Cách dùng từ thay thế one

1. Cách dùng

Chúng ta thường dùng one thay vì lặp lại một danh từ đếm được số ít. Ví dụ: Which is your boy? ~ The one in the blue coat. (Đâu là con chị? ~ Đứa mặc áo khoác xanh dương.) I’d like a cake. A big one with lots of cream. (Tôi muốn một chiếc bánh. Cái to có nhiều kem.) Can you lend me a pen? ~ Sorry, I haven’t got one. (Cậu có thể cho tớ mượn bút không? ~ Xin lỗi, tớ không có cái nào.)

2. a…one

Chúng ta bỏ a nếu không có tính từ. Hãy so sánh: I’m looking for a flat. I’d like a small one with garden. (Tôi đang tìm một căn hộ. Tôi muốn cái nhỏ có vườn.) I’d like one with a garden. (Tôi muốn cái nhỏ có vườn.) KHÔNG DÙNG: …a one with a garden.

3. Ones

One có hình thức số nhiều là ones. Ví dụ: I’d like to try those shoes. ~ Which ones? ~ The ones in the window. (Tôi muốn thử đôi giày này. ~ Đôi nào? ~ Đôi ở sau cửa kính.) Green apples often taste better than red ones. (Những quả táo xanh thường ngon hơn những quả đỏ.) What sort of sweets do you like? ~ Ones with chocolate inside. (Loại kẹo nào cháu thích? ~ Loại có sô cô la bên trong.)

4. Danh từ không đếm được

Chúng ta không dùng one(s) cho danh từ không đếm được. Hãy so sánh: If you haven’t got a fresh chicken, I’ll take a frozen one. (Nếu cô không có gà tươi, tôi sẽ lấy 1 con đông lạnh vậy.) If you haven’t got fresh cream, I’ll take tinned (cream). (Nếu cô không có kem tươi, tôi lấy kem đóng hộp vậy.) KHÔNG DÙNG: …tinned one.

5. Lược bỏ one

Chúng ta có thể bỏ one(s) ngay sau which, this, that, another, either, neither và từ so sánh nhất. Ví dụ: Which (one) would you like? ~ This (one) looks the nicest. (Cậu muốn cái nào? ~ Cái trông đẹp nhất đó.) Let’s have another (one). (Hãy lấy thêm một cái khác.) Either (one) will suit me. (1 trong 2 cái đều hợp với tôi.) I think my dog’s the fastest (one). (Tôi nghĩ con chó của tôi là con nhanh nhất.)

Nhưng chúng ta không được lược bỏ one(s) nếu có một tính từ. Ví dụ: This blue one looks the nicest. (Cái màu xanh dương trông đẹp nhất.) KHÔNG DÙNG: This blue looks…

Chúng ta gần như luôn bỏ ones sau these those. Ví dụ: I don’t think much of these. (Tôi không nghĩ nhiều về chuyện đó.) Tự nhiên hơn: …these ones.

6. Không dùng sau my, some, several, a few, both hoặc số

Chúng ta không dùng one(s) ngay sau my, your, some, several, (a) few, both hay một số. Ví dụ: Take your coat and pass me mine. (Lấy áo anh và đưa tôi áo tôi.) KHÔNG DÙNG: …pass me my one. Are there any grapes? ~ Yes, I bought some today. (Có nho không? ~ Có, tớ mua một ít hôm nay.) KHÔNG DÙNG: …I bought some ones today. I’ll take both. (Tôi lấy cả hai.) KHÔNG DÙNG:… both ones. She bought six. (Cô ấy mua sáu cái.) KHÔNG DÙNG: …six ones.

Nhưng one(s) được dùng nếu có một tính từ. Ví dụ: I’ll wear my old one. (Tôi sẽ mặc cái cũ của tôi.) I bought some sweet ones today. (Tôi mua mấy cái vị ngọt hôm nay.) KHÔNG DÙNG: I bought some sweet today.

7. That of

One(s) thường không được dùng sau một danh từ với sở hữu cách ‘s. Thay vào đó, chúng ta có thể lược bỏ one(s) hoặc dùng một cấu trúc với that/those of (trang trọng hơn). Ví dụ: A grandparent’s job is easier than a parent’s. (Việc của ông bà dễ hơn việc của cha mẹ.) KHÔNG DÙNG: …than a parent’s one. A grandparent’s job is easier than that of a parent. KHÔNG DÙNG: …than the one of a parent. Trollope’s novels are more entertaining than those of Dickens. (Tiểu thuyết của Trollope mang tính giải trí hơn của Dickens.) KHÔNG DÙNG: …than Dickens’ ones/the ones of Dickens.

8. Bổ ngữ danh từ

One(s) không được dùng sau các bổ ngữ của danh từ. Ví dụ: Do you need coffee cups or tea cups? (Chị cần tách cà phê hay tách trà?) KHÔNG DÙNG: …or tea ones.

9. One(s) luôn ám chỉ đến thứ đã được nhắc đến trước đó

Chúng ta dùng one(s) để tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó. Nó thường không được dùng trong những trường hợp khác. Ví dụ: Let’s go and ask the old man for advice. (Hãy đi xin người lớn tuổi lời khuyên.) KHÔNG DÙNG: …ask the old one…