Làm Trái Ngành Tiếng Anh Là Gì, Chuyên Ngành Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ – OECC

Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự được oecc.vn chia sẻ hôm nay là dành cho bạn. Đừng bỏ qua bài tổng hợp siêu hữu ích này nhé!

Nhân viên Hành chính – Nhân sự ở một số ngành nghề bắt buộc phải biết tiếng Anh

Tại sao HR cần sở hữu bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?

Ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc ở một số ngành nghề. Việc hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự giúp HR thể hiện sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên (ở một số vị trí đặc thù), giúp việc sàn lọc và chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn, đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.Bạn đang xem: Trái ngành tiếng anh là gì

Ngoài ra, điều này cũng giúp nhân sự thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp…

Ứng viên tìm việc nhân sự – HR cũng cần biết những từ vựng chuyên ngành này để phục vụ cho buổi phỏng vấn cũng như công việc trong tương oecc.vn thêm: Nê Tiếng Hàn Nghĩa Là Gì ? Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Hàn Đơn Giản

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

+ Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ

Human resources

→Ngành nhân sự

Pesonnel

→Nhân sự / bộ phận nhân sự

Depart ment / Room / Devision

→Bộ phận

Head of department

→Trưởng phòng

Director

→Giám đốc / Trưởng bộ phận

HR manager

→Trưởng phòng nhân sự

Staff / Employee

→Nhân viên văn phòng

Pesonnel officer

→Nhân viên nhân sự

Intern

→Nhân viên thực tập

Trainee

→Nhân viên thử việc

Executive

→Chuyên viên

Graduate

→Sinh viên mới ra trường

Carrer employee

→Nhân viên biên chế

Daily worker

→Nhân viên công nhật

Contractual employee

→Nhân viên hợp đồng

Self- employed workers

→Nhân viên tự do

Former employee

→Cựu nhân viên

Colleague / Peers

→Đồng nghiệp

Administrator cadre / High rank cadre

→Cán bộ quản trị cấp cao

Leading

→Lãnh đạo

Subordinate

→Cấp dưới

+ Thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việc

Application form

→Mẫu đơn ứng tuyển

Labor contract

→Hợp đồng lao động

Education

→Giáo dục

Evolution of application / Review of application

→Xét đơn ứng tuyển

Cover letter

→Thư xin việc

Job

→Công việc

Job bidding

→Thông báo thủ tục đăng ký

Job description

→Bảnmô tả công việc

Job specification

→Bảnmô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc

Job title

→Chức danh công việc

Key job

→Công việc chủ yếu

Résumé

→Bản tóm tắt thông tin cá nhân khi xin việc

Curriculum vitae(C.V)

→Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệm

Criminal record

→Lý lịch tư pháp

Medical certificate

→Giấy khám sức khỏe

Profesion

→Chuyên ngành, chuyên môn

Career planning and development

→Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp

Knowledge

→Kiến thức

Seniority

→Thâm niên

Senior

→Người có kinh nghiệm

Pesonnel Senior officer:

→Người có kinh nghiệm về nhân sự

Skill

→Kỹ năng / tay nghề

Soft skills

→Kỹ năng mềm

Expertise

→Chuyên môn

Diploma

→Bằng cấp

Ability

→Khả năng

Adaptive

→Thích nghi

Entrepreneurial

→​Năng động / sáng tạo

+ Thuật ngữ tiếng Anh về Phỏng vấn và sau Phỏng vấn

Recruitment

→Sự tuyển dụng

Candidate

→Ứng viên

Interview

→Phỏng vấn

Preliminary interview / Initial Screening interview

→Phỏng vấn sơ bộ

Board interview / Panel interview

→Phỏng vấn hội đồng

Group interview

→Phỏng vấn nhóm

One-on-one interview

→Phỏng vấn cá nhân

Probation period

→Thời gian thử việc

Work environment

→Môi trường làm việc

Internship

→Thực tập

Task / Duty

→Nhiệm vụ / phận sự

Assessment of employee potential

→Đánh giá tiềm năng nhân viên

Job knownledge test

→Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn

Psychological tests

→Trắc nghiệm tâm lý

Offer letter

→Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)

Labor law

→​Luật lao động

+ Thuật ngữ tiếng Anhvề tiền lương và hình thức trả lương

Compensation

→ Lương bổng

Pay rate

→ Mức lương

Starting salary

→Lương khởi điểm

Going rate / Wege/ Prevailing rate

→Mức lương hiện hành

Gross salary

→Lương gộp (chưa trừ)

Net salary

→Lương thực nhận

Non-financial compensation

→Lương bổng đãi ngộ phi tài chính

Pay

→Trả lương

Pay grades

→Ngạch / hạng lương

Pay scale

→Thang lương

Pay ranges

→Bậc lương

Pay roll / Pay sheet

→Bảng lương

Pay-day

→Ngày phát lương

Pay-slip

→Phiếu lương

Salary advances

→Lương tạm ứng

Wage

→Lương công nhật

Pension

→Lương hưu

Income

→Thu nhập

Benchmark job

→Công việc chuẩn để tính lương

100 per cent premium payment

→Trả lương 100%

Adjusting pay rates

→Điều chỉnh mức lương

Emerson efficiency bonus payment

→Trả lương theo hiệu năng

Gain sharing payment or the halsey premium plan

→Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng

Gantt task anh Bonus payment

→Trả lương cơ bản cộng tiền thưởng

Group incentive plan/Group incetive payment

→Trả lương theo nhóm

Incentive payment

→Trả lương kích thích lao động

Individual incentive payment

→Trả lương theo cá nhân

Job pricing

→Ấn định mức trả lương

Adjust pay rate

→Điều chỉnh mức lương

Annual adjustment

→Điều chỉnh hàng năm

Payment for time not worked

→Trả lương trong thời gian không làm việc

Piecework payment

→Trả lương khoáng sản phẩm

Time payment

→​Trả lương theo thời gian

Hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ chuyên ngành nhân sự thể hiện sự chuyên nghiệp khi phỏng vấn

+ Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác

Benefits

→Phúc lợi

Services and benefits

→Dịch vụ và phúc lợi

Social security

→An sinh xã hội

Allowances

→Trợ cấp

Social assistance

→Trợ cấp xã hội

Commission

→Hoa hồng

Leave / Leave of absence

→Nghỉ phép

Annual leave

→Nghỉ phép thường niên

Award / Reward / Gratification / Bonus

→Thưởng, tiền thưởng

Death in service compensation

→Bồi thường tử tuất

Retire

→Nghỉ hưu

Early retirement

→Về hưu non

Education assistance

→Trợ cấp giáo dục

Family benefits

→Trợ cấp gia đình

Life insuarance

→Bảo hiểm nhân thọ

Hazard pay

→Tiền trợ cấp nguy hiểm

Premium pay

→Tiền trợ cấp độc hại

Severance pay

→Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)

Physical examination

→Khám sức khỏe

Worker’s compensation

→Đền bù ốm đau hay tai nạn lao động

Outstanding staff

→Nhân viên xuất sắc

Promotion

→Thăng chức

Apprenticeship training

→Đào tạo học nghề

Absent from work

→Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)

Holiday leave

→Nghỉ lễ có hưởng lương

Paid absences

→Vắng mặt vẫn được trả lương

Paid leave

→Nghỉ phép có lương

Collective agreement

→Thỏa ước tập thể

Labor agreement

→Thỏa ước lao động

Compensation equity

→Bình đẳng về lương và đãi ngộ

Layoff

→Tạm cho nghỉ vì không có việc làm

Maternity leave

→Nghỉ chế độ thai sản

Sick leaves

→Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương

Medical benefits

→Trợ cấp y tế

Moving expenses

→Chi phí đi lại

Travel benefits

→Trợ cấp đi đường

Unemployment benefits

→Trợ cấp thất nghiệp

Cost of living

→Chi phí sinh hoạt

Compensation

→​Đền bù

+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác​​​​​

Development

→Sự phát triển

Human resource development

→Phát triển nguồn nhân lực

Transfer

→Thuyên chuyển nhân viên

Strategic planning

→Hoạch định chiến lược

Behavioral norms

→Các chuẩn mực hành vi

Corporate culture

→Văn hóa công ty

Corporate philosophy

→Triết lý công ty

Employee manual / Handbook

→Cẩm nang nhân viên

Norms

→Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn

Performance appraisal

→Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc

Human resource development

→Phát triển nguồn nhân lực

Person-hours/ Man-hours

→Giờ công lao động của 1 người

Working hours

→Giờ làm việc

Budget

→Quỹ, ngân quỹ

Shift

→Ca/ kíp

Specific environment

→Môi trường đặc thù

Night work

→Làm việc ban đêm

Overtime

→Làm thêm giờ

Performance review

→Đánh giá năng lực

Supervisory style

→Phong cách quản lý

Headhunt

→Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

Vacancy

→Vị trí trống cần tuyển mới

Recruitment agency

→Công ty tuyển dụng

Job advertisement

→​Thông báo tuyển dụng

Conflict→ Mâu thuẫn

Taboo

→ Điều tối kị

Wrongful behavior

→​ Hành vi sai trái

Stress of work

→​Căng thẳng công việc

Internal equity

→Bình đẳng nội bộ

Aggrieved employee

→Nhân viên bị ngược đãi

Demotion

→Giáng chức

Discipline

→Kỷ luật

Punishment

→Phạt

Penalty

→Hình phạt

Off the job training

→Đào tạo ngoài nơi làm việc

On the job training

→Đào tạo tại chỗ

Training

→Đào tạo

Coaching

→Huấn luyện

Transfer

→Thuyên chuyển

Violation of company rules

→Vi phạm điều lệ công ty

Violation of health and safety standards

→Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động

Violation of law

→Vi phạm luật

Written reminder

→Nhắc nhở bằng văn bản

Unemployed

→Thất nghiệp

Cost of living

→Chi phí sinh hoạt

Resignation

→Xin thôi việc

Job rotation

→Luân phiên công tác

Risk tolerance

→Chấp nhận rủi ro

Self-actualization needs

→Nhu cẩu thể hiện bản thân

Self appraisal

→Tự đánh giá

Recruitment fair

→Hội chợ việc làm

​…Xem thêm: Tìm Hiểu Về Xe Su Xì Po, Cách Gọi Xipo 1 Càng Và 2 Càng Là Gì?

​Kể cả bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên tìm việc HR cũng cần hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trên đây để đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc.