Pleased đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi khá phổ biến khi bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “pleased” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.com qua bài viết này nhé!
1. Pleased là gì?
pleased /pliːzd/ là một tính từ (adjective)
Có nghĩa như “happy or satisfied”- hạnh phúc hoặc hài lòng
Ví dụ:
A pleased expression/smile: một biểu cảm / nụ cười hài lòng
Are you pleased about Max’s promotion?
Bạn có hài lòng về chương trình khuyến mãi của Max không?
We’re so pleased that you’re able to come to the party.
Chúng tôi rất vui vì bạn có thể đến dự buổi tiệc.
I’m pleased to hear she’s feeling better.
Tôi rất vui khi biết rằng cô ấy đang cảm thấy tốt hơn.
Cấu trúc “be pleased to do sth” có nghĩa là vui lòng làm việc gì đó
The personnel manager will be pleased to advise you..
Giám đốc nhân sự sẽ vui lòng tư vấn cho bạn.
2. Pleased đi với giới từ gì?
Pleased with
Pleased with something/somebody được sử dụng khi thể hiện cảm giác hạnh phúc về điều gì đó.
Ví dụ:
I’m really pleased with his work this term.
Tôi thực sự hài lòng với công việc của anh ấy trong học kỳ này.
His master was so much pleased with him that he gave him his freedom.
Chủ nhân của anh ấy rất hài lòng với anh ấy đến nỗi đã cho anh ấy tự do
Of course, not everybody was pleased with the outcome.
Tất nhiên, không ai đều hài lòng với kết quả.
Pleased about
“Pleased about” thường được dùng để thể hiện sự hài lòng về điều gì đó được sử dụng để chỉ bất kỳ hành động nào liên quan hoặc liên quan đến một chủ đề cụ thể
Ví dụ:
His parents were very pleased about his award.
Cha mẹ anh ấy rất hài lòng về giải thưởng của anh ấy.
I could tell he was pleased about something.
Tôi có thể nói rằng anh ấy hài lòng về điều gì đó
It was also apparent that she was pleased about their discord.
Cũng rõ ràng là cô ấy hài lòng về mối bất hòa của họ.
>>> Xem thêm các tính từ đi với giới từ thông dụng
Pleased at
“Pleased at” được dùng để trả lời về thời gian, có nghĩa là hài lòng khi nào.
Ví dụ:
Jame was none too pleased at having to do it all again.
Jame không quá hài lòng khi phải làm lại tất cả.
Was he pleased about/at the news?
Anh ấy có hài lòng về tin tức không?
I was very pleased at discovering that.
Tôi rất hài lòng khi phát hiện ra điều đó.
Pleased by
“Pleased by”: hài lòng bởi, thể hiện sự hài lòng về lý do nào đó.
Ví dụ:
He was so pleased by praise from her professor that she blushed with pleasure.
Anh ấy rất vui vì được giáo sư khen ngợi đến mức đỏ mặt vì sung sướng
Were you pleased by our rather gruesome discovery?
Bạn có hài lòng bởi những khám phá khá kinh khủng của chúng tôi không?
She was just as entranced, just as easily pleased by the world.
Cô ấy vừa bị say mê, vừa dễ dàng làm hài lòng thế giới.
>>> Bạn có biết:
Pleased for
“Pleased for” được sử dụng để nói người hoặc vật mà cảm giác hạnh phúc của bạn hướng tới.
Ví dụ:
That’s wonderful! I’m really pleased for you.
Điều đó thật tuyệt vời! Tôi thực sự hài lòng về bạn
I’m so pleased for him, because we have all gone through a lot recently.
Tôi rất hài lòng về anh ấy, bởi vì chúng ta đã trải qua rất nhiều thời gian gần đây
And I’m pleased for Mary’s sake.
Và tôi hài lòng vì lợi ích của Mary.
>>> Xem ngay:
3. Cấu trúc Pleased trong tiếng Anh
Khi Please là một cảm thán từ, vị trí và cách dùng của cấu trúc Please rất linh hoạt và còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Nội dung dưới đây sẽ giúp các bạn nắm chắc được cấu trúc này.
Cấu trúc Please dùng khi đề nghị, yêu cầu sự giúp đỡ
Trong câu đề nghị Can, Could, Would, ta có thể thêm Please vào đầu, giữa hoặc cuối câu để thể hiện sự lịch sự.
Tuy nhiên, khi “pleased” giữa câu, mức độ yêu cầu trong câu trở nên mạnh hơn.
Ví dụ:
Could you repeat your question, please?
Bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không ạ?
Please could you hold these packages for me?
Bạn có thể vui lòng giữ hộ tôi mấy bưu kiện này với?
Would you please lend me your book?
Bạn có thể vui lòng cho tôi mượn sách của bạn được không?
Ngoài ra, trong trường hợp yêu cầu về hình thức hơn, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “if you please”. Lúc này, câu nói sẽ nghe rất lịch sự, hoặc cảm thấy ngạc nhiên hoặc tức giận trong một số tình huống nhất định.
Ví dụ:
They want $300, if you please, to fix your keyboard! (ngạc nhiên)
Họ muốn tận 300 đô để sửa bàn phím của bạn!
4. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Hoàn thành câu đầy đủ với cấu trúc Please
1) can/ help/ me/ phone?/ I/ not/ start.
2) order/ me/ steak/ potatoes.
3) to/ my friends/ go/ trip/ them.
4) brother/ enjoy/ hang out/ whoever.
5) could/ open/ window/ me?
Bài 2: Đặt câu tiếng Anh với cấu trúc Please
1) Tôi có thể ngồi đây không? – Được, xin mời ngồi.
2) Xin hãy ngừng làm phiền tôi
3) Anh có thể cho tôi mượn 200 đô không?
4) Xin hãy chú ý rằng thẻ tín dụng không được chấp nhận.
5) Tôi muốn làm bạn gái vui nên đã mua một chiếc váy mới cho cô ấy.
Bài 3: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
- I’m really pleased ___ his work this term.
- His parents were very pleased ___ his award.
- He was so pleased ___ praise from her professor that she blushed with pleasure.
- I’m so pleased ___ him, because we have all gone through a lot recently.
- Anna was none too pleased ___ having to do it all again.
Trên đây là bài viết về cấu trúc pleased với giới từ gì và các cấu trúc của pleased trong tiếng anh. Hy vọng rằng qua đây tailieuielts.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!