Bảng giá phân bón NPK hiện nay

Bảng giá phân bón NPK

Xem biểu đồ STT Chủng loại Địa điểm Ngày Giá Đơn vị 1 Phân Kali bột Phú Mỹ Miền Bắc 12/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 2 Phân Kali bột Canada Miền Bắc 12/01/2023 17.900 – 18.300 đ Đ/Kg 3 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 12/01/2023 17.100 – 17.300 đ Đ/Kg 4 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 12/01/2023 17.100 – 17.500 đ Đ/Kg 5 Phân Lân Lâm Thao Miền Bắc 12/01/2023 5.500 – 5.900 đ Đ/Kg 6 Đầu Trâu 13-13-13 + TE Miền Bắc 12/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 7 NPK 16-16-8+TE Việt Nhật Miền Bắc 12/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 8 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 12/01/2023 13.900 – 14.300 đ Đ/Kg 9 Phân Lân Văn Điển Đông Nam Bộ 12/01/2023 5.100 – 5.300 đ Đ/Kg 10 NPK 20-20-15 Bình Điền Đông Nam Bộ 12/01/2023 21.500 – 22.100 đ Đ/Kg 11 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ 12/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 12 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ 12/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 13 Phân Kali Phú Mỹ Đông Nam Bộ 12/01/2023 19.500 – 19.700 đ Đ/Kg 14 Phân Kali Miễng Cà Mau Đông Nam Bộ 12/01/2023 18.300 – 18.700 đ Đ/Kg 15 Phân SA Trung Quốc Đông Nam Bộ 12/01/2023 11.100 – 11.900 đ Đ/Kg 16 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ 12/01/2023 9.100 – 10.100 đ Đ/Kg 17 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ 12/01/2023 13.700 – 13.900 đ Đ/Kg 18 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ 12/01/2023 13.700 – 14.100 đ Đ/Kg 19 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 11/01/2023 23.700 – 24.300 đ Đ/Kg 20 NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 11/01/2023 16.500 – 16.900 đ 21 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 11/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 22 NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 11/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 23 Phân Kali Miễng Cà Mau Tây Nam Bộ 11/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 24 Phân DAP Đinh Vũ Tây Nam Bộ 11/01/2023 18.100 – 18.900 đ Đ/Kg 25 Phân DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 11/01/2023 27.100 – 27.700 đ Đ/Kg 26 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 11/01/2023 12.700 – 12.900 đ Đ/Kg 27 NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 11/01/2023 12.900 – 13.100 đ Đ/Kg 28 Kali Hạt Miền Trung 11/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 29 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 11/01/2023 16.100 – 16.500 đ Đ/Kg 30 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 11/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 31 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 11/01/2023 17.100 – 17.500 đ Đ/Kg 32 Phân Kali bột Hà Anh Miền Trung 11/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 33 Phân Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 11/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 34 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 11/01/2023 20.700 – 21.100 đ Đ/Kg 35 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 11/01/2023 21.100 – 21.900 đ Đ/Kg 36 Phân Urê Đầu Trâu Miền Trung 11/01/2023 13.900 – 14.300 đ Đ/Kg 37 Phân Urê Ninh Bình Miền Trung 11/01/2023 13.900 – 14.300 đ Đ/Kg 38 Phân Urê Phú Mỹ Miền Trung 11/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 39 Phân Kali bột Phú Mỹ Miền Bắc 10/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 40 Phân Kali bột Canada Miền Bắc 10/01/2023 17.900 – 18.300 đ Đ/Kg 41 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 10/01/2023 17.100 – 17.300 đ Đ/Kg 42 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 10/01/2023 17.100 – 17.500 đ Đ/Kg 43 Phân Lân Lâm Thao Miền Bắc 10/01/2023 5.500 – 5.900 đ Đ/Kg 44 Đầu Trâu 13-13-13 + TE Miền Bắc 10/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 45 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 10/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 