Tiệc tất niên tiếng anh là gì? Các từ tiếng anh về tiệc tất niên

Tiệc tất niên doanh nghiệp tổ chức có sự tham dự của các vị khách nước ngoài và bạn cần phải đưa thông tin bữa tiệc cho họ. Vậy tiệc tất niên tiếng anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan về tiệc tất niên? Hãy theo dõi bài viết của VietPower ngay bên dưới đây nhé.

Popup tiệc tất niên

Xem thêm: Tổ chức tiệc tất niên chuyên nghiệp

Tiệc tất niên tiếng anh là gì?

Tiệc tất niên hay tiệc cuối năm có tên tiếng anh là Year End Party. Buổi tiệc là buổi liên hoan cuối năm để mọi người sum họp bên nhau cùng tạm biệt một năm cũ sắp qua đi chào mừng năm mới sắp tới. Chắc hẳn trong buổi tiệc sẽ không thể thiếu được những món ăn, hoạt động làm không khí cuối năm trở nên hân hoan hơn.

Tiệc tất niên tiếng anh là gì?

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

1. Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên

  • Bánh chưng: Chung Cake/ Square glutinous rice cake
  • Sticky rice: xôi
  • Baby Jackfruit sticky rice: xôi gấc
  • Sticky rice with mung bean: xôi đỗ
  • Jellied meat: thịt đông
  • Braised pork in coconut juice with eggs: thịt kho trứng
  • Pig’s head paste: giò thủ lợn
  • Pork stuffed bitter melon: khổ qua nhồi thịt
  • Boiled chicken: gà luộc
  • Pickle: dưa nén
  • Vietnamese ham: giò lụa
  • Fried spring rolls: nem rán
  • Dried bamboo shoot soup: canh măng
  • Pickled small leeks with dried shrimp: Củ kiệu trộn tôm khô
  • Sour shrimp: tôm chua
  • Pork dipped with fish sauce: thịt lợn kho mắm
  • Fermented pork roll: nem chua
  • Soup: súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Chops: sườn
  • Veal: thịt bê
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/pasta: mì Ý
  • Hotpot: lẩu
  • Beefsteak: bít tết

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

2. Từ vựng về đồ tráng miệng trong bữa tiệc tất niên

  • Apple crumble: bánh nướng táo
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Chocolate mousse: bánh kem socola
  • Ice-cream: kem
  • Pudding: bánh mềm pudding
  • Cupcake: bánh gato nướng trong cốc nhỏ
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Yoghurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy
  • Souffle: bánh trứng phồng
  • Sorbet: kem trái cây
  • Crème brulee: bánh kem trứng
  • Toast: bánh mì nướng

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

3. Từ vựng về đồ uống trong bữa tiệc tất niên

  • Fruit juice: nước trái cây
  • Carbonated soft drinks: nước uống có gas
  • Champagne: rượu sâm panh
  • Cocktail: rượu cocktail
  • Whisky: Rượu whisky
  • Sparkling wine: Rượu có ga
  • Cider: Rượu táo
  • White wine: Rượu trắng
  • Wine: rượu
  • Beer: bia
  • Mineral water: Nước khoáng
  • Green tea: trà xanh
  • Vodka: rượu vodka
  • Hot chocolate: Nước sô cô la nóng
  • Herbal tea: Trà thảo mộc
  • Fruit tea: Trà hoa quả
  • Grapefruit juice: Nước bưởi
  • Smoothie: Sinh tố

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

4. Từ vựng chỉ những người trong bữa tiệc tất niên.

  • Master of Ceremonies (MC): người dẫn chương trình
  • Guest: khách mời
  • Party host: người chủ trì bữa tiệc
  • Receptionist: Lễ tân đón khách
  • Waiter: Phục vụ
  • Cameraman: người quay phim
  • Photographer: Thợ chụp ảnh
  • Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện.
  • Dancing group: nhóm nhảy
  • Music band: nhóm nhạc

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

5. Từ vựng chỉ các vật dụng được dùng trong bữa tiệc tất niên

  • Ribbon: ruy băng
  • Sparkler: Pháo sáng, pháo bông
  • Gift: quà
  • Balloon: Bóng bay
  • Banner: Băng rôn
  • Bouquet: Bó hoa
  • Candle: Nến
  • Confetti: Pháo giấy
  • Fireworks: pháo hoa
  • Firecrackers: pháo dây
  • Backdrop: Phông nền chụp ảnh
  • Invitation: thiệp mời
  • Lectern: bục phát biểu

