Bạn đang làm trong ngành may mặc? Bạn gặp khó khăn khi học Tiếng Anh giao tiếp ngành may? Nếu những câu hỏi trên đúng với tình trạng của bạn thì hãy theo dõi bài viết dưới đây. Trung tâm Anh Ngữ I Study English sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác nước ngoài.
>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học Tiếng Anh cấp tốc cho người mất gốc hiệu quả, chi tiết
1. Từ vựng giao tiếp chuyên ngành may
Việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Bạn cần kiên trì trau dồi vốn từ vựng để dễ dàng diễn đạt trọn vẹn ý kiến của mình khi trò chuyện, đặc biệt là các từ chuyên ngành.
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh giao tiếp ngành may thường gặp mà chúng tôi đã tổng hợp được:
- Accessories card: Bảng phụ liệu
- Armhole depth: Hạ nách
- Assort color: Phối màu
- Automatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự động
- Automatic serge: Máy vừa may vừa xén tự động
- Automatic sewing machine: Máy may tự động
- Back body: Thân sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Back pocket: Túi sau
- Back rise: Đáy sau
- Backside collar: Vòng cổ thân sau
- Belt: Thắt lưng, dây đai
- Blouse: Áo cánh
- Broken stitches: Bị đứt chỉ
- Clip: Cắt xén
- Cloth clamp: Kẹp vải
- Coat: Áo khoác
- Defect: Sản phẩm lỗi
- Double-breasted: May kép chéo hai hàng cúc
- Dress: Quần áo
- Earmuff: Mũ len che tai
- Elastic tape: Dây thun
- End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối nội tuyến
- Even stitches: Mũi chỉ đều
- Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
- Pre – Final inspection: Kiểm tra cơ bản trước khi xuất
- Glove: Bao tay
- Iron table: Bàn để ủi
- Joke neck: Cổ lính thuỷ
- Loose: Không chặt, lỏng, hở
- Material: Chất liệu, vật liệu
- Measure tape: Thước dây
- Measurements: Thông số
- Pin: Kim gút
- Quality: Chất lượng
- Sewing: May vá
- Shoulder: Vai
- Skirt: Váy
- Sleeve joke length: Dài tay
- Splotch: Bản vẽ mẫu áo
- Thread ends: Chỉ thừa
- Tunnel up leg: Ống quần
- Turtle neck: Cổ lọ
- Velcro: Miếng nhám, băng gai/ lòng
- Velveteen: Vải nhung
- Verticle dividing seam: Đường may dọc, dài
- Waist: Eo
- Waistband depth: Xẻ tà
- Washing col fasten: Giặt bay màu
- Washing col stain: Giặt loang màu
- Washing label: Nhãn giặt
- Waterproof: Loại vải không thấm nước
- Weave: Dệt
- Wide: Bề rộng
- Without collar: Không có cổ áo
- Without sleeve: Không có tay áo
- Work box: Hộp đồ khâu vá
- Work table: Bàn may
- Working specifications: Bảng hướng dẫn kỹ thuật
- Wrinkle: Nếp quần áo
- Wrist: Cổ tay
- Yard: Sợi chỉ, sợi
- Zipper pocket: Túi dây kéo
- Zipper: Dây kéo
>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết nhất
2. Thuật ngữ và các từ viết tắt Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần biết thêm những thuật ngữ quan trọng để học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Dưới đây là những thuật ngữ mà bất cứ ai làm trong ngành may mặc cũng nên biết:
Viết tắt trong chuyên ngành may:
- CF (Center front): Chính giữa mặt trước của áo
- CB (Center back): Chính giữa mặt sau của áo.
- HPS (High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.
- SS (Size Seam): Đường may bên sườn của sản phẩm.
- TM (Total measurement): Thông số tổng.
- SMV (Standard minute value): Thời gian chuẩn.
- Sample: Hàng mẫu
- Pattern: Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.
- CPM ( Cost per minute ): Chi phí thời gian.