46 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 10/01/2023 13.900 – 14.300 đ Đ/Kg 47 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 10/01/2023 13.900 – 14.300 đ Đ/Kg 48 Lân Văn Điền Đông Nam Bộ 10/01/2023 5.100 – 5.300 đ Đ/Kg 49 NPK 20-20-15 Bình Điền Đông Nam Bộ 10/01/2023 21.500 – 22.100 đ Đ/Kg 50 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ 10/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 51 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ 10/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 52 Phân Kali Phú Mỹ Đông Nam Bộ 10/01/2023 19.500 – 19.700 đ Đ/Kg 53 Phân Kali Miễng Cà Mau Đông Nam Bộ 10/01/2023 18.300 – 18.700 đ Đ/Kg 54 Phân SA Trung Quốc Đông Nam Bộ 10/01/2023 11.100 – 11.900 đ Đ/Kg 55 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ 10/01/2023 9.100 – 10.100 đ Đ/Kg 56 Phân Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ 10/01/2023 13.700 – 13.900 đ Đ/Kg 57 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ 10/01/2023 13.700 – 14.100 đ 58 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 09/01/2023 18.100 – 18.500 đ Đ/Kg 59 Phân Kali Canada Miền Bắc 09/01/2023 18.400 – 18.600 đ Đ/Kg 60 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 09/01/2023 16.900 – 17.500 đ Đ/Kg 61 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 09/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 62 Phân DAP Đinh Vũ Miền Bắc 09/01/2023 19.500 – 19.900 đ Đ/Kg 63 Đầu Trâu 13-13-13 + TE Miền Bắc 09/01/2023 17.500 – 17.900 đ Đ/Kg 64 NPK 16-16-8+TE Việt Nhật Miền Bắc 09/01/2023 17.500 – 18.100 đ Đ/Kg 65 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 09/01/2023 14.700 – 15.100 đ Đ/Kg 66 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 09/01/2023 14.700 – 15.100 đ Đ/Kg 67 Phân Lân Lân Đen Tây Nguyên 09/01/2023 4.700 – 5.100 đ Đ/Kg 68 Phân Lân Văn Điển Tây Nguyên 09/01/2023 4.800 – 5.200 đ Đ/Kg 69 NPK 18-8-6 TE Việt Nhật Tây Nguyên 09/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 70 NPK 14-14-14 Philip Tây Nguyên 09/01/2023 20.100 – 20.500 đ Đ/Kg 71 NPK 17-15-9 TE Phú Mỹ Tây Nguyên 09/01/2023 17.300 – 17.700 đ Đ/Kg 72 Phân SA Nhật Tây Nguyên 09/01/2023 8.700 – 9.100 đ Đ/Kg 73 Phân Urê Ninh Bình Miền Tây 09/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 74 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nguyên 09/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 75 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Tây Nam Bộ 07/01/2023 23.700 – 24.300 đ Đ/Kg 76 NPK 16-16-8 Việt Nhật Tây Nam Bộ 07/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 77 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Tây Nam Bộ 07/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 78 NPK 16-16-8 Cà Mau Tây Nam Bộ 07/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 79 Phân Kali Miếng Tây Nam Bộ 07/01/2023 17.500 – 17.700 đ Đ/Kg 80 DAP Đinh Vũ Tây Nam Bộ 07/01/2023 19.100 – 19.900 đ Đ/Kg 81 DAP Hồng Hà Tây Nam Bộ 07/01/2023 28.100 – 28.500 đ Đ/Kg 82 Phân Urê Phú Mỹ Tây Nam Bộ 07/01/2023 12.100 – 12.700 đ Đ/Kg 83 Phân Urê Cà Mau Tây Nam Bộ 07/01/2023 12.100 – 13.100 đ Đ/Kg 84 Phân Kali hạt Rồng Đỏ Miền Trung 07/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 85 NPK 16-16-8 Lào Cai Miền Trung 07/01/2023 16.100 – 16.500 đ Đ/Kg 86 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Trung 07/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 87 NPK 16-16-8 Đầu Trâu Miền Trung 07/01/2023 17.100 – 17.500 đ Đ/Kg 88 Phân Kali bột Hà Anh Miền Trung 07/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 89 Phân Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 07/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 90 NPK 20-20-15 Song Gianh Miền Trung 07/01/2023 20.700 – 21.100 đ Đ/Kg 91 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 07/01/2023 21.100 – 21.900 đ Đ/Kg 92 Urê Đầu Trâu Miền Trung 07/01/2023 13.700 – 13.900 đ Đ/Kg 93 Urê Ninh Bình Miền Trung 07/01/2023 13.700 – 13.900 đ Đ/Kg 94 Urê Phú Mỹ Miền Trung 07/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 95 