh – Anh và giọng Anh – Mỹ, “full” đều được phiên âm là /fʊl/, cách phát âm như sau:

Cách phát âm từ “full”

“Full” được phát âm khá đơn giản, tuy nhiên cũng dễ nhầm lẫn với một số từ trong tiếng Anh như “fool” hay “fall”. Để phân biệt cách phát âm giữa “full”, “fool” và “fall”, FLYER mời bạn xem video dưới đây:

Cách phát âm khác nhau giữa “full”, “fool” và “fall”

Theo từ điển Oxford, “full” là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt với 3 nghĩa chính:

Nghĩa của “full”Ví dụđầy, không còn chỗ trốngfull fullfulltràn trề, tràn ngập, tràn đầyfullfullcó rất nhiềufullfull
Các ý nghĩa của tính từ “full”
full đi với giới từ gì
3 nghĩa chính của tính từ “full”

Một số từ loại liên quan đến “full”:

TừTừ loạiPhiên âmPhiên âmVí dụfullnessfullnessfullnessfullnessfillfillfillfullyfullyfully
Các từ loại của “full”

2. “Full” đi với giới từ gì?

“Full” thường đi với 2 giới từ, đó là “of” và “up”. Với mỗi giới từ đi cùng, “full” diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, dù vậy vẫn mang một nghĩa chung là “đầy, không còn chỗ trống”.

2.1. Full of somebody/something

“Full” đi cùng với giới từ “of” có nghĩa là “có/chứa một số lượng lớn người/vật/điều gì đó” (having or containing a large number or amount of somebody/something). Bạn có cấu trúc sau:

full of somebody/something

Ví dụ:

  • My suitcase was full of clothes.

Va li của tôi chứa đầy quần áo.

  • The bus was full of people.

Chiếc xe buýt chật ních người.

  • He’s always full of energy.

Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng.

  • The shelves were full of books.

Những chiếc giá chứa đầy sách.

  • His essay was full of spelling errors.

Bài luận của anh ấy đầy lỗi chính tả.

Full đi với giới từ gì
Cấu trúc “full of somebody/something”

2.2. Full up

“Full” đi với giới từ “up” mang nghĩa “hết chỗ, không còn chỗ” (full, no more space). Bạn có cấu trúc dưới đây:

full up

Ví dụ:

  • Sorry, the hotel is full up tonight.

Xin lỗi, khách sạn đã hết phòng cho tối nay.

  • This bus is full up. We’ll have to wait for the next one.

Chiếc xe buýt này đã hết chỗ. Chúng tôi sẽ phải đợi chuyến tiếp theo.

  • The space there is nearly full up. We can stow only approximately 10 tons at most.

Không gian ở đó gần như đã kín. Chúng tôi chỉ có thể xếp được tối đa khoảng 10 tấn.

Ngoài ra, “full up” còn mang một nghĩa khá đặc biệt, đó là “no nê”.

Ví dụ:

  • I’m full up. I can’t eat another thing.

Tôi no rồi. Tôi không thể ăn thêm thứ gì khác nữa.

full đi với giới từ gì
Cấu trúc “full up”

3. Từ loại khác đi với “full”

Ngoài 2 giới từ “of” và “up”, FLYER sẽ giới thiệu cho bạn một số từ loại khác thường được kết hợp cùng với “full” để câu văn thêm chuẩn xác và phong phú hơn. Cùng theo dõi bảng bên dưới nhé!

Từ loại

Từ/Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ

be, look, seem

là, có vẻ, dường như

Their life is full of joy and happiness.

Cuộc sống của họ tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.

become, get

trở thành

The garage has got full of junk again.

Nhà để xe lại đầy rác.

leave sth

để lại, để mặc, bỏ quên

He left the bath full of water.

Anh ta để mặc cho bồn tắm tràn đầy nước.

Trạng từ

absolutely, completely

tuyệt đối, hoàn toàn

The kitchen was absolutely full of flies!

Nhà bếp có rất nhiều ruồi!

almost, nearly, virtually

hầu như, gần như

The reservoirs are all virtually full.

Các hồ chứa hầu như đã đầy.

half

nửa, một nửa

The bottle was half full of mineral water.

Chai nước chứa đầy một nửa là nước khoáng.

fairly, pretty, quite

khá

Her wine glass was still quite full.

Ly rượu vang của cô ấy vẫn còn khá đầy.

Động từ và trạng từ đi với “full”

4. Cụm từ và thành ngữ chứa “full”

Full đi với giới từ gì
Các cụm từ/thành ngữ chứa “full”

Để tiếng Anh của bạn trở nên phong phú, giao tiếp hàng ngày trở nên thú vị và câu văn thêm phần sinh động, hãy sử dụng những cụm từ hoặc thành ngữ chứa “full” mà FLYER cung cấp cho bạn dưới đây khi có cơ hội nhé!

Cụm từ/Thành ngữNghĩa
Cụm từ và thành ngữ chứa “full”

5. Bài tập “full” đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “full”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!

6. Tổng kết

Tóm lại, “full” thường đi với 2 giới từ là “of” và “up”. Mỗi giới từ được sử dụng trong những ngữ cảnh, tình huống khác nhau, tuy nhiên nhìn chung đều mang nghĩa là “đầy, hết chỗ trống”. Như vậy, với thắc mắc ở phần đầu, một cốc trà sữa “full topping” là một cốc trà sữa bao gồm tất cả các loại topping đi kèm. Còn một cốc trà sữa “full of topping” là một cốc trà sữa đầy ắp topping!

Hy vọng với những kiến thức mà FLYER cung cấp, bạn đã nắm được cách sử dụng và tìm ra được câu trả lời cho những thắc mắc của mình liên quan đến “full”. Đừng quên chăm chỉ luyện tập và thường xuyên áp dụng các cấu trúc của “full” cũng như các cụm từ/thành ngữ chứa “full” trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

>>>> Xem thêm:

  • “Anxious” đi với giới từ nào? Nắm trọn 4 cấu trúc của “anxious” chỉ trong 10 phút + BÀI TẬP
  • Ghi nhớ nhanh các cấu trúc với “point”: Tưởng không dễ mà dễ không tưởng!
  • “Provided that” là gì? Nắm trọn cách dùng chuẩn xác trong vòng 5 phút