Thuật ngữ chuyên dụng ngành may mặc:
- Approved swatches: Các mẫu được duyệt
- Armhold panel: Nẹp vòng nách
- Armhole seam: Đường ráp vòng nách
- Around double-piped pocket: Vòng nách quanh túi viền đôi
- Assort color: Phối màu
- At waist height: Ở độ cao của eo
- Back body: Thân sau
- Back collar height: Độ cao cổ sau
- Back neck insert: Nẹp cổ sau
- Belt loops above dart: Dây khuy qua ly
- Bottom hole placket: Nẹp khuy
- Bound seam: Đường viền
- Button distance: Khoảng cách nút
- Color shading complete set: Phối bộ khác màu
- Color shading: Loang màu
- Cut against nap direction: Cắt ngược chiều tuyết
- Cut with nap direction: Cắt cùng chiều tuyết
- Decorative tape: Dây thêu, dây trang trí
- Double chains stitched: Mũi đôi
- Fabric defects: Lỗi vải
- Fiber content: Thành phần vải
- Imitation leather: Vải giả da
- Inside left chest pocket: Túi ngực trái áo trong
>>>> Tham Khảo Ngay: Học Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng từ A – Z cho người đi làm
3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngành may cơ bản
Sau khi có vốn từ vựng và thuật ngữ cơ bản, bạn có thể bắt đầu học những mẫu câu giao tiếp để trở nên chủ động hơn trong công việc. Dưới đây là một số câu thường gặp khi trao đổi với khách hàng hoặc đối tác:
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it? (Tôi muốn may một chiếc áo giống thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?)
What style do you want to design? (Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?)
We would like to place an order of office uniforms following this design. (Chúng tôi muốn đặt hàng may đồng phục cho văn phòng theo mẫu sau)
What is the quantity of your order? How many types of size do you want? (Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và những loại kích thước nào?)
If I increase our order/increase the order size, can you offer a bigger discount/reduce the price? (Nếu tôi đặt may số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá không?)
We’ll reduce the price by 3% if you increase the order by 3%. (Chúng tôi sẽ giảm giá 3% nếu bạn tăng số lượng đơn đặt hàng lên 3%)
>>>> Khám Phá Thêm: 6 mẹo cải thiện Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
4. Hội thoại Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Trong nhiều trường hợp, những mẫu câu giao tiếp mà chúng tôi đưa ra ở trên là chưa đủ để bạn trao đổi. Vì thế, 4 đoạn thoại ứng với các tình huống cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng.
4.1 Đoạn thoại chào hỏi khách
Việc chào hỏi khách tưởng chừng như rất đơn giản. Tuy nhiên, bạn vẫn cần sử dụng một số thuật ngữ về may mặc để trao đổi với khách hàng. Vì vậy, hãy tham khảo đoạn hội thoại sau:
Sales Assistant: Hi. Welcome to our tailor. (Xin chào quý khách. Chào mừng anh đến với cửa hàng may của chúng tôi)
Customer: Good morning. (Chào bạn)
Sales Assistant: What can we do for you? (Chúng tôi có thể giúp được gì cho anh ạ?)
Customer: I want you to make me a suit in European style. (Tôi muốn đặt may một bộ quần áo kiểu Âu)
Sales Assistant: Yes, please come in. Please consider and select the clothing pattern and type of fabric. (Vâng, mời anh vào trong. Anh hãy xem và lựa chọn kiểu dáng cũng như loại vải may)
Customer: I choose model A2 with high quality fabric. (Tôi chọn mẫu A2 với loại vải chất lượng cao)
Sales Assistant: You do not need to worry about the quality. All of our fabric are high quality. We never use low quality one. (Anh không cần phải lo lắng về chất lượng đâu. Tất cả vải ở đây đều có chất lượng cao. Chúng tôi không bao giờ sử dụng bất kỳ loại vải kém chất lượng nào)
Customer: Perfect. (Vậy quá tốt rồi)
Sales Assistant: Please enter the next room to have your size measured. (Vui lòng đi sang phòng kế bên để lấy số đo kích thước của anh)
>>>> Đọc Chi Tiết: Cần chuẩn bị những gì cho một buổi phỏng vấn Tiếng Anh?