Phân Kali Phú Mỹ Miền Bắc 06/01/2023 18.100 – 18.500 đ Đ/Kg 96 Phân Kali Canada Miền Bắc 06/01/2023 18.500 – 18.700 đ Đ/Kg 97 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 06/01/2023 16.900 – 17.500 đ Đ/Kg 98 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 06/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 99 DAP Đinh Vũ Miền Bắc 06/01/2023 19.500 – 19.900 đ Đ/Kg 100 Đầu Trâu 13-13-13 + TE Miền Bắc 06/01/2023 17.500 – 17.900 đ Đ/Kg 101 NPK 16-16-8+TE Việt Nhật Miền Bắc 06/01/2023 17.500 – 18.100 đ Đ/Kg 102 Urê Phú Mỹ Miền Bắc 06/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 103 Urê Hà Bắc Miền Bắc 06/01/2023 14.700 – 15.100 đ Đ/Kg 104 Phân Lân Lân Đen Miền Tây 06/01/2023 4.700 – 5.100 đ Đ/Kg 105 Phân Lân Văn Điển Tây Nguyên 06/01/2023 4.900 – 5.300 đ Đ/Kg 106 NPK 18-8-6 TE Việt Nhật Miền Tây 06/01/2023 16.500 – 16.900 đ Đ/Kg 107 NPK 14-14-14 Philip Tây Nguyên 06/01/2023 20.100 – 20.400 đ Đ/Kg 108 NPK 17-15-9 TE Phú Mỹ Tây Nguyên 06/01/2023 17.300 – 17.700 đ Đ/Kg 109 Phân SA Nhật Tây Nguyên 06/01/2023 8.700 – 9.100 đ Đ/Kg 110 Urê Ninh Bình Tây Nguyên 06/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 111 Urê Phú Mỹ Tây Nguyên 06/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 112 Phân Kali bột Phú Mỹ Miền Bắc 05/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 113 Phân Kali bột Canada Miền Bắc 05/01/2023 17.900 – 18.300 đ Đ/Kg 114 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Bắc 05/01/2023 17.100 – 17.300 đ Đ/Kg 115 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Bắc 05/01/2023 17.100 – 17.500 đ Đ/Kg 116 Phân Lân Lâm Thao Miền Bắc 05/01/2023 5.500 – 5.900 đ Đ/Kg 117 Đầu Trâu 13-13-13 + TE Miền Bắc 05/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 118 Phân NPK 16-16-8+TE Việt Nhật Miền Bắc 05/01/2023 17.700 – 18.100 đ Đ/Kg 119 Phân Urê Phú Mỹ Miền Bắc 05/01/2023 14.700 – 15.100 đ Đ/Kg 120 Phân Urê Hà Bắc Miền Bắc 05/01/2023 14.700 – 15.100 đ Đ/Kg 121 Lân Văn Điền Đông Nam Bộ 05/01/2023 5.100 – 5.300 đ Đ/Kg 122 NPK 20-20-15 Bình Điền Đông Nam Bộ 05/01/2023 21.500 – 22.100 đ Đ/Kg 123 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Đông Nam Bộ 05/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 124 NPK 16-16-8 Cà Mau Đông Nam Bộ 05/01/2023 16.900 – 17.300 đ Đ/Kg 125 Phân Kali Phú Mỹ Đông Nam Bộ 05/01/2023 19.500 – 19.700 đ Đ/Kg 126 Phân Kali Miễng Cà Mau Đông Nam Bộ 05/01/2023 18.300 – 18.700 đ Đ/Kg 127 Phân SA Trung Quốc Đông Nam Bộ 05/01/2023 11.100 – 11.900 đ Đ/Kg 128 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ 05/01/2023 10.000 – 11.000 đ Đ/Kg 129 Urê Phú Mỹ Đông Nam Bộ 05/01/2023 14.100 – 14.300 đ Đ/Kg 130 Phân Urê Cà Mau Đông Nam Bộ 05/01/2023 14.100 – 14.500 đ Đ/Kg 131 NPK 20-20-15 Ba Con Cò Miền Tây 04/01/2023 23.700-24.400 đ Đ/Kg 132 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 04/01/2023 16.600-17.000 đ Đ/Kg 133 NPK 16-16-8 Việt Nhật Miền Tây 04/01/2023 16.500-16.900 đ Đ/Kg 134 NPK 16-16-8 Phú Mỹ Miền Tây 04/01/2023 16.900-17.300 đ Đ/Kg 135 Phân NPK 16-16-8 Miền Tây 04/01/2023 16.900-17.200 đ đ/kg 136 Kali Miễng Cà Mau Miền Tây 04/01/2023 17.500-17.700 đ đ/kg 137 DAP HÔNG HÀ Miền Tây 04/01/2023 19.100-19.900 đ đ/kg 138 DAP ĐINH VŨ Miền Tây 04/01/2023 28.100-28-500 đ đ/kg 139 Ure Phú Mỹ Miền Tây 04/01/2023 13.600-13.900 đ đ/kg 140 Ure Cà Mau Miền Tây 04/01/2023 13.700-14.000 đ đ/kg 141 Kali hạt Rồng Đỏ Miền Trung 04/01/2023 17.700-18.100 đ đ/kg 142 NPK 16-16-8 LÀO CAI Miền Trung 04/01/2023 16.100-16.500 đ đ/kg 143 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ Miền Trung 04/01/2023 16.900-17.200 đ đ/kg 144 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU Miền Trung 04/01/2023 17.100-17.400 đ đ/kg 145 Kali bột Hà Anh Miền Trung 04/01/2023 17.700-18.000 đ đ/kg 146 Kali bột Phú Mỹ Miền Trung 04/01/2023 17.700-18.000 đ đ/kg 147 Ure Song Gianh Miền Trung 04/01/2023 20.700-21.100 đ đ/kg 148 NPK 20-20-15 Đầu Trâu Miền Trung 04/01/2023 21.100-21.900 đ đ/kg 149 Ure Đầu Trâu Miền Trung 04/01/2023 14.100-14.500 đ đ/kg 150 Ure Ninh Bình Miền Trung 04/01/2023 14.100-14.500 đ đ/kg 151 Ure Phú Mỹ Miền Trung 04/01/2023 14.300-14500 đ đ/kg 152 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ 03/01/2023 9000-9200 đ đ/kg 153 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ 03/01/2023 14000-14100 đ đ/kg 154 Ure Cà Mau Đ 03/01/2023 14100-14300 đ Đ 155 Kali bột Phú Mỹ MIỀN BẮC 29/12/2022 17.600-17.900 đ đ/kg 156 KALI CANADA MIỀN BẮC 29/12/2022 17.700-18.000 đ đ/kg 157 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN BẮC 29/12/2022 17.100-17.400 đ đ/kg 158 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 29/12/2022 17.100-17.400 đ đ/kg 159 LÂN LÂM THAO MIỀN BẮC 29/12/2022 5.300-5.700 đ đ/kg 160 ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE MIỀN BẮC 29/12/2022 17.500-18.000 đ đ/kg 161 NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 29/12/2022 17.500-18.000 đ đ/kg 162 Ure Phú Mỹ MIỀN BẮC 29/12/2022 14.500-14.800 đ đ/kg 163 Ure HÀ BẮC MIỀN BẮC 29/12/2022 14.500-14.800 đ Đ/KG 164 LÂN VĂN ĐIỂN Đông Nam Bộ 29/12/2022 5.100-5.300 đ đ/kg 165 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN Đông Nam Bộ 29/12/2022 21.500-22.100 đ đ/kg 166 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ Đông Nam Bộ 29/12/2022 16.700-17.200 đ đ/kg 167 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ Đông Nam Bộ 29/12/2022 16.700-17.200 đ đ/kg 168 NPK 16-16-8 CÀ MAU Đông Nam Bộ 29/12/2022 16.700-17.200 đ đ/kg 169 Kali Đông Nam Bộ 29/12/2022 19.400-19.600 đ đ/kg 170 Kali Miễng Cà Mau Đông Nam Bộ 29/12/2022 18.100-18.500 đ đ/kg 171 phân SA Trung Quốc Đông Nam Bộ 29/12/2022 11.000-12.000 đ đ 172 Phân SA Nhật Đông Nam Bộ 29/12/2022 9.000-10.000 đ đ 173 Ure Phú Mỹ Đông Nam Bộ 29/12/2022 14.000-14.300 đ đ 174 Ure Cà Mau Đông Nam Bộ 29/12/2022 14.000-14500 đ đ/kg 175 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 15/12/2022 17.800-18.500 đ Đ 176 NPK 16-16-8 MIỀN BẮC 15/12/2022 16.900-17.500 đ Đ 177 DAP ĐINH VŨ MIỀN BẮC 15/12/2022 19.500-19.800 đ đ/kg 178 ĐẦU TRÂU 13-13-13 TE MIỀN BẮC 15/12/2022 17.500-18.000 đ đ/kg 179 NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 15/12/2022 17.200-18.200 đ đ/kg 180 Ure Phú Mỹ MIỀN BẮC 15/12/2022 15.900-16.700 đ đ/kg 181 Ure HÀ BẮC MIỀN BẮC 15/12/2022 15.600-16.400 đ đ/kg 182 LÂN ĐEN Tây Nguyên 15/12/2022 4.800-5.300 đ đ/kg 183 LÂN VĂN ĐIỂN Tây Nguyên 15/12/2022 5.000-5.500 đ Đ 184 NPK 18-8-6 TE VIỆT NHẬT Tây Nguyên 15/12/2022 16.500-17.000 đ đ/kg 185 NPK 14-14-14 PHILIP Tây Nguyên 15/12/2022 20.200-20.500 đ đ/kg 186 NPK 17-15-9 TE PHÚ MỸ Tây Nguyên 15/12/2022 17.500-17.800 đ đ/kg 187 Phân SA Nhật Tây Nguyên 15/12/2022 8.500-9.500 đ đ/kg 188 Ure Ninh Bình tâ 15/12/2022 16.500-17.000 đ đ/kg 189 Ure Phú Mỹ Tây Nguyên 15/12/2022 16.500-17.000 đ đ/kg 190 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 13/12/2022 16500-17500 đ kg 191 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 192 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 193 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 04/05/2022 16400-16800 đ Kg 194 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 23600-24200 đ Kg 195 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 19400-19600 đ Kg 196 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 26800-27800 đ Kg 197 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 22000-22800 đ Kg 198 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 04/05/2022 17600-17800 đ Kg 199 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 04/05/2022 17600-17800 đ Kg 200 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 04/05/2022 16800-17200 đ Kg 201 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 17000-17400 đ Kg 202 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-17800 đ Kg 203 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 04/05/2022 20400-21000 đ Kg 204 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 21000-21800 đ Kg 205 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-18200 đ Kg 206 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 04/05/2022 17400-18200 đ Kg 207 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 04/05/2022 