Tổng hợp 48 inch bằng bao nhiêu cm hàng đầu 2023

Dù không phổ biến, các dòng tivi mang kích thước màn hình 40 inch, 42 inch, 48 inch, 58 inch, 60 inch, 70 inch, 86 inch vẫn thi thoảng xuất hiện. Nếu bạn muốn mua những cỡ tivi hiếm này nhưng không rõ kích thước của chúng để xem có hợp với nơi lắp đặt hay không, hãy đọc hết bài viết sau của chúng tôi.

1. Kích thước tivi là gì?

  • Kích thước tivi bao gồm các thông số:
  • Chiều dài, chiều rộng, đường chéo màn hình hiển thị (không tính viền).
  • Chiều dài, chiều cao, khối lượng của tivi khi đặt trên bàn (có chân đế).
  • Chiều dài, chiều cao, khối lượng của tivi khi treo tường (không có chân đế).

Trong đó kích thước đường chéo thể hiện bằng số inch của tivi.

độ dài đường chéo màn hình tivi là gì Chẳng hạn tivi 40 inch sở hữu màn hình có đường chéo là 40 inch = 102cm.

Còn tỉ lệ chiều dài:chiều rộng của màn hình tivi hiện tại thường là 16:9. Tức là chiếc tivi 40 inch sẽ có chiều dài x chiều rộng là: 88.6×49.8cm.

2. Kích thước tivi 40 inch

Kích thước dài rộng tham khảo cho tivi 40 inch của các hãng

kích thước tivi 40 inch

Kích thước LG 40 inch

  • Khối lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
  • Khối lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

Kích thước Samsung 40 inch

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm
  • Khối lượng Thùng máy : 10.8 kg Có chân đế : 8.6 kg
  • Không có chân đế : 7.7 kg

Kích thước Panasonic 40 inch

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm
  • Khối lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
  • Khối lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg

Không gian phù hợp với tivi 40 inch

  • Phòng có diện tích từ 10~15m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 2~3m.

3. Kích thước tivi 42 inch

Chiều dài x chiều rộng tham khảo cho tivi 42 inch

Kích thước của TV LG 42 inch

  • Khối lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
  • Khối lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
  • Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
  • Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

Kích thước của TV Panasonic 42 inch

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
  • Khối lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
  • Khối lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg

Không gian phù hợp với tivi 42 inch

  • Phòng có diện tích từ 10~15m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 2,1~3,2m.

4. Kích thước tivi 48 inch

Kích thước tham khảo cho tivi 48 inch

Kích thước của TV Samsung 48 inch

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
  • Khối lượng Thùng máy : 15.3 kg
  • Có chân đế : 12.3 kg
  • Không có chân đế :11.3 kg

Kích thước của TV Panasonic 48 inch

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm
  • Khối lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg
  • Khối lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg

Không gian phù hợp với tivi 48 inch

  • Phòng có diện tích từ 10~15m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 2,4~3,7m.

5. Kích thước tivi 58 inch

Kích thước tham khảo cho tivi 58 inch

Kích thước của tivi Samsung 58 inch

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 130.6 cm – Cao 82.9 cm – Dày 28.3 cm
  • Khối lượng có chân: 18.6 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 130.6 cm – Cao 75.9 cm – Dày 6.4 cm
  • Khối lượng không chân: 18.3 kg

Kích thước của tivi Casper 58 inch

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 130.0 cm – Cao 81.6 cm – Dày 27.8 cm
  • Khối lượng có chân: 14.4 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 130.0 cm – Cao 76.0 cm – Dày 7.4 cm
  • Khối lượng không chân: 14.2 kg

Kích thước của tivi LG 58 inch

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 129.8 cm – Cao 81.5 cm – Dày 26.3 cm
  • Khối lượng có chân: 22.8 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 129.8 cm- Cao 81.5 cm – Dày 5.5 cm
  • Khối lượng không chân: 22.4 kg

Kích thước của tivi TCL 58 inch

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 129.6 cm – Cao 77.5 cm – Dày 33 cm
  • Khối lượng có chân: 26 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 129.6 cm- Cao 75 cm – Dày 5.3 cm
  • Khối lượng không chân: 25.2 kg

Không gian phù hợp với tivi 58 inch

  • Phòng có diện tích từ 20~30m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 2,9~4,4m.

6. Kích thước tivi 60 inch

Kích thước tham khảo cho tivi 60 inch

kích thước tivi 60 inch

Kích thước Tivi Samsung 60 inch

  • Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm
  • Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
  • Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
  • Khối lượng Thùng máy : 30.7 kg Có chân đế : 23.9 kg
  • Không có chân đế : 21.8 kg

Kích thước của Tivi Panasonic 60 inch

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế): 1347 x 781 x 53 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế): 1347 x 845 x 373 mm
  • Khối lượng (không bao gồm chân đế): 22,5 kg
  • Khối lượng (bao gồm chân đế): 26,0 kg

Không gian phù hợp với tivi 60 inch

  • Phòng có diện tích từ 20~30m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 3,0~4,6m.

7. Kích thước tivi 70 inch

Kích thước tham khảo cho tivi 70 inch

kích thước tivi 70 inch

Kích thước của Tivi LG 70 inch

  • Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
  • Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm

Kích thước của Tivi Sony 70 inch

  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế): 1568 x 907 x 78 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế): 1568 x 972 x 315 mm
  • Khối lượng (bao gồm chân đế): 26,6 kg
  • Thùng đựng (R X C X D): 1682 x 1030 x 190 mm

Không gian phù hợp với tivi 70 inch

  • Phòng có diện tích trên 30m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 3,6~5,3m.

8. Kích thước tivi 86 inch

Kích thước tham khảo cho tivi 86 inch

kích thước tivi 86 inch

  • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 194,3 cm – Cao 118,8 cm – Dày 34,5 cm.
  • Khối lượng có chân: 45 kg
  • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 194,3 cm – Cao 111,8 cm – Dày 9,33 cm.
  • Khối lượng không chân: 44.2 kg

Không gian phù hợp với tivi 86 inch

  • Phòng có diện tích trên 35m2.
  • Khoảng cách ngồi xem tivi an toàn cho mắt là từ 4,3~6,5m.