Bảng giá – bác sĩ gia đình hà nội

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐA KHOA

TÊN DỊCH VỤ GIÁ THANH TOÁN KHÁM BỆNH TẠI NHÀ 450.000 VNĐ KHÁM CHUYÊN KHOA NHI 500.000 VNĐ KHÁM CHUYÊN LÃO KHOA 500.000 VNĐ KHÁM CHUYÊN KHOA TÂM THẦN 700.000 VNĐ TIÊM Tiêm thuốc tại nhà theo chỉ định BS Loại thuốc đầu tiên 90.000 VND 2, 3… loại (không phân biệt tiêm bắp hay tĩnh mạch) +50.000 VNĐ/ 1 loại tăng thêm TRUYỀN DỊCH Truyền dịch theo chỉ định bác sĩ và theo nhu cầu khách hàng Dịch truyền ( muối, ringger, đường) 500ml 200.000VNĐ/chai đầu – 150.000VNĐ/ từ chai thứ 2 Công (phí) trông truyền 150->200k / giờ trông truyền (tuỳ loại) Trẻ sơ sinh – 3 tuổi 450.000VNĐ/1 chai Trẻ từ 3-6 tuổi 350.000VNĐ/1 chai Trẻ từ 6-13 tuổi 300.000VNĐ/1 chai Dịch hoa qủa (vitaplex, vitamin tổng hợp) 250.000VNĐ/1 chai Đạm Alvesin 40 (250ml/chai) 400.000VNĐ/1 chai Đạm Sữa Lipofundin MCT/LCT 10% (250ml/chai) 450.000VNĐ/1 chai Per fagal (Paracetamol 10mg/ml) chai 100 ml 150.000VNĐ/1 chai Natri bicarbonat 1,4% chai 500ml 180.000VNĐ/1 chai Vitamin B ( Bcozyme 2ml – Pháp) 80.000VNĐ/1 lọ Vitamin C ( Laroscorbine -Phap) 100.000VNĐ/1 lọ Combo Vitamin B + C (Pháp) 150.000VNĐ/1 lọ Thuốc Reamberin ( thuôc chống oxi hóa,Thải độc Gan, chất kích thích, rượu bia..) 450.000VNĐ Canxi 500mg/5ml 100.000VNĐ NGOẠI KHOA Thay băng, Cắt chỉ 200.000 -> 350.000 VND ( tùy vết thương) Đặt xông ăn, xông tiểu 300.000 VND – 380.000 VND ( trọn gói )

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

(Theo thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 02 năm 2012 của liên Bộ Ytế-Bộ Tài Chính )