4800-5200 đ Kg 208 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 04/05/2022 5000-5400 đ Kg 209 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 04/05/2022 17600-18000 đ Kg 210 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 04/05/2022 17600-18000 đ Kg 211 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 04/05/2022 18000-18400 đ Kg 212 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 23600-24200 đ Kg 213 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16800-17200 đ Kg 214 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16400-16800 đ Kg 215 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 16800-17200 đ Kg 216 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 19400-19600 đ Kg 217 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 22000-22800 đ Kg 218 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 26800-27800 đ Kg 219 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 25/04/2022 17800-18000 đ Kg 220 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 25/04/2022 17800-18000 đ Kg 221 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 25/04/2022 20400-21000 đ Kg 222 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 21000-21800 đ Kg 223 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-17800 đ Kg 224 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 25/04/2022 16600-17000 đ Kg 225 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 16600-17000 đ Kg 226 KALI PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-18000 đ Kg 227 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 25/04/2022 17400-18000 đ Kg 228 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 25/04/2022 17600-18000 đ Kg 229 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 25/04/2022 17600-18000 đ Kg 230 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 25/04/2022 18000-18400 đ Kg 231 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 25/04/2022 5000-5400 đ Kg 232 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 25/04/2022 5200-5600 đ Kg 233 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 21/04/2022 5000-5400 đ Kg 234 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 21/04/2022 5200-5600 đ Kg 235 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-17800 đ Kg 236 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 16600-17000 đ Kg 237 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 21/04/2022 16600-17000 đ Kg 238 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-18000 đ Kg 239 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 17400-18000 đ Kg 240 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 21/04/2022 20000-20600 đ Kg 241 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 20600-21400 đ Kg 242 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 21/04/2022 17800-18200 đ Kg 243 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 21/04/2022 17800-18200 đ Kg 244 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 21/04/2022 18000-18400 đ Kg 245 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 22000-22800 đ Kg 246 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 26800-27800 đ Kg 247 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/04/2022 18000-18400 đ Kg 248 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 17800-18000 đ Kg 249 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16800-17200 đ Kg 250 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16800-17200 đ Kg 251 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 21/04/2022 16400-16800 đ Kg 252 NPK 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 21/04/2022 23600-24200 đ Kg 253 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 20/04/2022 5200-5400 đ Kg 254 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 20/04/2022 4600-5000 đ Kg 255 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 20/04/2022 19000-19400 đ Kg 256 NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 20/04/2022 16000-16800 đ Kg 257 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 20/04/2022 19000-19400 đ Kg 258 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 20/04/2022 16000-16800 đ Kg 259 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 20/04/2022 21000-21400 đ Kg 260 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 20/04/2022 18200-18600 đ Kg 261 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 20/04/2022 18600-19000 đ Kg 262 NPK 13-13-13+TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 20/04/2022 17600-18000 đ Kg 263 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 20/04/2022 18200-18600 đ Kg 264 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 20/04/2022 16600-17200 đ Kg 265 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 20/04/2022 16800-17200 đ Kg 266 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 267 KALI CANADA MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 268 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 20/04/2022 18800-19200 đ Kg 269 URE BẮC HÀ MIỀN BẮC 20/04/2022 17800-18200 đ Kg 270 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 20/04/2022 18000-18400 đ Kg 271 NPK 20-20-15 BA CON CÒ ĐÔNG NAM BỘ 18/04/2022 23600-24200 đ Kg 272 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 19400-19600 đ Kg 273 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 26800-27800 đ Kg 274 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 22000-22800 đ Kg 275 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16800-17200 đ Kg 276 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16400-16800 đ Kg 277 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 16800-17200 đ Kg 278 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 18/04/2022 18000-18400 đ Kg 279 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 18/04/2022 17800-18000 đ Kg 280 KALI BỘT HÀ ANH MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-18000 đ Kg 281 KALI BỘT PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-18000 đ Kg 282 NPK 20-20-15 SÔNG GIANH MIỀN TRUNG 18/04/2022 20000-20600 đ Kg 283 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 20600-21400 đ Kg 284 NPK 16-16-8 LÀO CAI MIỀN TRUNG 18/04/2022 16600-17000 đ Kg 285 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 16600-17000 đ Kg 286 NPK 16-16-8 ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 17400-17800 đ Kg 287 LÂN LÂM THAO MIỀN TRUNG 18/04/2022 5200-5600 đ Kg 288 LÂN LÀO CAI MIỀN TRUNG 18/04/2022 5000-5400 đ Kg 289 URE ĐẦU TRÂU MIỀN TRUNG 18/04/2022 17800-18200 đ Kg 290 URE NINH BÌNH MIỀN TRUNG 18/04/2022 17800-18200 đ Kg 291 URE PHÚ MỸ MIỀN TRUNG 18/04/2022 18000-18400 đ Kg 292 NPK 13-13-13 ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 293 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 294 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 13/04/2022 16600-17200 đ Kg 295 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 13/04/2022 16800-17200 đ Kg 296 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 297 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 298 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 299 NPK 16-6-8 VIỆT NHẬT TÂY NGUYÊN 13/04/2022 16000-16800 đ Kg 300 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 13/04/2022 19000-19400 đ Kg 301 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 13/04/2022 21000-21400 đ Kg 302 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18000-18400 đ Kg 303 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 13/04/2022 4400-4800 đ Kg 304 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 13/04/2022 5200-5400 đ Kg 305 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18200-18600 đ Kg 306 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 13/04/2022 18600-19000 đ Kg 307 NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 08/04/2022 17600-18000 đ Kg 308 NPK 16-16-8 TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 309 DAP ĐÌNH VŨ MIỀN BẮC 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 310 NPK 16-16-8 LỘC ĐIỀN MIỀN BẮC 08/04/2022 16600-17200 đ Kg 311 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 08/04/2022 16800-17200 đ Kg 312 