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

6. Từ vựng về thời trang tất niên

  • Ao dai: áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam
  • Suit: bộ com lê
  • Pants: Quần tây dài
  • Cà vạt: tie
  • Long dress: đầm dài, váy dài
  • Tux: lễ phục ( áo khoác, quần tây, nơ bướm)
  • White shirt: áo sơ mi trắng
  • Tailcoat: áo đuôi tôm
  • Vest: áo vest, gile
  • Bow tie: cà vạt nơ con bướm
  • Winged-collar shirt: áo sơ mi cổ cao, bẻ 2 cánh
  • Ball gown: váy, đầm dài, đầm bồng
  • Knee-length dress: váy dài đến đầu gối
  • Short embellished dress: váy ngắn đính phụ kiện trang trí
  • Shoes: giày
  • Stilettos: giày gót nhọn
  • Well- dressed: ăn mặc đẹp đẽ, thanh lịch, trang nhã
  • Mix and match: phối trang phục khác nhau thành một phù hợp, đẹp mắt.
  • Fashion icon: một biểu tượng thời trang
  • Classic style: trang phục cổ điển
  • Traditional costume: trang phục truyền thống
  • High heels: giày cao gót

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

7. Từ vựng về các loài hoa dùng để trang trí trong phòng tiệc tất niên

  • Apricot blossom: Hoa mai
  • Flowers: Các loại hoa
  • Kumquat tree: Cây quất
  • Marigold: Cúc vạn thọ
  • Orchid: Hoa lan
  • Paperwhite: Hoa thủy tiên
  • Peach blossom: Hoa đào
  • The New Year tree: Cây nêu
  • Daisy: hoa cúc
  • Rose: hoa hồng
  • Lily: hoa lily

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

8. Các lời chúc bằng tiếng anh

1. Just a quick note to say how much our team has appreciated your continued support during the transition. We wish you all the best in the new year.

=>Dịch sang tiếng việt: Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã đồng hành cùng chúng tôi trong suốt khoảng thời gian qua. Kính chúc quý khách năm mới vạn sự như ý an khang thịnh vượng.

2. Thank you for trusting us, for showing faith in us, and for letting us know that you will watch our back.

=> Dịch sang tiếng việt: Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi, đặt niềm tin vào chúng tôi và cho chúng tôi biết rằng bạn sẽ luôn theo dõi và ủng hộ chúng tôi.

3. This year has been a challenge for us, but without you, we could not have turned these challenges into great challenges. Thank you for being with us.

=> Dịch sang tiếng việt: Năm nay là một năm đầy khó khăn với chúng tôi, nếu không có các bạn chúng tôi đã không thể biến những thách thức này thành cơ hội. Cảm ơn vì đã đồng hành cũng chúng tôi.

4. Thank you for being our valued customer. We are grateful for the pleasure of serving you and meeting your printing needs. We wish you a beautiful holiday season and joyous new year.

Dịch sang tiếng việt: Cảm ơn vì bạn là khách hàng quan trọng của chúng tôi. Chúng tôi rất hận hạnh được phục vụ và đáp ứng nhu cầu của bạn. Chúc bạn một kỳ nghỉ lễ vui vẻ năm mới nhiều niềm vui.

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

9. Từ vựng về trang thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên

  • AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng.
  • Banquet hall: phòng tiệc.
  • Backstage: hậu trường.
  • Check – in: kiểm tra (khách đến tham dự)
  • Livestream: tường thuật trực tiếp.
  • Multi touch screen: màn hình cảm ứng
  • Lighting system: hệ thống ánh sáng
  • Projector: máy chiếu
  • Red carpet: thảm đỏ
  • Sound system: hệ thống âm thanh
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Walkie – talkie: bộ đàm

Các từ vựng tiếng anh về tiệc tất niên

VietPower – Dịch vụ tổ chức tiệc tất niên chuyên nghiệp

Với nhiều năm kinh nghiệm trong tổ chức sự kiện nói chung và tổ chức tiệc tất niên nói riêng. Chúng tôi đã từng thực hiện rất nhiều chương trình sự kiện cho các doanh nghiệp lớn nhỏ trên khắp đất nước. Đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm cùng với sự nhiệt huyết với nghề chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Ngoài cung cấp dịch vụ tổ chức tiệc tri ân , VietPower còn mang đến cho doanh nghiệp những dịch vụ chất lượng khác về tổ chức team building, tổ chức sự kiện như: tổ chức hội nghị, hội thảo; tổ chức Year End Party, tổ chức ngày hội gia đình, festival doanh nghiệp, lễ khai trương, kỷ niệm thành lập doanh nghiệp, lễ ký kết hợp tác,…

Thông tin liên hệ:

Hotline: 0243 9054 999 hoặc 0867 128 688

Email: [email protected]

Trụ sở chính: Tầng 3, Tòa nhà Sông Hồng – 2 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Chi nhánh Đà Nẵng: 87 Lê Thị Tính – An Khê – Thanh Khê – Đà Nẵng