Thuật ngữ tin học là gì? Thuật ngữ tin học dưới dạng anh hóa là gì mới nhất 2021 | LADIGI

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong tin học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.

A

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú abstraction (lập trình) trừu tượng hóa acknowledgement (mạng) tin báo nhận ad-hoc đặc ứng, tùy biến, tình thế….. thường dùng để chỉ thao tác chỉ được tiến hành trong mục tiêu (hay kết luận) rất đặc thù. Một việc làm ad-hoc trong toán học là một việc làm “từ trên trời rơi xuống” không xuất phát trên nền tảng lý luận vững chắc. Một giải pháp ad-hoc trong CNTT là giải pháp nhất thời chỉ nhằm giải quyết nhanh chóng vấn đề cụ thể, không coi trọng các mục tiêu dài hạn. agent tác tử agent-oriented programming lập trình (định) hướng tác tử ant algorithm thuật toán kiến, thuật toán đàn kiến application layer tầng ứng dụng array programming Lập trình mảng artifact nhiễu? Chỉ các méo mó sinh ra một cách không mong muốn trong các hệ thống thông tin, VD: blocking artifact (trong nén video dựa trên khối (macroblock), ringing artifact (trong DSP, các phép biến đổi) v.v… artificial intelligence (tắt: AI) trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo assembler trình dịch cho hợp ngữ (hay ASM) assembly language hợp ngữ access control (an ninh) kiểm soát truy nhập, (viễn thông) điều khiển truy nhập. automated reasoning lập luận tự động autonomous robot robot tự hành autonomous tự trị, tự chủ, tự quản

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

B

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú backpropagation truyền ngược Bayesian network mạng Bayes behavior-based dựa hành vi (agent) bias độ lệch (xác suất thống kê) binary tree cây nhị phân bio-inspired computing tin học phỏng sinh học ??? block diagram sơ đồ khối, giản đồ khối branching rẽ nhánh, phân nhánh brute force search tìm kiếm bằng vét cạn brute force attack tấn công kiểu vét cạn

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

C

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú case-based reasoning lập luận (định) hướng tình huống checksum giá trị tổng kiểm. class lớp client-server thân chủ – phục vụ (quá hiếm), khách – phục vụ, khách – chủ (dễ làm hiểu nhầm) cognitive model mô hình nhận thức cognitive science khoa học nhận thức commit (CSDL) cam kết compiler trình biên dịch component-oriented programming Lập trình định hướng thành phần (như OLE) computational intelligence trí tuệ tính toán computer vision thị giác máy tính constant hằng constructor (ngôn ngữ lập trình) tạo tử control flow (luồng) điều khiển cost function hàm chi phí cryptology mật mã học customize tùy biến, điều chỉnh theo ý người dùng cybernetics điều khiển học

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

D

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú data mining khai phá dữ liệu data structure cấu trúc dữ liệu data type kiểu dữ liệu data warehouse kho dữ liệu database cơ sở dữ liệu (viết tắt: CSDL) dataflow programming Lập trình dòng dữ liệu (như các Bản chiết tính(bảng tính) hay spreadsheet) datalink layer tầng liên kết dữ liệu (mô hình OSI) decision tree cây quyết định declarative programming Lập trình khai báo decode giải mã defensive programming lập trình phòng thủ de-multiplex (truyền dữ liệu) phân kênh design pattern mẫu thiết kế duplex (viễn thông) song công dynamic programming quy hoạch động dynamically typed language ngôn ngữ định kiểu động

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

E

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú empirical data dữ liệu kinh nghiệm??? encapsulation (lập trình) đóng gói encode mã hóa encryption mật mã hóa error resilience Kháng lỗi, bật nảy lỗi, đề phòng lỗi?… Chỉ các thiết kế đề phòng lỗi như: NAL trong H.264, Parity check, checksum v.v… event-driven programming Lập trình điều khiển theo sự kiện evolutionary algorithm thuật toán tiến hóa evolutionary computation tính toán tiến hóa expectation maximisation cực đại hóa mong đợi expert system hệ chuyên gia extreme programming lập trình cực đoan exterior gateway protocol giao thức định tuyến ngoại miền/liên miền

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

F

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú face recognition nhận dạng khuôn mặt facial recognition nhận dạng khuôn mặt finite state machine ô-tô-mát hữu hạn foreign key khóa ngoài/ngoại flow luồng, lưu lượng flow chart lưu đồ flow control (mạng) điều kiển lưu lượng flow diagram lưu đồ, sơ đồ luồng, giản đồ luồng frame (mạng) khung function-level programming Lập trình bậc hàm, Lập trình mức hàm functional programming Lập trình hàm Fuzzy logics logic mờ Fuzzy system hệ mờ

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

G

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú game theory lý thuyết trò chơi genetic algorithm thuật toán gien, giải thuật di truyền genetic programing lập trình di truyền global variable biến toàn cục graph đồ thị graph theory lý thuyết đồ thị

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

H

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú half-duplex bán song công, đơn công handwriting recognition nhận dạng chữ viết (tay) hash algorithm giải thuật băm hash function hàm băm hash table bảng băm hash băm high-level language ngôn ngữ lập trình bậc cao host máy chủ hybrid intelligent system hệ thống thông minh lai

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

I

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú image processing xử lý ảnh imperative programming Lập trình mệnh lệnh inductive bias độ chệch quy nạp (?) inductive logic programming lập trình logic quy nạp inference suy luận information hiding che giấu thông tin inheritance thừa kế instant thực thể (của lớp) instantiate thực thể hóa instruction lệnh, chỉ thị intelligent agent agent thông minh, tác tử thông minh interface giao diện interior gateway protocol giao thức nội miền internet (không viết hoa chữ i, là viết gọn của internetworking) liên mạng Internet Protocol giao thức liên mạng, giao thức IP Internet Protocol Suite bộ giao thức IP, bộ giao thức TCP/IP (TCP/IP) interpreter trình thông dịch

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

K

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú k-nearest neighbor algorithm thuật toán k láng giềng gần nhất (nhận dạng mẫu) knowledge base cơ sở tri thức knowledge representation biểu diễn tri thức knowledge-based program hệ thống dựa tri thức (???)

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

L

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú latently typed language xem dynamically typed language linear programming quy hoạch tuyến tính linearly separable phân tách tuyến tính (?) local variable biến địa phương logic programming lập trình logic loss function hàm tổn thất low-level control điều khiển mức thấp low-level language ngôn ngữ lập trình bậc thấp

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

M

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú machine code mã máy machine language ngôn ngữ máy machine learning học máy macro macro maintenance bảo trì matching problem bài toán ghép cặp medium (mạng) môi trường truyền (dẫn) memory bộ nhớ memory allocation cấp phát bộ nhớ message passing programming Lập trình truyền thông điệp method phương pháp, (lập trình) phương thức mobile ad-hoc network mạng di động đặc ứng, mạng di động tùy biến, mạng di động tình thế (cách dịch chưa ổn địch) multiplex (truyền dữ liệu) dồn kênh, ghép kênh

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

N

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú natural language processing xử lý ngôn ngữ tự nhiên nearest neighbor algorithm thuật toán láng giềng gần nhất (lý thuyết đồ thị) network layer tầng mạng network segment phân đoạn mạng neural network mạng nơ-ron non-linear control điều khiển phi tuyến

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

O

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú object-oriented paradigm mẫu hình hướng đối tượng object-oriented programming lập trình hướng đối tượng optical character recognition nhận dạng ký tự quang học overfitting quá thích nghi overriding lấn quyền (lập trình hướng đối tượng) chép đè lên (một tập tin hay một đoạn thông tin), thay thế.

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

P

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú packet-switched chuyển mạch gói parallel distributed processing xử lý phân tán song song parameter tham số pattern recognition nhận dạng mẫu peer-to-peer đồng đẳng Perceptron Perceptron physical layer tầng vật lý pipeline programming Lập trình ống (như dòng lệnh UNIX) ??? planning lập kế hoạch point-to-point điểm tới điểm, điểm nối điểm polymorphism đa hình post-object programming Lập trình hậu đối tượng presentation layer tầng trình diễn primary key khóa chính private key khóa cá nhân, khóa riêng procedural programming lập trình thủ tục procedure (lập trình) thủ tục production rule luật dẫn xuất protocol stack chồng giao thức protocol suite bộ giao thức, họ giao thức protocol giao thức pseudocode mã giả, giả mã public key khóa công khai

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

R

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú random variable (xstk) biến ngẫu nhiên random variate (xstk) biến sinh ngẫu nhiên a random variable itself with an associated probability distribution on the one hand, and random draws from that probability distribution on the other, in particular when those draws are ultimately derived by floating-point arithmetic from a pseudorandom sequence. reasoning under uncertainty lập luận không chắc chắn ?? record bản ghi recursion đệ quy reflective programming Lập trình phản xạ reinforcement learning học tăng cường render (đồ họa) kết xuất requirements analysis phân tích yêu cầu residual dư thừa? Chỉ các tín hiệu sinh ra khi trừ hai khung hình (residual frame) hay hai block (residual macroblock) trong mã hóa video (MPEG-4, H.264 etc…). Quá trình sinh ra các tín hiệu dư thừa gọi là motion compensation reverse engineering kỹ nghệ ngược robotics rô-bô học. round-trip time thời gian khứ hồi, thời gian đợi trọn vòng route tuyến, định tuyến router thiết bị định tuyến, router rule-based system hệ thống dựa luật rule-based reasoning lập luận theo luật

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

S

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú scalar programming Lập trình vô hướng scheduling lập lịch, lên lịch, điều phối search engine động cơ tìm kiếm, máy tìm kiếm dữ liệu. secondary key khóa phụ semantics ngữ nghĩa semi-supervised learning học nửa giám sát server máy (cung cấp) dịch vụ, chương trình phục vụ session layer tầng phiên simplex (tối ưu hóa) đơn hình simulated annealing luyện thép soft computing tính toán mềm software agent tác tử phần mềm software engineering kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm specification đặc tả speech recognition nhận dạng tiếng nói spider nhện, bọ tìm kiếm statically typed language ngôn ngữ định kiểu tĩnh strategic planning lập kế hoạch, lập phương án stream dòng strong typing định kiểu mạnh structural programming lập trình cấu trúc subject-oriented programming Lập trình hướng chủ thể supervised learning học có giám sát support vector machine máy vector hỗ trợ swarm intelligence trí tuệ bầy đàn (?) symbolic logic lôgic ký hiệu symbolic programming Lập trình ký hiệu (như Mathematica) symbolic reasoning lập luận ký hiệu syntactic cú pháp

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

T

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú table-oriented programming Lập trình định hướng bảng (như FoxPro của Microsoft) training data dữ liệu huấn luyện transport layer tầng giao vận Turing test Turing test, thử thách Turing, phép thử Turing transparency xuyên dụng, tính trong suốt trigger trình kích hoạt trong cơ sở dữ liệu

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

U

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú unsupervised learning học không có giám sát unstructured programming lập trình không cấu trúc

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

V

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú value-level programming Lập trình bậc giá trị, Lập trình mức giá trị. variable biến virtual method phương thức ảo virtual reality thực tại ảo, thực tế ảo

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

W

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú weak typing định kiểu yếu wireless network mạng không dây

Mục lục: Đầu • 0-9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Tham khảo