4.2 Hội thoại chọn vải
Một trong những tình huống xảy ra ở các cửa hàng may mặc đó là tư vấn vải cho khách hàng. Vậy trong tình huống này, bạn cần giao tiếp thế nào? Hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây:
Sales Assistant: Good morning. May I help you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
Customer: Yes, I’d like some material. It’s very smooth material. (Vâng, tôi muốn mua một ít vải. Tôi muốn loại vải phải tốt và mịn.)
Sales Assistant: It’s made of pure silk. (Nó được làm từ lụa tơ tằm ạ.)
Customer: How much is it? (Loại vải này giá bao nhiêu vậy?)
Sales Assistant: It’s three dollars and fifty cents a meter. (Một mét vải có giá ba đô la và năm mươi xu.)
Customer: I’ll have 2 meters, please. (Tôi cần hai mét.)
Sales Assistant: Anything else? (Anh còn cần thêm sản phẩm gì nữa không?)
Customer: Yes, Have you got cotton material? (Vâng, bạn có vải bông không?)
Sales Assistant: Yes, we have. How about this one? (Vâng, chúng tôi có đó ạ. Loại này thì thế nào?)
Customer: I’ll take 4 meters. How much is that altogether? (Tôi sẽ lấy 4 mét loại vải này. Tổng cộng bao nhiêu tiền vậy?)
Sales Assistant: That’s $16 altogether. (Tổng cộng là 16 đô la.)
Customer: Here you are. Thank you.(Đây. Cảm ơn bạn.)
Sales Assistant: Thank you.(Cảm ơn quý khách)
>>>> ĐỌC THÊM: 450+ Từ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học cho người đi làm
4.3 Đoạn hội thoại đặt hàng số lượng lớn
Bạn sẽ trao đổi gì với những khách hàng đặt hàng số lượng lớn? Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu mà chúng tôi gợi ý cho bạn:
Sales Assistant: What style do you want to make? (Anh muốn đặt sản phẩm kiểu nào ạ?)
Customer: I want to have a blouse like this design, can you do it? (Tôi muốn may một chiếc áo cánh theo thiết kế này, bạn có thể làm được không?)
Sales Assistant: Ok. We will reduce the price by 6% if you increase the order by 6%. (Được chứ. Chúng tôi sẽ giảm giá 6% nếu anh đặt thêm 6%.)
Customer: How long does this order take? (Bên bạn mất khoảng bao lâu để hoàn thành đơn hàng này?)
Sales Assistant: Two months, we will ship this order for you. (Hai tháng, chúng tôi sẽ chuyển đơn hàng này cho anh.)
Customer: OK. Thank you. (OK. Cảm ơn bạn)
4.4 Mẫu hội thoại chốt đơn hàng và chào khách
Sau khi tư vấn cho khách, bạn cần hỗ trợ họ chốt đơn và thanh toán. Bạn có thể học đoạn hội thoại dưới đây để áp dụng thường xuyên:
Sales Assistant: Your measurement is done. Please fill in here and make deposit. (Anh đã đo xong rồi. Vui lòng điền vào đây và đặt cọc trước)
Customer: Here you are. (Tiền đặt cọc đây)
Sales Assistant: Thank you so much. Please come back in 4 days to get your suit. (Cảm ơn rất nhiều. Hẹn anh 4 ngày nữa quay lại nhận quần áo)
Trên đây là những đoạn hội thoại mẫu giúp bạn học Tiếng Anh giao tiếp ngành may tốt hơn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào thì hãy liên hệ ngay cho ISE qua hotline: (+84) 898 898 646. Hoặc bạn có thể truy cập website https://ise.edu.vn/ để tìm hiểu thêm thông tin về các khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm.
Top 18 loang màu tiếng anh là gì biên soạn bởi Nhà Xinh
ÁO DÀI LOANG MÀU KÈM QUẦN CÓ CỔ TRÒN VÀ CỔ 2P IB SHOP tại E3 Audio Miền Nam
- Tác giả: e3audiomiennam.com
- Ngày đăng: 08/14/2022
- Rate: 4.95 (953 vote)
- Tóm tắt: ÁO DÀI MAY SẴN (ĐẶT VÀ CÓ HÀNG TRONG 10 NGÀY NHÉ). ĐỦ SIZE: S-XXXL (38-75KG). CUNG CẤP CHIỀU CAO VÀ CÂN NĂNG. HOA NHÍ PHỐI HỒNG CỰC XINH.
Lem màu tiếng Trung là gì
- Tác giả: boxhoidap.com
- Ngày đăng: 02/12/2022
- Rate: 4.49 (562 vote)
- Tóm tắt: Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề trông mặt mà bắt hình dong con lợn có béo thì lòng mới ngon ý nghĩa hay nhất do chính tay đội ngũ chúng … Hỏi …
178 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- Tác giả: talkclass.edu.vn
- Ngày đăng: 02/04/2022
- Rate: 4.3 (225 vote)
- Tóm tắt: Giỏi tiếng Anh luôn luôn là một lợi thế cực kỳ lớn khi các bạn xin … bay màu; Wash cloth: khăn rửa mặt; Washing col stain: giặt loang màu …
- Kết quả tìm kiếm: Bài viết này nhằm cung cấp cho những bạn học và làm ngành may. Những từ vựng trên đây là những từ phổ biến, thông dụng, hay dùng. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ …
Loang màu tiếng anh là gì
- Tác giả: nhadepqueta.com
- Ngày đăng: 10/23/2022
- Rate: 4.18 (557 vote)
- Tóm tắt: Loang màu tiếng anh là gì. Các bạn tải file này tại đây nhé: Tải Tại ĐÂY · [Giải đáp] Gỗ nào làm bàn ghế tốt nhất hiện nay?
Các lỗi may mặc trong tiếng Anh
- Tác giả: aroma.vn
- Ngày đăng: 04/26/2022
- Rate: 3.96 (594 vote)
- Tóm tắt: LỖI DO NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG TRONG TIẾNG ANH MAY MẶC (MATERIAL DEFECTS/DAMAGES) ; Defective leather, Lỗi vải giả da ; pilling, Xù lông vải ; Broken yarn, Bong sợi.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất
- Tác giả: voca.vn
- Ngày đăng: 12/17/2022
- Rate: 3.66 (232 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng … Run off stitches: May quần áo; Color shading: Loang mầu …
- Kết quả tìm kiếm: Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cần …
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may
- Tác giả: mshoagiaotiep.com
- Ngày đăng: 08/25/2022
- Rate: 3.4 (578 vote)
- Tóm tắt: Run off stitches:May quần áo · Color shading: Loang mầu · Armhole depth: Hạ nách · Assort color: Phối màu · At waist height: Ở độ cao của eo · Automatic pocket welt …
- Kết quả tìm kiếm: May mặc là một trong những chuyên ngành rất phát triển tại Việt Nam hiện nay. Việc nắm vững các từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may không những giúp công việc của bạn trở nên thuận lợi mà còn giúp bạn biết được thêm nhiều kiến thức hơn nữa …
Haemophiliac | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh
- Tác giả: engtoviet.com
- Ngày đăng: 04/20/2022
- Rate: 3.33 (360 vote)
- Tóm tắt: danh từ – người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu. May be synonymous with: English, English. haemophiliac; bleeder; haemophile …
Dung Dịch Loãng Là Gì?
