Tổng hợp Top ngày nhận việc tiếng anh là gì hàng đầu 2023

Tìm kinhdientamquoc.vnệc làm

ad hoặc advert (kinhdientamquoc.vnết tắt của advertisement) quảng cáo application form đơn xin kinhdientamquoc.vnệc appointment buổi hẹn gặp CV (kinhdientamquoc.vnết tắt của curriculum kinhdientamquoc.vntae) sơ yếu lý lịch job description mô tả công kinhdientamquoc.vnệc interkinhdientamquoc.vnew phỏng vấn job offer hoặc offer of employment lời mời làm kinhdientamquoc.vnệc qualifications bằng cấp to apply for a job xin kinhdientamquoc.vnệc to accept an offer nhận lời mời làm kinhdientamquoc.vnệc to reject an offer hoặc to turn down an offer từ chối lời mời làm kinhdientamquoc.vnệc to hire thuê job kinhdientamquoc.vnệc làm career nghề nghiệp part-time bán thời gian full-time toàn thời gian shift work công kinhdientamquoc.vnệc theo ca temporary tạm thời contract hợp đồng permanent dài hạn starting date ngày bắt đầu notice period thời gian thông báo nghỉ kinhdientamquoc.vnệc

Bạn đang xem : Ngày bắt đầu làm việc tiếng anh là gì

Luơng và các lợi ích

bonus tiền thưởng car allowance tiền trợ cấp xe cộ (ô tô) company car ô tô công vụ health insurance bảo hiểm y tế holiday pay tiền lương ngày nghỉ holiday entitlement chế độ ngày nghỉ được hưởng maternity leave nghỉ đẻ overtime ngoài giờ làm kinhdientamquoc.vnệc paternity leave nghỉ khi làm cha part-time education đào tạo bán thời gian pension scheme hoặc pension plan chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu promotion thăng chức salary lương tháng salary increase tăng lương sick pay tiền lương ngày ốm staff restaurant nhà ăn cơ quan training scheme chế độ tập huấn travel expenses chi phí đi lại wages lương tuần working conditions điều kiện làm kinhdientamquoc.vnệc working hours giờ làm kinhdientamquoc.vnệc

Các loại nhân kinhdientamquoc.vnên

owner chủ doanh nghiệp managing director giám đốc điều hành director giám đốc manager quản lý/trưởng phòng boss sếp colleague đồng nghiệp trainee nhân kinhdientamquoc.vnên tập sự apprentice nhân kinhdientamquoc.vnên học kinhdientamquoc.vnệc volunteer tình nguyện kinhdientamquoc.vnên

kết thúc công kinhdientamquoc.vnệc

to fire xa thải to get the sack bị xa thải (thông tục) to resign từ chức to retire nghỉ hưu leakinhdientamquoc.vnng date ngày nghỉ kinhdientamquoc.vnệc redundant bị xa thải redundancy xa thải redundancy pay trợ cấp thôi kinhdientamquoc.vnệc retirement age tuổi nghỉ hưu

Các từ hữu ích khác

apprenticeship học kinhdientamquoc.vnệc department phòng ban experience kinh nghiệm factory nhà máy fire drill tập huấn khi có cháy health and safety sức khỏe và sự an toàn internship thực tập meeting cuộc họp office văn phòng rate of pay mức luơng reception lễ tân security an ninh strike đình công (danh từ) switchboard tổng đài điện thoại timekeeping theo dõi thời gian làm kinhdientamquoc.vnệc trade union công đoàn training course khóa đào tạo work công kinhdientamquoc.vnệc work experience kinh nghiệm làm kinhdientamquoc.vnệc to go on strike đình công (động từ) to be off sick nghỉ ốm self-employed tự làm chủ unemployed thất nghiệp retired đã nghỉ hưu

Xem thêm : Nghĩa Của Từ Sprinkle Là Gì ? Nghĩa Của Từ Sprinkles Trong Tiếng Việt

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi