Unit 2. Personality – Nói về tính cách bằng tiếng Anh (level A1) – Diep Nguyen

Sau khi học xong Unit 1 với chủ đề Talk about yourself, chúng ta đã có thể giới thiệu một số thông tin cơ bản về bản thân như tên tuổi, nghề nghiệp, nơi ở…

Để có thể tiếp tục giới thiệu về bản thân mình chi tiết hơn, đặc biệt là trong những buổi phỏng vấn, hôm nay chúng ta sẽ đến với chủ đề PERSONALITY – Tính cách. Mình sẽ cung cấp những từ vựng về tính cách (tốt & xấu), cũng như cách đặt câu hỏi và trả lời. Let’s go!!

Chủ điểm ngữ pháp & từ vựng mà bạn cần trước khi học bài này:

  1. Thì hiện tại đơn
  2. Động từ TOBE + Tính từ
  3. Từ vựng về tính cách

1. Tính cách của bạn là gì?

Dưới đây là một số từ vựng về tính cách mà bạn có thể tham khảo.

Words Part of speech Phonetics Meaning reliable Adj /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy generous Adj /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng stubborn Adj /ˈstʌb.ɚn/ bướng bỉnh sincere Adj /sɪnˈsɪr/ chân thành cheerful Adj /ˈtʃɪr.fəl/ vui tươi arrogant Adj /ˈer.ə.ɡənt/ kiêu căng open-minded Adj /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ cởi mở quick-tempered Adj /ˌkwɪkˈtem.pɚd/ dễ nổi nóng hostile Adj /ˈhɑː.stəl/ không thân thiện humorous Adj /ˈhjuː.mə.rəs/ hài hước impolite Adj /ˌɪm.pəlˈaɪt/ bất lịch sự

Nếu trên đây không có chứa tất cả những từ vựng bạn muốn để miêu tả tính cách bản thân, bạn có thể xem tại đây.

2. Câu hỏi và cách trả lời

a. Câu hỏi

  • How would you describe yourself? (Bạn miêu tả về bản thân mình như thế nào?)
  • Can you tell me about your personality? (Bạn có thể nói tôi biết về tính cách của bạn được không?)
  • Are you a caring person? (Bạn có phải là người chu đáo không?)
  • What do you want to change about your personality? (Bạn muốn thay đổi gì ở tính cách của mình)
  • What kind of people do you like? (Bạn thích người như thế nào?)
  • What kind of people do you hate? (Bạn ghét người như thế nào?)

b. Mở đầu câu trả lời

Những từ dưới đây gọi là Conversation fillers (dùng để lấp đầy chỗ trống trong câu nói và làm nó trở nên tự nhiên gần gũi). Giống như trong tiếng Việt, chúng ta hay nói: “ờ thì”, “tớ nghĩ”, “tôi thấy là”, “Thật ra thì…”…..

  • I would say that I’m/she’s/he’s… (Example: I would say that she’s quite open-minded.)
  • Some would say I’m/she’s/he’s… but I think that… (Example: Some would say he’s rather strict but I think he just wants to be in control and it keeps everyone organized.)
  • Well, I think I’m a… (Example: I’m a hot-tempered person.)
  • I’d describe myself/her/him as … (Example: I’d describe myself as a problem-solver.)
  • I guess I’m… (Example: I guess I’m pretty patient at work.)
  • I would like to think that I’m… (Example: I’d like to think that I’m very sociable.)

c. Sử dụng thêm trạng từ chỉ mức độ (Qualifiers)

Qualifiers – hay trạng từ chỉ mức độ cho chúng ta biết mức độ của một tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: “Hơi nặng”, “quá muộn”, hay “đắt vãi lúa”…..

Qualifier luôn đứng trước tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là một vài ví dụ khi sử dụng Qualifier với tính từ chỉ tính cách:

  • very/ really (rất)
  • quite / fairly / pretty (khá là)
  • a bit /a little (hơi hơi, một chút)
  • kind of /sort of (kiểu như là)

Examples:

  • He’s fairly quiet at work. (Anh ấy khá ít nói khi làm việc)
  • She’s really nosy. (Cô ấy thực sự rất tọc mạch)

d. Trả lời

Còn bây giờ, hãy cùng áp dụng những kiến thức trên và luyện tập theo hướng dẫn sau:

>> Học thuộc từ vựng chủ đề 2. Personality với Quizlet

>> Click vào đây để luyện phản xạ nói về tính cách của bản thân

>> Bài 3: Appearance – Miêu tả ngoại hình