- Tác giả: truyenhinhcapsongthu.net
- Ngày đăng: 04/29/2022
- Rate: 3.18 (392 vote)
- Tóm tắt: Khối lượng riêng của nước trong các đơn vị tiếng Anh là gì? Lưu huỳnh được phát hiện vào năm nào? Có bao nhiêu bộ vuông trong một nửa mẫu Anh? Đóng góp của …
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc
- Tác giả: ieltsvietop.vn
- Ngày đăng: 06/12/2022
- Rate: 2.83 (147 vote)
- Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là một chủ đề thương thấy trong đề … a range of colours: đủ các màu; a raw edge of cloth: mép vải …
Tiếng Anh chuyên ngành may
- Tác giả: tienganhkythuat.com
- Ngày đăng: 03/04/2022
- Rate: 2.73 (159 vote)
- Tóm tắt: Có vết nhộm Dye streaks Khác màu giữa các sản phẩm Shading gmt. To gmt. Tẩy bleading Dính chất tẩy Bleach stains Sai mã màu Wrong shade code …
Người bị bệnh loãng máu nên ăn gì? – Báo Khánh Hòa điện tử
- Tác giả: baokhanhhoa.vn
- Ngày đăng: 05/13/2022
- Rate: 2.62 (160 vote)
- Tóm tắt: Các loại hạt, đậu, ngũ cốc chứa nhiều dưỡng chất, canxi, sắt…. đây là những chất cần thiết cho sự hình thành hồng cầu trong máu, điều này giúp …
Pha loãng máu đồng thể tích trong mổ
- Tác giả: benhvien103.vn
- Ngày đăng: 01/24/2022
- Rate: 2.56 (77 vote)
- Tóm tắt: Augmented ANHsm là khái niệm do tổ chức dược phẩm đưa ra để mô tả việc sử dụng kết hợp pha loãng máu với các thuốc khác. Thuật ngữ tiếng anh dùng để chỉ …
- Kết quả tìm kiếm: 2) Về mặt vi tuần hoàn: giảm Ht làm thay đổi sự phân bố lưu lượng vi tuần hoàn: làm tăng lưu lượng của những vùng ít được tưới máu và làm giảm lưu lượng ở những vùng trước đó đã được tưới máu tốt. Bằng chứng trên cho thấy sẽ có sự phân bố tốt hơn …
Bài 2: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang (phần 2)
- Tác giả: ecorp.edu.vn
- Ngày đăng: 10/23/2022
- Rate: 2.57 (89 vote)
- Tóm tắt: Đây là từ chuyên dụng của quần jeans. Khi được bỏ vào hóa chất acid và đá bọt trong máy giặt, chiếc quần jeans sẽ cho ra màu loang trên phần …
- Kết quả tìm kiếm: Vintage: Phong cách thời trang mang tính classic, cổ điển. Xu hướng này xuất hiện bắt đầu từ những năm 90 – các cô gái đầu tư thời gian đi lùng sục trong các cửa hiệu đồ cũ hoặc bới trong đống quần áo bỏ đi của bà, của mẹ. Trong vintage cũng xuất …
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- Tác giả: english4u.com.vn
- Ngày đăng: 02/13/2022
- Rate: 2.29 (138 vote)
- Tóm tắt: Đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp và tần suất xuất hiện nhiều trong … Splotch: bản vẽ mẫu áo … Washing col stain: giặt loang màu.
- Kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc rất cần thiết và bổ ích cho những ai đang làm trong ngành và theo học ngành này. Việc học từ theo chủ đề, chuyên ngành là cách học từ vựng tiếng Anh đơn giản và hiệu quả, gắn liền với công việc của bạn nên nếu …
Màu loang là gì? Phối đồ với áo sơ mi loang màu phong cách như fashionista
- Tác giả: cardina.vn
- Ngày đăng: 07/13/2022
- Rate: 2.26 (139 vote)
- Tóm tắt: Trong tiếng Anh, trang phục được nhuộm màu loang sẽ được gọi là Tie Dye. Phong cách nhuộm màu cá tính này khiến không ít giới trẻ mê mẩn. Không …
- Kết quả tìm kiếm: Trên đây là những gợi ý phối đồ cùng áo sơ mi loang mà Cardina gợi ý cho nàng. Hi vọng những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn mỗi khi muốn thay đổi style của mình. Tự tin và diện những set đồ mới mẻ, chắc chắn sẽ làm bạn thấy …
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc – Dịch Thuật ERA
- Tác giả: dichthuatera.com
- Ngày đăng: 11/16/2022
- Rate: 2.27 (154 vote)
- Tóm tắt: Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, . … Collar gusset (n), Lá cổ … Color cross stain (color stain) (adj), Bị loang màu.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho chuyên ngành may mặc
- Tác giả: philonline.vn
- Ngày đăng: 07/01/2022
- Rate: 2.07 (141 vote)
- Tóm tắt: Abb: sợi canh, sợi khổ (vải) ; Accessories card: bảng phụ liệu ; Armhole curve: đường cong vòng nách ; Armhole panel: ô vải đắp ở nách ; Armhole: vòng nách, nách áo.
Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.vn. Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!