20 từ đồng âm phổ biến nhất trong Tiếng Anh – Yo Talk Station

Từ “Homophones” trông như thế nào với bạn? Nó chẳng phải là một nhạc cụ, một thiết bị giao tiếp kỳ lạ, hay một cái gì đó liên quan tới “homo sapiens” (thuật ngữ chỉ loài người tinh khôn). Nếu phân tích từ gốc của từ này, bạn sẽ thấy rằng “homo” nghĩa là “same” và “phones” nghĩa là “sound”.

Nói cách khác, từ đồng âm là những từ Tiếng Anh được phát âm giống hệt nhau, mặc dù chúng được đánh vần khác nhau.

Sau đây, bạn sẽ học được 20 cặp từ đồng âm có thể khiến bạn sẽ phải ngạc nhiên. Có thể trước giờ bạn phát âm chúng khác nhau hay chẳng hề hay biết rằng chúng được phát âm giống hệt.

Sẵn sàng chưa?

Tốt rồi, bắt đầu thôi !

1 – Way / Weigh

Một cách để thực hành và học các từ đồng âm là sử dụng một câu bao gồm cả hai từ.

Ví dụ:

  • The best way to weigh food is by using a scale.

2 – Stairs / Stares

  • Taking the stairs is good exercise, but you should watch your step.
  • You don’t have to stare (look at them for a long time), but you should at least be careful.

3 – Hair / Hare

Bạn có biết từ “hare” không? Thực tế, ít người biết từ này vì “rabbit” (con thỏ) được biết đến phổ biến hơn.

Rabbit (thỏ) và hares (thỏ rừng) là tương tự nhau, có thể nói là anh em họ, vì vậy bạn có thể bối rối vì chúng. Bây giờ bạn đã hiểu khi nào thì sử dụng từ “hare”, điều buồn cười đấy là nó phát âm giống như “hair”. Could a hare have any more hair? ?

4 – Flower / Flour

Flower (hoa) và flour (bột) chẳng có điểm gì chung ngoài cách phát âm của chúng. Có thể bạn đã từng phát âm chúng khác nhau? Đúng không?

5 – Bored / Board

Are you bored? We recommend playing some board games, which is a good way to spend time with your friends and family.

6 – Mail / Male

Từ “male” (nam) thường được sử dụng trong các hình thức trên mạng “online” để chỉ giới tính của một người, như điền CV (curriculum vitae – sơ yếu lý lịch)

Với giới tính nữ, là từ female. Cách diễn đạt này cũng được sử dụng để chỉ về giới tính của động vật và thực vật. Thật kỳ lạ, phát âm của “male” giống hệt “mail” bạn gửi trong bưu điện.

7 – So / Sew

  • So… Are you going to sew your socks?

Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, sẽ chẳng lấy làm lạ khi thử sửa lại những cái lỗ thường xuất hiện trên những chiếc tất của bạn, đúng không?

Có rất nhiều trường hợp, ngữ cảnh để sử dụng từ “so” trong Tiếng Anh. Ví dụ, bạn có sử dụng nó để nhấn mạnh số lượng hay chất lượng nhất định của một cái gì đó:

  • I have so much work!
  • She’s so beautiful!

Nó có thể nghĩa là “then” hay “therefore”:

  • I ate too much so I couldnʼt sleep well.

Mặt khác, “sew” nghĩa là “to join using stitches” và được phát âm chính xác theo cùng một cách.

8 – Eight / Ate

Trò chơi “Lưỡi xoắn” (Tongue twisters) là một cách tuyệt vời để học. Thế nên hãy thử thực hành hai từ đồng âm Tiếng Anh bằng cách sử dụng cụm từ sau:

  • I ate eight apples on the eighth of the month.

9 – One / Won

  • Michael Schumacher was the one who won the prize at the F1.

Bạn có biết về tay đua xe thể thao F1 (đua xe công thức 1) tuyệt vời này? Anh ấy chiến thắng rất nhiều cuộc đua. Thật không may, tai nạn khi trượt tuyết đã buộc anh ấy phải rời xa khỏi đường đua.

Thì quá khử của “win” được viết là “won”. It’s easy to remember this one since the winner is always the number one.

10 – Son / Sun

The Sons of the Sun have appeared in literature, films, and comics over the years.

Trong Tiếng Anh, những từ đồng âm có thể khiến bạn nhầm lẫn, nhưng cách tốt nhất để bạn hiểu từ là phải dựa vào ngữ cảnh của từng câu nói.

11 – Deer / Dear

Cách diễn đạt “dear” không chỉ dùng để bắt đầu một lá thư hay khi viết nhật ký, mà nó còn được sử dụng để thể hiện tình cảm vì nó có nghĩa là “beloved”.

Nếu bạn viết một lá thư cho bạn của bạn là con nai, bạn có thể bắt đầu:

  • Dear deer,

Nói có vẻ thừa, nhưng chúng được phát âm theo cùng một cách.

12 – Eye / I

Eye và I được phất âm theo cùng một cách giống nhau.

It is often said say that the eyes are the window to the soul. What do your eyes say?

13 – Feet / Feat

Một từ khác mà bạn có thể không biết là “feat”, có nghĩa là “an extraordinary act” hay “exploit”.

Số nhiều của “foot” là “feet”, đó là những từ cũng được sử dụng trong hệ thống đo lường của Mỹ. Cũng bao gồm với các đơn vị khác “yards, inches, và miles”.

14 – Forth / Fourth

Những từ đồng âm này thường bị nhầm lẫn, ngay cả với người bản ngữ.

Fourth là số thứ tự tương ứng với số bốn (four) trong khi forth nghĩa là “forward” như trong mẫu sau:

15 – Hear / Here

  • Can you hear me? Iʼm here!

Nếu bạn bị lạc, bạn biết phải nói gì. Bạn có muốn học những mẫu câu mới không?

16 – Hole / Whole

Trong trường hợp này, hai từ này có cùng cách phát âm. Chữ “w” trong từ “whole” là âm câm. Whole nghĩa là “all” (tất cả) hay “complete” (trọn vẹn) trong khi “hole” là “opening” (sự khởi đầu) hay “cavity” (cái lỗ).

  • If we donʼt protect the whole planet, we’ll fall into a hole.

17 – Grown / Groan

Grown là phân từ của động từ “grow” và groan là “grunt” (lầm bầm) hay “complaint” (than phiền).

Grown-ups (adults) possibly groan more simply because life is difficult and suffering is inevitable.

18 – Knight / Night

Trong một số ngôn ngữ, cần phát âm mọi chữ cái mà bạn nhìn thấy. Trong Tiếng Anh, việc bỏ qua một số chữ cái rất phổ biến. Như chúng ta đã thấy với từ “whole”.

Trường hợp này, “k” không được phát âm, vì vậy “knight” được đọc như “night”.

19 – Waste / Waist

If you want a perfect waist, donʼt waste your time eating junk food.

20 – Write / Right

Cũng như với từ “whole”, bạn phải bỏ đi âm của từ “w”, vậy âm thanh của từ “write” và “right” là hoàn toàn giống nhau.

  • It’s your right to write about human rights.

Chúng ta đã học được rất nhiều từ hôm nay, đúng không? Thực hành nhiều mẫu câu hơn với các cặp từ đồng âm để bạn có thể nhận biết dễ dàng hơn âm thanh và nghĩa của chúng trong từng nội dung.