Giá trên đã bao gồm tất cả dịch truyền và vật tư tiêu hoa

STT1 MÃ/MÀU DANH MỤC DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM(THAM KHẢO) GIÁ (VNĐ) SÀNG LỌC TRƯỚC SINH 1 94/ ĐEN Double test (free beta hCG, PAPP-A) 550.000 * 2 262/ ĐEN Triple test (AFP, hCG, uE3) 550.000 3 389/CHUYÊN DỤNG QF-PCR (Dịch ối) 3.400.000 4 390/CHUYÊN DỤNG Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 5 bệnh 10.500.000 5 391/CHUYÊN DỤNG Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Gói 9 bệnh 15.500.000 SÀNG LỌC SƠ SINH 6 392/GIẤY-CHUYÊN DỤNG Gói 2 chỉ tiêu: (G6PD, CH) 260.000 7 393/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 3 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH) 350.000 8 394/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 5 chỉ tiêu: (G6PD, CH, CAH, PKU, GAL) 500.000 9 395/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 38 chỉ tiêu 2.500.000 10 396/GIẤY CHUYÊN DỤNG Gói 48 chỉ tiêu 3.800.000 SINH HÓA THƯỜNG QUY 11 2/ ĐEN A/G 60.000 12 5/ ĐEN Albumin máu 30.000 13 24/ ĐEN AST – SGOT ( CHỨC NĂNG GAN ) 30.000 14 9/ ĐEN ALT – SGPT ( CHỨC NĂNG GAN ) 30.000 15 109/ ĐEN GGT ( CHỨC NĂNG GAN ) 35.000 16 38/ ĐEN Calci ion 50.000 17 39/ ĐEN Calci máu 50.000 18 30/ ĐEN Bilirubin TP, TT, GT (Mỗi Loại 30.000 VNĐ) 90.000 19 264/ ĐEN Ure máu (CHỨC NĂNG THẬN ) 30.000 20 72/ ĐEN Creatinin máu ( CHỨC NĂNG THẬN ) 30.000 21 61/ ĐEN Cholesterol ( MỠ MÁU ) 30.000 22 261/ ĐEN Triglyceride ( MỠ MÁU ) 30.000 23 176/ ĐEN HDL – Cholesterol (MỠ TỐT ) 30.000 24 177/ ĐEN LDL – Cholesterol ( MỠ XẤU ) 30.000 25 73/ ĐEN CRPđịnh lượng(Protein thể hiện trình trạng viêm) 100.000 26 74/ ĐEN CRP-hs siêu nhạy( viêm mạch cấp độ thấp ) 110.000 27 84/ ĐEN Điện giải đồ (Na, K, CL) (các ion cần thiết cơ thể ) 60.000 28 85/ ĐEN Độ thanh thải Creatinine 100.000 29 23/ ĐEN ASLO định lượng 90.000 30 119/ XÁM Glucose máu ( ĐƯỜNG TRONG MÁU HIỆN TẠI) 25.000 31 127/ TÍM HbA1c(MỨC ĐƯỜNG HUYẾT TRONG 2,3 THÁNG) 150.000 32 62/ ĐEN CK total ( MEN CƠ VÂN ) 60.000 33 63/ ĐEN CK – MB Miễn dịch ( MEN CƠ TIM ) 60.000

34 11111185/-ĐEN Micro Albumin/Creatinine 100.000 35 186/ ĐEN Micro Albumin niệu 100.000 36 220/ ĐEN Protein máu 50.000 37 231/ ĐEN Sắt huyết thanh (IRON) 60.000 38 256/ LỌ Tổng phân tích nước tiểu (11TS)(khả năng lọc Thận) 50.000 39 8/ ĐEN Alkaline Phosphatase (ALP) 45.000 40 374/ ĐEN Troponin I 150.000 41 375/ ĐEN Troponin T 150.000 42 12/ ĐEN Amylase máu 50.000 43 265/ ĐEN Uric acid máu ( GOUT ) 50.000 TẦM SOÁT UNG THƯ SỚM 44 3/ ĐEN AFP ( MARKER UT GAN ) 180.000 45 27/ ĐEN B2M(Beta2-microglobulin)( MARKER UT TỦY) 180.000 46 33/ ĐEN CA12-5 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG ) 200.000 47 34/ ĐEN CA15-3 ( MARKER UT VÚ ) 200.000 48 35/ ĐEN CA19-9 ( MARKER UT TỤY ) 200.000 49 36/ ĐEN CA72-4 ( MARKER UT DẠ DÀY ) 200.000 50 50/ ĐEN CEA( MARKER UT DẠ DÀY,RUỘT,VÚ,PHỔI,TỤY) 200.000 51 76/ ĐEN Cyfra21-1( MARKER UT PHỔI ) 200.000 52 144/ ĐEN HE-4 ( MARKER UT BUỒNG TRỨNG ) 500.000 53 221/ ĐEN PSA Total( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT ) 200.000 54 222/ ĐEN PSA Free ( MARKER UT TUYẾN TIỀN LIỆT ) 200.000 55 196/ ĐEN NSE( MARKER u nguyên bào thần kinh,PHỔI tb nhỏ) 200.000 * 56 232/ ĐEN SCC ( MARKER UT CỔ TỬ CUNG,PHỔI,THỰC QUẢN) 270.000 XÉT NGHIỆM NỘI TIẾT, HORMON 57 6/ ĐỎ Aldosterone 270.000 58 11/ ĐỎ AMH 850.000 59 18/ ĐỎ Anti Glycoprotein – IgG 300.000 60 181/ ĐỎ Anti Glycoprotein – IgM 300.000 61 182/ ĐỎ Anti Cardiolipin – IgG 300.000 62 183/ ĐỎ Anti Cardiolipin – IgM 550.000 63 19/ ĐỎ Anti Phospholipid – IgG 550.000 64 191/ ĐỎ Anti Phospholipid – IgM 300.000 64 191/ ĐỎ Beta2 glycoprotein 600.000 65 192/ ĐỎ Kháng đô Lupus (LA) 750.000 66 21/ ĐỎ Anti-TG 300.000 67 29/ ĐEN Βeta-hCG 150.000 68 37/ ĐEN Các chất gây nghiện/NT (thuốc lắc, cần sa, đập đá, heroin) 230.000 69 397/ TÍM Catecholamine (máu/nước tiểu) 1.200.000 70 55/ ĐEN Chất gây nghiện/máu (heroin,…) 350.000 71 54/ ĐEN Chất gây nghiện/NT (heroin, Test nhanh) 80.000 72 69/ ĐEN Cortisol máu (8h hoặc 20h) 160.000 73 71/ ĐEN C-Peptide 330.000 74 101/ ĐEN Estradiol (E2) 150.000 75 102/ ĐEN Feritin 50.000 76 104/ ĐEN FSH 130.000

