Khu vui chơi – một địa điểm quá quen thuộc đối với chúng ta, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. Nơi đây tập hợp tất cả những thể loại trò chơi từ nhẹ nhàng đến cảm giác mạnh. Mặc dù trong tiếng việt, bạn không còn xa lạ gì với cụm từ này thế nhưng trong tiếng anh bạn đã hiểu hết ý nghĩa của từ vựng hay chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị thêm cho mình những kiến thức về khu vui chơi tiếng anh là gì nhé!
1. “Khu Vui Chơi” trong Tiếng Anh là gì?
Khu vui chơi hay còn được gọi là công viên giải trí thường được viết trong tiếng anh là Amusement park. Khu vui chơi là một địa điểm hay công viên công cộng, là nơi quy tụ nhiều loại hình thức trò chơi, ví dụ các trò chơi mạo hiểm và cảm giác mạnh hay các trò chơi nhẹ nhàng. Các sự kiện trong khu vui chơi thường thu hút số lượng lớn người chơi và du khách nhằm phục vụ mục đích kinh doanh và văn hóa cộng đồng.
Khu vui chơi tiếng anh là gì?
Bên cạnh đó, khu vui chơi còn được xem là một trong những loại hình công trình được xây dựng để giải trí và tiêu khiển. Về quy mô thì khu vui chơi tương đối lớn và cấu trúc phức tạp hơn các loại công viên thông thường. Khu vui chơi phục vụ cho nhiều đối tượng với mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên .
2. Thông tin chi tiết về khu vui chơi trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của khu vui chơi là Amusement park. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ Theme park.
Amusement park được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh – Anh: [ əˈmjuːzmənt pɑːk]
Theo Anh – Mỹ: [ əˈmjuːzmənt pɑːrk]
Trong câu tiếng anh, Amusement park đóng vai trò là một danh từ dùng để diễn tả một nơi mà mọi người có thể đến để thưởng thức các trò chơi, trò chơi và các hoạt động khác
Từ vựng chi tiết về khu vui chơi trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về khu vui chơi trong tiếng anh
Bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về khu vui chơi tiếng anh là gì nhé!
- After lunch is over, I will take the kids to the amusement park, would you like to come along?
- Sau khi ăn trưa xong, tôi sẽ dẫn các bé đi khu vui chơi, các bạn có muốn đi cùng không?
- We’ll hold a contest to test your observation skills on this amusement park tour.
- Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi để kiểm tra kỹ năng quan sát của bạn trong chuyến tham quan khu vui chơi này.
- Have you tried roller coasters in the amusement park yet?
- Bạn đã thử chơi tàu lượn siêu tốc trong khu vui chơi chưa?
- She loves playing ferris wheel with the kids in this amusement park.
- Cô ấy thích chơi vòng đu quay với bọn trẻ trong khu vui chơi này.
- I went to the amusement park for the first time and experienced these thrilling games.
- Lần đầu tiên mình đến khu vui chơi và trải nghiệm những trò chơi cảm giác mạnh này.
- This amusement park has a lot of interesting games, I come here often but still can’t play it all.
- Khu vui chơi này có rất nhiều trò chơi thú vị, mình đến đây thường xuyên nhưng vẫn chưa chơi hết được.
- He dared not play the pirate ship in the amusement park because it scared him.
- Anh ta không dám chơi tàu hải tặc trong khu vui chơi vì nó làm anh ta sợ hãi.
- My house is near the amusement park of the city, so I come here very often.
- Nhà tôi gần khu vui chơi của thành phố nên tôi rất hay đến đây.
- Today weekend, the amusement park is very crowded, Lisa has stood in line for over an hour to ride the roller coaster.
- Hôm nay cuối tuần, khu vui chơi rất đông, Lisa đã đứng xếp hàng hơn một tiếng đồng hồ để đi tàu lượn.
- We’re going to the amusement park right now, are you having fun?
- Chúng ta sẽ đi khu vui chơi ngay bây giờ, bạn có vui không?
- With this situation, I think the amusement park will also close, since this place is too crowded.
- Với tình hình này, tôi nghĩ khu vui chơi cũng sẽ đóng cửa, vì nơi này quá đông đúc.
Các ví dụ về khu vui chơi trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- roller coaster: tàu lượn siêu tốc
- ferris wheel: Vòng đu quay
- fire cracker: pháo
- clown: Anh hề, vai hề
- fortune teller: Thầy bói
- bumper cars: Xe điện đụng
- drop tower: Tháp rơi tự do
- Teacup ride: Trò chơi cốc xoay
- swing: Xích đu
- merry go round/ carousel: Vòng đu quay ngựa gỗ
- ferris wheel/big wheel: Đu quay khổng lồ
- mirror maze: Nhà gương
- fire works: bắn pháo hoa
- tightrope walker: diễn viên đi dây
- trapeze artist: nghệ sĩ nhào lộn
- haunted house/ghost house: Nhà ma
- roller coaster: Tàu lượn siêu tốc
- pirate ship: Tàu hải tặc (đu bay cảm giác mạnh)
- seesaw: Bập bênh
- water park: Công viên nước
- waterslide: Làn trượt nước/ống trượt nước
- arcade games: Trò chơi điện tử xèng
- indoor games: Trò chơi trong nhà
- outdoor games: Trò chơi ngoài trời
- circus: rạp xiếc
- juggler: nghệ sĩ tung hứng
- aquarium: Thủy cung
- ice rink: Sân băng
- ball pit: Nhà bóng
Bài viết trên Studytienganh đã chia sẻ cho bạn hết những kiến thức về khu vui chơi tiếng anh là gì? Qua đây, chắc hẳn bạn cũng biết cách sử dụng dùng trong thực tế một cách có nghĩa rồi đúng không nào? Studytienganh chúc bạn đạt nhiều kết quả trong học tập và nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng anh của mình nhé!
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!