Stick Out là gì và cấu trúc cụm từ Stick Out trong câu Tiếng Anh

Động từ Stick chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ Stick nguyên sơ thôi chứ một khi nói đến phrasal verb (cụm động từ) với Stick thì chắc nhiều người học sẽ khá sợ hãi, choáng ngợp. Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Stick out – một phrasal verb tiêu biểu của Pay cũng như các ý nghĩa và cách sử dụng nhé!

stick out là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ Stick out

1. Ý nghĩa cụm từ stick out và ví dụ minh hoạ

Stick out – nhô ra (đi qua bề mặt hoặc góc cạnh của một cái gì đó)

Ví dụ:

  • When that guest was ordering fast food at our restaurant I got to see a handkerchief, which was in the reddish color I love, sticking out of her bag. I almost asked her where she bought it but I didn’t.

  • Khi người khách đó đang gọi đồ ăn nhanh tại nhà hàng của chúng tôi, tôi đã nhìn thấy một chiếc khăn tay, màu đỏ mà tôi yêu thích, đang nhô ra khỏi túi của cô ấy. Tôi suýt nữa thì đã hỏi cô ấy rằng cô ấy đã mua nó ở đâu nhưng tôi không làm thế.

Stick out – đáng chú ý (gây chú ý vì quá khác biệt)

Ví dụ:

  • I’m really sure that in this small town if you dye your hair red or orange then you will stick out. However, that’s not my words to advise you to dye your hair with those colors.

  • Tôi thực sự chắc chắn rằng ở thị trấn nhỏ này nếu bạn nhuộm tóc màu đỏ hoặc cam thì bạn sẽ rất nổi bật. Tuy nhiên, đó không phải là lời tôi khuyên bạn nên nhuộm tóc bằng những màu đó.

Stick it out – cố gắng vượt qua (để tiếp tục kết thúc một tình huống khó khăn hoặc khó chịu)

Ví dụ:

  • My mom told me that she knew it’s a tough situation but as long as I tried my best to stick it out, I would get my expected results.

  • Mẹ tôi nói với tôi rằng bà biết đó là một tình huống khó khăn nhưng chỉ cần tôi cố gắng hết sức để vượt qua, tôi sẽ nhận được kết quả như mong đợi.

Stick sth out – lè ra, thò ra (dùng với các bộ phận cơ thể người, ý nghĩa là: tiến về phía trước từ phần còn lại của cơ thể hoặc để một phần của cơ thể bạn thực hiện điều này)

Ví dụ:

  • He always sticks his tongue out at me, which makes me annoyed since I feel like he doesn’t show his respect for me.

  • Anh ấy luôn lè lưỡi với tôi, điều này khiến tôi khó chịu vì cảm thấy như anh ấy không thể hiện sự tôn trọng của mình đối với tôi.

Stick out for sth – tiếp tục yêu cầu hoặc cố gắng để có được cái gì đó

Ví dụ:

  • The union has reassured employees of the factory by saying that they are about to stick out for a fifteen percent rise.

  • Công đoàn đã trấn an nhân viên của nhà máy bằng cách nói rằng họ đang đề xuất, yêu cầu một mức tăng lương mười lăm phần trăm.

stick out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho ý nghĩa của cụm từ Stick out

2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với stick out trong tiếng anh

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Endure

Chịu đựng

(phải chịu đựng điều gì đó khó khăn, khó chịu hoặc đau đớn)

  • He is reported to have endured four painful operations on his right legs last month, which makes me fear when hearing it.

  • Anh ta được cho là đã phải chịu đựng bốn cuộc phẫu thuật đau đớn ở chân phải vào tháng trước, điều này khiến tôi sợ hãi khi nghe nó.

Withstand

Chịu được

(đủ mạnh mẽ, hoặc không bị thay đổi bởi điều gì đó, hoặc chống lại một người hoặc vật thành công)

  • I love that artist because she is the one whose artwork will definitely withstand the test of time, which means it would still stay popular in the future.

  • Tôi yêu nghệ sĩ đó bởi vì cô ấy là người có tác phẩm nghệ thuật chắc chắn sẽ chịu được thử thách của thời gian, điều đó có nghĩa là nó sẽ vẫn nổi tiếng trong tương lai.

Persevere

Kiên trì

(cố gắng làm hoặc tiếp tục làm điều gì đó một cách kiên quyết, mặc dù gặp vấn đề)

  • The policy looks as though a big success in the future, provided that the authority must persevere and must not give in to critics.

  • Chính sách này có vẻ sẽ thành công lớn trong tương lai, với điều kiện chính quyền phải kiên trì và không được nhượng bộ trước những người chỉ trích.

Stand out

Nổi bật, gây chú ý; rất đáng chú ý

  • Believe me, white lettering will undoubtedly stand out on that black background.

  • Tin tôi đi, chữ trắng chắc chắn sẽ rất nổi bật trên nền đen đó.

Conspicuous

Dễ thấy

(rất đáng chú ý hoặc thu hút sự chú ý, thường theo cách không mong muốn)

  • I tried my best not to look conspicuous, which was the reason why I moved so slowly.

  • Tôi đã cố gắng hết sức để trông không dễ thấy, đó là lý do tại sao tôi di chuyển rất chậm.

stick out là gì

Hình ảnh minh hoạ cho các từ, cụm từ đồng nghĩa với stick out

Để tóm tắt lại thì bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “stick out”. Từ phần đầu tiên là cách sử dụng, ý nghĩa cũng như ví dụ minh hoạ anh – việt chắc hẳn đã dẫn dắt bạn đọc tiến sâu hơn vào tìm hiểu cụm từ này rồi. Phần hai đã mở rộng hơn, cung cấp cho mọi người những kiến thức chuyên sâu về chủ đề của bài học. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ anh – việt đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!