77 105/ĐEN FT3 90.000 78 106/ĐEN FT4 90.000 79 107/ TÍM G6PD/Blood 170.000 80 153/ĐEN Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH) 270.000 81 160/ĐEN IgA 200.000 82 161/ĐEN IgE 200.000 83 163/ĐEN IgG 200.000 84 164/ĐEN IgM 200.000 85 166/ĐEN Insulin 140.000 86 178/ĐEN LH 130.000 87 197/ TÍM NT-proBNP 600.000 88 204/ TÍM Parathyorid hormon (PTH) 280.000 89 217/ ĐEN Procalcitonin (PCT) 500.000 90 218/ ĐEN Progesteron 130.000 91 216/ ĐEN Pro GRP 400.000 92 219/ ĐEN Prolactin 130.000 93 241/ ĐEN T3 100.000 94 242/ ĐEN T4 100.000 95 248/ XANH LÁ TG (thyroglobulin) 300.000 96 249/ ĐEN Testosterone 150.000 97 259/ TÍM TRAb (TSH Receptor Antibody) 580.000 98 263/ ĐEN TSH 90.000 XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC 99 51/ XANH LÁ Cephalin-kaolin (APTT) 60.000 100 82/ TÍM Điện di huyết sắc tố 650.000 101 83/ ĐỎ Điện di Protein 350.000 102 87/ XANH LÁ Đông máu: Prothrombin time (INR, %, S) 230.000 103 103/ XANH LÁ Fibrinogen 80.000 104 150/ TÍM HLA-B27 (PCR) 1.000.000 105 159/ TÍM Huyết đồ 150.000 106 182/ ĐỎ Máu lắng (máy tự động) 45.000 107 194/ TÍM + ĐỎ Nhóm máu ABO 50.000 108 195/ TÍM + ĐỎ Nhóm máu Rh 50.000 109 253/ LỌ Tinh dịch đồ 18 chỉ số 300.000 110 254/ XANH TRỜI Tổng phân tích máu 18 chỉ số 80.000 111 255/ TÍM Tổng phân tích máu 28- 32 chỉ số 130.000 KÝ SINH TRÙNG, VI KHUẨN, VIRUS 112 44/LỌ TĂM BÔNG Cấy đờm 300.000 113 46/ TÍM Cấy máu 350.000 114 53/CHUYÊN DỤNG Chẩn đoán Norgohorrea (NG) Realtime PCR 600.000 115 56/LỌ TĂM BÔNG Chlamydia (Test nhanh) 130.000 116 57/LỌ TĂM BÔNG Chlamydia – Lậu PCR 300.000 117 75/ ĐỎ Cúm (Influenza) 100.000 118 79/ ĐEN Dengue Fever IgG hoặc IgM (Test nhanh) , 150.000 119 81/ ĐEN Dengue IgG hoặc IgM (Định lượng) 300.000 120 80/ ĐEN Dengue NS1 Antigen 300.000

