Phân biệt cách sử dụng các từ đồng nghĩa luôn là thử thách khó khăn trong quá trình học tiếng Anh. Trong đó, các từ Ask, Request, Require, Order rất dễ nhầm lẫn bởi chúng đều mang nghĩa yêu cầu. Chính vì thế, hôm nay tienganhduhoc.vn mang đến bài viết này để các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và có thể phân biệt các từ Ask, Request, Require và Order trong tiếng Anh.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách phân biệt & Vị trí của danh từ, tính từ, động từ trong tiếng Anh
- Cách sử dụng và phân biệt Specially và Especially trong tiếng Anh
- Cấu trúc enough to, all/ all of – Các bài tập ví dụ và đáp án
1. Cách dùng Ask, Request, Require, Order
1.1. Cách dùng Ask
1.1.1. Ask Somebody to V
Cấu trúc này mang nghĩa yêu cầu ai đó làm điều gì đó hoặc yêu cầu điều gì đó phải xảy ra.
Ví dụ:
We have asked him to submit the budget report by the end of this week.
(Chúng tôi đã yêu cầu anh ấy nộp báo cáo ngân sách trước cuối tuần này)
1.1.2. Ask + (Somebody) + for
Yêu cầu ai đó cho bạn điều gì.
Ví dụ:
He asked me for a job which he has expected for a long time after graduation.
(Anh ấy đã yêu cầu tôi cho anh ấy một công việc mà anh ấy đã mong đợi trong một thời gian dài sau tốt nghiệp)
Lưu ý: Ask đôi khi được dùng mà không có for để hỏi xin/mua/thuê với một số tiền nào đó, đặc biệt khi mua bán, thuê mướn.
1.1.3. Một số cấu trúc thường gặp với Ask
- ask a lot of somebody – yêu cầu quá cao đối với ai
- ask too much of somebody – đòi hỏi ai đó quá nhiều
- ask a favour of somebody – nhờ ai giúp đỡ
- ask (for) permission – xin phép
1.2. Cách dùng Request
Vừa là động từ và cũng là danh từ dùng để yêu cầu ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra, theo một cách trang trọng / lịch sự.
1.2.1. To request + direct object
Ví dụ:
To request more information, call this number
(Muốn biết thêm tin tức, xin gọi số này).
1.2.2. To request something from someone.
Ví dụ:
You must request permission from a teacher to leave class
(Muốn ra khỏi lớp phải xin phép giáo viên).
1.2.3. Request that + subjunctive
Ví dụ:
The students requested that the school provide more computers
(Học sinh yêu cầu nhà trường cung cấp thêm máy vi tính).
1.2.4. Request + to + verb
Ví dụ:
Guests are requested to wear formal attire
(Quan khách được yêu cầu ăn mặc trịnh trọng).
1.3. Cách dùng Require
Cấu trúc sử dụng để yêu cầu ai đó làm gì hoặc điều gì đó xảy ra. Đặc biệt trong trường hợp điều đó dựa theo quy định của luật lệ, nội quy.
1.3.1. To Require + Direct object
Ví dụ:
This matter requires careful consideration
Vấn đề này cần xét kỹ.
1.3.2. Require + that
Ví dụ:
The municipal regulations require that dogs be kept on leashes in public areas.
(Luật lệ thành phố bắt buộc chó phải có dây xích khi ở nơi công cộng.
1.3.3. To be required + to do
Ví dụ:
You are required by law to wear seat belts
(Luật bắt buộc ông/bà phải đeo dây nịt an toàn khi lái xe).
1.3.4. Required + N / To be + Required
Có thể làm adjective hay past participle, và trong trường hợp này thì required đi trước danh từ hay sau động từ be.Ví dụ:
- The bill failed to get the required votes
(Dự luật bị bác vì không đủ số phiếu bắt buộc).
- The book is required reading for this class
(Cuốn sách là cuốn bắt buộc phải đọc trong lớp này).
- Required courses are courses students must take; for example, English composition
(Những lớp bắt buộc là lớp sinh viên bắt buộc phải theo; thí dụ luận văn tiếng Anh).
1.4. Cấu trúc Order
Order vừa là động từ và cũng đồng thời là danh từ trong tiếng Anh.
1.4.1. Danh từ Order
Danh từ Order mang nghĩa đơn đặt hàng, sự đặt hàng trước.
Ví dụ:
This order is not pre-shipped. (Đơn đặt hàng này không được giao hàng trước)
1.4.2. Động từ Order
Động từ Order dùng để bảo ai đó, bằng quyền lực của mình, để thực hiện một hành động và buộc nó phải xảy ra.
Ví dụ:
The head of HR department ordered us to fulfill the customers’ requirements on schedule.
(Trưởng phòng nhân sự đã ra lệnh cho chúng tôi phải hoàn tất các yêu cầu của những khách hàng theo đúng tiến độ).
