BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT TẤM MẶT TỦ ĐÀI LOAN CHINHUEI VÀ CÁC PHỤ KIỆN
Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty
STT
Tên hàng, quy cách
( Rộng * Dài * Dày)
Đơn giá/m(VND)
Đơn giá/tấm
(VND)
ĐVT
Số lượng tấm trong hộp
Đơn giá
(VND)
Ghi chú
1
Tấm 200 * 2400 * 1,5
37,240
89,375
Hộp
10
893,752
2
Tấm 310 * 2400 * 1,5
56,418
135,404
Hộp
10
1,355,305
3
Tấm 400 * 1800 * 1,5
74,238
133,555
Hộp
8
1,069,718
4
Tấm 400 * 2400 * 1,5
74,238
178,071
Hộp
8
1,425,873
5
Tấm 450 * 1800 * 2,5
96,776
172,038
Hộp
4
689,426
6
Tấm 450 * 1900 * 2,5
96,776
181,594
Hộp
4
727,661
7
Tấm 450 * 2100 * 2,5
96,776
200,709
Hộp
4
804,113
8
Tấm 450 * 2400 * 2,5
96,776
229,383
Hộp
4
918,805
9
Tấm 450 * 2500 * 2,5
96,776
238,940
Hộp
4
957,051
10
Tấm 480 * 1800 * 2,5
106,097
190,973
Hộp
4
814,821
11
Tấm 480 * 2400 * 2,5
106,097
254,629
Hộp
4
1,019,791
12
Tấm 500 * 1800 * 1,5
96,776
173,640
Hộp
5
869,218
13
Tấm 500 * 2400 * 1,5
96,776
231,519
Hộp
5
1,159,784
14
Tấm 510 * 1900 * 2,5
111,420
211,677
Hộp
4
847,980
15
Tấm 510 * 2400 * 2,5
111,420
267,379
Hộp
4
1,070,799
16
Tấm 510 * 2500 * 2,5
111,420
278,516
Hộp
4
1,115,361
18
Tấm 600 * 2400 * 1,5
99,832
239,545
Hộp
5
1,199,001
19
Tấm 600 * 1800 * 2,5
131,538
236,800
Hộp
4
948,477
20
Tấm 600 * 2500 * 2,5
131,538
327,122
Hộp
4
1,309,763
21
Tấm 800 * 2000 * 2,5
191,005
382,009
Hộp
4
1,529,311
22
Thanh ngăn kéo 120 * 300 * 1,5
Hộp
1,265,964
30 Thanh
23
Thanh ngăn kéo 140 * 300 * 1,5
Hộp
1,514,609
20 Thanh
24
Thanh ốp chân tủ ( dài 2,4 m)
Hộp
929,421
20 Thanh
25
Thanh ốp chân tủ ( dài 3,8 m )
Hộp
1,518,586
20 Thanh
26
Nẹp bịt dọc 240 * 1,5
Thanh
11,517
100 Thanh/Hộp
27
Nẹp bịt dọc 240 * 2,5
Thanh
12,193
100 Thanh/Hộp
28
Nẹp kính ( dài 2,4 m)
Bộ
34,382
29
Ray cửa lùa (3,5 cm * 3,8 m)
Bộ
51,260
“Đã bao gồm thuế VAT 10%”
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT TẤM MẶT TỦ VINCO
Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty
Hỗ trợ vận chuyển, tư vấn dạy nghề, cung cấp máy sản xuất Áp dụng chiết khấu theo công ty
ĐƠN GIÁ TẤM NHỰA VIỆT ĐẠI ĐẠT
STT Tên hàng, quy cách( Rộng * Dài * Dày) Đơn giá/m (VND) Đơn giá/tấm(VND) Số lượng tấm trong hộp Thành tiền/hộp Ghi chú 1 Tấm 200 * 2400 * 1,5 25,380 60,912 16 975,608 Xanh + Trắng+ Hồng 2 Tấm 310 * 2400 * 1,5 38,578 92,587 10 926,878 3 Tấm 400 * 1800 * 1,5 50,760 91,368 8 731,960 5 Tấm 400 * 2400 * 1,5 50,760 121,824 8 975,608 6 Tấm 450 * 1800 * 2,5 65,988 118,779 4 476,129 9 Tấm 450 * 2400 * 2,5 65,988 158,372 4 634,500 11 Tấm 510 * 1800 * 2,5 78,171 140,707 4 563,843 12 Tấm 510 * 1900 * 2,5 78,171 148,520 4 595,111 14 Tấm 510 * 2400 * 2,5 78,171 187,609 4 751,452 15 Tấm 510 * 2500 * 2,5 78,171 195,426 4 782,720 16 Tấm 550 * 2500 * 2,5 86,292 215,730 4 863,936 16 Tấm 600 * 2500 * 2,5 91,368 228,420 4 914,696 17 Thanh đáy 500*2400*2.5( trắng) 1,333,242 40 THANH 18 Thanh đáy 500*2400*1.5( trắng) 1,534,617 65 THANH 19 Thanh đáy 500*2400*1.5( đen) 1,011,042 65 THANH
Xem tiếp
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!