121 111.99/ĐỎ – ĐEN Enterovirus 71 IgM (EV 71) 150.000 122 110/ ĐEN Giang mai – TPHA định lượng 160.000 123 112/ ĐEN Giang mai Syphilis TP 80.000 124 113/ ĐEN Giang mai TPHA 100.000 125 123/ ĐEN H.pylori IgG/IgM 80.000 126 128/ ĐEN HBcAb Cobas 130.000 127 129/ ĐEN HBcAb IgM Cobas 190.000 128 130/ ĐEN HBeAg Cobas 120.000 129 397/ ĐEN HBeAg nhanh 110.000 130 131/ ĐEN HBsAb (Test nhanh) 95.000 131 132/ ĐEN HBsAg Cobas 80.000 132 133/ ĐEN HBsAg định lượng 500.000 133 398/ ĐEN HBsAg nhanh 90.000 134 135/ TÍM HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48) 1.500.000 135 136/ TÍM HBV-DNA PCR định lượng 600.000 136 140/ ĐEN HCVAb nhanh 80.000 137 141/ ĐEN HCVAg 700.000 138 143/ TÍM HCV-RNA (Qiagen) 700.000 139 142/ TÍM HCV-RNA ( Roche TaqMan48) 1.800.000 140 145/ TÍM Herpes I&II IgG 230.000 141 146/ TÍM Herpes I&II IgM 230.000 142 147/ ĐEN HEV – IgM ( Viêm gan E) 310.000 143 148/ ĐEN HIV Combi PT 200.000 144 399/ ĐEN HIV nhanh 100.000 145 156/ ĐEN HPV định type 750.000 146 157/ ĐEN HPV PCR 450.000 147 173/ TÍM KST sốt rét giọt máu 80.000 148 174/ TÍM KST sốt rét PCR 400.000 149 175/ ĐEN Ký sinh trùng đường ruột 60.000 150 182/ TÍM Measles (Sởi)-IgG Hoặc IgM (Mỗi loại190.000Đ) 380.000 151 188/ ĐỎ Mumps(Quai bị)IgG hoặcIgM(Mỗi loai240.000Đ) 480.000 152 206/ ĐỎ PCR – Lậu cầu 350.000 153 209/LỌ-CÓ-BÔNG PCR dịch tìm lao 350.000 154 225/ ĐEN Rubella IgG hoặc IgM (Cobas ) 250.000 155 227/ ĐEN Rubella Nhanh 200.000 156 228/ ĐEN Sán lá gan lớn (IgG) 320.000 157 229/ ĐEN Sán lá phổi (IgG) 320.000 158 230/ ĐEN Sán máng (IgG) 320.000 159 237/ CHUYÊN DỤNG Soi lậu cầu 100.000 160 238/ LỌ Soi Phân 150.000 161 239/ LỌ CÓ BÔNG Soi tìm vi khuẩn lao (AFB) 60.000 162 240/ ỐNG CHUYÊN DỤNG Soi tươi 60.000 163 243/ ĐEN TB test (Lao) 90.000 164 257/ ĐỎ Toxoplasma gondi IgG hoặc IgM (Mỗi 220.000Đ) 440.000 TẾ BÀO, SINH THIẾT 165 233/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết <5cm 350.000 166 234/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết > 5cm 450.000 167 235/LỌ CHUYÊN DỤNG Sinh thiết xương 450.000 168 244/LỌ CHUYÊN DỤNG Tế bào âm đạo, cổ tử cung(Pap smears) 200.000 169 400/LỌ CHUYÊN DỤNG ThinPrep (Pap Test) 600.000

Ngoài các xét nghiệm trên, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng các loại xét nghiệm khác khi có nhu cầu

Kết quả Xét nghiệm được kiểm soát bởi PGS.TS. Đỗ Văn Quyết, Nguyên trưởng bộ môn Sinh Hóa,

Lưu ý : phí dịch vụ ngoài giờ + phụ thu : (Giá trên đã bao gồm tất cả dịch truyền và vật tư tiêu hoa)

(tính theo mốc thời gian quý khách bắt đầu đặt lịch với trung tâm)

      • Nếu nhà bệnh nhân ở xa trung tâm của chung tôi: phụ phí di chuyển cộng 20.000 – 30.000 VND
      • Sau 19h: Phụ phí ngoài giờ 100.000 VND

Sau 21h30: Phụ phí ngoài giờ 200.000 VND

Giá trên đã bao gồm tất cả dịch truyền và vật tư tiêu hoa