Nghị luận: Lời ăn tiếng nói là gì? – Theki.vn

loi-an-tieng-noi-la-gi

Lời ăn tiếng nói của học sinh ngày nay.

  • Mở bài:

– Giới thiệu vấn đề: suy nghĩ về ý nghĩa của việc rèn luyện lời ăn tiếng nói đối với học sinh hiện nay.

  • Thân bài:

1. Giải thích:

– Lời ăn tiếng nói là gì? Lời ăn tiếng nói là cách nói năng trong giao tiếp hằng ngày. Nó bao gồm lời nói, thái độ, ngữ điệu và văn hóa giao tiếp của con người.

2. Biểu hiện trong lời ăn, tiếng nói của học sinh văn minh, thanh lịch:

+ Nói năng, lịch sự, lễ phép, có đầu có đuôi.

+ Biết nói lời cảm ơn khi nhận được sự giúp đỡ.

+ Biết nói lời xin lỗi khi làm việc sai

+ Không nói tục, chửi thề… Đó là những biểu hiện thể hiện nếp sống có văn hóa, lịch sự trong giao tiếp; tạo niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.

3. Những thói hư, tật xấu trong lời ăn, tiếng nói của học sinh hiện nay:

+ Nói tục, chửi thề

+ Nói không đầu, không đuôi, không lễ phép.

+ Không biết nói lời xin lỗi, cảm

+ Nói nhưng không tôn trọng người nghe…

4. Rèn luyện lời ăn tiếng nói nhã nhặn, lịch sự như thế nào?

+ Ăn nói lịch sự, có văn hóa, biết tôn trọng người nghe, biết lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau. Biết xây dựng lời nói để có được một lối giao tiếp văn minh, thanh lịch và hiệu quả.

+ Phê phán, lên án những lời nói thiếu văn hóa, thiếu văn minh, lịch sự.

  • Kết bài:

– Kết thúc vấn đề: Rèn luyện lời ăn tiếng nói tế nhị, lịch sự, tôn trọng là trách nhiệm của mỗi học sinh ngày nay.

* Tham khảo:

Suy nghĩ về lời ăn tiến nói của học ính ngày nay.

1. Giải thích:

Lời ăn tiếng nói là cách ăn nói, lời lẽ, cách nói năng trong giao thiệp hàng ngày. Lời ăn tiếng nói của con người trong giao tiếp luôn được người xưa coi trọng và hiển nhiên đó là một trong những chuẩn mực đạo đức của con người.

3. Vai trò của lời ăn tiếng nói:

Một trong những “tiêu chuẩn” hàng đầu của vẻ đẹp con người là “ăn nói” phải mặn mà, phải có nét duyên:

“Một thương tóc bỏ đuôi gà Hai thương ăn nói mặn mà, có duyên”

Quan niệm xưa cho rằng “tóc bỏ đuôi gà, má lúm đồng tiền” là vẻ đẹp hình thể, vẻ đẹp bề ngoài; còn “ăn nói mặn mà có duyên” là vẻ đẹp của tâm hồn bên trong, luôn bền vững với năm tháng, với thời gian…

Song song đó, hình ảnh “người khôn” cũng được người xưa xem trọng. “Người khôn” ở đây không phải là hạng người “khôn lỏi, khôn vặt” ; sống ích kỷ, nhỏ nhen mà là những con người sống có nhân nghĩa, biết đối nhân xử thế đúng mực, đúng chuẩn ở đời. Người xưa từng nói “lạt mềm buộc chặt” – lời nói ngọt ngào, dịu dàng bao giờ cũng mang ấn tượng tốt, mang lại cảm tình, niềm vui giao tiếp cho người được tiếp xúc:

“Chim khôn kêu tiếng rảnh rang Người khôn nói tiếng dịu dàng, dễ nghe”

Xây dựng lời ăn tiếng nói, khi nói phải lựa lời, chọn lời, cân nhắc ý tứ. Lời nói luôn có sẵn, đối với từng trường hợp cụ thể mà chúng ta dành những “lời hay ý đẹp” cho nhau. Có niềm vui nào hơn khi trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn được nghe những lời nói đẹp, những lời nói hay, sâu sắc, để cho con người sống thương nhau hơn, gần gũi nhau hơn:

“Lời nói chẳng mất tiền mua Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”

Có môi trường sống tốt ắt có nhiều lời nói hay, nói đẹp bởi môi trường sống ảnh hưởng rất lớn đến việc hình thành nhân cách con người:

“Đất tốt trồng cây rườm rà Những người thanh lịch nói ra dịu dàng”

“Người thanh tiếng nói cũng thanh Chuông kêu chuông đánh bên thành cũng kêu”.

Rèn luyện lời ăn tiếng nói như thế nào?

Mỗi cử chỉ, mỗi hành vi, mỗi việc làm, lời nói đều bộc lộ phần nào phẩm chất, đạo đức, nhân cách của con người. Một khi lời nói đã thốt ra thì không bao giờ lấy lại được nữa! Câu “nhất ngôn hạ xuất, tứ mã nan truy” đủ để biết sự cẩn trọng đến nhường nào trong lời ăn tiếng nói ! Vì vậy, phải giữ đúng lời hứa, không vì lý do gì mà thay đổi. Bởi giữ lời hứa là giữ uy tín, danh dự, thể diện của bản thân:

“Nói lời phải giữ lấy lời Đừng như con bướm đậu rồi lại bay”

Có khi người xưa khuyên răn nên “nói ít làm nhiều”, đừng “nói nhiều làm ít” kẻo mang tiếng cười, tiếng chê bai:

“Nói chín thì phải làm mười Nói mười làm chín kẻ cười người chê”

Mặt khác, cũng cần tránh lối nói lấp lửng, nửa úp nửa mở; khiến cho người nghe áy náy, phân vân, không rõ thực hư thế nào, gầy phiền muộn cho nhau:

“Người khôn ăn nói nửa chừng Để cho người dại nửa mừng nửa lo”

Bên cạnh đó, người xưa dạy những điều thật thấm thía: đó là khi nói, cần biết dừng lại khi cần; đừng nói dông dài “con cà, con kê”ắt sẽ làm cho người nghe nhàm chán, mất hứng thú:

“Rượu lạt uống lắm cũng say Người khôn nói lắm dẫu hay cũng nhàm”

Trong gia đình, trong làng xóm, trong quan hệ cộng đồng – sự ôn hòa, nhường nhịn là cái gốc của cuộc sống yên vui. Xưa có đôi câu đối rằng:

“Nhất cần thiên hạ vô nan sự Bách nhẫn đường trung hữu thái hòa”

(Chăm làm, thiên hạ không việc khó Tốt nhịn, gia đình lắm vẻ vui)

Bài học mà ca dao dạy chúng ta thật nhẹ nhàng mà vô cùng sâu sắc:

”Kim vàng ai nỡ uốn câu Người khôn ai nỡ nói nhau nặng lời”

Đúng vậy, nói nhau làm chi nặng lời bởi trong tình huống nào cũng rất cần chữ “nhẫn” như người xưa khuyên nhủ “một câu nhịn, chín câu lành”.

Trong cuộc sống, biết bao điều phức tạp nảy sinh và lời ăn tiếng nói có tầm quan trọng hàng đầu. Nhìn vào nền văn hóa giao tiếp của người Việt, chúng ta càng cảm phục cha ông, càng thấm thía những lời dạy được truyền từ đời này qua đời khác mà luôn luôn giữ nguyên giá trị của nó trong sự nghiệp xây dựng con người mới hiện nay.

Lời nói tuy vô hình nhưng có sức mạnh to lớn. Chỉ một câu hỏi vô tình nhưng thiếu tế nhị cũng có thể khiến bạn “mất điểm” trong mắt người khác. Mà ấn tượng đầu tiên luôn là ấn tượng khó phai nhất. Bởi vậy hãy suy nghĩ đến tâm trạng của người đối diện rồi tự đặt bản thân vào trường hợp tương tự trước khi nói bất cứ điều gì. Nếu bạn đang chán nản, khó chịu, mệt mỏi, hay tỏ ra hào hứng, quan tâm đến vấn đề người khác nói, biểu hiện trên khuôn mặt cũng như cử chỉ sẽ thay đổi hoàn toàn. Bạn sẽ biết nên nói những gì để cho người đối diện không cảm thấy bối rối.

  • Nghị luận về lời ăn tiếng nói của học sinh ngày nay