2. Phân biệt Ask, Request, Require, Order
Xem thêm bài viết: Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng Anh
- Ask: Động từ ask thể hiện rõ ý nghĩa yêu cầu, mong muốn người khác làm điều mình mong muốn. Đó có thể là điều không dành cho người nói/ viết mà đơn thuần họ muốn được thực hiện. Có thể dùng trong bất kỳ trường hợp nào, không phân biệt trường hợp trang trọng hay không. Nghĩa “yêu cầu” không được nhấn mạnh bằng Request hay Require.
- Request: Được ưu tiên sử dụng trong các hoàn cảnh trang trọng hoặc mang tính chính thức. Trong một số trường hợp được ưu tiên sử dụng khi mang nghĩa chủ động. Trong trường hợp bị động, từ được ưu tiên dùng là require.
- Require: Được ưu tiên sử dụng trong hoàn cảnh việc yêu cầu xuất phát từ quy định, luật lệ. Động từ require trong một số trường hợp được ưu tiên sử dụng khi mang nghĩa bị động. Trong trường hợp chủ động, từ được ưu tiên dùng là request.
- Order: Động từ order mang hàm ý ra lệnh, yêu cầu ai đó thực hiện bằng quyền lực của mình. Với ý nghĩa đó, động từ order mang khuynh hướng ra lệnh, nhất định sự việc phải được thực hiện, làm theo.
2.1. Phân biệt Ask và Request
Trong một số trường hợp, Ask và Request có nghĩa tương tự, nhưng việc sử dụng chúng có một chút khác biệt. Người ta sẽ sử dụng Ask mang nghĩa hỏi trong trường hợp thông thường. Còn trong các trường hợp mang tính trang trọng hơn người ta sẽ sử dung Request mang nghĩa yêu cầu(không mang tính bắt buộc).
Cách nói đúng
- He requested whether I’d read the email. – Anh ấy hỏi tôi có đọc email không.
- I have requested Mr Johnson what he thinks of the idea. – Tôi đã hỏi ông Johnson xem ông ấy nghĩ gì về ý tưởng.
- They requested how he will carry out the plan. – Họ yêu cầu anh ta sẽ thực hiện kế hoạch như thế nào.
Cách nói sai
- He asked whether I’d read the email. – Anh ấy hỏi tôi đã đọc email chưa.
- I have asked Mr Johnson what he thinks of the idea. – Tôi đã hỏi ông Johnson rằng ông ấy nghĩ gì về ý tưởng này.
- They asked how he will carry out the plan. – Họ hỏi anh ấy sẽ thực hiện kế hoạch như thế nào.
2.2. Phân biệt Request và Require
Cách tốt nhất để phân biệt hai từ này đó là phân biệt chúng dựa theo mức độ cần thiết.Ví dụ khi bạn nói:
The receptionist Requests me to complete this Dental History Form before entering the room.
(Người tiếp tân yêu cầu tôi hoàn thành bản Lịch sử khám răng trước khi bước vào phòng).
Điều đó có nghĩa là bạn nên cung cấp thêm thông tin về lịch sử khám răng, để các bác sĩ sẽ dễ dàng hơn đối với việc khám cho bạn. Trong trường hợp bạn không cung cấp thông tin thì việc khám cũng không bị ảnh hưởng quá nhiều.
Ví dụ:
- The director requires that all applicants have a minimum of three years’ experience in the related fields. (Giám đốc yêu cầu rằng tất cả các ứng viên bắt buộc phải có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực liên quan).
- My computer requires a matched passwords to access the desktop. (Máy tính của tôi yêu cầu một mật khẩu phù hợp để truy cập màn hình)
Việc yêu cầu các ứng viên phải có 3 năm kinh nghiệm là bắt buộc, bạn không thể thay đổi điều đó bởi vì nếu không đáp ứng được yêu cầu trên, bạn sẽ không được tuyển dụng.
2.3. Phân biệt Request và Order
- Request: yêu cầu mang tính tử tế, lịch sự.
Ví dụ:
Can you buy me a coffee? – Bạn có thể mua cho tôi 1 ly cà phê không?
hoặc có thể nói
Please buy me a coffee. – Vui lòng mua cho tôi 1 ly cà phê với.
Với câu nói ở trên là nhờ vả, yêu cầu một cách lịch sự không mang tính bắt buộc ai đó làm gì.
- Order mang tính bắt buộc, chỉ huy cái gì đó, người nào đó làm cho mình.
Ví dụ:
Go and buy a coffee – Đi và mua 1 ly cà phê.
“Đi” và “mua” mang tính bắt buộc phải làm theo yêu cầu của mình là mua cà phê.
Trên đây tienganhduhoc.vn đã tổng hợp các cấu trúc liên quan, cách sử dụng và phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn Ask, Request, Require, Order. Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể phân biệt các cụm từ đồng nghĩa trên và dễ dàng áp dụng trong các bài tập tiếng Anh và trong thực tế. Nếu có bất kì thắc mắc gì, đừng ngần ngại mà hãy để lại comment bên dưới cho tienganhduhoc.vn nhé.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!