Trễ deadline tiếng Anh là gì

Ngày nay, deadline là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong khắp lĩnh vực, ngành nghề. Nhiều người thường than thở trên mạng rằng đang chạy deadline, bị deadline dí. Vậy deadline là gì? Chạy deadline là gì? Deadline có thật sự cần thiết?

1. Deadline là gì?

Deadline là một thuật ngữ tiếng Anh ý chỉ là một khoảng thời gian có hạn. Ngày nay, Deadline được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau, nhằm mục đích hoàn thành một công việc nhất định vào một thời điểm nhất định. Deadline có nghĩa là thời gian để hoàn thành một công việc nhất định. Được sử dụng để thúc đẩy quy trình làm việc, tối ưu hóa thời gian và giúp họ hoàn thành tiến độ đã thiết lập.

2. Một số cụm từ đi cùng với deadline trong tiếng Anh

2.1. Tính từ

  • Một số tính từ dùng chung với deadline: agreed, tight, final, strict

Ví dụ: To file an appeal with the MassHealth agencys Final Deadline Appeals Board, the provider must meet all of the following criteria.

2.2. Động từ + Deadline

  • Để diễn tả rằng bạn có deadline: work to, have

Ví dụ: Why it is important to work to deadlines?

  • Đặt ra deadline: set, give, impose

Ví dụ: Defining deliverables and setting deadlines is one of the key activities of a project manager.

  • Hoàn thành đúng hạn: make, meet

Ví dụ: And your reputation is generally based on two things: the quality of your work, and how well you meet deadlines.

  • Trễ deadline: miss the deadline

Ví dụ: If you miss the deadline your application cannot be considered.

  • Kéo dài deadline: extend the deadline

Ví dụ: The Commission may exceptionally extend the deadline to 1 March, upon request by the Member State concerned.

2.3. Deadline + động từ

  • Dùng để diễn tả thời hạn đang gần đến hạn: approach, loom

Ví dụ: Now that the deadline is approaching we all feel under pressure.

  • Deadline đã qua: expire, pass

Ví dụ: Even though the deadline has passed, you should still submit for a few reasons.

2.4. Giới từ

  • before / after + deadline: trước /sau hạn chót

Ví dụ: Work on projects before the deadline by doing a portion every day.

  • by a/the + deadline: trước hạn chót

Ví dụ: The ads augment that effort, urging listeners to register Democratic by the deadline of March 24.

  • deadline + for: hạn chót cho

Ví dụ: Deadline for submissions is Friday 3 rd June 2005 at 5pm.

3. Deadline là tốt hay xấu

Deadline là một yếu tố không thể thiếu, đặc biệt là trong công việc. Deadline nhắc nhở mọi người cùng hoàn thành công việc, giúp người quản lý quản lý được thời gian và năng suất làm việc của từng nhân viên. Từ đó đưa ra kế hoạch làm việc phù hợp với khả năng của họ. Ngoài ra, người quản lý cũng có thể sử dụng Deadline để đánh giá hiệu quả công việc và thái độ làm việc của mình.

Tuy nhiên, nếu một người có quá nhiều deadline để hoàn thành trong cùng một lúc, deadline có thể trở thành một nỗi ám ảnh kinh hoàng. Do đó, nếu bạn không thể hoàn thành, đừng lạm dụng đặt quá nhiều deadline.

4. Chạy deadline là gì

Nếu gần đến hạn nộp bài tập hoặc báo cáo mà bạn vẫn chưa làm xong công việc, bạn phải thức khuya, tăng ca, thậm chí không có thời gian ăn uống, dành toàn bộ thời gian để hoàn thành công việc đó đúng deadline thì được là chạy deadline.

5. Lợi ích của việc đặt ra deadline

5.1. Giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả

Trên thực tế, mỗi người, mỗi nhân viên đều có cách làm việc khác nhau trong công việc, và đôi khi sự khác biệt này sẽ ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng của dự án hoàn thành.

Đây là lý do tại sao các nhà quản lý cần đặt ra deadline để đảm bảo rằng các mục tiêu đã đặt ra có thể được hoàn thành một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, deadline cũng có thể giúp nhân viên theo dõi công việc hiệu quả, từ đó giúp công ty hoàn thành các dự án quy mô lớn đồng thời giảm áp lực cho các thành viên trong nhóm.

5.2. Tăng khả năng tập trung

Một trong những lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất của việc đặt deadline tại nơi làm việc là nó có thể giúp bạn kiểm soát năng lượng và sự nhiệt tình của mình đối với bất kỳ công việc nào. Bằng cách đặt ra các mục tiêu và thời hạn cụ thể cần hoàn thành sẽ giúp bạn tập trung hơn vào công việc cần hoàn thành.

5.3. Nhanh chóng phát hiện các sai lầm trong công việc

Trên thực tế, khi nhân viên của bạn làm việc đúng giờ và hoàn thành công việc đúng thời hạn, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn để phát hiện và sửa chữa những sai sót đang xảy ra hoặc rủi ro, đồng thời điều chỉnh trước khi dự án chính thức hoàn thành. Điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, thay vì phát hiện ra sai sót sau khi hoàn thành toàn bộ dự án và phải điều chỉnh lại từ đầu.

5.4. Cho phép bạn chấp nhận những thất bại nhỏ

Khi làm bất cứ việc gì, chúng ta đều mong muốn có được kết quả tốt nhất. Đây không phải là một điều xấu, vì nó có thể giúp bạn khắc phục một số hạn chế cá nhân và nghề nghiệp hiện tại. Tuy nhiên, đôi khi mong muốn hoàn hảo cũng có thể trở thành trở ngại lớn, khiến bạn khó tiến bộ và đạt hiệu suất cao trong công việc.

Trong quá trình làm việc, học tập, dưới áp lực hoàn thành kịp deadline, bạn sẽ phát hiện ra những khuyết điểm của bản thân, từ đó chấp nhận, trau dồi, rèn luyện thêm.

Deadline không chỉ là một khoảng thời gian nhất định mà nó còn là thước đo để đánh giá thái độ của mỗi người. Hoàn thành công việc đúng hạn cho thấy một số phẩm chất của một người. Chưa nói đến khả năng làm việc, thường xuyên trễ deadline có thể ảnh hưởng lớn đến triển vọng nghề nghiệp của bạn. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp bạn hiểu đầy đủ về deadline là gì và tầm quan trọng của deadline.