PHÂN BIỆT WILL VÀ BE GOING TO DỄ NHƯ CHƠI! KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Phân biệt will và be going to như thế nào? Cả 2 cấu trúc này dường như đều được sử dụng để nói về tương lai, vậy tại sao chúng lại không thể thay thế cho nhau? Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ về 2 cấu trúc này thì hãy tham khảo ngay bài viết sau của Langmaster nhé!

1. Phân biệt will và be going to như thế nào?

Will và be going to đều là 2 hình thức cơ bản của thì tương lai đơn, phân biệt được 2 cấu trúc này chắc chắn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn “Tây” hơn và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Để phân biệt will và be going to, chúng ta tiến hành so sánh chúng về cấu trúc và cách sử dụng như sau:

1.1 Cấu trúc will

  • Thể khẳng định: S + will + Vo

Ví dụ: I will wait for you. ( Tôi sẽ chờ bạn.)

  • Thể phủ định: S + will not + Vo ( will not = won’t)

Ví dụ: I think they won’t stay at home tonight. ( Tôi nghĩ là họ sẽ không ở nhà vào tối hôm nay đâu.)

  • Thể nghi vấn: Will + S + V0

Ví dụ: Will you marry me? ( Bạn sẽ cưới tôi chứ?)

1.2 Cấu trúc be going to

  • Thể khẳng định: S + am/is/are going to + V0

Ví dụ: She is going to sleep. ( Cô ấy sắp đi ngủ)

  • Thể phủ định: S + am/is/are/ + not going to + V0

Ví dụ: They are not going to work harder. ( Họ sẽ không làm việc chăm chỉ.)

  • Thể nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V0?

Ví dụ: Are you going to cooking dinner? ( Bạn sẽ nấu bữa tối chứ?)

null

Xem thêm:

=> 3 PHÚT PHÂN BIỆT CẤU TRÚC AS MUCH AS VÀ AS MANY AS CỰC ĐƠN GIẢN!

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

1.3 Cách dùng cấu trúc will

Để phân biệt will và be going to chúng ta còn có thể dựa vào cách sử dụng của chúng. Đầu tiên, cấu trúc will sẽ được sử dụng như sau:

  • Will sử dụng để miêu tả một quyết định thực hiện hoặc quyết định từ chối một việc gì đó ngay tức thì, ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: It’s raining so hard, we’ll go to work by taxi. ( Trời mưa quá to, chúng tôi sẽ đi làm bằng taxi. )

  • Will sử dụng để nói về một lời hứa của người nói ở trong tương lai

Ví dụ: Thank you for giving me this gift, I will cherish it.( Cảm ơn bạn đã tặng tôi món quà này, tôi sẽ trân trọng nó.)

  • Will sử dụng để dự đoán một sự việc diễn ra trong tương lai

Ví dụ: A few decades later, we will not use motorbikes anymore.( Khoảng vài chục năm sau chúng ta sẽ không sử dụng xe máy nữa.)

1.4 Cách dùng cấu trúc be going to

So với will thì cấu trúc be going to được sử dụng trong ít trường hợp hơn. Cụ thể, có những cách sử dụng cấu trúc be going to như sau:

  • Be going to sử dụng để dự đoán một sự việc nào chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai vì nó có dấu hiệu nhận biết, có căn cứ.

Ví dụ: Look! It is going to rain. ( Nhìn kìa, trời chuẩn bị mưa đó.)

  • Be going to sử dụng để nói về 1 quyết định hoặc 1 dự định chắc chắn sẽ thực hiện nó trong tương lai gần.

Ví dụ: There’s a live concert tonight, my friend and I are going to go and enjoy it. ( Có một buổi hòa nhạc trực tiếp tối nay, tôi và bạn tôi sẽ tới và thưởng thức nó.)

1.5 Một số lưu ý khác để phân biệt will và be going to

  • Chúng ta không dùng will nếu dự định đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: Today is Mary’s graduation day, she is going to go to school and take pictures with her friends. ( Hôm nay là ngày tốt nghiệp của Mary, cô ấy sẽ đến trường và chụp ảnh cùng bạn bè.)

  • “be going to” cũng có thể được sử dụng giống chức năng của thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ: We are going to Dalat, it will be an interesting trip. ( Chúng tôi đang di chuyển đến Đà Lạt, nó sẽ là một chuyến đi rất thú vị.)

  • So với “will” thì “ be going to” không được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày khi dự đoán một sự việc nào đó.

Ví dụ: I think ThaiLand will win. ( Tôi nghĩ Thái Lan sẽ giành chiến thắng)

null

Xem thêm:

=> “ẴM” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER

=> 5 PHÚT HỌC CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTION) ĐẦY ĐỦ, DỄ NHỚ

2. Bài tập phân biệt will và be going to

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc đơn để hoàn chỉnh câu

1.What (buy/you) for Mary at her birthday party tomorrow?

  1. I think you (get) the job.
  2. Helen (be)24 next Thursday.
  3. Look at the clouds. I think it (rain).
  4. It is getting hot. I (take off) my coat.
  5. Thank you! I (call) you later.
  6. Next year, my family (travel) to New York.

Đáp án:

  1. are you going to buy
  2. will get
  3. will be
  4. is going to rain.
  5. will take off
  6. will call
  7. is going to travel

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện những câu sau

1. Tonight, we………..stay at the resort.

A. are

B. will

C. are going to

2. The film…………start at 6:00 p.m

A. will

B. are going to

C. is going to

3. I feel exhausted. I……..go to bed early tonight.

A. am going to

B. will

C. a và b

4. If you have any questions, feel free to contact us. We……..help you.

A. are going to

B. will

C. are

5. Ask me, I…….answer you.

A. will

B. am going to

C. am

Đáp án:

1-B, 2-C, 3-B, 4-B, 5-A

null

Qua bài viết này Langmaster đã giúp bạn phân biệt will và be going to một cách chi tiết nhất. Hy vọng bạn đã có thể “dắt túi” được những kiến thức hữu ích để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Langmaster chúc bạn học tập thật hiệu quả.