Cấu trúc Give up | Định nghĩa, cách dùng, bài tập | e4Life.vn

Bạn đã nắm rõ tất cả về cấu trúc Give up từ định nghĩa đến cách dùng chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học ngay tại bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Give up trong tiếng Anh
Cấu trúc Give up trong tiếng Anh

1. Give up là gì?

Give up trong tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ”. Nó được dùng để diễn tả việc dừng hoặc kết thúc một việc làm hay hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Giving up my Da Lat’s trip is something I hvae always wanted to do: Từ bỏ chuyến du lịch Đà Lạt là điều tôi muốn làm
  • Finally my father gave up smoking: Cuối cùng bố tôi đã từ bỏ thuốc lá

2. Cách dùng cấu trúc Give up trong tiếng Anh

2.1. Give up mang nghĩa là “bỏ cuộc”

Cấu trúc

  • Subject + give up + O
  • Subject + give up, mệnh đề

Ví dụ:

  • He doesn’t give up easily: Anh ấy không dễ dàng bỏ cuộc
  • If I wish to complete the report on time, I have to give up football: Nếu tôi muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn, tôi phải từ bỏ bóng đá
  • Even though she’s given up seafood she still eats fish: Mặc dù cô ấy đã từ bỏ hải sản, cô ấy vẫn ăn cá

2.2. Dùng để diễn tả việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì

Cấu trúc: Subject + give somebody up + mệnh đề

Ví dụ:

  • Why don’t you give her up?: Tại sao bạn không từ bỏ cô ấy?
  • My parents gave up their jobs to go travelling: Bố mẹ tôi từ bỏ công việc của mình để đi du lịch
  • He gave up his seat to a child: Anh nhường ghế cho một đứa trẻ

2.3. Give up on sb/sth: Dùng để chỉ một ai đó hoặc điều gì đó đã thất bại rồi

Cấu trúc: Subject + Give up on sb/sth + mệnh đề

Ví dụ: Most people gave up on her when she dropped out, but she went back and earned her degree two years later: Hầu hết mọi người đã từ bỏ cô ấy khi cô ấy bỏ học, nhưng cô ấy đã quay trở lại và lấy được bằng của mình hai năm sau đó

2.4. Give up somebody up: Từ bỏ ai đó/người nào đó

Cấu trúc: Subject + give somebody up + mệnh đề

Ví dụ:

  • Why don’t you give her up?: Tại sao bạn không từ bỏ cô ấy?
  • My parents gave up their jobs to go travelling: Bố mẹ tôi từ bỏ công việc của mình để đi du lịch
  • He gave up his seat to a child: Anh nhường ghế cho một đứa trẻ

2.5. Give something up/up something: Ngừng làm gì đó hay sở hữu cái gì đó

Cách dùng cấu trúc Give up trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Give up trong tiếng Anh

Cấu trúc

  • Subject + Give something up + O/mệnh đề
  • Subject + give up something + O/mệnh đề
  • Subject + something up+ Verb-ing + O/mệnh đề

Ví dụ

  • I’ve given up trying to persuade him: Tôi đã từ bỏ việc thuyết phục anh ấy
  • My brother gave up smoking on the advice of his doctor: Anh trai tôi đã từ bỏ thuốc lá theo lời khuyên của bác sĩ
  • I’ve given up trying to help her: Tôi đã từ bỏ việc cố gắng giúp cô ấy

3. Phân biệt cấu trúc Give up với Give in

Give up: từ bỏ

Give in: cũng là từ bỏ, nhưng mà là chuyển sang làm điều gì

Ví dụ: I give up staying up late to give in to my sleepiness: Tôi từ bỏ việc thức khuya vì không thể chịu được cơn buồn ngủ nữa.

Give in to N/ V-ing

Ví dụ

  • To succeed, you must not give in to temptations: Để thành công, bạn không được để bị cám dỗ.
  • Originally, Quan didn’t agree to wear white like the rest of us, but he finally gave in: Ban đầu thì Quân không chịu mặc đồ trắng giống chhungs tôi, nhưng cuối cùng cũng phải đồng ý.
  • Cuong gave in to the idea that we would play Tao Quan for the Year End party: Cường đã chịu nghe theo ý tưởng đóng Táo Quân trong Sân khấu cuối năm nay.
  • There’s no point in disagreeing with your wife, because you’ll have to give in anyway: Chẳng có lý gì mà cãi lại vợ cả các bạn ạ, vì đằng nào bạn chẳng phải đồng ý thôi.
  • My dad once said that we would not own a cat, and the next day our family had a cat pet named “Piggie”: Bố tôi từng nói sẽ nhất quyết không nuôi mèo, và ngay hôm sau nhà tôi có con mèo tên là “Lợn”.

4. Bài tập vận dụng và đáp án

4.1. Bài tập 1

  1. Cuối cùng bố tôi đã từ bỏ thuốc lá.
  2. Em trai tôi đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng..
  3. Lisa từ bỏ sự nghiệp để chạy theo tiếng gọi của tình yêu.
  4. Anh trai tôi ngừng uống rượu vì dạ dày quá đau.
  5. Tôi phải đưa vở bài tập cho mẹ kiểm tra.
  6. Tôi đưa quyển sách yêu thích nhất cho em gái.
  7. Sau khi nghe bác sĩ khuyên, tôi đã bỏ thuốc lá.
  8. Tôi đưa chìa khóa xe cho mẹ.
  9. James đã từ bỏ công việc của mình.
  10. Anh ấy không thể đi lại sau tai nạn nhưng anh ấy quyết tâm không từ bỏ tập luyện.

4.2. Bài tập 2

1. Never give ______ anybody. Miracles happen every day.

  1. on at
  2. up on
  3. in to

2. I’d give ______ work if I could afford it.

  1. up
  2. in
  3. on

3. I shall never give ______ Cuong’s invitation.

  1. in to
  2. up on
  3. on at

4. Before you give ______, think of the reason why you held on so long.

  1. on
  2. up
  3. in

5. Don’t give ______ when you are able to fly, to dream and to love.

  1. up
  2. on
  3. in

6. He urged them not to give ______ peace efforts.

  1. in to
  2. out to
  3. up on

7. She got a cold. In other words, she must give up ______.

  1. sing
  2. to sing
  3. singing

8. Her illness compelled her to give ______ her job.

  1. in
  2. up
  3. on

4.3. Đáp án

Bài tập 1

  1. Finally my father gave up smoking.
  2. My brother gave up playing sports due to a serious injury.
  3. Lisa gave her career up to follow the call of love.
  4. My brother gave up drinking because his stomach was too painful.
  5. I have to give the homework up to my mother to check.
  6. I give my favorite book up to my sister.
  7. After listening to my doctor’s advice, I gave up smoking.
  8. I gave the car keys up to my mom.
  9. James gave his job up.
  10. He couldn’t walk after the accident but he was determined not to give up the practice.

Bài tập 2:

  1. up on
  2. up
  3. in to
  4. up
  5. up
  6. up on
  7. singing
  8. up
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập vận dụng và đáp án

Trên là tất tần tật những kiến thức về cấu trúc Give up4Life English Center (e4Life.vn) muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng đã giúp các bạn nắm vững các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh từ đó đạt kết quả cao trong những kì thi quan trọng nhé!