Ánh sáng English – ENLIZZA

Bài viết này là lần thứ hai trong một loạt bài về các từ và cụm từ mô tả bất kỳ của cuộc sống của chúng tôi. Kiến thức về một số lượng đủ các từ đồng nghĩa sẽ chỉ có lợi. Sau khi tất cả, bạn luôn có thể chi tiết để chuyển tải những gì bạn cảm thấy, nghe thấy hoặc nhìn thấy. Trong bài viết này chúng tôi sẽ nói về thế giới bằng tiếng Anh. Say, là không đủ để có thể bày tỏ rằng nó là bóng tối bên ngoài. Bạn cũng có thể chuyển các mức độ xảy ra của buổi tối — buổi hoàng hôn, đêm, đêm khuya. Thay vào đó, cụm từ «ngôi sao trên bầu trời,» Bạn có thể nói như thế nào bầu trời trông — ngôi sao lấp lánh và tỏa sáng, chỉ mù? Sự khác biệt là đáng kể. Nó là ở đây, và chúng tôi sẽ điều tra.

Ánh sáng English

Tất nhiên, chúng ta nên bắt đầu với những điều quan trọng nhất — «. Ánh sáng» từ Trong tiếng Anh — là light Hoàn toàn hình dạng giống nhau và có động từ «để tỏa sáng, để chiếu sáng» — to light Nhưng đừng quên rằng đây là động từ sai, và, do đó, thời gian hình dạng của nó Past Simple và quá khứ phân từ Participle II cần phải ghi nhớ: light — lit — lit

Ánh sáng có thể được các loại khác nhau:

  • Rays of light — những tia sáng của ánh sáng (mặt trời).
  • Beam of light — một chùm ánh sáng, một chùm ánh sáng (đèn pin).
  • Flash of light — Flash Light (từ máy ảnh).
  • Twinkle — twinkle (sao) tỏa sáng.
  • Flicker — nhấp nháy ánh sáng, một cái nhìn thoáng qua của (ngọn nến trong gió).
  • Glow — phát sáng, ánh sáng (hoàng hôn, đám cháy ở xa), ánh sáng rực rỡ, sốt cao (điều chỉnh để than trắng nóng).
  • Sparkle — lấp lánh, tia, sáng lấp lánh, lấp lánh (rượu), độ bóng (rhinestone).
  • Glitter — Glitter (sao và trang sức) và lấp lánh.
  • Dazzle — ánh sáng chói, ánh sáng chói mắt.
  • Glare — ánh sáng chói, ánh sáng khắc nghiệt (mặt trời); chói, phát sáng.

Khi chúng ta nói về ánh sáng mặt trời, sử dụng các động từ sai to shine shone — shone — mặt trời đang chiếu sáng: The sun shines Phát biểu của chùm hay đèn flash của ánh sáng, chúng tôi sử dụng các động từ to give out A torch gives out a beam of light A camera gives a flash of light (đèn pin, máy ảnh chỉ cần cung cấp một ánh sáng chẳng hạn). Nhưng tỏa sáng một đèn pin — to shine the torch to shine a flashlight on Tất cả các danh từ niêm yết khác — twinkle flicker glow sparkle glitter dazzle glare — trong cùng một hình thức sử dụng như một động từ:

Her eyes twinkled with amusement. – with amusement. – Đôi mắt cô lấp lánh vẻ.

A candle was flickering in the inner room. – in the inner room. – Trong căn phòng bên trong của những ngọn nến lung linh.

Embers glowed in the furnace. – in the furnace. – Các tàn lửa cuối cùng đã được làm nóng nóng đỏ trong lò.

The tables sparkled with silver and crystal. – with silver and crystal. – Bàn lấp lánh bạc và pha lê.

All is not gold that glitters — Tất cả không phải là vàng lấp lánh.

The sun dazzles the eyes. – the eyes. – Mặt trời chói mắt.

The tropic sun glared down all day. – down all day. – Mặt trời nhiệt đới đập xuống tất cả các ngày.

Antipode của ánh sáng trong các ngôn ngữ tiếng Anh là bóng tối — darkness Bạn có thể tìm thấy những gì từ trong mô tả của các điều kiện tối?

  • Gloomy — tối, sẫm gloomy sky — bầu trời tối).
  • Dim — mờ dim light — ánh sáng mờ).
  • Sombre — tối, ảm đạm, thê lương sombre room — một căn phòng tối tăm).
  • Gray — Shadow gray light — Shadow Light).

Ghi nhớ các từ đồng nghĩa, cố gắng nói tốt đẹp và thú vị, làm cho giọng nói của bạn phong phú! Và bài viết này sẽ giúp bạn trong series «The vốn từ vựng của ngôn ngữ tiếng Anh.»

1258

Của khoa học