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 313 KALI CANADA MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 314 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 315 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 08/04/2022 17800-18200 đ Kg 316 NPK 17-19-9 TE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 317 NPK 14-14-14 PHILIP TÂY NGUYÊN 08/04/2022 19000-19400 đ Kg 318 NPK 16-6-8 TÂY NGUYÊN 08/04/2022 16000-16800 đ Kg 319 NPK 20-20-15 ĐẦU TRÂU TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 320 LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18000-18400 đ Kg 321 LÂN ĐEN TÂY NGUYÊN 08/04/2022 4400-4800 đ Kg 322 URE NINH BÌNH TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18200-18600 đ Kg 323 URE PHÚ MỸ TÂY NGUYÊN 08/04/2022 18600-19000 đ Kg 324 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 16400-17000 đ Kg 325 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 07/04/2022 16800-17200 đ Kg 326 LÂN LÂM THAO MIỀN BẮC 07/04/2022 5200-5600 đ Kg 327 NPK 13-13-13 +TE ĐẦU TRÂU MIỀN BẮC 07/04/2022 17600-18000 đ Kg 328 NPK 16-16-8 + TE VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 07/04/2022 1820018600 đ Kg 329 KALI PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 17400-18000 đ Kg 330 KALI CANADA MIỀN BẮC 07/04/2022 17800-18200 đ Kg 331 URE PHÚ MỸ MIỀN BẮC 07/04/2022 18000-18400 đ Kg 332 URE HÀ BẮC MIỀN BẮC 07/04/2022 17800-18200 đ Kg 333 LÂN VĂN ĐIỂN ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 5000-5400 đ Kg 334 KALI MIỄNG CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18600-19200 đ Kg 335 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 21000-22000 đ Kg 336 NPK 20-20-15 BA CON CÒ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 22000-22.400 đ Kg 337 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 16.400-17000 đ Kg 338 NPK 16-16-8 CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 16.400-17000 đ Kg 339 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18000-19000 đ kg 340 URE CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ 07/04/2022 18000-19000 đ kg 341 URE CÀ MAU Tp.HCM 28/03/2022 18000-18500 đ kg 342 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 28/03/2022 17200-18000 đ kg 343 URE NINH BÌNH Tp.HCM 28/03/2022 17500-18000 đ kg 344 DAP HÀN QUỐC Tp.HCM 28/03/2022 27000-28000 đ kg 345 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 28/03/2022 21800-22000 đ kg 346 KALI MIỄNG PHÚ MỸ Tp.HCM 28/03/2022 17500-18000 đ kg 347 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 28/03/2022 18000-18500 đ kg 348 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 15/03/2022 19500-20600 đ kg 349 NPK 20-20-15 BACONCO TÂY NAM BỘ 15/03/2022 20000-21000 đ kg 350 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ MIỀN BẮC 15/03/2022 17200-17500 đ kg 351 NPK 16-16-8 VIỆT NHẬT MIỀN BẮC 15/03/2022 18000-18500 đ kg 352 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN MIỀN BẮC 15/03/2022 18600-19400 đ kg 353 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 15/03/2022 16500-17500 đ kg 354 KALI MIỄNG PHÚ MỸ Tp.HCM 15/03/2022 16400-17000 đ kg 355 DAP HÀN QUỐC đen Tp.HCM 15/03/2022 26000-26500 đ kg 356 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 15/03/2022 22500-24000 đ kg 357 URE NINH BÌNH Tp.HCM 15/03/2022 17200-17500 đ kg 358 URE MALAYSIA HẠT ĐỤC Tp.HCM 15/03/2022 17500-18000 đ kg 359 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 15/03/2022 17300-17500 đ kg 360 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 11/03/2022 19200-19500 đ kg 361 KALI CANADA BỘT TÂY NAM BỘ 11/03/2022 17500-18000 đ kg 362 KALI MIỄNG PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18500-19000 đ kg 363 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18000-19000 đ kg 364 URE CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ – TN 11/03/2022 18600-19400 đ kg 365 DAP ĐÌNH VŨ HÀ NỘI 11/03/2022 18400-19000 đ kg 366 DAP HÀN QUỐC đen HÀ NỘI 11/03/2022 27500-28000 đ kg 367 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 11/03/2022 22500-24000 đ kg 368 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 11/03/2022 18500-19000 đ kg 369 KALI CANADA BỘT Tp.HCM 11/01/2022 14000 đ kg 370 KALI PHÚ MỸ BỘT Tp.HCM 11/01/2022 14500 đ kg 371 DAP TRUNG QUỐC NÂU Tp.HCM 11/01/2022 22500 đ kg 372 DAP HÀN QUỐC Tp.HCM 11/01/2022 24000 đ kg 373 DAP HỒNG HÀ Tp.HCM 11/01/2022 22500 đ kg 374 URE INDO HẠT ĐỤC Tp.HCM 11/01/2022 17000 đ kg 375 URE MALAYSIA HẠT ĐỤC Tp.HCM 11/01/2022 17500 đ kg 376 DAP ĐÌNH VŨ Tp.HCM 11/01/2022 18500 đ kg 377 URE NINH BÌNH Tp.HCM 11/01/2022 17500 đ kg 378 URE PHÚ MỸ Tp.HCM 11/01/2022 18000 đ kg 379 URE CÀ MAU Tp.HCM 11/01/2022 18500 đ kg 380 LÂN VĂN ĐIỂN ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 240000-300000 đ BAO 381 NPK 20-20-15 BACONCO TÂY NAM BỘ 21/12/2021 940000-980000 đ BAO 382 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 920000-950000 đ BAO 383 NPK 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 21/12/2021 920000-960000 đ BAO 384 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 850000-880000 đ BAO 385 NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 770000 -810000 đ BAO 386 NPK 16-16-8 CÀ MAU ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 840000-890000 đ BAO 387 NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 770000 -810000 đ BAO 388 KALI MIỄNG PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 850000-900000 đ BAO 389 KALI MIỄNG CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 850000-900000 đ BAO 390 DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 980000-10000000 đ BAO 391 DAP HỒNG HÀ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 1250000-1300000 đ BAO 392 URE NINH BÌNH TÂY NAM BỘ 21/12/2021 860000-880000 đ BAO 393 URE PHÚ MỸ ĐÔNG NAM BỘ – TN 21/12/2021 900000 -930000 đ BAO 394 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/12/2021 860000-900000 đ BAO 395 URE CÀ MAU TÂY NGUYÊN 21/12/2021 940000 -980000 đ BAO 396 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 21/12/2021 870000 -930000 đ BAO 397 Phân Bò Nguyên Bao TPHCM 17/12/2021 45000 – 50000 đ bao 398 PHÂN 16-16-8 VIỆT NHẬT TÂY NAM BỘ 02/12/2021 790000 đ bao 399 PHÂN LÂN VĂN ĐIỂN TÂY NAM BỘ 02/12/2021 330000 đ bao 400 PHÂN 20-20-15 BA CON CÒ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 950000 đ bao 401 PHÂN 20-20-15 BÌNH ĐIỀN TÂY NAM BỘ 02/12/2021 940000 đ bao 402 PHÂN NPK 16-16-8 PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 800000 đ bao 403 phân NPK 16-16-8 CÀ MAU TÂY NAM BỘ 02/12/2021 780000 đ bao 404 Phân DAP Hồng Hà TÂY NAM BỘ 02/12/2021 1250000 đ bao 405 Phân DAP ĐÌNH VŨ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 980000 đ bao 406 URE NINH BÌNH TÂY NAM BỘ 02/12/2021 925000 đ bao 407 URE PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 02/12/2021 920000 đ bao 408 URE CÀ MAU TÂY NAM BỘ 02/12/2021 950000 đ bao 409 Phân Kali PHÚ MỸ TÂY NAM BỘ 21/09/2020 850000 đ bao 410 phân Kali bột Bình phước 21/09/2020 6800 đ kg 411 Phân Kali miễng Bình phước 21/09/2020 7600 đ kg 412 phân DAP con cò Bình phước 21/09/2020 12200 đ kg 413 phân DAP Hàn quốc Bình phước 21/09/2020 13500 đ kg 414 phân npk 17-17-17 Bình phước 21/09/2020 13500 đ kg 415 phân Lân Lâm Thao Bình phước 21/09/2020 7100 đ kg 416 phân npk 15-15-15 Bình phước 21/09/2020 13200 đ kg 417 phân NPK 20-20-15 Bình phước 21/09/2020 14000 đ kg 418 phân NPK 30-9-9 Nga Bình phước 21/09/2020 15200 đ kg 419 phân Urê Phú mỹ Vĩnh long 21/09/2020 6950 đ kg 420 Phân Đạm Ure Cà mau Cà Mau 21/09/2020 6550 đ kg 421 Phân Đạm hạt đục Malaysia miền tây 17/09/2020 6470 đ kg 422 phân Kali Phú mỹ TPHCM 17/09/2020 7200 đ kg 423 Phân Đạm hạt vàng đầu trâu TPHCM 17/09/2020 9000 đ kg

Giá phân bón hiện nay luôn là câu hỏi được nhiều nông dân tìm kiếm. Bởi khi canh tác nông nghiệp, phân bón luôn chiếm một phần lớn trong tổng chi phí phát sinh.

Ngày càng có nhiều hãng phân bón nội địa và nhập khẩu tham gia vào thị trường nước ta. Giá cả phân cũng thay đổi thất thường do nhiều yếu tố tác động tới.

Sau đây chúng tôi sẽ liệt kê giá các dòng phân bón thông dụng tại các tỉnh thành để bà con tham khảo, mua cho đúng.